Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O

  • 08/09/202408/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    08/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng NaOH + H2SO4 tạo ra Na2SO4 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số kiến thức có liên quan về NaOH, mời các bạn đón xem:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O:
      • 2 2. Tính chất của Dung dịch axit sulfuric loãng:
      • 3 3. Tính chất của Dung dịch axit sulfuric đặc:
      • 4 4. Ứng dụng của H2SO4:

      1. Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O:

      2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O

      Phản ứng này thuộc loại phản ứng trao đổi.

      Phản ứng hóa học giữa natri hydroxide (NaOH) và axit sulfuric (H2SO4) là một trong những phản ứng hóa học cơ bản và quan trọng, tạo ra natri sulfate (Na2SO4) và nước (H2O) như sau:

      NaOH+H2​SO4​→Na2​SO4​+H2​O

      Phản ứng này diễn ra giữa một bazơ (NaOH) và một axit (H2SO4), tạo ra muối và nước. Trong quá trình này, ion hydroxide (OH−) từ natri hydroxide kết hợp với ion hydrogen (H+) từ axit sulfuric để tạo thành nước, trong khi cation natri (Na+) từ natri hydroxide kết hợp với anion sulfate (SO42−​) từ axit sulfuric để tạo ra muối natri sulfate.

      Cụ thể, từ phương trình trên, chúng ta có thể thấy rõ sự cân bằng giữa số lượng các nguyên tố và phân tử trước và sau phản ứng. Một mol natri hydroxide tương ứng với một mol axit sulfuric, tạo ra một mol nước và một mol natri sulfate. Công thức cân bằng này là biểu thị đúng cho sự chuyển đổi chất trong phản ứng.

      Phản ứng này thường được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất chuẩn, và nó là một phản ứng exothermic, tức là tạo ra nhiệt trong quá trình diễn ra. Ngoài ra, phản ứng này cũng có thể được sử dụng để kiểm tra và đo lường dung dịch axit hoặc bazơ trong thực tế hoá học và các ứng dụng công nghiệp.

      Điều này chỉ là một trong những ví dụ cơ bản về phản ứng hóa học, nhưng nó là một phần quan trọng trong việc hiểu về sự tương tác giữa các chất và cách chúng tạo ra các sản phẩm mới thông qua quá trình hóa học.

      2. Tính chất của Dung dịch axit sulfuric loãng:

      Dung dịch axit sulfuric loãng, hay còn gọi là axit sulfuric dãn nước, là một chất lỏng có tính chất đặc biệt và rất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Axit sulfuric (H₂SO₄) là một trong những axit mạnh nhất, và khi được pha loãng, nó mang lại một số tính chất đặc trưng, có ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực khác nhau.

      Xem thêm:  Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Một trong những đặc điểm quan trọng của dung dịch axit sulfuric loãng là tính axit mạnh. Dung dịch này có khả năng tạo ra ion hydrogen (H+) trong nước, làm cho nó có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các chất khác. Đặc biệt, khi tiếp xúc với kim loại, axit sulfuric loãng có thể tạo ra khí hydrogen (H₂) và muối tương ứng. Điều này làm cho nó trở thành một chất etsnguyên tố sử dụng rộng rãi trong quá trình sản xuất hydro và nhiều sản phẩm khác.

      Tính chất oxi hóa của dung dịch axit sulfuric loãng cũng rất đáng chú ý. Nó có khả năng oxi hóa các chất, chẳng hạn như chất hữu cơ, làm tăng số oxi của các nguyên tố có trong chất đó. Điều này thường dẫn đến những phản ứng phức tạp và quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như etanol và các hydrocacbon.

      Dung dịch axit sulfuric loãng cũng thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nước, đặc biệt trong quá trình xử lý nước và nước thải. Tính chất này giúp kiểm soát sự kiện động học trong các hệ thống phản ứng và làm giảm độ kiềm của môi trường.

      Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất axit mạnh của dung dịch này cũng đồng nghĩa với việc nó có thể gây ăn mòn và tổn thương nếu sử dụng một cách không an toàn. Do đó, việc xử lý và lưu trữ dung dịch axit sulfuric loãng yêu cầu sự chú ý và tuân thủ các biện pháp an toàn.

      Trong kết luận, dung dịch axit sulfuric loãng không chỉ là một chất hoá học mạnh mẽ mà còn có những tính chất đặc biệt quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự hiểu biết về tính chất này không chỉ quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu mà còn trong việc ứng dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả trong các quá trình sản xuất và xử lý.

      3. Tính chất của Dung dịch axit sulfuric đặc:

      Axit sulfuric đặc (H₂SO₄) là một chất axit mạnh và quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Tính chất của axit sulfuric đặc được đặc trưng bởi sự đặc trưng của chính phân tử axit này, và nó đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng từ hóa học đến sản xuất.

      Xem thêm:  Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O | Al ra Al(NO3)3

      Một trong những đặc điểm nổi bật của axit sulfuric đặc là khả năng chủ yếu của nó làm oxi hóa. Trong nước, axit sulfuric đặc tạo ra ít nhất hai ion hydrogen (H+), giúp nó tham gia vào nhiều phản ứng oxi hóa khác nhau. Khả năng này làm cho nó trở thành một yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.

      Axit sulfuric đặc còn có khả năng tách nước từ chất hữu cơ và một số chất khác, tạo ra nhiệt và làm nóng chất tạo ra. Điều này thường được sử dụng trong quá trình tạo ra các chất có khả năng hoạt động cao, chẳng hạn như trong quá trình chế biến nhiên liệu như benzene từ toluene.

      Tính chất ăn mòn của axit sulfuric đặc cũng rất đáng chú ý. Nó có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho nhiều loại vật liệu, đặc biệt là kim loại và các chất có chứa hydro. Do đó, trong quá trình xử lý và sử dụng axit sulfuric đặc, cần phải thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt để ngăn chặn nguy cơ ăn mòn.

      Axit sulfuric đặc cũng là một chất tạo nhiệt mạnh. Trong một số ứng dụng, nó được sử dụng để làm nóng các dung dịch hay hỗn hợp hóa chất, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp.

      Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng axit sulfuric đặc là một chất ăn mòn mạnh và có thể tạo ra một số sản phẩm phụ có thể độc hại. Việc xử lý, lưu trữ, và sử dụng axit sulfuric đặc đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.

      Trong tất cả, axit sulfuric đặc không chỉ là một chất axit mạnh, mà còn là một yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Tính chất của nó đã làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều quy trình hóa học và công nghiệp.

      Xem thêm:  Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      4. Ứng dụng của H2SO4:

      Axit sulfuric (H₂SO₄) là một trong những hợp chất hóa học quan trọng nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Ứng dụng của axit sulfuric không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hóa học, mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như sản xuất, năng lượng, và xử lý nước.

      Một trong những ứng dụng chính của axit sulfuric là trong ngành sản xuất. Nó được sử dụng trong quá trình sản xuất đồng, kẽm, chì, và nhiều kim loại khác. Axit sulfuric cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất phân bón, nơi nó được sử dụng để sản xuất phosphate và sulfate, những thành phần quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.

      Trong ngành công nghiệp hóa chất, axit sulfuric là một chất xúc tác quan trọng trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất, chẳng hạn như chất tẩy, dầu mỡ, và chất phụ gia. Nó cũng thường được sử dụng để tạo ra các hợp chất hữu cơ khác như etanol và benzene.

      Ngoài ra, axit sulfuric được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành sản xuất năng lượng. Trong quá trình chế biến dầu, nó được sử dụng để tạo ra hydrocacbon sulfat, một loại chất làm mát và chất làm đặc. Trong ngành sản xuất pin axit chì, axit sulfuric đặc được sử dụng để tạo ra dung dịch elektrolyt.

      Trong lĩnh vực xử lý nước và nước thải, axit sulfuric thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của nước. Nó giúp duy trì môi trường nước ổn định và đạt được điều kiện lý tưởng cho quá trình xử lý nước và xử lý nước thải.

      Ngoài các ứng dụng trên, axit sulfuric còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất giấy, dệt may, chế tạo đồ điện tử, và thậm chí là trong lĩnh vực y học.

      Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng axit sulfuric đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ các biện pháp an toàn vì tính ăn mòn mạnh của nó. Việc quản lý và xử lý an toàn axit sulfuric là quan trọng để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phương trình hóa học: NaOH + H2SO4 → Na2SO4+ H2O thuộc chủ đề Cân bằng phản ứng hoá học, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O

      Phản ứng CuO + CH3OH hay CuO ra Cu hoặc CH3OH ra HCHO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CuO có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      • Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Bảo Lâm (Lâm Đồng)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc quận Ninh Kiều (Cần Thơ)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Đức Phổ (Quảng Ngãi)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Tịnh Biên (An Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc TP Thuận An (Bình Dương)
      • Các biện pháp chăm sóc cây trồng Công nghệ lớp 7 bài 19
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Sông Hinh (Phú Yên)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Cai Lậy (Tiền Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Đức Huệ (Long An)
      • Điều kiện để tốt nghiệp đại học loại giỏi như thế nào?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O

      Phản ứng CuO + CH3OH hay CuO ra Cu hoặc CH3OH ra HCHO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CuO có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phản ứng hoá học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng cân bằng được thể hiện bằng phương trình: MnO2 + HCl → MnCl2 + Cl2 + H2O. Qua phản ứng này, chúng ta có thể thấy sự chuyển đổi và tạo ra các chất mới từ các chất ban đầu. Phản ứng này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như trong công nghiệp hoá chất và công nghệ môi trường.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O

      Cân bằng phản ứng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + H2O là phương trình oxi hóa khử đã được hướng dẫn chi tiết đầy đủ dưới đây giúp các bạn học viết và cân bằng chính xác phản ứng khi cho Zn tác dụng với HNO3 loãng theo phương pháp cân bằng electron.

      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học: Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O

      Phản ứng Ca(OH)2 + Cl2 hay Ca(OH)2 ra CaOCl2 hoặc Cl2 ra CaOCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(OH)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng: CuO + CH3OH → Cu + HCHO + H2O

      Phản ứng CuO + CH3OH hay CuO ra Cu hoặc CH3OH ra HCHO thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về CuO có lời giải, mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

      Phản ứng giữa magnesium (Mg) và axit sulfuric (H2SO4) là một phản ứng oxit-redox trong đó magnesium reagiert với axit để tạo ra muối magnesium sulfate (MgSO4) và khí hydrogen (H2). Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về phương trình hóa học Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: Fe + FeCl3 → FeCl2

      Fe + FeCl3 → FeCl2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh viết phương trình phản ứng Fe tác dụng với FeCl3, sau phản ứng thu được FeCl2. Từ đó vận dụng giải các dạng câu hỏi bài tập liên quan đến sắt.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2

      Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2 được chúng tôi biên soạn hướng dẫn các bạn viết và cân bằng phương trình phản ứng kim loại tác dụng với dung dịch axit, cụ thể ở đây à phương trình phản ứng Zn tác dụng với H2SO4 loãng.

      ảnh chủ đề

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O | Mg ra Mg(NO3)2

      Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O là phản ứng oxi hóa khử. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng, điều kiện các chất tham gia phản ứng, hiện tượng (nếu có),... Mời các bạn đón xem

      ảnh chủ đề

      Al2O3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | từ Al2O3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al2O3 + NaOH ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là tính chất hóa, lý và ứng dụng của Al2O3, NaOH được chúng tôi cung cấp trong bài viết dưới đây, mời các bạn đón xem.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