Quyết toán thuế là một trong những công việc quan trọng nhất mà mỗi doanh nghiệp cần phải thực hiện sau một thời gian hoạt động nhất định. Vậy quyết toán thuế tiếng Anh là gì?
Mục lục bài viết
1. Quyết toán thuế tiếng Anh là gì?
Quyết toán thuế tiếng Anh là Tax finalization.
Tax finalization is one of the most important tasks that every business needs to carry out after a certain period of operation. This is a complex and important financial process, including calculating the amount of tax to be paid and reconciling it with the amount paid throughout the fiscal year.
(Quyết toán thuế là một trong những công việc quan trọng nhất mà mỗi doanh nghiệp cần phải thực hiện sau một thời gian hoạt động nhất định. Đây là một quy trình tài chính phức tạp và quan trọng, bao gồm việc tính toán số tiền phải nộp thuế và đối chiếu với số tiền đã nộp trong suốt năm tài chính.)
Performing tax finalization requires businesses to work with tax experts, familiarize themselves with complex tax regulations, and master the legal procedures related to tax finalization.
(Việc thực hiện quyết toán thuế đòi hỏi các doanh nghiệp phải làm việc với các chuyên gia thuế, tìm hiểu các quy định thuế phức tạp, và nắm vững các quy trình và thủ tục pháp lý liên quan đến việc quyết toán thuế.)
In addition to determining the tax-related data, tax finalization also includes performing procedures related to completing tax finalization accurately and efficiently. Businesses need to plan tax finalization, prepare necessary documents, and take steps to complete the tax finalization process.
(Ngoài việc xác định số liệu liên quan đến các khoản thuế, quyết toán thuế còn bao gồm việc thực hiện các thủ tục liên quan để hoàn thành việc quyết toán thuế một cách chính xác và hiệu quả. Các doanh nghiệp cần phải lập kế hoạch quyết toán thuế, chuẩn bị tài liệu cần thiết và thực hiện các bước để hoàn thành quy trình quyết toán thuế.)
Depending on the size and type of business, annual or yearly tax finalization procedures can be performed. Large businesses usually have to finalize taxes on a fiscal year basis, while smaller businesses may finalize taxes every five years.
(Tùy thuộc vào kích thước và loại hình kinh doanh của từng doanh nghiệp, thủ tục quyết toán thuế hàng năm hoặc quyết toán năm có thể được thực hiện. Các doanh nghiệp lớn thường phải thực hiện quyết toán theo năm tài chính, trong khi các doanh nghiệp nhỏ hơn có thể thực hiện quyết toán 05 năm/lần.)
However, tax finalization is not simply about calculating the amount of tax to be paid. This also relates to optimizing the business process of the enterprise. Properly performing tax finalization helps businesses avoid legal and financial risks, and helps businesses maximize profits and optimize their business operations.
(Tuy nhiên, việc thực hiện quyết toán thuế không chỉ đơn thuần là việc tính toán số tiền phải nộp thuế. Điều này còn liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh của doanh nghiệp. Việc thực hiện quyết toán thuế đúng cách giúp các doanh nghiệp có thể tránh được những rủi ro pháp lý và tài chính, đồng thời giúp cho các doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.)
In summary, tax finalization is extremely important for every business, regardless of size and industry. Therefore, businesses need to invest time and resources to carry out tax finalization accurately and effectively.
(Tóm lại, việc thực hiện quyết toán thuế là vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp, bất kể kích thước và ngành nghề của họ. Do đó, các doanh nghiệp cần phải đầu tư thời gian và nguồn lực để thực hiện quyết toán thuế một cách chính xác và hiệu quả.)
2. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến quyết toán thuế:
Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong quá trình quyết toán thuế:
– Tax finalization: The process of completing all necessary tax forms and calculations to determine the final amount of tax owed or refund due. (Quy trình hoàn tất tất cả các biểu mẫu và tính toán thuế cần thiết để xác định số tiền thuế cuối cùng phải nộp hoặc được hoàn lại.)
– Taxable income: The amount of income that is subject to taxation. (Số tiền thu nhập chịu thuế.)
– Tax credit: A dollar-for-dollar reduction in the amount of tax owed. (Giảm trừ tiền thuế một đô la cho một đô la tiền thuế cần nộp.)
– Tax deduction: An expense that can be subtracted from taxable income to reduce the amount of tax owed. (Khoản chi phí có thể được trừ từ số thu nhập chịu thuế để giảm số tiền thuế cần nộp.)
– Tax exemption: An amount of income that is not subject to taxation. (Một khoản thu nhập không chịu thuế.)
– Tax liability: The amount of tax owed to the government. (Số tiền thuế phải nộp cho chính phủ.)
– Tax refund: An amount of money returned to the taxpayer when the amount of tax paid exceeds the amount owed. (Số tiền được hoàn lại cho người đóng thuế khi số tiền thuế đã nộp vượt quá số tiền thuế phải nộp.)
– Tax return: A form used to report income and calculate the amount of tax owed or refund due. (Một biểu mẫu được sử dụng để báo cáo thu nhập và tính toán số tiền thuế phải nộp hoặc được hoàn lại.)
– Taxpayer: An individual or entity that is required to pay taxes. (Một cá nhân hoặc tổ chức bắt buộc phải đóng thuế.)
– Withholding tax: Tax that is deducted from an employee’s paycheck by the employer and paid directly to the government. (Thuế được khấu trừ từ tiền lương của nhân viên bởi nhà tuyển dụng và trực tiếp nộp cho chính phủ.)
3. Những câu mẫu sử dụng từ Tax finalization:
– The deadline for tax finalization is approaching, have you prepared all the necessary documents? (Thời hạn quyết toán thuế đang đến gần, bạn đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu cần thiết chưa?)
– We need to schedule a meeting with the accountant to discuss the tax finalization process. (Chúng ta cần lên lịch hẹn với kế toán để thảo luận về quy trình quyết toán thuế.)
– The tax finalization report has been submitted to the tax authorities. (Báo cáo quyết toán thuế đã được nộp cho cơ quan thuế.)
– It is important to double-check all the figures before submitting the tax finalization documents. (Quan trọng là kiểm tra kỹ tất cả các con số trước khi nộp tài liệu quyết toán thuế.)
– The company’s financial statements are being audited as part of the tax finalization process. (
– As the year comes to a close, businesses must prepare for tax finalization. (Khi năm kết thúc, doanh nghiệp phải chuẩn bị cho quyết toán thuế.)
– The deadline for tax finalization is approaching quickly, so make sure all your documents are in order. (Hạn chót quyết toán thuế đang đến gần, vì vậy hãy đảm bảo rằng tất cả các tài liệu của bạn đều được sắp xếp.)
– It’s important to hire a qualified accountant to handle tax finalization. (Quyết toán thuế là một công việc quan trọng, vì vậy hãy thuê một kế toán có chuyên môn để xử lý.)
4. Những đoạn văn mẫu sử dụng từ Tax Finalization:
4.1. Đoạn văn 1:
Tax Finalization is the process by which an individual or business entity calculates and determines the final amount of tax owed to the government. It involves the review and reconciliation of all tax-related transactions and records for the entire tax year. This process is critical as it ensures that the taxpayer has paid the correct amount of tax and that the government receives the funds it is owed.
(Quyết toán thuế là quá trình mà cá nhân hoặc tổ chức doanh nghiệp tính toán và xác định số tiền thuế cuối cùng phải nộp cho chính phủ. Quy trình này bao gồm xem xét và cân đối tất cả các giao dịch và hồ sơ liên quan đến thuế trong suốt năm thuế. Quá trình này rất quan trọng vì nó đảm bảo người đóng thuế đã nộp đúng số tiền thuế và chính phủ nhận được số tiền nó đang nợ.)
4.2. Đoạn văn 2:
The Tax Finalization process is complex and can involve a number of steps. It typically involves the preparation and submission of various tax forms and schedules, such as the tax return, balance sheet, and income statement. These documents provide a comprehensive overview of the taxpayer’s financial activities for the year and serve as the basis for calculating the final tax liability. Any discrepancies or issues that arise during this process are addressed and resolved, ensuring that the final tax liability is accurate and fair.
(Quy trình Quyết toán thuế là một quá trình phức tạp và có thể bao gồm nhiều bước. Thường thì nó liên quan đến việc chuẩn bị và nộp các biểu mẫu và lịch trình thuế khác nhau, chẳng hạn như báo cáo thuế,
4.3. Đoạn văn 3:
In some cases, Tax Finalization may involve negotiations with tax authorities regarding any outstanding issues or discrepancies in the taxpayer’s records. This can be a complex and time-consuming process, as it requires the taxpayer to provide supporting documentation and evidence to support their position. However, it is important to ensure that the final tax liability is accurate and fair, and negotiations with tax authorities can help to achieve this goal. Ultimately, the Tax Finalization process is critical to ensuring compliance with tax laws and regulations, and to maintaining the integrity of the tax system.
(Trong một số trường hợp, Quyết toán thuế có thể liên quan đến đàm phán với các cơ quan thuế về bất kỳ vấn đề còn tồn tại hoặc sai sót nào trong hồ sơ của người đóng thuế. Điều này có thể là một quá trình phức tạp và tốn thời gian, vì nó yêu cầu người đóng thuế cung cấp các tài liệu và bằng chứng để chứng minh vị trí của họ. Tuy nhiên, quan trọng là đảm bảo số tiền thuế cuối cùng là chính xác và công bằng, và đàm phán với các cơ quan thuế có thể giúp đạt được mục tiêu này. Cuối cùng, quy trình Quyết toán thuế rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định và luật lệ thuế, và duy trì tính toàn vẹn của hệ thống thuế.)