Phản công của quân Pháp đã dẫn đến thất bại của cuộc nổi dậy của phái chủ chiến ở Huế. Sự kiện này cũng là một trong những chiến thắng quan trọng của Pháp trong quá trình chiếm đóng và kiểm soát Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
1. Phong trào kháng chiến chống Pháp trong những năm cuối thế kỉ XIX chi tiết:
Cuộc phản công của phái chủ chiến ở Huế vào tháng 7 năm 1885 là một sự kiện quan trọng trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở Việt Nam. Dưới đây là những nguyên nhân và diễn biến chính của sự kiện này:
Nguyên nhân:
Ý chí giành lại chủ quyền: Phe chủ chiến trong triều đình Huế có ý muốn tái chiếm lại chủ quyền từ tay thực dân Pháp, nhằm khôi phục độc lập và tự do cho đất nước.
Âm mưu của phe chủ chiến: Phe chủ chiến muốn thực hiện cuộc nổi dậy để đối phó với sự chiếm đóng của Pháp và tái lập quyền lực của triều đình Huế.
Đối ứng với mưu đồ Pháp: Thực dân Pháp, phát hiện âm mưu của phe chủ chiến, đặt ra mục tiêu tiêu diệt phe chủ chiến để đảm bảo sự kiểm soát và ổn định ở Việt Nam.
Diễn biến:
Lệnh tấn công: Đêm 4 rạng 5-7-1885, Thượng Thư Bộ Binh Tôn Thất Thuyết đã ra lệnh tấn công quân Pháp tại Tòa Khâm Sứ và Đồn Mang Cá.
Phản công của quân Pháp: Quân Pháp bất ngờ bị tấn công nhưng sau đó đã tổ chức phản công mạnh mẽ, chiếm lại Hoàng Thành. Trên đường tiến quân, quân Pháp thực hiện hành vi tàn bạo, giết người và cướp phá một cách dã man.
Rối loạn và củng cố tinh thần: Quân Pháp ban đầu rối loạn trước sự tấn công, nhưng sau đó đã củng cố tinh thần, tổ chức lại và triển khai cuộc phản công quyết liệt.
Kết cục: Phản công của quân Pháp đã dẫn đến thất bại của cuộc nổi dậy của phái chủ chiến ở Huế. Sự kiện này cũng là một trong những chiến thắng quan trọng của Pháp trong quá trình chiếm đóng và kiểm soát Việt Nam
Phong trào Cần Vương là một phong trào quan trọng trong lịch sử Việt Nam, nổi lên như một biểu tượng của sự chống lại xâm lược và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Dưới đây là những sự kiện chính của phong trào Cần Vương và sự lan rộng của nó:
Sự Kiện:
Huế thất thủ và Chiếu Cần Vương: Khi kinh thành Huế thất thủ trước quân Pháp, Tôn Thất Thuyết đưa vua Hàm Nghi ra Tân Sở (Quảng Trị). Tại đây, vào ngày 13-7-1885, ông nhân danh vua Hàm Nghi ra “Chiếu Cần Vương”, kêu gọi văn thân và nhân dân đứng lên giúp vua cứu nước.
Bùng nổ và Lan rộng: Phong trào Cần Vương bắt đầu bùng nổ và lan rộng khắp cả nước, đặc biệt là tại Trung Kỳ và Bắc Kỳ, với sự tham gia đông đảo của nhân dân và quân lính.
Giai đoạn 1885-1888: Trong giai đoạn này, phong trào Cần Vương trở nên mạnh mẽ và sôi động. Những cuộc khởi nghĩa đánh dấu sự kháng cự quyết liệt chống lại thực dân Pháp.
Giai đoạn 1888-1896: Sau khi vua Hàm Nghi bị bắt, phong trào chuyển sang giai đoạn mới với những cuộc khởi nghĩa lớn hơn và có tổ chức cao hơn. Tiêu biểu nhất là khởi nghĩa Hương Khê (1885-1896).
Phong trào Cần Vương đã góp phần quan trọng vào sự đoàn kết và kháng chiến của nhân dân Việt Nam trong bối cảnh thời kỳ xâm lược của thực dân Pháp, làm nền tảng cho những phong trào khác trong cuộc chiến tranh giành lại độc lập quốc gia
2. Những cuộc khởi nghĩa lớn trong phong trào cần vương:
2.1. Cuộc Khởi Nghĩa Ba Đình (1886-1887):
Khởi nghĩa Ba Đình, diễn ra từ năm 1886 đến 1887, là một sự kiện quan trọng trong cuộc kháng chiến chống xâm lược của nhân dân Việt Nam. Dưới đây là các chi tiết về khởi nghĩa này:
Người Lãnh Đạo: Phạm Bành và Đinh Công Tráng.
Địa Bàn Chiến Đấu: Căn cứ địa Ba Đình tọa lạc tại Nga Sơn, Thanh Hóa.
Diễn Biến Chính:
Tháng 12/1866, quân Pháp tập trung 500 binh sĩ tiến hành cuộc tấn công vào căn cứ Ba Đình nhưng thất bại.
Đầu năm 1887, lực lượng Pháp tăng cường lên 2500 quân và bao vây căn cứ Ba Đình.
Nghĩa quân ở Ba Đình đã tỏ ra anh dũng trong cuộc chiến kéo dài 34 ngày đêm. Đến ngày 20/1/1887, nghĩa quân buộc phải mở đường máu, rút chạy lên Mã Cao.
Điểm Mạnh: Căn cứ Ba Đình được xây dựng vững chắc với các công sự chặt chẽ và tổ chức có sự liên kết chặt chẽ, nhờ đó có khả năng chống trả kẻ thù một cách quả cảm.
Điểm Yếu: Căn cứ dễ bị thực dân Pháp tập trung lực lượng để bao vây và cô lập, và khi bị cô lập, nghĩa quân không có con đường rút lui an toàn.
2.2. Cuộc Khởi Nghĩa Bãi Sậy:
Khởi nghĩa Bãi Sậy, diễn ra từ năm 1883 đến 1892, là một sự kiện lớn trong lịch sử kháng chiến của nhân dân Việt Nam. Dưới đây là thông tin về khởi nghĩa này:
Lãnh Đạo: Nguyễn Thiện Thuật.
Địa Bàn Hoạt Động:
Căn cứ chính đặt tại Bãi Sậy (Hưng Yên).
Phạm vi hoạt động mở rộng sang các địa bàn như Hải Dương và Bắc Ninh.
Hoạt Động Chủ Yếu:
Trong giai đoạn từ 1885 đến 1887, nghĩa quân đã thành công trong việc đẩy lùi nhiều cuộc càn quét, tạo ra nhiều thiệt hại cho địch.
Từ năm 1888, khởi nghĩa bước vào giai đoạn chiến đấu quyết liệt, với nghĩa quân di chuyển linh hoạt và giành chiến thắng trong một số trận lớn tại các tỉnh đồng bằng.
Kết Quả và Ý Nghĩa:
Căn cứ Bãi Sậy và căn cứ Hai Sông bị quân Pháp bao vây.
Nguyễn Thiện Thuật buộc phải sang Trung Quốc, và Đốc Tít phải ra hàng giặc vào tháng 8/1889.
Kinh Nghiệm Tác Chiến:
Khởi nghĩa Bãi Sậy để lại những kinh nghiệm quý báu trong chiến thuật và chiến lược tác chiến ở đồng bằng, giúp nhân dân Việt Nam học hỏi và tiếp tục cuộc chiến đấu vì tự do và độc lập.
2.3. Cuộc Khởi Nghĩa Hương Khê:
Lãnh Đạo: Phan Đình Phùng, Cao Thắng.
Địa Bàn: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình.
Diễn Biến:
+ 1885-1888: Tổ chức, huấn luyện, xây dựng công sự, rèn đúc vũ khí với lối đánh du kích trải rộng trên 4 tỉnh Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình.
+ 1888-1895: Chiến đấu cam go đẩy lùi nhiều cuộc càn quét của địch.
Pháp tiếp tục càn quét, bao vây Ngàn Trươi, và Phan Đình Phùng hy sinh ngày 28/12/1895. Nghĩa quân tiếp tục hoạt động một thời gian rồi tan rã.
2.4. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế:
Nguyên Nhân:
Nông nghiệp sa sút.
Đời sống khó khăn của nông dân đồng bằng Bắc Kì, một số người phiêu tán lên Yên Thế.
Diễn Biến:
Từ 1884 đến 1892, Đề Nắm lãnh đạo, xây dựng hệ thống phòng thủ ở Bắc Yên Thế, đẩy lùi nhiều cuộc càn quét của địch.
Từ 1893 đến 1897, dưới sự chỉ huy của Đề Thám, nghĩa quân giảng hoà với Pháp 2 lần và làm chủ 4 tổng ở Bắc Giang.
Từ 1898 đến 1908, căn cứ Yên Thế trở thành nơi hội tụ của những nghĩa sĩ yêu nước.
Từ 1909 đến 1913, Pháp mở cuộc tấn công và nghĩa quân di chuyển liên tục. Đề Thám bị sát hại vào tháng 2/1913, làm tan rã khởi nghĩa.
Ý Nghĩa:
Khởi nghĩa thể hiện tiềm năng, ý chí và sức mạnh lớn của nông dân trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc