Rượu bia có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe con người. Việc sử dụng rượu bia quá mức có thể dẫn đến ngộ độc và thậm chí tử vong, đặc biệt đối với người cao tuổi. Vậy rượu bia có thể tác động đến sức khỏe người cao tuổi như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Tác hại của Rượu bia đối với sức khỏe người cao tuổi:
Rượu bia là những đồ uống có chứa cồn ethanol, một chất gây nghiện và có hại cho sức khỏe nếu sử dụng quá liều. Nghiên cứu khoa học về tác hại của rượu bia đối với sức khỏe người cao tuổi là một chủ đề quan trọng và cần thiết trong bối cảnh tiêu thụ rượu bia ngày càng gia tăng ở Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Việt Nam là một trong những nước có mức tiêu thụ rượu bia cao nhất khu vực Đông Nam Á, với 8,3 lít cồn nguyên chất trung bình mỗi người lớn mỗi năm. Sử dụng rượu bia ở mức nguy hại gây ra các bệnh mạn tính chính, như bệnh tim, xơ gan, ung thư và khoảng 230 loại bệnh khác nhau. Ước tính 79.000 người tử vong tại Việt Nam trong năm 2016 có liên quan đến sử dụng rượu bia.
Người cao tuổi là một nhóm dân số dễ bị ảnh hưởng nặng nề bởi tác hại của rượu bia, do sự suy giảm chức năng của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể. Rượu bia có thể gây tổn thương não, gây mất trí nhớ, co rút não và đột tử. Rượu bia cũng làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư liên quan đến đường tiêu hóa, như ung thư khoang miệng, họng, thanh quản, thực quản, tuỵ, thận, đại – trực tràng. Ngoài ra, rượu bia còn gây ra các vấn đề về tim mạch, tiêu hóa, gan, thận, xương khớp và miễn dịch.
Đối với người cao tuổi, rượu bia có thể gây ra nhiều tác hại cụ thể như sau:
– Gây bệnh về gan: Gan là cơ quan chịu trách nhiệm chuyển hóa và đào thải cồn ra khỏi cơ thể. Khi uống rượu bia, gan phải làm việc quá tải để lọc và khử độc cồn, dẫn đến tổn thương các tế bào gan, gây ra các bệnh lý như gan nhiễm mỡ, viêm gan, xơ gan, thậm chí ung thư gan .
– Tác động xấu lên hệ thần kinh: Cồn trong rượu bia có thể gây ảnh hưởng đến não bộ, làm giảm khả năng tập trung, nhận thức, phản ứng và trí nhớ của người cao tuổi. Ngoài ra, cồn còn gây rối loạn tâm thần kinh, gây ra các triệu chứng như loạn thần, trầm cảm, lo âu .
– Loãng xương, tiêu cơ: Rượu bia làm giảm khả năng hấp thu canxi và vitamin D của cơ thể, gây ra hiện tượng loãng xương ở người cao tuổi. Đồng thời, rượu bia cũng làm giảm khả năng tổng hợp protein của cơ bắp, dẫn đến tiêu cơ và suy nhược.
– Giảm đời sống tình dục và khả năng sinh sản: Rượu bia có thể làm giảm ham muốn tình dục và khả năng cương dương ở nam giới. Đối với phụ nữ, rượu bia có thể làm rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, gây khô âm đạo và giảm khả năng thụ thai.
– Gây ung thư: Cồn trong rượu bia là một trong những yếu tố nguy cơ gây ung thư ở nhiều bộ phận của cơ thể như miệng, họng, thanh quản, thực quản, dạ dày, ruột non, gan, vú… Người cao tuổi uống rượu bia sẽ có nguy cơ mắc ung thư cao hơn so với người không uống Vì vậy, người cao tuổi nên hạn chế hoặc tránh uống rượu bia để bảo vệ sức khỏe của mình. Nếu bạn muốn uống rượu bia để giải trí hoặc giao tiếp xã hội, bạn nên chọn những loại rượu có nồng độ cồn thấp và uống không quá một ly mỗi ngày.
Vì vậy, tìm hiểu về tác hại của rượu bia đối với sức khỏe người cao tuổi là cần thiết để nâng cao nhận thức và phòng ngừa các hậu quả xấu cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi. Điều này cũng có ý nghĩa trong việc đề xuất các biện pháp can thiệp hiệu quả để giảm thiểu sử dụng rượu bia ở người cao tuổi, như tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu bia; ban hành và thực thi các lệnh cấm hoặc hạn chế toàn diện đối với việc tiếp xúc với quảng cáo rượu bia; và ban hành và thực thi các hạn chế về tính sẵn có của rượu bia bán lẻ.
2. Một số bệnh thường gặp do rượu:
– Loạn thần do rượu: là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, gây ra bởi việc uống rượu quá nhiều và quá lâu. Người bị loạn thần do rượu có thể mắc phải các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, lo âu, kích động, mất trí nhớ và khó kiểm soát hành vi.
– Bệnh não Wernicke: là một rối loạn thoái hóa thần kinh, là kết quả của sự thiếu hụt vitamin B1 hay còn được gọi là thiamine. Vitamin B1 có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa glucose để cung cấp năng lượng cho não. Người uống rượu có nguy cơ thiếu vitamin B1 do chế độ ăn uống không cân bằng, rượu cản trở sự hấp thu và lưu trữ vitamin B1 trong cơ thể. Bệnh não Wernicke có thể gây ra các triệu chứng như mất thăng bằng, liệt mắt, khó nói và khó hiểu.
– Hội chứng Korsakoff: là một rối loạn trí nhớ liên quan đến thiếu vitamin B1, thường xảy ra ở những người bị bệnh não Wernicke. Hội chứng Korsakoff làm suy giảm khả năng học và nhớ những thông tin mới, gây ra sự lãng quên và sự bịa đặt.
– Thiếu hụt vitamin: ngoài vitamin B1, người uống rượu còn có nguy cơ thiếu các vitamin khác như vitamin A, C, D, E, K và các vitamin nhóm B khác. Thiếu vitamin có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như suy giảm miễn dịch, xương yếu, da khô, mắt mờ, chảy máu dễ dàng và rối loạn chức năng gan.
– Viêm loét dạ dày: rượu kích thích tiết axit dạ dày và làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây ra viêm và loét. Viêm loét dạ dày có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, ói máu và phân đen.
– Bệnh tim mạch: khi uống quá nhiều rượu, các tiểu cầu trong máu có nguy cơ tạo thành cục máu đông, dẫn đến tăng huyết áp và đột quỵ. Rượu cũng có thể gây ra bệnh cơ tim (suy yếu cơ tim) và các bất thường nhịp tim rung nhĩ và thất. Nghiện rượu có thể gây ra bệnh tim hoặc đột quỵ.
– Viêm gan, xơ gan: rượu làm tăng sự tổn thương tế bào gan và gây ra viêm gan do rượu. Viêm gan do rượu có thể diễn tiến thành xơ gan do tế bào gan bị tổn thương liên tục. Gan nhiễm mỡ là giai đoạn sớm của bệnh gan do rượu, nếu bệnh nhân ngừng uống rượu ở giai đoạn này, bệnh có thể tự khỏi. Rượu có thể gây tổn thương gan dù uống ít nếu dùng chung với thuốc có chứa acetaminophen. Viêm gan do rượu thường xảy ra ở người nghiện rượu, nhưng nó cũng xảy ra ở người thỉnh thoảng uống rượu. Viêm gan do rượu có thể gây tử vong, đặc biệt nếu bệnh nhân có tổn thương gan trước đó.
– Động kinh: rượu làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương và làm mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh. Khi ngừng uống rượu đột ngột, hệ thần kinh trung ương có thể bị kích thích quá mức và gây ra các cơn co giật hay động kinh. Động kinh do rượu có thể gây ra tổn thương não và nguy hiểm đến tính mạng.
– Bệnh thận: rượu làm tăng lượng nước tiểu và làm mất cân bằng các chất điện giải trong cơ thể. Điều này có thể gây ra sự mất nước, suy giảm chức năng thận và sỏi thận. Rượu cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu và viêm thận.
– Ung thư: rượu làm tăng nguy cơ ung thư ở nhiều bộ phận của cơ thể như miệng, họng, vòm họng, thực quản, dạ dày, gan, ruột non, trực tràng và vú. Rượu làm tăng sự hình thành các gốc tự do gây hại cho tế bào và DNA. Rượu cũng làm tăng sự biến đổi của estrogen và testosterone, hai loại hormone liên quan đến ung thư vú và tiền liệt tuyến.
