Các dạng bài tập toán lớp 3 khá đa dạng và thú vị. Dưới đây là một số dạng bài tập liên quan đến biểu thức và cách thực hiện chúng. Ngoài ra, còn rất nhiều dạng bài tập khác mà chúng ta có thể khám phá và rèn luyện kỹ năng toán học của mình. Hãy tiếp tục học tập và tìm hiểu để trở thành một học sinh giỏi trong môn toán!
Mục lục bài viết
1. Phương pháp, cách giải toán lớp 3 tính giá trị biểu thức:
Dạng 1: Biểu thức chỉ chứa các phép tính cùng mức độ ưu tiên, bao gồm cộng, trừ, nhân và chia. Để giải quyết bài tập này, chúng ta thực hiện các phép tính từ trái sang phải.
Ví dụ: Tính giá trị biểu thức:
a) 93 : 3 x 7 b) 15 x 7 : 5
Hướng dẫn giải
a) 93 : 3 x 7 = 31 x 7 = 217
b) 15 x 7 : 5 = 105 : 5 = 21
Dạng 2: Biểu thức bao gồm các phép tính cộng, trừ, nhân và chia. Trong biểu thức này, chúng ta tiến hành thực hiện các phép tính nhân và chia trước, sau đó thực hiện phép tính cộng và trừ. Điều này đảm bảo rằng các phép tính nhân và chia được thực hiện trước, tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo tính chính xác của kết quả cuối cùng.
Ví dụ, trong biểu thức “3 + 4 * 2”, chúng ta sẽ thực hiện phép tính nhân trước, sau đó thực hiện phép tính cộng. Kết quả sẽ là 11, không phải 14 nếu ta thực hiện phép tính cộng trước.
Đây là một quy tắc quan trọng trong toán học và được áp dụng rộng rãi trong các bài toán tính toán và giải phương trình. Bằng cách tuân thủ quy tắc này, chúng ta đảm bảo tính chính xác và logic của các phép tính trong biểu thức.
Ví dụ: Viết các biểu thức sau và tính giá trị các biểu thức đó:
a) Tính tích của 15 và 4 rồi cộng với 42.
b) Tính tổng của 98 và 37 rồi trừ đi 74.
Hướng dẫn giải
a) 15 x 4 + 42 = 60 + 42 = 102.
b) 98 + 37 – 74 = 135 – 74 = 61.
Dạng 3: Biểu thức chứa dấu ngoặc ( ), chúng ta sẽ thực hiện phép tính trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ ưu tiên tính toán những phép tính nằm trong dấu ngoặc trước, sau đó mới tính toán phép tính ở bên ngoài dấu ngoặc. Việc này giúp chúng ta xác định rõ thứ tự tính toán và tránh nhầm lẫn khi giải quyết biểu thức phức tạp.
Ví dụ: Tính giá trị các biểu thức sau:
a) 99927 : (10248:8 – 1272)
b) (10356×5 – 780) : 6
Hướng dẫn:
a) 99927 : (10248:8 – 1272) = 99927 : (1281 – 1272) = 99927 : 9 = 11103.
b) (10356×5 – 780) : 6 = (51780 – 780) : 6 = 51000 : 6 = 8500
Chú ý:
Trường hợp 1: Nếu biểu thức có phép nhân và chia không đứng liền kề, nhưng giữa các phép tính có dấu phép cộng hoặc trừ thì ta sẽ thực hiện đồng thời cả phép tính nhân và chia đó. Điều này giúp chúng ta có thể tiết kiệm thời gian và tránh nhầm lẫn trong quá trình tính toán.
Ví dụ, giả sử chúng ta có biểu thức: 2 + 3 * 4 / 2 – 1. Theo quy tắc này, ta sẽ thực hiện phép nhân 3 * 4 và phép chia kết quả với 2 trước. Kết quả của phép nhân và chia này là 6. Sau đó, ta tiếp tục xét đến các phép tính còn lại trong biểu thức, tức là phép cộng 2 với 6 và phép trừ kết quả với 1. Kết quả cuối cùng là 7.
Qua đó, chúng ta có thể thấy rằng việc áp dụng quy tắc này giúp chúng ta xác định kết quả cuối cùng một cách chính xác hơn và dễ dàng hơn trong việc tính toán các biểu thức phức tạp. Điều này đặc biệt hữu ích khi làm việc với các công thức toán học, lập trình hoặc các bài toán liên quan đến tính toán số học.
Ví dụ : 128 × 2 + 367 × 3 – 895 + 476 × 4 – 2018 + 182
= 256 + 1101 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 1357 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 462 + 1904 – 2018 + 182
= 2366 – 2018 + 182
= 348 + 182
= 530
Hoặc 128 × 2 + 367 × 3 – 895 + 476 × 4 – 2018 + 182
= 256 + 1101 – 895 + 1904 – 2018 + 182
= 1357 – 895 + 1904 – (2018 – 182)
= 462 + 1904 – 1836
= 2366 – 1836
= 530
Trường hợp 2: Khi gặp biểu thức có phép chia và nhân đứng liền kề nhau, ta cần tuân thủ một quy tắc quan trọng. Theo quy tắc này, chúng ta sẽ thực hiện các phép tính từ trái sang phải, thay vì tính phép nhân trước rồi mới đến phép chia. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và tránh nhầm lẫn trong quá trình tính toán.
Vì sao lại cần tuân thủ quy tắc này? Khi chúng ta tính toán theo thứ tự từ trái sang phải, chúng ta có thể tránh việc nhân hoặc chia các số không cần thiết. Nếu tính toán theo thứ tự ngược lại, chúng ta có thể rơi vào tình huống phải tính toán các phép nhân và chia không cần thiết, dẫn đến kết quả không chính xác.
Sau khi hoàn thành phép nhân và chia, chúng ta sẽ tiếp tục xét các phép tính còn lại trong biểu thức theo những quy tắc đã được đưa ra. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và tuân thủ đúng quy tắc tính toán.
Ví dụ : 195615 : 945 × 13 – 356 + 1024
= 207 × 13 – 356 + 1024
= 2691 – 356 +1024
= 2335 + 1024
= 3359
2. Quy tắc tính giá trị biểu thức lớp 3:
Dựa vào những dạng biểu thức trên, ta có thể rút ra được những quy tắc quan trọng khi tính giá trị biểu thức sau đây:
Biểu thức chỉ có 2 phép tính cộng và trừ hay nhân và chia thì ta chỉ cần thực hiện theo thứ tự từ trái sang phải. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép tính theo thứ tự từ trái sang phải và không quan tâm đến ưu tiên của các phép tính.
Biểu thức bao gồm cả phép tính cộng, trừ, nhân và chia thì mọi người cần phải thực hiện theo quy tắc “nhân chia trước, cộng trừ sau”. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép nhân và chia trước, sau đó tính toán các phép cộng và trừ.
Trong biểu thức có chứa dấu ngoặc (), chúng ta sẽ phải thực hiện phép tính trong ngoặc trước rồi mới đến ngoài ngoặc. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép tính trong ngoặc trước, sau đó tính toán các phép tính ngoài ngoặc.
Ngoài ra, khi tính giá trị biểu thức, ta cần chú ý các quy tắc sau:
Nếu có các mũ thì ta tính các mũ trước. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép mũ trước khi tính toán các phép tính khác.
Tiếp theo, ta thực hiện các phép nhân và chia từ trái sang phải. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép nhân và chia theo thứ tự từ trái sang phải.
Cuối cùng, ta thực hiện các phép cộng và trừ từ trái sang phải. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ tính toán các phép cộng và trừ theo thứ tự từ trái sang phải.
Với những quy tắc trên, ta có thể tính toán các biểu thức đúng một cách chính xác và gọn gàng.
3. Giá trị biểu thức là gì?
Trong toán học, biểu thức số là một khái niệm quan trọng và cơ bản, đó là cách chúng ta biểu diễn các phép tính và kết hợp các số với nhau. Biểu thức số có thể gồm các toán tử như cộng, trừ, nhân, chia và các số hợp thành một công thức toán học. Khi chúng ta giải các phép tính trong biểu thức số, chúng ta thu được một kết quả được gọi là giá trị của biểu thức.
Biểu thức số là một phần quan trọng trong các bài toán toán học và khoa học tự nhiên. Nó giúp chúng ta mô phỏng và mô tả các quá trình và quan hệ trong thế giới thực. Với biểu thức số, chúng ta có thể tính toán và dự đoán kết quả của các phép tính, từ đó áp dụng vào các bài toán thực tế.
Việc hiểu và sử dụng biểu thức số là rất quan trọng trong việc giải quyết các bài toán toán học và các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta có thể sử dụng biểu thức số để tính toán diện tích, chu vi, tốc độ, tỷ lệ, và nhiều thứ khác. Ngoài ra, biểu thức số cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, vật lý, hóa học, và công nghệ.
Vì vậy, việc hiểu và sử dụng biểu thức số là một kỹ năng cần thiết trong học tập và trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp, từ việc tính toán đơn giản cho đến việc xây dựng mô hình toán học phức tạp. Biểu thức số là ngôn ngữ của toán học, và việc nắm vững nó sẽ giúp chúng ta trở thành những người giải quyết vấn đề thành công.