Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Phương trình hóa học: FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2

  • 25/08/202425/08/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    25/08/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng FeCl3 + Mg hay FeCl3 ra FeCl2 hoặc Mg ra MgCl2 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử. Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây về Phương trình hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2, bên cạnh đó là một số bài tập vận dụng liên quan. Mời các bạn đón xem.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
      • 2 2. Tìm hiểu về phương trình hóa học: FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
        • 2.1 2.1. Điều kiện xảy ra phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
        • 2.2 2.2. Điều kiện xảy ra phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
        • 2.3 2.3. Thực hiện phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
        • 2.4 2.4. Những lưu ý an toàn khi thực hiện phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
        • 2.5 2.5. Ứng dụng của phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:
      • 3 3. Tìm hiểu thêm về FeCl3 và FeCl2:
        • 3.1 3.1. Thông tin khái quát về FeCl3:
        • 3.2 3.2. Thông tin khái quát về FeCl2:
      • 4 4. Bài tập vận dụng liên quan: 

      1. Phương trình hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      Trong phản ứng này:

      – Mg (magiê) phản ứng với FeCl3 (sắt(III) clorua) để tạo ra FeCl2 (sắt(II) clorua) và MgCl2 (magiê clorua).

      – 3 mol magiê rắn phản ứng với 2 mol clorua sắt nước để tạo ra ba mol magiê clorua nước và hai mol sắt rắn.

      – Trong chuỗi hoạt động hóa học, magiê được định vị trước sắt. Kết quả là, magiê có thể phản ứng với muối sắt.

      + Vì có dư thừa clorua sắt, phản ứng tạo ra clorua sắt FeCl2.

      + Trước phản ứng, sắt có hóa trị 3 trong clorua sắt, trong khi magiê có hóa trị 2.

      + Sau phản ứng, cả magiê clorua MgCl2 và clorua sắt FeCl2 đều có hóa trị là 2.

      Sắt (II) clorua, còn được gọi là clorua sắt, có công thức hóa học FeCl2. Nó là một chất rắn màu trắng-xanh có thể được tìm thấy trong khoáng vật lawrencite. Nó bao gồm một nguyên tử sắt và hai nguyên tử clo.

      Magiê clorua, với công thức hóa học MgCl2, là một hợp chất vô cơ. Nó xuất hiện dưới dạng chất rắn tinh thể màu trắng hoặc không màu. Ở dạng khan, MgCl2 chứa khoảng 25,5% magiê theo khối lượng và có khối lượng mol khoảng 95,211 g/mol.

      * Phản ứng có phương trình hóa học cân bằng như sau:

      2FeCl3 + Mg → 2FeCl2 + MgCl2

      2. Tìm hiểu về phương trình hóa học: FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      2.1. Điều kiện xảy ra phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      Các điều kiện để phản ứng này xảy ra là:

      – Nhiệt độ phòng

      – Dung dịch FeCl3 dư thừa (không cần chất xúc tác hoặc nhiệt độ cao)

      – Mg phản ứng hoàn toàn với FeCl3 dư thừa mà không ảnh hưởng đến kết quả phản ứng.

      Khi dung dịch FeCl3 dư thừa, cần đảm bảo rằng có nhiều FeCl3 hơn mức cần thiết để phản ứng hoàn toàn với Mg. Điều này ngăn chặn bất kỳ Mg còn sót lại sau phản ứng, mà có khả năng dẫn đến phản ứng phụ và ảnh hưởng đến kết quả của phản ứng ban đầu.

      Xem thêm:  FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Trong phản ứng này, Mg bị oxi hóa từ trạng thái 0 lên trạng thái +2, còn FeCl3 bị khử từ trạng thái +3 xuống trạng thái +2. Các sản phẩm thu được là FeCl2 và MgCl2.

      2.2. Điều kiện xảy ra phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      Khi phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2 diễn ra, có một hiện tượng nhận biết đặc trưng. Dung dịch chuyển từ màu vàng nâu (FeCl3) sang màu xanh rêu (FeCl2). 

      2.3. Thực hiện phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      * Hòa tan Mg vào dung dịch chứa FeCl3 dư

      Trong bước này, bạn hòa tan magie (Mg) trong dung dịch chứa dư thừa clorua sắt (FeCl3).

      * Phản ứng xảy ra theo phương trình sau:

       FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2

      Các chất phản ứng là clorua sắt và magiê, và các sản phẩm được tạo thành là clorua sắt (FeCl2) và magiê clorua (MgCl2).

      * Trạng thái chất, màu sắc và phân loại phương trình:

      – Trạng thái chất: FeCl3 và Mg là chất rắn, trong khi FeCl2 và MgCl2 là dung dịch.

      – Màu sắc: Màu sắc của chất phản ứng và sản phẩm có thể thay đổi tùy theo dạng cụ thể của chúng.

      + FeCl3 là chất rắn có màu vàng nâu. 

      + Mg cũng là một chất rắn. 

      + FeCl2 và MgCl2 đều ở dạng dung dịch. 

      – Phân loại phương trình: Phản ứng này thuộc loại phản ứng oxi-hoá khử.

      Hãy nhớ rằng cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý hóa chất. Luôn mặc đồ bảo hộ thích hợp và làm việc trong một khu vực thông gió tốt.

      2.4. Những lưu ý an toàn khi thực hiện phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      Những lưu ý an toàn khi thực hiện phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2 bao gồm:

      – Khi thực hiện phản ứng, đảm bảo sử dụng bình cứu hoả và các dụng cụ bằng nhựa để thu gom hóa chất bị đổ.

      – Tránh tiếp xúc trực tiếp với hoá chất. Nếu dạ hoặc mắt bị kích ứng, nên rửa nhiều lần với nước sạch để loại bỏ hóa chất.

      – Nếu vô tình nuốt phải, nên uống nhiều nước, súc miệng và đến cơ quan y tế để kiểm tra.

      Hãy luôn tuân thủ các lưu ý an toàn khi làm việc với các hoá chất để đảm bảo an toàn cho bạn và môi trường xung quanh.

      Xem thêm:  Khi thả một cây đinh sắt sạch vào dung dịch CuSO4 loãng

      2.5. Ứng dụng của phản ứng hóa học FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2:

      – Xử lý nước thải trong khu công nghiệp: Sắt III clorua (FeCl3) được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp và nước thải đô thị có nồng độ muối cao. FeCl3 có thể được sử dụng để tạo bông bền và thô để xử lý nước thải.

      – Sản xuất bo mạch in: FeCl3 là tác nhân khắc axit cho bản in khắc, cũng như chất cầm màu và chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.

      – Chất giữ màu: FeCl3 được sử dụng nhiều trong các chất nhuộm.

      – Chất phụ gia trong sản xuất công nghiệp: Cả FeCl2 và MgCl2 có thể được sử dụng như chất phụ gia trong sản xuất các sản phẩm như mỹ phẩm, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và nhiều sản phẩm khác.

      3. Tìm hiểu thêm về FeCl3 và FeCl2:

      3.1. Thông tin khái quát về FeCl3:

      * FeCl3 là chất gì? 

      FeCl3, còn được gọi là Sắt (III) clorua, là một hợp chất muối axit của sắt. 

      * Công thức hóa học:

      Nó có công thức hóa học FeCl3 và tồn tại dưới dạng vảy tinh thể màu nâu đen hoặc phiến lớn. 

      * Tính chất vật lí: 

      – FeCl3 tồn tại ở dạng khan là những vảy tinh thể màu nâu đen hoặc hợp chất ngậm nước FeCl3·6H2O với hình dạng là phiến lớn hình 6 mặt. Nó có tính axit Lewis và là một chất oxy hóa nhẹ. 

      – Điểm nóng chảy là 307,6°C và khi bay hơi, tạo thành phân tử dimer Fe2Cl6 giống như clorua nhôm. Dimer này phân ly thành monomeric FeCl3 (có đối xứng D3h) ở nhiệt độ cao, cùng với quá trình phân hủy đảo ngược để tạo ra clorua sắt (II) và khí clo.

      * Tính chất hóa học: 

      – FeCl3 có tính oxi hoá.

      – Tác dụng với sắt để tạo ra muối sắt II clorua và đồng clorua: 

      Cu + 2 FeCl3 → CuCl2 + 2 FeCl2

      – Khi sục khí H2S vào, sẽ có hiện tượng vẩn đục:

      2FeCl3 + H2S → 2 FeCl2 + 2 HCl + S

      – Khi được cho vào dung dịch KI và benzen, sẽ xảy ra hiện tượng dung dịch có màu tím:

      2FeCl3 + 2KI → 2FeCl2 + 2KCl + I2

      * Ứng dụng:

      FeCl3 có nhiều ứng dụng, bao gồm:

      – Làm sạch nước bằng cách loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vi khuẩn.

      – FeCl3 được sử dụng trong công nghệ điện tử để ets các lớp đồng không được bảo vệ trên bề mặt PCB.

      – FeCl3 có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y học, nhưng phải tuân theo chỉ định của các chuyên gia y tế.

      Xem thêm:  Phản ứng oxi hoá khử: C6H5OH + Na → C6H5ONa + H2

      3.2. Thông tin khái quát về FeCl2:

      * FeCl2 là chất gì? 

      FeCl2, còn gọi là sắt (II) chloride, là một hợp chất hóa học có công thức là FeCl2. 

      * Tính chất vật lí: 

      – FeCl2 là một chất rắn thuận từ có nhiệt độ nóng chảy cao và thường thu được dưới dạng chất rắn màu lục nhạt. 

      – Tinh thể dạng khan của FeCl2 có màu trắng hoặc xám, trong khi dạng ngậm nước FeCl2·4H2O có màu vàng lục.

      – FeCl2 tồn tại ở dạng rắn khan hoặc dạng ngậm nước. Trong không khí, nó dễ bị chảy rữa và bị oxy hóa thành sắt (III) chloride. Hợp chất này được điều chế bằng cách cho axit clohydric tác dụng với mạt sắt rồi kết tinh sản phẩm thu được. 

      * Tính chất hóa học:

      – Tác dụng với kim loại (trừ kiềm và kiềm thổ): 3FeCl2 + 2Al → 3Fe ↓ + 2AlCl3

      – Tác dụng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 ↓ + 2NaCl

      – Tác dụng với axit mạnh hơn axit clohydric: 6FeCl2 + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 ↑ + 6H2O + 4FeCl3

      – Tác dụng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl ↓

      – Ngoài ra, FeCl2 còn tạo một số hợp chất với NH3, như 3FeCl2·2NH3 hay FeCl2·⅔NH3 là chất rắn màu nâu, amin FeCl2·NH3 có màu xám. Hợp chất khác như FeCl2·6NH3 là tinh thể màu trắng.

      * Ứng dụng:

      – Công nghiệp nhuộm vải sợi FeCl2 được dùng làm chất cầm màu trong công nghiệp nhuộm vải sợi.

      – Phòng thí nghiệm hoá học: FeCl2 được sử dụng trong phòng thí nghiệm.

      – Điều chế sắt (III) chloride: FeCl2 cũng được sử dụng để điều chế sắt (III) chloride.

      4. Bài tập vận dụng liên quan: 

      Câu hỏi 1: 

      Đun sôi hỗn hợp sắt với dung dịch brom bão hòa. Sản phẩm thu được:

      A. Sắt (III) bro mua

      B. Sắt (II) bro mua

      C. Cả A và B

      D. Không xảy ra phản ứng 

      Đáp án: A. Sắt (III) bro mua

      2Fe + 3Br2 → 2FeBr3

      Câu hỏi 2: Hiện tượng xảy ra khi cho dung dịch Na2CO3 vào dung dịch FeCl3 là

      A. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ và sủi bọt khí

      B. Xuất hiện kết tủa trắng hơi xanh và sủi bọt khí

      C. Chỉ xuất hiện kết tủa nâu đỏ

      D. Chỉ sủi bọt khí

      Đáp án: A. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ và sủi bọt khí

      Phương trình phản ứng: 2FeCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O → 2Fe(OH)3 ↓(đỏ nâu) + 3CO2 ↑ + 6NaCl

      Câu hỏi 3: Trong các phản ứng với phi kim, sắt thường đóng vai trò là chất gì?

      A. Khử

      B. Xúc tác

      C. Chất tạo môi trường 

      D. Oxi hóa

      Đáp án: A. Khử

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phương trình hóa học: FeCl3 + Mg → FeCl2 + MgCl2 thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội chống người thi hành công vụ
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội buôn lậu, mua bán hàng giả
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa trong các vụ án cho vay nặng lãi
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội gây rối trật tự nơi công cộng
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội trốn thuế, mua bán hóa đơn
      • Dịch vụ Luật sư bào chữa tội dâm ô, hiếp dâm, cưỡng dâm
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Tân Hiệp (Kiên Giang)
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: [email protected]

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: [email protected]

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