3. Những lưu ý khi uống rượu:
Người cao tuổi nên hạn chế hoặc tránh uống rượu , đặc biệt là nếu có các vấn đề sức khỏe liên quan. Tuy nhiên, nếu bạn muốn uống rượu và không có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:
Uống vừa phải: Hạn chế số lượng rượu uống mỗi ngày. Đối với phụ nữ, không nên uống quá một đơn vị cồn mỗi ngày, trong khi đối với nam giới thì không nên uống quá hai đơn vị cồn mỗi ngày. Một đơn vị cồn tương đương với khoảng 14 gram cồn, ví dụ như 148 ml rượu, 355 ml bia, hoặc 44 ml rượu mạnh .
Uống chậm: Hãy uống chậm và không uống quá nhanh. Điều này giúp cơ thể bạn xử lý cồn một cách hiệu quả hơn.
Uống kèm thức ăn: Hãy uống rượu kèm với bữa ăn hoặc sau khi ăn. Uống rượu khi có thức ăn trong dạ dày sẽ giảm tốc độ hấp thụ cồn vào cơ thể.
Chọn loại rượu thích hợp: Nếu bạn quyết định uống rượu, hãy chọn những loại rượu tốt nhất cho sức khỏe như rượu đỏ. Rượu đỏ có chứa chất chống oxy hóa và polyphenol có thể có lợi cho tim mạch. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng lượng rượu uống vẫn cần được kiểm soát.
Lưu ý rằng mọi quyết định về việc uống rượu nên được thảo luận và tư vấn với bác sĩ của bạn, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào hoặc đang sử dụng thuốc.
4. Một số loại rượu có nồng độ cồn thấp:
Có một số loại rượu có nồng độ cồn thấp hơn so với những loại rượu thông thường.
– Rượu vang có nồng độ cồn thấp: Rượu vang có nồng độ cồn thấp thường được sản xuất từ nho chín không quá đậm đặc và được lên men trong môi trường kiểm soát. Thông thường, rượu vang có nồng độ cồn thấp trong khoảng 9-12%. Một số loại rượu vang có thể có nồng độ cồn thấp là Moscato d’Asti, Lambrusco, và Riesling.
– Rượu sâm panh: Rượu sâm panh là một loại rượu pháp có nguồn gốc từ vùng Champagne. Nồng độ cồn của rượu sâm panh thường dao động từ 11-12%. Đây là một lựa chọn phổ biến cho những người muốn thưởng thức rượu có nồng độ cồn thấp và hương vị tươi mát.
– Rượu bia: Rượu bia có nồng độ cồn thấp hơn so với nhiều loại rượu khác. Nồng độ cồn trong bia thường từ 4-6%, tùy thuộc vào loại bia và phong cách. Bia có thể được chọn làm lựa chọn thay thế rượu có nồng độ cồn cao hơn.
– Rượu cocktail có nồng độ cồn thấp: Một số cocktail cũng có thể được pha chế với nồng độ cồn thấp hơn. Ví dụ, Mojito, Spritz, và Mimosa là những cocktail có thể có nồng độ cồn thấp nếu được pha chế đúng tỉ lệ.
Lưu ý rằng dù có nồng độ cồn thấp hơn, việc tiêu thụ rượu vẫn cần được kiểm soát và có trách nhiệm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe hoặc đang sử dụng thuốc, hãy thảo luận và tư vấn với bác sĩ của bạn trước khi tiêu thụ bất kỳ loại rượu nào.
5. Cách để giảm thiểu việc sử dụng rượu bia:
Nếu muốn giảm thiểu sử dụng rượu bia để bảo vệ sức khỏe, bạn có thể tham khảo một số cách sau đây:
– Đặt ra mục tiêu rõ ràng về lượng rượu bia bạn muốn uống mỗi ngày, tuần hoặc tháng và ghi lại để theo dõi tiến trình.
– Chọn những loại đồ uống có hàm lượng cồn thấp hơn hoặc không có cồn, như nước ép trái cây, nước khoáng, trà hoặc cà phê.
– Hạn chế thời gian và địa điểm uống rượu bia, như không uống khi đang lái xe, làm việc, học tập hoặc khi có thai.
– Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, cộng đồng hoặc các tổ chức chuyên môn để có thêm động lực và khuyến khích giảm uống rượu bia.
– Tham gia các hoạt động sức khỏe khác, như tập thể dục, thiền, nghệ thuật hoặc làm tình nguyện để giải tỏa căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.