Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Phương trình phản ứng: Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News
    Phản ứng Cu + AgNO3 ra Cu(NO3)2 và Ag thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Cu có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình phản ứng: Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag:
      • 2 2. Tính chất vật lí của AgNO3:
      • 3 3. Tính chất hoá học của AgNO3:
      • 4 4. Ứng dụng của AgNO3:

      1. Phương trình phản ứng: Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag:

      Phương trình phản ứng hóa học là một cách mô tả chính xác và rõ ràng về quá trình biến đổi chất từ các chất phản ứng ban đầu thành các chất sản phẩm cuối cùng. Phương trình bạn đưa ra là một ví dụ cụ thể về phản ứng giữa đồng (Cu) và nitrat bạc (AgNO3). Chúng ta sẽ phân tích chi tiết về phản ứng này.

      Phương trình phản ứng là:

      Cu+AgNO3​→Cu(NO3​)2​+Ag

      Trong đó:

      Cu là ký hiệu hóa học của đồng (copper).

      AgNO3 là ký hiệu hóa học của nitrat bạc (silver nitrate).

      Cu(NO3)2​ là ký hiệu hóa học của nitrat đồng (copper nitrate).

      Ag là ký hiệu hóa học của bạc (silver).

      Phản ứng mô tả quá trình chất đồng tác động với nitrat bạc để tạo ra nitrat đồng và bạc. Để hiểu rõ hơn về cơ chế phản ứng, hãy xem xét từng bước:

      Đồng (Cu) tác động với nitrat bạc (AgNO3).

      Cu+AgNO3​

      Xảy ra phản ứng hóa học, trong đó đồng thay thế bạc trong nitrat bạc, tạo thành nitrat đồng và bạc.

      Cu+AgNO3​→Cu(NO3​)2​+Ag

      Nhìn chung, phản ứng trên là một ví dụ về phản ứng thế (displacement reaction) trong hóa học, nơi một kim loại thay thế kim loại khác từ một hợp chất. Trong trường hợp này, đồng thay thế bạc trong nitrat bạc, tạo ra nitrat đồng và bạc tinh khiết. Bạc được chất tách ra khỏi dung dịch dưới dạng chất rắn, thường là một lớp mảnh bạc trên bề mặt của đồng.

      Phương trình phản ứng không chỉ là một cách mô tả đơn giản, mà còn mang lại thông tin về các chất phản ứng và sản phẩm, cũng như tỉ lệ mol giữa chúng. Đồng thường xuất hiện ở trạng thái rắn, trong khi nitrat bạc và nitrat đồng có thể ở dạng dung dịch trong nước. Bạc tinh khiết thường xuất hiện ở trạng thái rắn nhờ phản ứng này.

      Phương trình phản ứng hóa học là công cụ quan trọng để hiểu sâu hơn về quá trình biến đổi chất trong hóa học và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ giáo dục đến công nghiệp.

      Xem thêm:  KClO3 + HCl → Cl2 + KCl + H2O

      2. Tính chất vật lí của AgNO3:

      Nitrat bạc (AgNO3AgNO3​) là một hợp chất vô cơ quan trọng với nhiều tính chất vật lý đặc biệt. Đầu tiên và quan trọng nhất, nitrat bạc thường xuất hiện dưới dạng chất rắn, có màu trắng tinh khiết và có thể tự tạo thành các tinh thể hình kim tự nhiên hoặc bột tinh khiết tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và bảo quản. Điều này thể hiện tính chất phổ biến của các hợp chất ion nitrat trong nước.

      Một trong những đặc điểm nổi bật của nitrat bạc là khả năng tan trong nước. Nitrat bạc hoàn toàn hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch trong suốt, cho phép nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng phân tích và hóa học môi trường. Sự tan trong nước là kết quả của tính chất ion nitrat (NO3−​) và ion bạc (Ag+) trong hợp chất.

      Nitrat bạc cũng có khả năng hút ẩm từ không khí, điều này có thể tạo ra một lớp màng ẩm mỏng trên bề mặt của chất rắn. Điều này thường xuyên quan trọng trong quá trình lưu trữ và sử dụng hợp chất này, đặc biệt là khi nitrat bạc được sử dụng trong phòng thí nghiệm hoặc trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao.

      Ngoài ra, nitrat bạc cũng có khả năng tạo thành các phức chất với các chất ligand khác trong dung dịch. Điều này mở ra nhiều ứng dụng trong hóa học phân tích và hóa học vô cơ, nơi nitrat bạc thường được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của ion halide trong các mẫu.

      Tính chất vật lý của nitrat bạc đã làm cho nó trở thành một chất phổ biến trong các phản ứng hóa học và các ứng dụng khác nhau, từ phòng thí nghiệm đến ngành công nghiệp. Sự tan hòa tan trong nước, tính chất tạo màng ẩm, và khả năng tạo phức chất là những đặc tính quan trọng làm cho nitrat bạc trở thành một nguồn cung cấp chất bạc có hiệu suất cao trong nhiều ứng dụng khác nhau.

      3. Tính chất hoá học của AgNO3:

      Nitrat bạc (AgNO3​) là một hợp chất vô cơ quan trọng với nhiều tính chất hoá học đặc trưng đồng thời mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và y học.

      Xem thêm:  C6H5CH3 + KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O

      Một trong những tính chất hoá học quan trọng nhất của nitrat bạc là khả năng phản ứng với các ion halide, như Cl⁻, Br⁻, và I⁻, để tạo thành các muối kết tủa. Điều này thường được sử dụng để kiểm tra sự có mặt và loại trung hòa của các ion halide trong mẫu. Phản ứng này diễn ra do tính chất oxi hóa mạnh của ion bạc (Ag+), khi nó tác động với ion halide, tạo thành các muối kết tủa không tan như chloride bạc (AgCl), bromide bạc (AgBr), và iodide bạc (AgI).

      AgNO3​+Cl−→AgCl↓+NO3−​

      AgNO3​+Br−→AgBr↓+NO3−​

      AgNO3​+I−→AgI↓+NO3−​

      Tính chất này của nitrat bạc là cơ sở cho phương pháp kiểm tra sự hiện diện của ion halide trong nước hoặc trong các mẫu hóa học.

      Ngoài ra, nitrat bạc cũng có khả năng tạo kết tủa với các ion chromate và dichromate, mở ra một loạt các ứng dụng trong hóa học phân tích. Ví dụ, phản ứng với ion dichromate được mô tả như sau:

      AgNO3​+K2​Cr2​O7​→Ag2​Cr2​O7​↓+KNO3​

      Nitrat bạc cũng có khả năng tạo phức chất với các chất ligand khác như ammonia (NH3​). Phức chất này thường có màu trắng sáng và được sử dụng trong nhiều quá trình phân tích và xác định chất lượng của các mẫu hóa học.

      Tính chất oxi hóa của nitrat bạc có thể thấy rõ trong một số phản ứng, đặc biệt là khi nó tác động với chất khử như cacbonitrit (C6​H8​N6​) để tạo thành các sản phẩm khử nitrơ và CO₂.

      AgNO3+C6H8N6→Ag2O+N2+CO2+H2OAgNO3​+C6​H8​N6​→Ag2​O+N2​+CO2​+H2​O

      Tính chất hoá học đa dạng của nitrat bạc đã làm cho nó trở thành một nguồn cung cấp quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của hóa học và y học.

      4. Ứng dụng của AgNO3:

      Nitrat bạc (AgNO3AgNO3​) là một hợp chất vô cơ có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học đến công nghiệp và hóa học phân tích. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của nitrat bạc:

      Xem thêm:  Fe3O4 + HCl → FeCl3 + FeCl2 + H2O

      – Y học và hược học:

      + Thuốc nhuộm da: Nitrat bạc được sử dụng làm chất nhuộm da trong lĩnh vực y học để điều trị nhiễm trùng da và tạo một lớp chất bảo vệ.

      + Thuốc nước mũi cho trẻ em: Nitrat bạc thường được sử dụng trong thuốc nước mũi để điều trị nhiễm trùng mũi và họng, nó có khả năng kháng khuẩn và chống vi khuẩn.

      – Chăm sóc răng: Nitrat bạc được thêm vào một số loại nước súc miệng để giúp kiểm soát vi khuẩn trong miệng và ngăn chặn sự hình thành của các kết tủa khoáng trên răng.

      – Hóa học phân tích:

      + Kiểm tra Ion Halide: Nitrat bạc thường được sử dụng để kiểm tra sự có mặt và loại trung hòa của các ion halide trong mẫu, tạo ra các kết tủa như AgCl, AgBr, và AgI.

      + Kiểm tra Ion Chromate và Dichromate: Nitrat bạc tạo kết tủa với các ion chromate và dichromate, điều này được sử dụng trong các phương pháp phân tích.

      – Hóa học nông nghiệp: Nitrat bạc được sử dụng như một nguồn nước phân bón, cung cấp nitrat cho cây trồng và giúp cải thiện chất lượng đất.

      – Ngành công nghiệp ảnh: Nitrat bạc được sử dụng trong quá trình phát triển film ảnh để làm chậm tốc độ phản ứng và đảm bảo chất lượng của hình ảnh.

      – Tạo kết tủa trong nước: Nitrat bạc được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tạo kết tủa với các chất có thể gây ô nhiễm, giúp loại bỏ chúng khỏi nguồn nước.

      – Nghiên cứu khoa học: Nitrat bạc được sử dụng trong nghiên cứu vật liệu và phát triển các vật liệu chống tia UV và chống khuẩn.

      – Chế tạo vật dụng y tế: Nitrat bạc có tính chất antiseptic, được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm y tế như bông và băng dính chống nhiễm trùng.

      Những ứng dụng đa dạng của nitrat bạc là một minh chứng cho tính quan trọng và đa chiều của hợp chất này trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống hàng ngày và công nghiệp hiện đại. Sự linh hoạt và hiệu quả của nitrat bạc làm cho nó trở thành một nguồn cung cấp chất bạc quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh khác nhau của xã hội và kỹ thuật.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phương trình phản ứng: Cu + AgNO3 → Cu(NO3)2 + Ag thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ Luật sư đăng ký thành lập trung tâm ngoại ngữ
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230