Phụng vụ đề cập đến các nghi thức, nghi lễ và thực hành liên quan đến việc thờ phượng trong Giáo hội Kitô giáo. Dưới đây là bài viết về Phụng vụ là gì? Năm phụng vụ là gì? Chu kỳ năm phụng vụ?
Mục lục bài viết
1. Phụng vụ là gì?
Phụng Vụ là việc Hội Thánh tiến hành mầu nhiệm Tử Nạn và Phục Sinh của Chúa Kitô nhằm để tôn vinh Thiên Chúa và cầu ơn cứu độ.
2. Nhiệm vụ của Phụng vụ:
Bản văn của sách Tự điển Công giáo phổ thông viết rằng:
“Ngày nay phụng vụ là việc thờ phượng chung và chính thức của Hội thánh, phân biệt với các việc đạo đức riêng của cá nhân. Như thế phụng vụ chính là một cách khác để gọi bí tích Thánh thể, các bí tích mà khi cử hành phải sử dụng đến các á bí tích. Theo quan điểm thần học, phụng vụ là việc thi hành chức vụ tư tế của Đức Kitô ngay trên trần gian, khác với nhiệm vụ giảng dạy và cai quản dân chúng mà Người đã làm. Đức Kitô thi hành chức vụ tư tế ấy trong tư cách là Đầu của Nhiệm thể; thế nên không những Đầu mà cả các chi thể cùng cử hành phụng vụ thánh. Như vậy, phụng vụ có hai chức năng: tôn vinh và chúc tụng Thiên Chúa, tức là thờ phượng; và đem lại ơn phúc cho nhân loại, tức là thánh hoá”.
Như vậy, phụng vụ có hai nhiệm vụ cơ bản là: tôn vinh và chúc tụng Thiên Chúa. Điều đó có nghĩa là thờ phượng; cùng với đó là đem lại ơn phúc cho nhân loại, tức là thánh hoá.
3. Lịch Phụng vụ là gì?
Lịch là một hệ thống dùng để đo lường thời gian, chia thành các đơn vị như năm, tháng, tuần và ngày… Âm lịch dựa trên chu kỳ quay của mặt trăng quanh trái đất để tính một năm, trong khi Dương lịch dựa trên chu kỳ quay của trái đất quanh mặt trời. Người Rôma đã sử dụng Dương lịch từ thế kỷ VII trước Công nguyên, nhưng lúc đó một năm chỉ có 304 ngày và gồm 10 tháng với tháng Ba là tháng đầu tiên và ngày đầu năm là mồng 1 tháng 3. Điều này thể hiện qua cách đặt tên các tháng 9, 10, 11, 12 hiện nay theo tiếng Latinh hoặc tiếng Pháp: “Septembre” là tháng Chín (từ “septem” trong tiếng Latinh, nghĩa là số 7, tháng thứ bảy trong lịch cũ của Rôma), “Octobre” là tháng Mười (octo: 8), “Novembre” là tháng 11 (novus: 9), và “Décembre” là tháng 12 (decem: 10).
Vào năm 46 trước Công nguyên, Jules César đã thực hiện cải cách lịch Rôma, kéo dài một năm thành 365 ngày với 12 tháng (bổ sung thêm tháng 1 và tháng 2 vào đầu năm), và ngày đầu năm là mồng 1 tháng Giêng. Mỗi 4 năm thì sẽ có thêm một năm nhuận với 366 ngày (năm nhuận là năm chia hết cho 4). Nhiều quốc gia đã áp dụng lịch này, nhưng ngày đầu năm (Tết) vẫn chưa được ấn định vào 01/01.
Đến thế kỷ XVI, các nhà thiên văn học và những người làm lịch nhận ra rằng một năm trung bình có 365 ngày và 6 giờ, nhưng chu kỳ này chậm hơn vòng quay của trái đất quanh mặt trời khoảng 11 phút và 12 giây. Vì vậy, đến năm 1582 so với lịch Julius Caesar, đã có sự chậm trễ 10 ngày. Ngày 24/2/1582, Đức Giáo Hoàng Grêgôriô XIII ban hành sắc lệnh lấy ngày 04/10/1582 làm ngày 15/10/1582; mỗi năm vẫn có 365 ngày, và cứ 4 năm lại có một năm nhuận. Tuy nhiên, những năm cuối thế kỷ (như 1700, 1800, 1900…) không được coi là năm nhuận, trừ khi chia hết cho 400 (vd: các năm 1600, 2000, 2400 vẫn là năm nhuận).
Lịch cải cách của Đức Grêgôriô có ưu điểm là phải mất 4000 năm mới chênh lệch 1 ngày, và đã được thế giới chấp nhận. Nước Nga công nhận lịch Grêgôriô vào năm 1918, vì vậy cuộc cách mạng năm 1917 ở Nga được gọi là Cách mạng Tháng Mười theo lịch cũ, nhưng thực tế diễn ra vào ngày 07/11/1917 theo lịch Grêgôriô.
Về niên đại, mỗi quốc gia có cách tính năm riêng, thường dựa vào triều đại của các vị vua. Đức Giêsu sinh ra khi dân tộc Do Thái sử dụng Âm lịch và đế quốc Rôma sử dụng Dương lịch. Do Thái lúc đó bị Rôma đô hộ, nên các tác giả Phúc Âm xác định niên đại theo thời gian của các hoàng đế Rôma (x. Lc 3,1) hoặc tính từ năm thành lập thành Rôma. Vào thế kỷ VI, một tu sĩ tên là Điônixiô đã quy định kỷ nguyên Kitô giáo, lấy năm Đức Giêsu sinh ra làm năm thứ nhất, tương ứng với năm 754 kể từ khi Rôma được thành lập. Tu sĩ này dựa vào Lc 3,1 (Năm thứ mười lăm dưới triều hoàng đế Ti-bê-ri-ô) để điều chỉnh các niên đại Rôma thành niên đại Chúa Giêsu Kitô (trước Đức Giêsu viết là AC hoặc sau Đức Giêsu là PC), nhưng tính toán của ông có sai sót vài năm. Do đó, Đức Giêsu có thể đã sinh ra vài năm trước đó, khoảng năm 6 – 4 AC.
Hội Thánh Công Giáo có lịch riêng gọi là lịch Phụng vụ, bắt đầu từ Chúa Nhật thứ nhất mùa Vọng (khoảng cuối tháng 11 hoặc đầu tháng 12) và kéo dài đến tuần cuối cùng của mùa Thường niên. Tuy nhiên, trong các hoạt động, Hội Thánh vẫn tuân theo lịch dân sự hiện hành và bổ sung các ngày lễ Công Giáo vào đó.
4. Năm phụng vụ là gì?
Năm Phụng Vụ được chia thành 5 mùa chính:
- Mùa Vọng:
– Mùa Vọng (Adventus) là thời gian hướng lòng về việc Chúa Kitô sẽ trở lại trong vinh quang để phán xét thế giới và nhân loại nhưng gần hơn là chuẩn bị tâm hồn và đời sống để đón mừng mầu nhiệm Giáng Sinh. Mùa Vọng nhắc nhở chúng ta rằng Chúa đang đến với chúng ta từng giây phút, đặc biệt là khi Ngài sẽ trở lại trong vinh quang.
– Mùa Vọng kéo dài khoảng 4 tuần, bắt đầu từ Chúa Nhật thứ nhất cho đến chiều ngày 24/12. Từ đầu Mùa Vọng đến ngày 16/12 tập trung vào việc chuẩn bị cho ngày cánh chung, trong khi từ ngày 17/12 trở đi tập trung vào việc chuẩn bị mừng lễ Giáng Sinh. Trong suốt mùa này, lễ phục màu tím được sử dụng để thể hiện sự sám hối và chờ đợi ơn cứu độ của Thiên Chúa.
- Mùa Giáng Sinh:
– Mùa Giáng Sinh mừng kính mầu nhiệm Nhập Thể, khi Con Thiên Chúa làm người. Lễ Giáng Sinh đầu tiên được cử hành vào khoảng năm 300, vào ngày 25/12, trùng với ngày lễ thờ Thần Mặt Trời của người ngoại giáo. Đây là ngày có đêm dài nhất trong năm (Đông Chí), khi mặt trời bắt đầu đi lên quỹ đạo cao nhất, mang lại ánh sáng cho vạn vật. Hội Thánh đã chọn ngày này để xác định Chúa Kitô là ánh sáng chiếu soi trong đêm tối và là mặt trời công chính soi sáng muôn dân.
– Mùa Giáng Sinh kéo dài hơn hai tuần, từ ngày 25/12 (bắt đầu từ chiều hôm trước) đến hết lễ Chúa Giêsu chịu phép rửa. Mùa này có tuần Bát Nhật Giáng Sinh, tuy không được cử hành long trọng như tuần Bát Nhật Phục Sinh, nhưng vẫn là thời gian đặc biệt trong năm phụng vụ.
- Mùa Chay:
– Mùa Chay là thời gian để thống hối và quay về với Chúa, chuẩn bị đón mừng lễ Phục Sinh, một thời gian rất quan trọng cho đời sống thiêng liêng của Hội Thánh và mỗi tín hữu. Đây cũng là thời gian chuẩn bị đặc biệt cho các dự tòng trước khi họ nhận các bí tích khai tâm Kitô giáo trong đêm Vọng Phục Sinh. Mùa Chay kéo dài 40 ngày, một con số có ý nghĩa biểu tượng trong Kinh Thánh: 40 năm dân Do Thái đi trong hoang địa trước khi vào đất hứa, 40 ngày Môsê ở trên núi Sinai, 40 ngày Êlia trốn chạy lên núi Horeb, 40 ngày Đavít đối mặt với Gôliát, 40 ngày Giôna rao giảng sự sám hối tại Ninivê và 40 ngày Chúa Giêsu chay tịnh.
- Mùa Phục Sinh:
– Lễ Phục Sinh được ấn định vào một Chúa Nhật sau lễ Vượt Qua của người Do Thái nên ngày lễ này thay đổi mỗi năm. Mùa Phục Sinh kéo dài 50 ngày, từ Chúa Nhật Phục Sinh cho đến hết lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống. Thời gian này được cử hành trong niềm hân hoan và được coi như một ngày lễ duy nhất, hoặc như một Đại Chúa Nhật. Các ngày trong tuần Bát Nhật Phục Sinh được cử hành như lễ trọng kính Chúa (không đọc kinh Tin Kính), do đó không được cử hành bất kỳ thánh lễ ngoại lịch nào, ngoại trừ lễ an táng.
- Mùa Thường Niên:
– Mùa Thường Niên kéo dài 34 tuần (lễ phục màu xanh lá cây), xen kẽ giữa Mùa Giáng Sinh và Mùa Chay (khoảng 8-9 tuần), và giữa Mùa Phục Sinh và Mùa Vọng (các tuần còn lại). Trong mùa này, Giáo Hội không cử hành một khía cạnh đặc biệt nào về mầu nhiệm Chúa Kitô, nhưng tôn kính toàn bộ mầu nhiệm Chúa Kitô.
5. Chu kỳ các Thánh:
Mầu nhiệm Chúa Kitô được cử hành qua các mùa phụng vụ, khuyến khích tín hữu sống đời sống đức tin hàng ngày. Điều này được thể hiện rõ qua chu kỳ các Thánh. Theo Sách Giáo lý Công giáo, khi kính nhớ các Thánh, đặc biệt là Đức Maria, các Thánh Tông đồ và các Thánh Tử đạo, Giáo hội trên trần thế thể hiện sự hiệp thông với phụng vụ thiên quốc, tôn vinh Đức Kitô vì ơn cứu độ Người đã ban cho các chi thể đã được tôn vinh của Người (GLCG, 1195).
Giáo hội sử dụng các bậc lễ khác nhau để cử hành các mầu nhiệm về Chúa Giêsu, Đức Maria và các Thánh. Các Lễ Trọng được xếp hạng cao nhất, bắt đầu từ Kinh Chiều I vào ngày trước đó và bao gồm các lễ như Giáng sinh, Phục sinh và các lễ kính Đức Maria và các Thánh. Một số Lễ Trọng cố định vào những ngày nhất định, trong khi các lễ khác thay đổi tùy theo Lễ Phục sinh.
Lễ Kính được cử hành trong một ngày và không có Kinh Chiều I, ngoại trừ khi lễ kính Chúa trùng vào ngày Chúa Nhật. Các Lễ Kính bao gồm những lễ như Thánh Gia Thất, Dâng Chúa trong Đền Thánh, một số lễ kính Đức Maria và các Thánh.
Lễ Nhớ được chia thành Lễ Nhớ buộc và Lễ Nhớ tự do. Trong đó Lễ Nhớ buộc phải được cử hành theo lịch Phụng vụ, còn Lễ Nhớ tự do tùy thuộc vào nhu cầu mục vụ.
Chúa Nhật – ngày Chúa Kitô sống lại là nền tảng của cả năm phụng vụ và là ngày quy tụ cộng đoàn, gia đình Kitô giáo trong niềm vui và nghỉ ngơi.