Quá trình chia xẻ và xâm lược đã để lại nhiều hậu quả tiêu cực cho Trung Quốc. Quốc nội tiếp tục suy yếu, chính trị không ổn định, và kinh tế bị kiệt quệ. Tình trạng này đã tạo điều kiện cho việc phát triển các phong trào cải cách và dân chủ trong thế kỷ XX, trong nỗ lực tái thiết đất nước.
Mục lục bài viết
1. Tình hình Trung Quốc từ giữa thế kỉ XIX, đầu XX:
1.1. Khái quát chung về chế độ tại Trung Quốc:
Trung Quốc, vào cuối thế kỷ XIX, đối mặt với một loạt các sự kiện và chiến tranh xâm lược từ các nước đế quốc, đã phải đối diện với sự chia xẻ và ảnh hưởng của các nước ngoại quốc vào lãnh thổ và chế độ của mình.
Tình hình Trung Quốc vào cuối thế kỷ XIX: Trung Quốc vào thời kỳ này đã trải qua nhiều thách thức và biến đổi. Chế độ phong kiến Mãn Thanh (Manchu) đã suy yếu và không còn được tôn trọng bởi người dân Trung Quốc. Quốc nội mục nát, kinh tế lâm vào tình trạng khủng hoảng, và quân đội yếu đuối. Trong bối cảnh này, các nước tư bản Châu Âu và Nhật Bản đã nhận thấy cơ hội để can thiệp vào vùng Đông Á này.
1.2. Tình hình xâm lược:
Cuộc chiến tranh thuốc phiện và sự mở đầu của xâm lược: Năm 1839, Anh đã tiến hành cuộc chiến tranh thuốc phiện với Trung Quốc, với mục tiêu thúc đẩy thương mại buôn bán thuốc phiện và ép Trung Quốc mở cửa thị trường cho hàng hóa của họ. Kết quả của cuộc chiến tranh này là Hiệp định Nanking vào năm 1842, mở ra một loạt hiệp định bất bình đẳng mà Trung Quốc phải chấp nhận.
Quá trình chia xẻ và xâm lược: Sau cuộc chiến tranh thuốc phiện, các nước tư bản Châu Âu và Nhật Bản đã thấy cơ hội để tiếp tục can thiệp vào Trung Quốc. Các cuộc xung đột và cuộc chiến tranh đã diễn ra, và Trung Quốc đã phải thỏa thuận với các nước ngoại quốc một loạt hiệp định không công bằng. Điều này đã dẫn đến tình trạng chia xẻ lãnh thổ và thậm chí mất đi quyền kiểm soát trong một số vùng.
Trung Quốc trở thành nửa thuộc địa, nửa phong kiến: Với sự can thiệp của các nước ngoại quốc, Trung Quốc trở thành một quốc gia bị chia xẻ và ảnh hưởng bởi các nước đế quốc. Nhiều vùng lãnh thổ đã bị chiếm đóng hoặc đặt dưới sự ảnh hưởng của các nước ngoại, tạo ra tình trạng không độc lập và không thống nhất trong quốc gia này.
Hậu quả và học bài cho Trung Quốc: Quá trình chia xẻ và xâm lược đã để lại nhiều hậu quả tiêu cực cho Trung Quốc. Quốc nội tiếp tục suy yếu, chính trị không ổn định, và kinh tế bị kiệt quệ. Tình trạng này đã tạo điều kiện cho việc phát triển các phong trào cải cách và dân chủ trong thế kỷ XX, trong nỗ lực tái thiết đất nước.
Tóm lại, thế kỷ XIX đã chứng kiến Trung Quốc trở thành nạn nhân của các cuộc xâm lược và chia xẻ từ các nước đế quốc. Quốc gia này đã phải đối mặt với sự yếu đuối và tiếp tục tìm cách phục hồi và đoàn tụ trong những thập kỷ tiếp theo.
2. Phong trào đấu tranh ở Trung Quốc từ giữa thế kỉ XIX, đầu XX:
1. Khởi nghĩa nông dân Thái Bình Thiên quốc (1851 – 1864): Cuộc khởi nghĩa nông dân Thái Bình Thiên quốc, do lãnh đạo của Hồng Tú Toàn, là một trong những phong trào nổi lên đáng chú ý trong thời kỳ này. Khởi nghĩa bắt đầu tại Kim Điền (Quảng Tây) vào ngày 1/1/1851 và nhanh chóng lan rộng ra các địa phương khác trên khắp Trung Quốc. Quy mô của cuộc khởi nghĩa là rất lớn, kéo dài suốt 14 năm (1851-1864).
Cuộc khởi nghĩa nầy mang tính chất của một cuộc nổi loạn nông dân chống lại chế độ phong kiến Mãn Thanh và xâm lược của các nước đế quốc. Nghĩa quân đã thành lập chính quyền tại Thiên Kinh (Nam Kinh) và thực hiện những chính sách tiến bộ, như bình quân ruộng đất và quyền bình đẳng giữa nam và nữ. Tuy nhiên, cuối cùng cuộc khởi nghĩa bị đàn áp bởi quân đội Mãn Thanh với sự hỗ trợ của các nước đế quốc vào năm 1864.
2. Cuộc vận động Duy Tân (1898): Vào cuối thế kỷ XIX, Trung Quốc đang đối mặt với sự xâm lược và áp bức của các nước đế quốc phương Tây. Trong bối cảnh này, phong trào Duy Tân được tiến hành với mục tiêu cải cách chính trị và xã hội để cứu vãn tình hình. Được lãnh đạo bởi hai nhà nho yêu nước là Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu, phong trào này có sự ủng hộ của vua Quang Tự.
Trong tình hình các nước đế quốc ngày càng xâm lược và chia nhau lãnh thổ Trung Quốc, một số nhà tiến bộ trong giai cấp thống trị Trung Quốc đã đề xuất cải cách chính trị nhằm cứu vãn tình hình. Cuộc vận động Duy tân (1898), được lãnh đạo bởi hai nhà nho yêu nước là Khang Hữu Vi và Lương Khải Siêu, cùng với sự tham gia của vua Quang Tự, nhằm mục tiêu cải cách hệ thống. Tuy nhiên, cuộc cải cách này thất bại do sự yếu đuối của phong trào Duy tân, và từ Hi Thái hậu đã đảo ngược cuộc cải cách này và đàn áp những người lãnh đạo Duy tân. Cuối cùng, vào ngày 21/9/1898, Thái Hậu Từ Hi tiến hành một cuộc chính biến, bắt giữ vua Quang Tự và đàn áp các nhà lãnh đạo Duy Tân. Phong trào Duy Tân đã thất bại sau hơn 100 ngày hoạt động.
3. Phong trào Nghĩa Hòa đoàn (1899 – 1901): Phong trào Nghĩa Hòa đoàn, bùng nổ vào năm 1899 tại Sơn Đông, là một cuộc khởi nghĩa nông dân đối mặt với xâm lược của các nước đế quốc phương Tây. Những người tham gia vào phong trào này chủ yếu là nông dân và mục tiêu của họ là chống lại sự thôn tính và áp bức từ các nước đế quốc.
Phong trào này bắt đầu tại Sơn Đông và nhanh chóng lan rộng ra vùng Sơn Tây và Đông Bắc Trung Quốc. Nghĩa Hòa đoàn thậm chí tiến công các sứ quán nước ngoài ở Bắc Kinh. Để đàn áp phong trào này, liên quân tám nước đế quốc (Anh, Nhật, Mĩ, Đức, Nga, Pháp, Áo-Hung, Ý) đã tấn công Bắc Kinh. Dù Nghĩa Hòa đoàn đã dũng cảm chiến đấu, nhưng cuối cùng họ bị đánh bại do thiếu sự lãnh đạo thống nhất, thiếu vũ khí và do sự hợp tác giữa triều đình Mãn Thanh với các nước đế quốc
Phong trào Nghĩa Hòa đoàn đã lan rộng từ Sơn Đông sang Trực Lệ và Sơn Tây ở miền Bắc Trung Quốc. Nghĩa quân thậm chí tiến công các sứ quán nước ngoài ở Bắc Kinh. Tuy nhiên, liên quân 8 nước đế quốc (Anh, Nhật Bản, Đức, Mĩ, Nga, Pháp, Áo-Hung, I-ta-li-a) đã can thiệp để đàn áp phong trào này. Dưới sự áp bức của liên quân đế quốc, phong trào Nghĩa Hòa đoàn đã thất bại.
Mặc dù những phong trào đấu tranh này không thể đạt được thành công lớn, chúng đã góp phần thức tỉnh tinh thần của nhân dân Trung Quốc về tình trạng áp bức và xâm lược từ các nước đế quốc. Các sự kiện này đã làm cho nhân dân Trung Quốc nhận thức về sự cần thiết của việc đoàn kết và tự cường để đối phó với thách thức của thời kỳ này.
3. Nguyên nhân của thất bại của phong trào đấu tranh ở Trung Quốc từ giữa thế kỉ XIX, đầu XX:
Những phong trào đấu tranh của nhân dân Trung Quốc cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX đã đối mặt với nhiều khó khăn và thất bại chung do một số nguyên nhân quan trọng sau:
– Sự suy yếu của triều đình Mãn Thanh và sự cấu kết với đế quốc: Mãn Thanh, chế độ cai trị Trung Quốc vào thời điểm đó, đã trải qua sự suy yếu về mặt chính trị và quản lý. Tuy nhiên, thay vì là một nguồn lực hỗ trợ cho các phong trào đấu tranh, triều đình Mãn Thanh thường kết hợp với các nước đế quốc để đàn áp những phong trào này, tạo ra một lực lượng mạnh mẽ chống lại nhân dân Trung Quốc.
– Thiếu vũ khí chiến đấu: Nhân dân tham gia các phong trào đấu tranh thường thiếu vũ khí và trang thiết bị chiến đấu hiện đại. Điều này làm cho khả năng tự vệ và chống lại quân địch trở nên khó khăn. Trong khi các nước đế quốc đã được trang bị vũ khí tối tân và quân đội chuyên nghiệp.
– Thiếu tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ: Các phong trào đấu tranh thiếu sự tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ và thống nhất. Những lãnh đạo của các phong trào thường không có khả năng tạo ra một tổ chức chính trị thực sự mạnh mẽ và có sự ủng hộ từ mọi tầng lớp trong xã hội. Điều này đã khiến cho khả năng tổ chức và điều phối các hoạt động đấu tranh bị hạn chế.
– Yếu đối diện với sự phát triển của các nước đế quốc: Trong thời kỳ này, các nước đế quốc phương Tây như Anh, Pháp, Đức và Nhật đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, có nền công nghiệp và quân sự mạnh. Điều này tạo ra một lực lượng đối đầu mạnh mẽ cho các phong trào đấu tranh của nhân dân Trung Quốc. Sự chênh lệch về nền kinh tế và quân sự đã gây ra nhiều khó khăn cho các phong trào đấu tranh trong việc chống lại sự xâm lược và áp bức của các nước đế quốc.
Những nguyên nhân này đã góp phần dẫn đến thất bại chung của các phong trào đấu tranh của nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ này. Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn có ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc thức tỉnh tinh thần tự cường và đoàn kết của nhân dân Trung Quốc trong việc đối mặt với thách thức và xâm lược từ các nước đế quốc.