Trong bài thơ “Sang thu”, tác giả đã sử dụng các hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để diễn tả một mùa thu đẹp trong trái tim của nhân vật chính. Từ đó, người đọc có thể cảm nhận được sự tươi đẹp và sâu lắng của mùa thu qua bài thơ. Vậy bài thơ “Sang thu” được viết bằng phương thức biểu đạt chính nào? Xin mời các em học sinh cùng tham khảo bài viết sau.
Mục lục bài viết
1. Phương thức biểu đạt của bài thơ Sang thu:
Bài thơ “Sang thu” của Hữu Thỉnh sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm. Nhà thơ đã tận dụng khả năng diễn đạt tinh tế của ngôn từ để gợi lên những cảm nhận sâu sắc về mùa thu, qua đó phản ánh những suy ngẫm về cuộc đời và thời gian. Bài thơ là sự phản chiếu của tâm hồn nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên, đồng thời cũng là cách mà ông thể hiện tình yêu và niềm trân trọng đối với cuộc sống. Mỗi hình ảnh, từ ngữ trong bài thơ đều chứa đựng sự sâu lắng và giàu chất thơ, tạo nên một không gian nghệ thuật đặc sắc, nơi mà người đọc có thể cảm nhận được sự chuyển mình của thời tiết và sự chuyển biến trong tâm hồn con người khi mùa thu đến.
2. Tìm hiểu về tác giả, tác phẩm:
2.1. Nhà thơ Hữu Thỉnh:
* Cuộc đời:
– Hữu Thỉnh, tên khai sinh là Nguyễn Hữu Thỉnh, là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1942 tại Tam Đảo, Vĩnh Phúc.
– Ông không chỉ được biết đến với tư cách là một nhà thơ mà còn là một nhà văn, và đã từng giữ chức vụ Chủ tịch Hội Nhà văn Việt Nam.
– Hữu Thỉnh đã đảm nhiệm vai trò Tổng biên tập Báo Văn nghệ và là Đại biểu Quốc hội khóa X của Việt Nam.
– Dù sinh ra trong một gia đình có truyền thống Nho học, ông đã phải trải qua nhiều công việc lao dịch từ khi còn nhỏ. Sau khi hòa bình lập lại vào năm 1954, Hữu Thỉnh mới có cơ hội đến trường.
* Sự nghiệp sáng tác:
– Sinh ra và lớn lên trong một gia đình nông dân có truyền thống Nho học, Hữu Thỉnh đã trải qua một tuổi thơ không mấy dễ dàng, phải làm việc từ rất sớm để phụ giúp gia đình. Tuy nhiên, chính những khó khăn và thử thách đã hun đúc nên tâm hồn và ngòi bút mạnh mẽ của ông.
– Hữu Thỉnh bắt đầu sự nghiệp sáng tác của mình từ khá sớm, khi còn là học sinh lớp 8 đã soạn kịch và tham gia diễn xuất.
– Ông tham gia quân đội và trở thành một người lính thuộc Trung đoàn 202, nơi ông bắt đầu tham gia vào các hoạt động văn hóa và văn nghệ.
– Sau năm 1975, Hữu Thỉnh tiếp tục theo đuổi đam mê với văn chương tại trường Viết văn Nguyễn Du và từ đó, ông đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong ngành văn học quân đội và Hội Nhà văn Việt Nam.
– Sự nghiệp sáng tác của Hữu Thỉnh không chỉ gói gọn trong những bài thơ mà còn lan tỏa qua các tác phẩm văn xuôi, thơ thiếu nhi và những bài viết phê bình văn học sắc sảo, phản ánh tầm nhìn sâu rộng và trái tim ấm áp của ông đối với văn học và cuộc sống.
– Ông từng giữ chức vụ Tổng Thư ký Hội Nhà văn Việt Nam và là Đại biểu Quốc hội.
– Ông nhận được nhiều giải thưởng văn học, trong đó có Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật vào năm 2012.
– Hữu Thỉnh không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhân chứng lịch sử, người đã trải qua và ghi lại những biến động lớn của đất nước trong thơ ca của mình. Sự nghiệp của ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu thơ Việt Nam và góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam.
* Các tác phẩm tiêu biểu:
– Nhà thơ Hữu Thỉnh, một trong những cây bút tiêu biểu của nền thơ Việt Nam hiện đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua những tác phẩm thơ đầy chất trữ tình và sâu sắc.
Các tác phẩm tiêu biểu:
– Sang thu: Bài thơ ngũ ngôn nổi tiếng, phản ánh sự tinh tế trong cảm nhận về thiên nhiên và cuộc sống, được nhiều người yêu thích và đã được đưa vào sách giáo khoa.
– Đường tới thành phố: Trường ca tái hiện lại giai đoạn khốc liệt trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, là một trong những tác phẩm quan trọng của ông.
– Âm vang chiến hào: Tập hợp các bài thơ viết về chiến tranh, thể hiện tình yêu quê hương và lòng dũng cảm của người lính.
– Tiếng hát trong rừng: Sưu tập thơ với những bài hát, bài thơ được sáng tác trong rừng chiến khu, mang đậm chất trữ tình.
– Từ chiến hào đến thành phố: Một tập thơ ngắn và trường ca, phản ánh cuộc sống sau chiến tranh và quá trình hòa nhập với hòa bình.
– Khi bé Hoa ra đời: Tập thơ thiếu nhi, in chung, thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến thế hệ trẻ.
– Thư mùa đông: Tập thơ phản ánh những suy tư, tình cảm sâu sắc của tác giả về cuộc sống và con người trong cái lạnh của mùa đông.
– Trường ca biển: Một trường ca gồm 6 chương, thể hiện tình yêu biển cả và sự gắn bó mạnh mẽ với thiên nhiên.
– Hữu Thỉnh không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà giáo, người đã đóng góp không nhỏ trong việc hình thành và phát triển tư duy văn học cho thế hệ sau. Ông đã truyền cảm hứng và kiến thức cho nhiều thế hệ học trò, đồng thời là nguồn động viên mạnh mẽ cho những người đồng nghiệp trong ngành.
– Với những đóng góp to lớn cho nền văn học Việt Nam, Hữu Thỉnh đã nhận được sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ đồng nghiệp và độc giả, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên khắp thế giới.
– Tác phẩm của ông được dịch ra nhiều ngôn ngữ và phổ biến rộng rãi, giúp quảng bá văn hóa và tinh thần Việt Nam ra toàn cầu.
– Những tác phẩm của Hữu Thỉnh không chỉ là những sáng tác văn học, mà còn là những tài liệu quý giá giúp chúng ta hiểu hơn về lịch sử, văn hóa, và con người Việt Nam.
– Sự nghiệp và tác phẩm của Hữu Thỉnh sẽ còn mãi với thời gian, như một nguồn cảm hứng bất tận cho những ai yêu mến văn học và tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống.
2.2. Bài thơ “Sang thu”:
* Hoàn cảnh sáng tác:
– Được sáng tác vào năm 1977, hai năm sau ngày đất nước hòa bình, in trong tập “Từ chiến hào đến thành phố”.
– Bài thơ nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn của người yêu thơ Việt.
* Thể thơ:
Năm chữ
* Bố cục:
3 phần:
– Tín hiệu giao mùa (khổ 1).
– Sự chuyển biến của đất trời vào thu (khổ 2).
– Suy ngẫm và triết lí (khổ 3).
* Giá trị nội dung:
Bài thơ ghi lại bước đi rất nhẹ, rất khẽ của thời gian trong khoảnh khắc giao mùa và Hữu Thỉnh cũng khéo léo gửi gắm những suy tư về con người, cuộc đời sau mỗi vần thơ.
* Giá trị nghệ thuật:
– Thể thơ năm chữ
– Nhạc điệu trong sáng, tha thiết, gần gũi với thơ ca
– Sử dụng ngôn ngữ thơ một cách điêu luyện để tạo nên những hình ảnh sống động và giàu chất thơ: hương ổi phả vào gió se, sương chùng chình qua ngõ, sông dềnh dàng, chim vội vã…
3. Các ý phân tích chính của bài thơ “Sang thu”:
3.1. Tín hiệu giao mùa (khổ 1):
Ở khổ thơ đầu của bài thơ “Sang thu”, nhà thơ Hữu Thỉnh đã nắm bắt được những cảm nhận, dấu hiệu tinh tế của mùa thu ở làng quê ngõ xóm:
– “Bỗng” là khoảnh khắc gặp gỡ bất ngờ không hẹn trước. Nhà thơ bất chợt nhận thấy những nét đặc sắc rất riêng của mùa thu: “Bỗng nhận ra hương ổi/ Phả vào trong gió se/ Sương chùng chình qua ngõ”. Hương ổi, gió se và sương sớm là dấu hiệu cho biết mùa thu đang đến.
+ “Hương ổi” thơm đặc trưng của vùng đồng bằng Bắc Bộ, một mùi thơm phức lan tỏa trong không gian.
+ “Gió se” mang theo cái se se lạnh của mùa thu, xua đi cái nắng hè oi ả, ngột ngạt. Từ “phả” được dùng rất hay, tựa như gió mang hương thơm đi đâu đó khiến hương ổi càng trở nên nồng nàn, thổi vào đất trời và tâm hồn con người, gợi lên hương thơm tinh tế, mỏng manh nhè nhẹ vương vấn. → Hữu Thỉnh nhất định có tình yêu quê hương nồng nàn.
+ Khoảnh khắc từ cuối hạ sang thu cũng được nhận ra bởi làn sương sớm: “Sương chùng chình qua ngõ”. Những giọt sương thu nhỏ giăng trên cành, trên lá ở những con hẻm, con đường làng. Sự nhân cách hóa thông qua từ láy tượng hình “chùng chình” tạo cảm giác sương thu đường như đang cố tình đi chậm lại, quấn quýt không muốn rời.
– Thời điểm giao mùa bản chất vốn mơ hồ và khó nắm bắt. Từ “hình như” gợi lên một cảm giác mong manh và không chắc chắn, gợi lên sự bâng khuâng và ngỡ ngàng trong sự giao thoa của vạn vật. Tưởng chừng như một lời hoài nghi nhưng thực ra đó là một lời thông báo rất nhẹ nhàng và đầy ý nhị.
– Hữu Thỉnh đã mở rộng mọi giác quan để cảm nhận khoảnh khắc giao mùa thật nhanh chóng và nhẹ nhàng.
– Là một tâm hồn tinh tế của người nghệ sĩ với tình yêu thiên nhiên, cảnh sắc chốn làng quê Bắc Bộ.
3.2. Sự chuyển biến của đất trời vào thu (khổ 2):
– Ở khổ thơ thứ hai, nhà thơ Hữu Thỉnh đã nắm bắt được sự thay đổi của đất trời khi sang thu trong một không gian dài và rộng lớn.
– Chúng ta có thể nhận ra sự chuyển động tương phản qua ý thơ: “Sông được lúc dềnh dàng/ Chim bắt đầu vội vã”.
+ Mùa hè giông bão đã qua, nhường chỗ cho mùa thu với dòng sông dáng vẻ hiền hòa, êm đềm như vốn có. Ngược lại, những chú chim “bắt đầu vội vã” bay về phương Nam để tránh cái lạnh.
+ Nhân cách hóa cùng các từ láy “dềnh dàng” và “vội vã” diễn tả sinh động sự thay đổi của sự vật.
+ Hữu Thỉnh cũng rất tinh tế khi miêu tả trạng thái của sự vật bằng các từ “được lúc” và “bắt đầu”. Phải chăng “được lúc” là thời điểm dòng sông dường như đang chờ đợi sẵn, còn “bắt đầu” là trạng thái bất ngờ của những cánh chim trời?
