Tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” đã khắc họa nét độc đáo của hình tượng những chiếc xe không kính và tạo nên hình ảnh mạnh mẽ của những người chiến sĩ lái xe trên tuyến đường Trường Sơn. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để biết cách lập Sơ đồ tư duy Bài thơ về tiểu đội xe không kính, đạt được kết quả cao trong môn Văn học.
Mục lục bài viết
1. Sơ đồ tư duy Bài thơ về tiểu đội xe không kính dễ hiểu:
- Mẫu số 1:
- Mẫu số 2:
- Mẫu số 3:
- Mẫu số 4:
2. Giới thiệu chung về tác giả Phạm Tiến Duật:
2.1. Cuộc đời:
– Phạm Tiến Duật, sinh ngày 14 tháng 1 năm 1941 tại huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ, Việt Nam, là một nhà thơ Việt Nam nổi tiếng với những tác phẩm thơ viết trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam.
– Ông tốt nghiệp Trường Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964 và quyết định nhập ngũ làm phóng viên thay vì tiếp tục con đường giáo dục.
– Trong suốt 14 năm phục vụ trong quân đội, ông đã dành 8 năm gắn bó với Trường Sơn cùng Đoàn 559, nơi ông đã sáng tác nhiều tác phẩm thơ tiêu biểu.
– Phạm Tiến Duật là một đảng viên của Đảng Cộng sản Việt Nam, và ông đã được tặng nhiều giải thưởng cao quý, bao gồm Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật năm 2001 và Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học nghệ thuật năm 2012.
– Ngoài ra, Phạm Tiến Duật còn góp mặt trong lĩnh vực truyền thông khi là người dẫn chương trình của chương trình “Vui – Khỏe – Có ích” trên kênh VTV3 của Đài Truyền hình Việt Nam. Ông cũng từng giữ chức vụ Phó trưởng Ban Đối ngoại Hội Nhà văn Việt Nam, thể hiện vai trò của mình trong việc giao lưu và quảng bá văn học Việt Nam ra thế giới.
– Ông còn được truy tặng Huân chương Lao động hạng nhì vào ngày 19 tháng 11 năm 2007, chỉ vài tuần trước khi ông qua đời vào ngày 4 tháng 12 năm 2007 vì căn bệnh ung thư phổi.
2.2. Phong cách sáng tác:
– Phạm Tiến Duật được biết đến với giọng điệu thơ sôi nổi, trẻ trung và có phần tinh nghịch, phản ánh rõ nét tinh thần và cuộc sống của người lính và thanh niên xung phong trên tuyến đường Trường Sơn huyền thoại.
– Phạm Tiến Duật không chỉ là nhà thơ của chiến tranh mà còn là tiếng nói của hòa bình, với những tác phẩm thơ sau chiến tranh mang đầy tính nhân văn và sâu sắc.
2.3. Các tác phẩm tiêu biểu:
– Nhà thơ Phạm Tiến Duật, một trong những cây bút lớn của nền thơ ca Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc với những tác phẩm tiêu biểu viết về chiến tranh và tình yêu quê hương.
– Ông được biết đến nhiều nhất qua tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”, một bài thơ mạnh mẽ phản ánh sự khốc liệt của chiến tranh nhưng cũng đầy ắp tình người. Tác phẩm này nằm trong tập “Vầng trăng quầng lửa” xuất bản năm 1970, được coi là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông.
– Ngoài ra, ông còn có các tập thơ nổi tiếng khác như “Ở hai đầu núi” (1981), “Vầng trăng và những quầng lửa” (1983), “Thơ một chặng đường” (tập tuyển, 1994), “Nhóm lửa” (1996), và “Tiếng bom và tiếng chuông chùa” (trường ca, 1997).
– Bài thơ “Trường Sơn đông, Trường Sơn tây” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông, đã được phổ nhạc và trở thành bài hát quen thuộc với nhiều thế hệ người Việt.
– Phạm Tiến Duật còn được mệnh danh là thi sĩ của Trường Sơn, với những tác phẩm thơ đã phản ánh chân thực và sâu sắc cuộc sống, tình cảm, và tâm hồn của người lính trên tuyến đường huyền thoại này. Ông đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam bằng những vần thơ đầy chất chiến sĩ và tình yêu quê hương đất nước.
– Phạm Tiến Duật mãi là một biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu và khát vọng hòa bình. Ông sẽ được nhớ đến như một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam, người đã dùng từ ngữ để khắc họa những trang sử hào hùng và đầy cảm xúc của dân tộc.
3. Giới thiệu chung về tác phẩm “Bài thơ về tiểu đội xe không kính”:
Thể loại thơ, phương thức biểu đạt:
– Thể loại thơ: Thơ 7 chữ kết hợp 8 chữ
– Phương thức biểu đạt: Biểu cảm
Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ được sáng tác vào năm 1969, lúc kháng chiến chống Mỹ diễn ra ác liệt, tác giả khi đó cũng đang là chiến sĩ ở Trường Sơn. Tác phẩm đã giành giải Nhất trong cuộc thi thơ của báo Văn nghệ cùng năm, sau này được đưa vào tập thơ “Vầng trăng quầng lửa” xuất bản năm 1970.
Bố cục:
– Khổ 1,2: Tư thế ra trận hiên ngang của người lính
– Khổ 3,4,5,6: sự ngang tàng, dũng cảm, lạc quan của người lính và tình đồng đội thắm thiết.
– Khổ 7: Lí tưởng, ý chí chiến đấu của những người lính
Giá trị nội dung:
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một tác phẩm nổi tiếng của nhà thơ Phạm Tiến Duật, phản ánh chân thực và sâu sắc cuộc sống, tinh thần, và nghị lực của những người lính trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tác phẩm này không chỉ ghi lại hình ảnh những chiếc xe không kính, mà còn thể hiện tình đồng đội, sự lạc quan và ý chí kiên cường của người lính Trường Sơn trong hoàn cảnh gian khổ. Bài thơ cũng đã được nhạc sĩ Hoàng Hiệp phổ nhạc, trở thành một bài hát phổ biến và gắn liền với hình ảnh người lính Trường Sơn.
Phạm Tiến Duật qua bài thơ đã khắc họa một cách sống động và giàu cảm xúc cuộc sống hàng ngày của những người lính, từ việc lái xe trên những con đường đầy gian nan, cho đến những phút giây nghỉ ngơi, tận hưởng sự ấm áp của tình đồng đội bên bếp Hoàng Cầm. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một tài liệu lịch sử quý giá, giúp thế hệ sau này hiểu rõ hơn về quá khứ hào hùng của dân tộc.
Giá trị nghệ thuật:
– Chủ yếu kết hợp thể thơ bảy chữ và tám chữ
– Có chất liệu hiện thực sinh động của cuộc sống ở chiến trường
– Hình ảnh độc đáo
– Ngôn ngữ và giọng điệu giàu tính khẩu ngữ, tự nhiên, khỏe không
4. Các ý chính của tác phẩm:
4.1. Nhan đề:
Bài thơ về tiểu đội xe không kính
– Khá dài, có vẻ như không cần thiết, tưởng như bị thừa (bài thơ)
– Nêu bật một hình ảnh độc đáo: Ô tô không kính → hình ảnh chân thực.
– Làm nổi bật hiện thực khốc liệt trông thật nhẹ nhàng, nên thơ qua góc nhìn của tác giả.
⇒ Gợi mở chủ đề, tạo giọng điệu, riêng của bài thơ và gây ấn tượng với người đọc.
4.2. Hình ảnh độc đáo: Những chiếc xe không kính vẫn băng băng ra chiến trường:
– Hình ảnh thực đến trần trụi, không “được mĩ lệ hóa”.
– Lý do không kính: “Bom giật, bom rung” → Bom đạn chiến tranh làm biến dạng, phá hủy những chiếc xe ô tô
– Ô tô không kính không phải là hình ảnh hiếm trong chiến tranh, nhưng hiếm thấy trong thơ ca.
– Nghệ thuật: giọng điệu thơ lạc quan, tinh nghịch; Ngôn ngữ thơ đầy chất thơ.
⇒ Từ những hình ảnh đó đã tạo nên cái tứ lạ, độc đáo, thể hiện sự khốc liệt của chiến tranh, đồng thời bộc lộ phẩm chất cao quý của những người lính trong cuộc chiến tranh gian khổ chống đế quốc Mỹ.
4.3. Hình ảnh những chiến sĩ lái xe Trường Sơn:
* Tư thế của họ thật ung dung, hiên ngang, tự hào ra chiến trường:
– Hai câu sáu chữ nhịp 2/2/2, từ “ung dung” đảo ngược ở đầu câu
→ nhấn mạnh tư thế của người lính
– “Nhìn thẳng” là cái nhìn đầy tự chủ, trang nghiêm, không run rẩy hay né tránh.
– Cấu trúc “Không có kính…ừ thì…chưa cần…” được lặp đi lặp lại và các chi tiết “phì phèo châm điếu thuốc”, “cười ha ha”, “lái trăm cây số nữa”
⇒ Hình ảnh những người lính có vẻ ngoài giản dị, phong trần, vừa kiêu hùng vừa lãng mạn.
* Có tính cách sôi nổi, vui nhộn, lạc quan và rất gắn bó với đồng đội:
– Tiếng cười “ha ha” sảng khoái
– Chiến tranh khốc liệt đã tạo ra những tiểu đội xe không kính. → Đó là mối liên kết của những con người cùng nhau vượt qua bom đạn, thử thách càng trở nên bền chặt và sâu sắc hơn.
– Trên con đường Trường Sơn, càng đi nhiều, họ càng gặp được nhiều bạn bè: “Gặp bạn bè suốt dọc đường đi tới.” Tình đồng đội đã trở thành tình cảm gia đình: “Chung bát chung đũa là gia đình đấy”. Định nghĩa về gia đình vừa thật “lính” vừa tếu táo. Họ gắn bó với nhau trong chiến đấu và càng gắn bó với nhau hơn nữa trong cuộc sống đời thường.
– Điệp ngữ âm “lại đi” và nhịp 2/2/3 khẳng định đoàn xe đang không ngừng tiến về phía trước, với sự khẩn trương và quyết tâm
– Hình ảnh “trời xanh” gợi lên tâm hồn lạc quan của người lính.
* Có lòng yêu nước, có lí tưởng và ý chí chiến đấu giải phóng miền Nam, có niềm tin mãnh liệt vào chiến thắng:
– Điệp ngữ “không có” kết hợp lối nói liệt kê và nhịp thơ dồn dập → diễn tả những khó khăn chồng chất.
– Câu thơ: “Chỉ cần trong xe có một trái tim”: nói về sức mạnh lớn lao của con người, sâu xa hơn đó chính là sức mạnh của tình yêu nước.
THAM KHẢO THÊM: