Quan Thế Âm Bồ Tát cũng là một trong những vị Phật thiêng liêng, chính vì vậy bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguồn gốc của Quan Thế Âm Bồ Tát nhé
Mục lục bài viết
1. Quan Thế Âm Bồ Tát là ai?
Theo kinh A Di Đà, Bồ tát Quán Thế Âm cùng với Bồ tát Đại Thế Chí là trợ thủ tuyên giáo của Phật A Di Đà nên được danh hiệu là Đại bi Bồ tát:
Cao cả là lòng nhân ái bao la của con người.
Quán chiếu có nghĩa là cân nhắc, suy ngẫm
Đó là thế giới
Âm thanh là lời cầu nguyện
Danh hiệu Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát là biểu hiện đức tính thương người, luôn lắng nghe lời cầu xin cứu khổ cứu nạn của Bồ Tát Quan Thế Âm.
Hàng năm, nhiều chùa thường tổ chức lễ vía Bồ-tát Quan Thế Âm vào các ngày sau:
19 tháng 2: Giáng sinh
19 tháng 6: Lễ Thành Đạo
19/09: lễ thụ phong
2. Sự tích Quan Thế Âm Bồ Tát:
Trong đời sống tâm linh của người Việt, hình tượng Bồ Tát Quán Thế Âm gắn liền với câu chuyện Quan Âm Thị Kính và Quan Âm Diệu Thiện.
2.1. Quan Âm Thị Kính:
Mẹ Quán Thế Âm đã trải qua nhiều số phận để cứu độ chúng sinh. Đến kiếp thứ 10, ông đầu thai làm Thị Kính, tiểu thư nhà họ Mãng ở Cao Ly (Triều Tiên ngày nay). Lớn lên trong một gia đình có truyền thống gia giáo, Thị Kính vừa tài giỏi vừa hiếu thảo với cha mẹ. Lớn lên, bà kết hôn với Thiện Sĩ, một nho sinh dòng họ Tống trong vùng.
Về làm dâu, Thị Kính vẫn kính trọng cha mẹ chồng, giữ đạo ở nhà. Một hôm, khi đang may vá, bà nhìn thấy chồng mình đang đọc sách và ngủ thiếp đi. Thấy chồng để râu, chị dùng nhíp cắt râu. Thiện Sĩ chợt tỉnh, thấy vợ kề dao vào cổ, liền hét lên vì tưởng Thị Kính định giết mình.
Dù đã giải thích với nhà chồng nhưng trước sức ép của ông bà nội, Sùng Thiện Sĩ đã đuổi vợ ra khỏi nhà. Rời gia đình chồng, Thị Kính xuất gia, quy y cửa Phật. Cô cải trang trốn vào chùa đi tu, lấy pháp danh là Kính Tâm.
Vẻ ngoài vốn xinh đẹp, sau khi cải trang thành nam giới, được nhiều tín đồ nữ đến chùa để ý. Trong số đó có Thị Mầu, con gái một vị quan trong vùng. Với bản tính hào hiệp, Thị Mầu đã nhiều lần tìm cách lại gần để trêu chọc Kính Tâm nhưng đều bị từ chối. Không lâu sau, Thị Mầu có thai với một người hầu trong nhà. Khi Thái lớn lên, Thị Mầu bị bắt về làng tra khảo. Trong cơn hoảng sợ, Thị Mầu tuyên bố Kính Tâm là cha của thai nhi. Dù kêu oan nhưng vì không thể tiết lộ thân phận nam giả của mình, Kính Tâm đành phải rời chùa. Thị Mầu lại sinh một bé trai, gửi cho Kính Tâm nuôi nấng.
Thương người, Kính Tâm nhận làm con nuôi. Thời gian trôi qua thật nhanh cho đến khi bé được 3 tuổi thì Kính Tâm lâm bệnh. Biết mình sẽ không qua khỏi, Kính Tâm đã viết thư kể lại sự tình cho cha mẹ. Sau khi Kính Tâm chết, người dân hiểu nỗi oan của Kính Tâm và lập đàn cầu đảo.
2.2. Quan Âm Diệu Thiện:
Chuyện kể rằng Diệu Thiện là con gái thứ ba của một vị vua. Tuy sống xa hoa nhưng khác với hai chị lớn, công chúa luôn quan tâm đến người nghèo và hướng lòng về đạo Phật.
Khi đến tuổi trưởng thành, biết cha có ý định lấy chồng, công chúa quỳ xuống xin xuất gia. Dù dùng nhiều cách thuyết phục nhưng cha anh vẫn không thể khiến Diệu Thiện thay đổi quyết định. Nhà vua giả vờ đồng ý cho công chúa xuất gia, đồng thời sai trụ trì tìm mọi cách thuyết phục công chúa trở về trần gian. Tuy nhiên, trong thời gian tu tập tại chùa, công chúa đã được tạo điều kiện tốt để học Phật pháp.
Biết chuyện, vua rất tức giận sai quân đốt chùa. Trong ánh lửa bập bùng, Ni sư Diệu Thiện chắp tay kết hình búp sen, thành tâm cầu nguyện chư Phật, chư Bồ tát. Đột nhiên bầu trời trở nên nhiều mây, mưa lớn dập lửa.
Nhà vua ra lệnh bắt Ni cô Diệu Thiện và ra lệnh chém đầu. Khi tên đao phủ định đoạt lấy con dao, thình lình một con cọp trắng xông vào và bắt ni cô đi.
Ni sư Diệu Thiện trong giấc mơ thấy một con cọp trắng cõng bà xuống địa ngục. Tại đây Ngài đã gặp biết bao hình phạt tội nhân phải chịu khi còn sống. Ni cô chắp tay nguyện cứu độ tất cả chúng sinh đang chịu hình phạt nghiệt ngã. Sau khi tỉnh dậy, ni cô tiếp tục tu hành để giác ngộ và cứu độ chúng sinh.
3. Quan Thế Âm Bồ Tát là nam hay nữ?
Chư Phật mười phương không có thân nữ. Hình ảnh của Ngài chỉ là một hình ảnh biểu hiện, không phải là Phật thân của Ngài.
Trong thời kỳ phong kiến, mọi quyền lực đều nằm trong tay người đàn ông nhưng không thể thiếu người phụ nữ để lèo lái và quản lý sự thịnh suy của đất nước.
Vì vậy, Quán Thế Âm Bồ tát đã hóa thân thành một người hầu gái để chuyển hóa tâm ác và cải thiện thói quen xa hoa, trụy lạc. Kể từ đó, thế giới đã điêu khắc những người sùng bái biểu cảm này.
4. Quan Thế Âm Bồ Tát có thật hay không?
Kinh sách Nguyên thủy không thừa nhận sự tồn tại của Bồ-tát Quán Thế Âm. Bồ-tát Quán Thế Âm chỉ hiện hữu trong hệ thống giáo lý kinh điển Đại thừa. Do đó, câu trả lời cho câu hỏi Bồ Tát Quán Thế Âm có thật hay không là có.
5. Có bao nhiêu mẹ Quan Âm?
Dương Liễu Quán Âm: hay còn gọi là Dược Vương Quán Âm, Ngài được biết đến là hình ảnh của Đức Phật với công đức ban đầu là cứu khổ cứu nạn cho nhân loại. Vì chúng sinh ở nhân gian có quá nhiều đau khổ về thể xác nên Ngài đã lấy một cành liễu mềm để giúp họ vượt qua.
Long Đầu Quan Âm: Ngài gắn liền với hình tượng Quan Âm ngồi trên lưng rồng. Chúng ta đều biết trong các loài vật thì Rồng là vua, tượng trưng cho sức mạnh và uy quyền của Bồ tát. Ngài xuất hiện trong hình tượng ngồi kiết già trên thân rồng để thuyết pháp cho nhân loại và chúng sinh.
Trì Kính Quán Âm: còn gọi là Thanh Văn Quán Âm. Thanh văn ở đây có nghĩa là nghe Phật giảng pháp để được giác ngộ, rồi từ đó xuất gia tu hành dưới chân Phật.
Viên Quang Quán Âm: Hình tượng Quán Thế Âm Bồ Tát với lòng từ bi thương yêu xuất hiện với ánh sáng rực rỡ bao quanh thân. Thân thể của Ngài là một biểu hiện rõ ràng của ánh sáng tinh khiết không tì vết.
Du Hý Quan Âm: Đây là hình ảnh tượng trưng cho sự giáo hóa chúng sinh của Quán Âm. Không bị ràng buộc bởi thời gian và địa điểm, thể hiện tinh thần tự do.
Bạch Y Quán Thế Âm: hay còn gọi là Bạch Y Quán Thế Âm. Trong hình ảnh này, Bồ tát Quán Thế Âm mặc y phục màu trắng, ngồi kiết già trên đài sen trắng, đầu đội khăn. Tay trái cầm hoa sen, tay phải cầm câu nguyện. Hình ảnh này đại diện cho sự thuần khiết.
Liên Ngoạ Quán Âm: đây là hình tượng Quán Thế Âm ngồi trên lá sen. Là hiện thân của Tiểu Vương trong sách Phổ Môn. Thể hiện thân của vị vua cao quý ngồi trên lá sen. Trong hình tướng này, Quan Thế Âm ngồi kiết già, đầu đội hoa, nét mặt hiền hòa, cổ đeo hoàng bào, thân mặc áo trời, mắt nhìn từ bi đối với chúng sinh.
Lang Kiến Quan Âm: hay Phi Bộc Quan Âm. Trong hình tướng này, Bồ-tát Quán Thế Âm ngồi nhìn thác nước, tâm hồn như dòng nước. Nước tuy là thứ mềm mại nhưng người ta vẫn biết “nước chảy đá mòn”, dòng nước từ thác cao dù lớn hay nhỏ đều trở thành vực sâu thăm thẳm.
Thí Dược Quan Âm: Quán Thế Âm không chỉ là người chữa lành những đau khổ về thể chất và tinh thần cho chúng sinh trên khắp thế giới, mà còn là vị Phật ban phát thuốc cho chúng sinh. Hình ảnh Ngài nhìn hoa sen với tấm lòng từ bi thương xót chúng sinh vướng nhiều khổ đau.
Ngư Lam Quan Âm: Đây là hình tượng Bồ tát Quán Thế Âm tay cầm giỏ cá và lá cây. Hình ảnh này của ông gắn liền với một truyền thuyết. Ông nhận thấy sông không có cầu, người qua sông thường bị té ngã. Vì vậy, anh hóa thân thành một người phụ nữ bán cá xinh đẹp và ra điều kiện ai có nhiều tiền ném vào giỏ cá thì phải lấy người đó, nếu không thì phải bỏ tiền ra xây cầu. Cuối cùng chẳng trúng ai.
Đức Vương Quán Âm: Phổ Môn nói rõ rằng: “người nào đáng dùng thân Phạm Vương để độ thoát, vị ấy liền hiện thân Phạm Vương mà nói Pháp vì lý do đó”. Phạm Vương là chủ của trời, có công nên gọi là Phạm Vương. Ngài xuất hiện trong hình dáng một chiếc đầu quan tài, tay phải cầm chiếc lá, tay trái đặt trên đầu gối, tạo cảm giác bình yên, tự tại.
Thủy Nguyệt Quan Âm: ở đây có nghĩa là Thủy Cát Tường Quán Thế Âm. Vị ấy với nhất tâm của thủy tướng, đi vào nước tập trung. Hoa sen ngồi xếp bằng trên đài sen nổi giữa biển, tay trái cầm hoa sen, tay phải kết ấn vô úy, lòng bàn tay chảy xuống một dòng nước hình mặt trăng, gọi là Thủy Nguyệt.
Nhất Diệp Quan Âm: Hình tượng một vị Bồ Tát hiện trên mặt nước, Ngài nhìn mặt nước, tâm hướng về vạn nơi tăm tối. Người ta tin rằng khi ông bị nước cuốn trôi, chỉ cần niệm tên ông sẽ được ông phù hộ và đưa lên cạn.
Thành Quán Âm: Xưa có một vị thần muốn chiếm Cam Lộ nên khuấy biển lên, sau đó phát hiện trong biển có chất độc. Vì vậy, Bồ-tát Quán Thế Âm sợ chúng sinh trúng độc nên hạ quyết tâm uống hết bình thuốc ấy. Và sau đó, cổ của Ngài chuyển sang màu xanh.
Uy Đức Quan Âm: Quan Âm có uy đức lớn là chinh phục và bảo vệ loài người. Trong Kinh Phổ Môn có viết: “Nếu có người đáng dùng thiện tướng quân để độ mạng người ấy, thì nên hiện thân tướng quân vì lý do đó mà thuyết pháp”. Vì vậy, Ngài được gọi là Uy Đức Quan Âm. Ông xuất hiện với hình ảnh tay trái cầm viên kim cương tượng trưng cho uy quyền, tay phải cầm hoa sen ngồi trên bệ đá.