Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng và phức tạp trong môi trường kinh doanh hiện nay, vai trò của người làm chứng trong các vụ việc cạnh tranh trở nên ngày càng quan trọng. Vậy người làm chứng trong vụ việc cạnh tranh được quy định như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Người làm chứng trong vụ việc cạnh tranh là ai?
Căn cứ theo khoản 1 Điều 69 của Luật Cạnh tranh năm 2018, người làm chứng được định nghĩa là những cá nhân hiểu, biết về các tình tiết liên quan đến nội dung vụ việc cạnh tranh. Người làm chứng phải là những người có khả năng cung cấp thông tin có giá trị, có liên quan đến vụ việc đang được điều tra, với những hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh pháp lý và thực tiễn của vấn đề. Những người này có thể được Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh hoặc Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh triệu tập tham gia tố tụng với tư cách là người làm chứng. Việc triệu tập này nhằm mục đích làm sáng tỏ các vấn đề pháp lý phức tạp và hỗ trợ cho quá trình điều tra, xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cạnh tranh, từ đó góp phần bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và duy trì tính công bằng trong môi trường kinh doanh.
Người làm chứng không chỉ có vai trò cung cấp thông tin, mà còn giúp cho các cơ quan có thẩm quyền có cái nhìn toàn diện hơn về các tình huống và hoàn cảnh xung quanh vụ việc tranh chấp. Sự có mặt của người làm chứng có thể làm rõ hơn các tình tiết mà các bên tranh chấp đưa ra, từ đó giúp cho việc xem xét và quyết định của Hội đồng xử lý vụ việc trở nên chính xác và công bằng hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng người mất năng lực hành vi dân sự không thể trở thành người làm chứng, do họ không đủ khả năng để cung cấp thông tin và hiểu rõ về quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng. Điều này được quy định nhằm đảm bảo rằng những người làm chứng có thể chịu trách nhiệm trước pháp luật về lời khai của mình, đồng thời có khả năng đánh giá và nhận thức rõ về những gì đang diễn ra trong quá trình tố tụng. Việc loại trừ những cá nhân không đủ năng lực hành vi khỏi danh sách người làm chứng không chỉ bảo vệ quyền lợi của họ mà còn đảm bảo rằng các thông tin được cung cấp trong quá trình tố tụng là chính xác, đáng tin cậy và có giá trị pháp lý.
Như vậy, vai trò của người làm chứng trong các vụ việc cạnh tranh là vô cùng quan trọng, góp phần tăng cường tính minh bạch và công bằng trong việc giải quyết các tranh chấp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật trong lĩnh vực cạnh tranh. Qua đó, pháp luật không chỉ quy định quyền và nghĩa vụ của người làm chứng mà còn thể hiện sự nghiêm túc trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia tố tụng, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.
2. Quyền và nghĩa vụ của người làm chứng trong vụ việc cạnh tranh được quy định như thế nào?
Theo khoản 2 Điều 69
Trước hết, họ có nghĩa vụ cung cấp toàn bộ tài liệu, giấy tờ, đồ vật mà họ có liên quan đến vụ việc cạnh tranh đang được giải quyết, bao gồm việc khai báo trung thực với Cơ quan điều tra hoặc Hội đồng xử lý vụ việc hạn chế cạnh tranh về tất cả những tình tiết mà họ biết. Người làm chứng cũng có quyền tham gia phiên điều trần và trình bày ý kiến của mình trước Hội đồng xử lý, điều này giúp tăng tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết vụ việc.
Hơn nữa, để đảm bảo rằng người làm chứng có thể thực hiện nghĩa vụ của mình mà không gặp phải khó khăn, họ sẽ được nghỉ việc trong thời gian tham gia phiên điều trần hoặc khi được triệu tập lấy lời khai, nếu họ làm việc trong các cơ quan, tổ chức hoặc doanh nghiệp. Ngoài ra, họ sẽ được chi trả các khoản chi phí liên quan theo quy định của pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong quá trình tham gia tố tụng.
Cần chú ý rằng, người làm chứng cũng có quyền từ chối khai báo nếu việc khai báo liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, hoặc bí mật đời tư. Nếu việc khai báo có thể gây ảnh hưởng xấu đến bên khiếu nại hoặc bên bị điều tra là những người có quan hệ thân thích với người làm chứng, họ cũng có quyền từ chối khai báo. Tuy nhiên, người làm chứng cũng cần lưu ý rằng họ sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại và chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu khai báo sai sự thật, gây thiệt hại cho bên khiếu nại, bên bị điều tra hoặc cho tổ chức, cá nhân khác.
Bên cạnh đó, người làm chứng phải có mặt tại phiên điều trần theo giấy triệu tập của Hội đồng xử lý nếu việc khai báo của họ được yêu cầu công khai. Người làm chứng cũng phải cam đoan thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình trước Cơ quan điều tra hoặc Hội đồng xử lý, ngoại trừ trong trường hợp người làm chứng là người chưa thành niên.
Người làm chứng được bảo vệ theo quy định của pháp luật, điều này đảm bảo rằng họ có thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách an toàn và hợp pháp.
Tất cả những quy định này không chỉ nhằm bảo vệ quyền lợi của người làm chứng mà còn nhằm nâng cao hiệu quả trong việc xử lý các vụ việc cạnh tranh, từ đó góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch hơn.
3. Người làm chứng trong vụ việc cạnh tranh có được quyền từ chối ký vào biên bản lấy lời khai hay không?
Căn cứ theo Điều 84
Cụ thể, trong quá trình điều tra, các bên liên quan đến vụ việc, bao gồm cả bên khiếu nại và bên bị điều tra, đều có quyền đề nghị Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh triệu tập người làm chứng. Điều này không chỉ thể hiện sự bình đẳng trong quyền lợi của các bên mà còn tạo điều kiện cho quá trình điều tra được thực hiện một cách toàn diện và công bằng.
Khi đề nghị triệu tập người làm chứng, bên đề nghị cần phải trình bày rõ lý do và tính cần thiết của việc có người làm chứng trong vụ việc. Việc này nhằm giúp Cơ quan điều tra có thể đánh giá đúng mức độ quan trọng và ảnh hưởng của các lời khai từ người làm chứng đối với quá trình giải quyết vụ việc. Nếu lý do được đưa ra thuyết phục và hợp lý, Cơ quan điều tra sẽ xem xét và quyết định triệu tập người làm chứng để làm rõ các tình tiết liên quan.
Ngoài việc triệu tập người làm chứng, quy định tại Điều 83 của
Luật Cạnh tranh 2018 cũng nêu rõ về quy trình lấy lời khai từ người làm chứng. Theo đó, điều tra viên sẽ tiến hành lấy lời khai không chỉ từ bên khiếu nại, bên bị điều tra, mà còn từ các cá nhân, tổ chức có liên quan, bao gồm cả người làm chứng. Mục tiêu của việc lấy lời khai này là thu thập và xác minh các thông tin, chứng cứ cần thiết để có thể đưa ra quyết định chính xác và công bằng trong vụ việc cạnh tranh.Quá trình lấy lời khai sẽ được thực hiện tại trụ sở của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia nhưng trong những trường hợp cần thiết, việc lấy lời khai cũng có thể diễn ra bên ngoài trụ sở này. Quy định này cho thấy sự linh hoạt trong việc thực hiện nhiệm vụ điều tra, đảm bảo rằng các bên liên quan có thể tham gia một cách thuận lợi nhất.
Biên bản ghi lại lời khai sẽ được lập thành văn bản và phải được người khai tự đọc lại hoặc nghe đọc lại trước khi ký tên hoặc điểm chỉ vào từng trang. Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng nội dung biên bản phản ánh đúng ý kiến và thông tin mà người làm chứng đã cung cấp. Nếu có bất kỳ sửa đổi hay bổ sung nào mà người làm chứng yêu cầu, họ cũng có quyền yêu cầu ghi vào biên bản và ký tên xác nhận.
Tuy nhiên, trong trường hợp người làm chứng từ chối ký vào biên bản, điều tra viên có trách nhiệm ghi rõ lý do từ chối này vào biên bản. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người làm chứng mà còn giúp làm rõ tính khách quan của quá trình thu thập chứng cứ, tránh những tranh cãi hoặc hiểu lầm sau này về việc họ có đồng ý với nội dung biên bản hay không. Điều này cho thấy luật đã quy định một cách rõ ràng về quyền lợi của người làm chứng, nhằm đảm bảo họ được bảo vệ và không bị ép buộc trong quá trình tham gia điều tra.
Như vậy, các quy định về việc triệu tập và lấy lời khai từ người làm chứng trong Luật Cạnh tranh 2018 không chỉ góp phần đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình điều tra mà còn tạo điều kiện cho các bên liên quan có cơ hội trình bày ý kiến của mình, từ đó giúp cho việc giải quyết vụ việc cạnh tranh trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
THAM KHẢO THÊM: