Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh ba miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Dịch vụ Luật sư
  • Văn bản
  • Biểu mẫu
  • Danh bạ
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng Al2O3 + HCl ra AlCl3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O:
      • 2 2. Tính chất vật lý của Al2O3:
      • 3 3. Tính chất hóa học của Al2O3:
      • 4 4. Ứng dụng của Al2O3:

      1. Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O:

      Để cân bằng phương trình này, chúng ta cần đảm bảo rằng số lượng các nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai bên của phương trình đều bằng nhau.

      Bắt đầu với các nguyên tố chưa cân bằng, ta thấy rằng số lượng nguyên tử Al ở bên phải là 2, trong khi ở bên trái là 2. Do đó, số lượng nguyên tử Al đã cân bằng.

      Sau đó, xem xét nguyên tử Oxy (O). Có 3 nguyên tử Oxy ở bên trái và chỉ có 1 nguyên tử Oxy ở bên phải. Để cân bằng, ta cần thêm một hệ số 3 trước H2OH2​O ở bên phải

      Bây giờ xem xét nguyên tử Clor (Cl). Có 6 nguyên tử Clor ở bên phải và chỉ có 6 nguyên tử Clor ở bên trái. Do đó, số lượng nguyên tử Clor cũng đã cân bằng.

      Cuối cùng, kiểm tra số lượng nguyên tử Hydro (H). Có 6 nguyên tử Hydro ở bên phải và 12 nguyên tử Hydro ở bên trái. Để cân bằng, ta cần thêm một hệ số 2 trước HClHCl ở bên trái:

      Al2​O3​+6HCl→2AlCl3​+3H2​O

      Vậy là phương trình hoá học đã được cân bằng.

      Chất rắn màu trắng Al2O3 tan dần tạo dung dịch trong suốt.

      2. Tính chất vật lý của Al2O3:

      Nhôm oxit (Al₂O₃) là một chất rắn vô cơ quan trọng, có nhiều tính chất vật lý đặc biệt. Dưới đây là một bài văn chi tiết về tính chất vật lý của nhôm oxit.

      – Tính chất tổ hợp: Nhôm oxit tồn tại dưới dạng các hạt hình cầu, tinh thể trong suốt khi ở trạng thái tinh khiết. Cấu trúc tinh thể của nó thường được mô tả dưới dạng cấu trúc thạch anh, với mỗi nguyên tử nhôm liên kết với 6 nguyên tử oxy xung quanh.

      – Tính chất màu sắc: Trong trạng thái tinh khiết, nhôm oxit thường không màu hoặc có thể xuất hiện dưới dạng màu trắng. Màu trắng này là kết quả của việc chất này có khả năng hấp thụ và phản xạ ánh sáng một cách hiệu quả, làm cho nó trở thành một chất làm trắng phổ biến trong ngành công nghiệp.

      – Điểm nóng chảy và nhiệt độ nóng chảy: Nhôm oxit có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 2.000 độ c, điều này làm cho nó trở thành một chất chịu lửa mạnh mẽ. Tính chất này làm cho nó thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao như làm vật liệu chịu lửa trong lò, lò nung, và các ứng dụng công nghiệp khác.

      Xem thêm:  Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      – Tính chất dẫn điện: Nhôm oxit là một chất cách điện tốt, điều này có nghĩa là nó không dẫn điện. Tính chất này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong việc sản xuất các vật liệu cách điện, bảo vệ điện và các ứng dụng khác yêu cầu tính chất cách điện cao.

      – Khả năng dẫn nhiệt: Nhôm oxit có khả năng dẫn nhiệt tương đối kém. Tính chất này làm cho nó trở thành một chất cách nhiệt tốt, thích hợp cho việc sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống nhiệt độ.

      – Tính chất điều chỉnh điện từ trường: Nhôm oxit không phản ứng với từ trường và không có tính chất từ điển. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc sản xuất các linh kiện điện tử không từ.

      Tính chất vật lý đặc biệt của nhôm oxit làm cho nó trở thành một vật liệu đa dạng và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp cho đến các ứng dụng điện tử và cả trong lĩnh vực nghệ thuật.

      3. Tính chất hóa học của Al2O3:

      Nhôm oxit (Al₂O₃) không chỉ nổi bật với các tính chất vật lý đặc sắc mà còn thu hút sự chú ý của các nhà hóa học bởi những tính chất hoá học đặc biệt của nó. Dưới đây là một bài văn chi tiết về tính chất hoá học của nhôm oxit.

      – Khả năng tương tác Acid-Base:

      Nhôm oxit là một oxit của nhôm, và do đó nó có khả năng phản ứng với acid để tạo thành muối và nước. Một trong những phản ứng phổ biến là với axit clohidric (HCl), tạo thành cloua nhôm (AlCl3​) và nước:

      Al2​O3​+6HCl→2AlCl3​+3H2​O

      Phản ứng này là một ví dụ về tính chất acid-base của nhôm oxit và khả năng của nó để tương tác với các chất khác trong môi trường hóa học.

      Tính Chất Oxi Hóa-Reduction: Nhôm oxit cũng có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa-reduction. Một trong những ví dụ nổi bật là phản ứng với nước, trong đó nó có thể thụ động chấp nhận electron từ nước, tạo ra hydroxide nhôm (Al(OH)3​) và phát ra khí hydro (H2​):

      Xem thêm:  Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      2Al2​O3​+6H2​O→4Al(OH)3​+3H2​

      Phản ứng này là một biểu hiện của tính chất oxi hóa-reduction, trong đó nhôm oxit tham gia vào quá trình trao đổi electron.

      – Tính chất tương tác với kim loại:

      Nhôm oxit cũng có thể tương tác với một số kim loại để tạo ra các hợp chất mới. Ví dụ, khi tương tác với kim loại sắt (Fe), nó có thể tạo ra nhôm sắt oxit (3Fe2​O3​⋅Al2​O3​), một loại hợp chất kim loại oxi hóa:

      3Al2​O3​+2Fe→Fe2​O3​⋅Al2​O3​

      – Tính chất tương tác với Amphoteric Oxide:

      Nhôm oxit được coi là một oxit amphoteric, có nghĩa là nó có thể tương tác được cả với acid và base. Điều này là do khả năng của nó để nhận và nhả proton trong các môi trường khác nhau. Ví dụ, khi tương tác với nước, nhôm oxit có thể tạo thành nhôm hydroxide 3Al(OH)3​).

      Những tính chất hoá học của nhôm oxit làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ công nghiệp hóa chất đến sản xuất kim loại và vật liệu xây dựng. Sự đa dạng và linh hoạt của nó trong các phản ứng hóa học đã giúp nó chiếm một vị trí quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp.

      4. Ứng dụng của Al2O3:

      Nhôm oxit (Al₂O₃) không chỉ là một chất vô cơ quan trọng mà còn là một nguồn tài nguyên quan trọng cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tính chất đặc biệt của nó đã tạo ra một loạt các ứng dụng đa dạng, từ ngành công nghiệp đến y học và công nghệ thông tin. Dưới đây là một bài văn chi tiết về các ứng dụng của nhôm oxit.

      – Ngành công nghiệp năng lượng: Nhôm oxit được sử dụng trong sản xuất các tấm chịu lửa cho lò nung và lò đốt trong ngành công nghiệp năng lượng. Điều này là do khả năng chịu nhiệt độ cao và tính cách điện tốt của nó. Nó còn được sử dụng trong việc sản xuất chất cách nhiệt và lớp phủ bảo vệ cho các vật liệu làm việc ở nhiệt độ cao.

      – Ngành công nghiệp kim loại: Trong ngành công nghiệp sản xuất kim loại, nhôm oxit thường được sử dụng làm chất bảo vệ và lớp cách nhiệt cho lò nung kim loại. Nó còn tham gia vào quá trình sản xuất nhôm và các kim loại khác. Tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt của nhôm oxit làm cho nó trở thành vật liệu quan trọng trong các ứng dụng này.

      Xem thêm:  Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      – Ngành công nghiệp chất làm trắng: Nhôm oxit được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm trắng, nơi mà nó được thêm vào các sản phẩm như sơn, giấy, nhựa, và gốm để tạo ra màu trắng hoặc màu sáng. Sự không tinh khiết và màu trắng tự nhiên của nhôm oxit làm cho nó trở thành một chất làm trắng hiệu quả và phổ biến.

      – Công nghệ điện tử: Trong lĩnh vực công nghệ điện tử, nhôm oxit được sử dụng trong sản xuất các vi mạch và linh kiện điện tử. Vì nó có khả năng cách điện tốt, nó thường được sử dụng làm chất cách điện trong các ứng dụng điện tử, giúp ngăn chặn dòng điện và đảm bảo tính ổn định của các linh kiện.

      – Ngành công nghiệp y học: Trong lĩnh vực y học, nhôm oxit thường được sử dụng trong các ứng dụng chẩn đoán và điều trị. Nó có thể xuất hiện trong các loại thuốc, vật liệu nha khoa, và các vật liệu sử dụng trong một số quy trình y khoa. Khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó an toàn và phù hợp trong các ứng dụng y tế.

      – Ngành công nghiệp vật liệu xây dựng: Nhôm oxit được sử dụng trong ngành xây dựng như một chất làm cứng cho các vật liệu xây dựng như bê tông, gốm, và thạch anh nhân tạo. Nó cũng được thêm vào sơn và chất chống thấm để tăng cường độ bền và khả năng chịu lửa của các vật liệu xây dựng.

      – Ngành công nghiệp thực phẩm: Nhôm oxit được sử dụng như một chất làm cặn trong quá trình sản xuất nước đá, bia, và một số thực phẩm khác để cải thiện độ mịn và đồng đều của sản phẩm cuối cùng.

      – Ngành công nghiệp gia dụng: Nhôm oxit cũng có ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như gương, gạt tàn, và đèn LED. Sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm này.

      Từ công nghiệp đến y học và công nghệ thông tin, nhôm oxit đã chứng minh sự đa dạng và quan trọng của mình trong nhiều lĩnh vực. Sự kết hợp giữa tính chất vật lý và hoá học đặc sắc của nó đã tạo ra một loạt các ứng dụng hữu ích, đóng góp vào sự tiện lợi và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực cuộc sống hàng ngày.

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phương trình hoá học: Al2O3 + HCl → AlCl3 + H2O thuộc chủ đề Cân bằng phương trình hóa học, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tags:

      Cân bằng phương trình hóa học


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp

      Cân bằng phương trình oxi hóa khử là một kỹ năng vô cùng quan trọng đối với các em học sinh tròn môn Hóa học cấp 3 và thi đại học. Bài viết dưới đây với chủ đề Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp sẽ giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O

      Hóa học là một môn học được đưa vào giảng dạy cho các bạn học sinh khối 8-9. Cân bằng phương trình hóa học luôn là dạng bài khó và luôn xuất hiện trong bài thi. Bài sau đây sẽ giới thiệu cách cân bằng phương trình K2Cr2O7 + HCl → CrCl3 + KCl + Cl2 + H2O. Mời các bạn tham khảo nhé.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O

      Phản ứng giữa KMnO4 và HCl là một quá trình phức tạp liên quan đến sự chuyển giao electron và hình thành nhiều sản phẩm. Cân bằng KMnO4 + HCl → KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hoá học: Mg + Cl2 → MgCl2

      Để cân bằng phương trình hoá học này, ta cần xem xét số lượng các nguyên tố và hợp chất tham gia vào phản ứng. Trong trường hợp này, chúng ta có 1 nguyên tử Magiê (Mg) và 1 phân tử Clor (Cl2) tạo thành hợp chất Magiê Clorua (MgCl2). Để cân bằng phản ứng, ta cần đảm bảo rằng số nguyên tử và số phân tử của mỗi chất tham gia và chất tạo thành là bằng nhau.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

      Phản ứng AgNO3 + HCl tạo ra kết tủa trắng AgCl thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ag có đáp án. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3 dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

      Phản ứng Zn + CuSO4 hay Zn ra ZnSO4 hoặc CuSO4 ra Cu hoặc Zn ra Cu thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, phản ứng thế đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Zn có lời giải. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn tham khảo bài viết Cân bằng phương trình: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình hóa học: NH3 + O2 → NO + H2O

      Để cân bằng phương trình hóa học NH3 + O2 → NO + H2O bạn cần điều chỉnh số lượng các phân tử của các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số lượng nguyên tố và điện tích trên cả hai bên của phương trình bằng nhau. Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về phương trình hóa học đã được cân bằng. Mời các bạn đón xem:

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng bằng phương pháp thăng bằng electron

      Cân bằng các phản ứng sau theo phương pháp thăng bằng được biên soạn chi tiết dễ hiểu hướng dẫn bạn đọc cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng electron. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Bằng cách thay đổi hệ số của từng hợp chất, phương trình hóa học có thể được cân bằng. Có hai phương pháp phổ biến để cân bằng phương trình hóa học: kiểm tra và đại số. Sau đây là cách Cân bằng: Zn + HNO3 → Zn(NO3)2 + NH4NO3 + H2O. Mời các bạn cùng tham khảo!

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230