Dưới đây là bài viết tham khảo về bài viết:"Quốc lộ tiếng Anh là gì?" với những thông tin hữu ích về từ đồng nghĩa của từ cũng như những ví dụ thực tế của từ tiếng anh, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Quốc lộ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “quốc lộ” được dịch là “Highway”. Có một số từ đồng nghĩa với từ “Highway” trong tiếng Anh, bao gồm:
– Road: đường bộ
– Route: tuyến đường
– Freeway: cao tốc
– Expressway: đường cao tốc
– Motorway: đường ô tô
– Thoroughfare: đại lộ, tuyến đường chính
Các từ trên có thể được sử dụng tùy thuộc vào vùng địa lý và ngữ cảnh sử dụng.
2. Ví dụ về câu nói có sử dụng từ Quốc lộ trong tiếng Anh:
– Before Anne learned to drive , she read the Highway Code. (Trước khi Anne học lái xe, cô ấy đã đọc Luật Giao thông đường bộ.)
– The greatly increased volume and speed of data transmission that these technologies permit can be compared to the way in which a highway with many lanes allows more cars to move at faster speeds than a two-lane highway — hence, the information superh. (Sự tăng đáng kể về khối lượng và tốc độ truyền dữ liệu mà các công nghệ này cho phép có thể được so sánh với cách mà một con đường cao tốc với nhiều làn đường cho phép nhiều xe di chuyển với tốc độ nhanh hơn so với một con đường hai làn – do đó, siêu thông tin.)
– A highway is being constructed. (Một con đường đang được xây dựng.)
– At five o´clock one morning I turned my bus onto Highway 66. bus onto Highway 66. (Vào lúc năm giờ sáng một ngày, tôi lái xe buýt của mình vào Đường cao tốc 66.)
– Advocates for the poor want the companies building the data highway to devote a portion of their profits to insuring universal access. (Những người ủng hộ người nghèo muốn các công ty xây dựng con đường dữ liệu này phải dành một phần lợi nhuận để đảm bảo truy cập phổ quát.)
– Snowdrifts had covered the highway in many places and I kept falling down and bumping my knees. (Những tầng tuyết đã phủ kín đường cao tốc ở nhiều nơi và tôi liên tục ngã và va vào đầu gối của mình.)
– Concrete pillars for highway bridges that previously only had steel rods inside are now enclosed in steel. (Các cột bê tông cho các cầu trên đường cao tốc trước đây chỉ có các thanh thép bên trong, hiện nay đã được bọc bằng thép.)
– “Bus stuck on Highway 66. Road blocked. Passengers in danger! (Xe buýt kẹt cứng trên quốc lộ 66. Tắc đường. Hành khách nguy hiểm!)
– A column of soldiers marched down the highway. (Một đoàn quân diễu hành trên đường cao tốc.)
– Everything is done my way. No highway option. (Tất cả mọi thứ là tùy thuộc vào tôi. Bất đồng quan điểm là không được phép.)
– First, enormous increase in highway mileage. (Đầu tiên, số dặm đường cao tốc tăng lên rất nhiều).
– A four-lane highway connects the two cities. (Đường cao tốc bốn làn xe nối hai thành phố.)
– A new highway knifes through the jungle. (Một con dao xa lộ mới xuyên qua rừng)
– A fast highway is being built. (Một đường cao tốc đang được xây dựng.)
– A parked car was obstructing the highway. (Một chiếc ô tô đang đỗ cản trở đường cao tốc.)
– Trucks strung along the highway. (Xe tải nối đuôi nhau trên quốc lộ).
– The cars were traversing along the highway. (Một chiếc ô tô đang chạy dọc theo con đường.)
– A cart and horse was moving along the highway. (Một chiếc xe và ngựa đang di chuyển trên đường cao tốc.)
– The next step is to plan construction of the highway. (Bước tiếp theo là lập kế hoạch xây dựng đường cao tốc.)
– Nope. It’s my way or the highway. (Không, nó không thể thương lượng. (Phải làm theo cách của tôi)).
– Two gangs of workmen were mending the highway. (Hai nhóm công nhân đang sửa đường cao tốc.)
– A curved margin of a highway was reflectorized for safety. (Lề cong của đường cao tốc được phản quang để đảm bảo an toàn.)
– An arterial highway;an arterial route. (Quốc lộ huyết mạch ; tuyến đường huyết mạch.)
– A highway intersection designed to permit traffic to move freely from one road to another without crossing another line of traffic. (Giao lộ Giao lộ được thiết kế để cho phép các phương tiện đi từ đường này sang đường khác mà không băng qua dòng giao thông khác.)
– They’ve put in for more money for the building of the new highway. (Họ đã xin thêm tiền để xây dựng con đường mới này.).
– They have razed those buildings to make way for the new highway. (Họ phá bỏ những tòa nhà đó để nhường chỗ cho những con đường mới.)
– They had stood parting in the silent highway. (Họ đã đứng chia tay trên con đường im lặng.)
– Information highway will benefit all mankind. (Xa lộ thông tin sẽ mang lại lợi ích cho toàn nhân loại.)
– He was charged obstructing the highway. (Anh ta bị buộc tội cản trở giao thông đường bộ.)
– He barreled along the highway. (Anh lái xe dọc theo đường cao tốc.)
3. Ví dụ về bài văn sử dụng từ Quốc lộ trong tiếng Anh:
3.1. Ví dụ số 02:
It is said that in important festivals, highways can be free of charge, and minibusses and vehicles with the most seats can be from the first day to the last days of the Spring Festival, tomb day, international labor day, and national day. Some people agree with this regulation because it will reduce travel. In my opinion, this is good news for private car owners, not only can they be on holiday. It’s more convenient to travel and help stimulate economic growth, but in my opinion, it may lead to traffic jams and other side effects. The government needs to make more detailed plans and consider the improvement comprehensively to make the policy more sustainable.
Bản dịch:
Có người cho rằng trong những ngày lễ quan trọng, đường cao tốc có thể miễn phí, xe buýt nhỏ và các phương tiện có số chỗ ngồi nhiều nhất có thể từ ngày đầu đến ngày cuối của Lễ xuân, ngày lễ tưởng niệm, ngày quốc tế lao động và ngày quốc khánh. Một số người đồng ý với quy định này, vì nó sẽ giảm thiểu việc di chuyển. Theo ý kiến của tôi, đây là tin vui đối với chủ xe ô tô riêng, không chỉ giúp họ đi du lịch trong kỳ nghỉ thuận tiện hơn và hỗ trợ kích thích tăng trưởng kinh tế. Nhưng theo ý kiến của tôi, điều này có thể dẫn đến ùn tắc giao thông và các tác động phụ khác. Chính phủ cần đưa ra kế hoạch chi tiết hơn và xem xét cải tiến tổng thể để làm cho chính sách bền vững hơn.
3.2. Ví dụ số 02:
My grandmother usually comes to Taipei by slow train three or four times a year. She is 83 years old and still very healthy and active. Her eyes and thoughts are still as clear and fast as her little great-grandchildren. One day we agreed to drive home on the highway with my grandmother. She was very excited and kept talking about everything she saw and heard: To the flowers on the Bush we ped by, and the smoothness of the car. She talked about tolls, the highway was the best road she’d ever walked, and when she got home, she was still talking about how fast she was going home.
Bản dịch:
Bà tôi thường đi đến Đài Bắc bằng tàu chậm ba hoặc bốn lần mỗi năm. Bà 83 tuổi nhưng vẫn rất khỏe mạnh và năng động. Đôi mắt và suy nghĩ của bà vẫn rõ ràng và nhanh nhạy như chúng của cháu cháu nhỏ. Một ngày nọ, chúng tôi đã đồng ý chở bà về nhà trên đường cao tốc. Bà rất phấn khởi và liên tục nói về mọi thứ bà thấy và nghe, từ những bông hoa trên bụi cỏ chúng tôi đi qua, đến sự mượt mà của chiếc ô tô. Bà nói về các trạm thu phí, đường cao tốc là con đường tốt nhất mà bà từng đi, và khi bà về đến nhà, bà vẫn tiếp tục kể về tốc độ vụt đi như thế nào khi về nhà.
3.3. Ví dụ 03:
Do you want to charge for the highway? In recent years, the government has implemented a policy that citizens can drive on expressways for free during holidays. Some people are in favor of the freeway-free policy, while others hold the opposite view. We can’t ignore the fact that we don’t have to pay for driving on the highway. However, this policy also has some shortcomings. On the one hand, the free policy on expressways will undoubtedly stimulate people’s desire to travel. On holidays, we can see that there are traffic jams on every road. The sad side makes people think that the policy is a huge benefit, but they don’t realize that everyone thinks so. So when people go to travel, there are so many scenic spots, and whether they go to travel or come back, they have to wait for hours on the highway. On the other hand, the free policy of expressways may cause some problems, such as health problems, safety problems, etc. Some people have low moral concepts when traveling, whether on the highway or in scenic spots, they will litter everywhere. This is a very serious safety problem, because the number of tourists is increasing rapidly, and the health and safety problems of highways and scenic spots It’s easy to get out of control. So it’s obvious that we should charge for the highway, even though it’s worth the increase in travel expenses.
Bản dịch:
Bạn có muốn thu phí cho đường cao tốc không? Trong những năm gần đây, chính phủ đã áp dụng một chính sách cho phép công dân lái xe trên đường cao tốc miễn phí vào các ngày lễ. Một số người ủng hộ chính sách miễn phí này, trong khi người khác lại có quan điểm ngược lại. Chúng ta không thể bỏ qua thực tế là chúng ta không phải trả phí khi lái xe trên đường cao tốc. Tuy nhiên, chính sách này cũng có một số hạn chế. Một mặt, chính sách miễn phí trên đường cao tốc sẽ không thể tránh được việc kích thích sự ham muốn du lịch của mọi người. Trong những ngày lễ, chúng ta có thể thấy tình trạng ùn tắc giao thông trên mọi con đường. Mặt trái của việc này khiến mọi người nghĩ rằng chính sách này là lợi ích lớn, nhưng họ không nhận ra rằng mọi người đều nghĩ như vậy. Vì vậy, khi mọi người đi du lịch, có quá nhiều địa điểm du lịch, và dù đi hay về, họ phải chờ đợi hàng giờ trên đường cao tốc.
Mặt khác, chính sách miễn phí trên đường cao tốc có thể gây ra một số vấn đề, như vấn đề về sức khỏe, an toàn, v.v. Một số người có ý thức đạo đức thấp khi đi du lịch, cho dù trên đường cao tốc hay tại các điểm du lịch, họ sẽ vứt rác khắp mọi nơi. Đây là một vấn đề an toàn nghiêm trọng, vì số lượng du khách đang tăng nhanh chóng, và các vấn đề về sức khỏe và an toàn của đường cao tốc và các điểm du lịch dễ dàng trở nên không kiểm soát. Do đó, rõ ràng rằng chúng ta nên thu phí cho đường cao tốc, ngay cả khi điều này có đồng nghĩa với việc tăng chi phí du lịch.