→ Bức tranh mùa thu không còn mơ hồ nữa bởi các tín hiệu nữa mà ngày càng trở nên rõ ràng và sống động hơn.
– Trong bức tranh mùa thu ấy, có hình ảnh thơ đặc biệt: “Có đám mây mùa hạ/ Vắt nửa mình sang thu”. Bằng nghệ thuật nhân cách hóa, chúng ta có được sự liên tưởng thú vị: những đám mây mỏng giống như dải lụa mềm mại vắt ngang trên bầu trời. Dường như có một ranh giới rất rõ ràng giữa những ngày cuối cùng và đầu của mùa thu. Những đám mây “vắt nửa mình” sang thu, bởi chúng vẫn còn nấn ná trong nắng hè ấm áp, nửa như muốn ở lại mùa hè, nửa như muốn chạm tới ngưỡng cửa mùa thu.
– Không gian từ mùa hạ sang thu có sự thay đổi rõ ràng, nhưng không dễ dàng nắm bắt. Đọc những lời thơ này, chúng ta thấy ở tác giả sự trầm tư tĩnh lặng trước không gian trời đất, một cảm giác say sưa và sự kết nối tinh tế của tâm hồn thi sĩ với thiên nhiên.
3.3. Suy ngẫm và triết lí (khổ 3):
– Ở khổ cuối bài thơ, nhà thơ Hữu Thỉnh đã cảm nhận được tiết trời sang thu bằng những suy tư của mình.
– Vẫn chất liệu của mùa hè: nắng, mưa, sấm nhưng vạn vật không còn gay gắt mà dường như đã trở nên nhẹ nhàng hơn: “Vẫn còn bao nhiêu nắng / Đã vơi dần cơn mưa”.
+“Vẫn còn”, “vơi dần” là những từ biểu thị mức độ giảm dần. Dường như nắng cuối hè vẫn còn đó nhưng đã trở nên nhạt dần bởi gió se; những cơn mưa mùa hè cũng dần vơi, không còn dồn dập ùa về như trước, khoảnh khắc mùa thu trở nên sống động hơn.
– Hữu Thỉnh, một nhà văn yêu thiên nhiên với tâm hồn nhạy cảm, tinh tế, đã nhận ra sự thư thái, chậm rãi, nhàn nhã trong cảnh vật.
– Giọng thơ trầm hơn rất nhiều, câu thơ không chỉ là giọng kể, sự miêu tả, sự cảm nhận mà còn là suy nghĩ chiêm nghiệm của tác giả. Từ mùa thu của trời đất, tác giả suy ngẫm về mùa thu của cuộc đời.
– “Sấm cũng bớt bất ngờ/Trên hàng cây đứng tuổi” – hai câu thơ mang ý nghĩa hiện thực vừa mang ý nghĩa ẩn dụ.
+ Khi sang thu, sấm sét thưa dần, không đủ mạnh để rung chuyển những hàng cây đã trải qua bao mùa thay lá.
+ Hai câu thơ còn truyền tải một triết lý về con người và cuộc sống. “Sấm” là ẩn dụ cho những những tác động bất ngờ, không mong muốn của môi trường bên ngoài; “Hàng cây cổ thụ” là ẩn dụ chỉ về những con người từng trải. Không còn là tuổi trẻ với những say mê cuồng nhiệt. Khi đến mùa thu của cuộc đời, con người trở nên trầm ngâm hơn, trưởng thành hơn và không còn quá bỡ ngỡ trước những biến cố của cuộc đời. Đó cũng là một lời tâm sự, một tâm tư sâu sắc mà nhà thơ muốn gửi gắm.
– Thế giới, bầu trời mùa thu khao khát lòng người và gợi nhiều suy nghĩ về cuộc sống con người. Thơ Hữu Thỉnh là vậy, một tâm hồn thơ nhạy cảm và đầy triết lý, chiêm nghiệm.
THAM KHẢO THÊM: