Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật Luật Hình sự

Gián điệp là gì? Tội gián điệp theo Điều 110 Bộ luật hình sự?

  • 21/08/202521/08/2025
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    21/08/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Gián điệp là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng xâm phạm đến an ninh quốc gia. Theo Điều 110 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi gián điệp được hiểu là việc thu thập, cung cấp bí mật nhà nước hoặc thực hiện hoạt động tình báo chống lại Việt Nam. Bài viết sau sẽ phân tích chi tiết tội danh này.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Khái quát về tội gián điệp theo quy định của Bộ luật Hình sư:
        • 1.1 1.1. Khái niệm gián điệp trong pháp luật hình sự Việt Nam:
        • 1.2 1.2. Vị trí của tội gián điệp trong nhóm tội xâm phạm an ninh quốc gia:
        • 1.3 1.3. Ý nghĩa của việc quy định tội danh này trong bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia:
      • 2 2. Cấu thành tội gián điệp theo Điều 110 Bộ luật Hình sự:
        • 2.1 2.1. Khách thể bị xâm phạm:
        • 2.2 2.2. Mặt khách quan của tội phạm: hành vi thu thập, cung cấp, truyền đạt thông tin tình báo hoặc hoạt động chống phá:
        • 2.3 2.3. Mặt chủ quan của tội phạm: lỗi cố ý trực tiếp, động cơ phản quốc hoặc phục vụ thế lực thù địch:
        • 2.4 2.4. Chủ thể của tội phạm:
      • 3 3. Hình phạt áp dụng đối với tội gián điệp:
        • 3.1 3.1. Khung hình phạt cơ bản theo Điều 110 Bộ luật Hình sự:
        • 3.2 3.2. Các trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng với mức hình phạt cao nhất:
        • 3.3 3.3. Hình phạt bổ sung và các biện pháp tư pháp khác:
      • 4 4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với tội gián điệp:
        • 4.1 4.1. Các tình tiết tăng nặng theo Điều 52 Bộ luật Hình sự áp dụng trong tội gián điệp:
        • 4.2 4.2. Các tình tiết giảm nhẹ theo Điều 51 Bộ luật Hình sự có thể áp dụng:
      • 5 5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:
        • 5.1 5.1. So sánh với tội phản bội Tổ quốc theo Điều 108 Bộ luật Hình sự:
        • 5.2 5.2. So sánh với tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật nhà nước theo Điều 337 Bộ luật Hình sự:

      1. Khái quát về tội gián điệp theo quy định của Bộ luật Hình sư:

      1.1. Khái niệm gián điệp trong pháp luật hình sự Việt Nam:

      Theo quy định tại Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015, tội gián điệp là hành vi hoạt động tình báo, phá hoại, gây cơ sở cho hoạt động tình báo, phá hoại; hoạt động thám báo, chỉ điểm; thu thập, cung cấp bí mật nhà nước hoặc tài liệu khác cho nước ngoài nhằm chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

      Điều luật này liệt kê nhiều hành vi cụ thể, trong đó điểm a, b và c khoản 1 Điều 110 xác định rõ các dạng hành vi gián điệp. Điểm chung của các hành vi này là đặt mình dưới sự chỉ đạo, phục vụ cho lợi ích của nước ngoài nhằm xâm hại độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh quốc gia. Như vậy, gián điệp trong pháp luật hình sự Việt Nam được hiểu không chỉ là hành vi thu thập tin tức bí mật, mà còn bao gồm cả việc tạo lập, duy trì cơ sở, giúp sức, tổ chức cho các hoạt động chống phá Nhà nước.

      1.2. Vị trí của tội gián điệp trong nhóm tội xâm phạm an ninh quốc gia:

      Tội gián điệp được xếp trong Chương XIII – Các tội xâm phạm an ninh quốc gia của Bộ luật Hình sự 2015. Đây là nhóm tội danh có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp đe dọa đến sự tồn vong của Nhà nước, chế độ chính trị và nền độc lập dân tộc.

      Việc đặt tội gián điệp cùng nhóm với các tội danh như tội phản bội Tổ quốc (Điều 108), tội bạo loạn (Điều 112), hay tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân (Điều 113) cho thấy mức độ nguy hiểm cao của hành vi gián điệp. Bản chất của tội phạm này không chỉ gây hại cho một cá nhân hay tổ chức cụ thể mà còn đe dọa nền tảng an ninh, chính trị và lợi ích quốc gia.

      Ngoài ra, trong cơ cấu của nhóm tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội gián điệp có đặc thù là chủ thể không nhất thiết phải là công dân Việt Nam, khác với tội phản bội Tổ quốc vốn đòi hỏi chủ thể là công dân Việt Nam. Điều này phản ánh tính chất xuyên biên giới và quốc tế hóa của hoạt động gián điệp.

      1.3. Ý nghĩa của việc quy định tội danh này trong bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia:

      Quy định tội gián điệp trong Bộ luật Hình sự mang ý nghĩa:

      • Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia: Hoạt động gián điệp thường gắn với mục tiêu thu thập bí mật nhà nước, phá hoại quốc phòng, an ninh, kinh tế, đối ngoại. Việc hình sự hóa hành vi này thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và an ninh chính trị;
      • Ngăn ngừa và răn đe: Khung hình phạt rất nghiêm khắc, từ 05 năm tù đến tù chung thân, được quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 110 Bộ luật Hình sự, thể hiện tính răn đe cao. Đồng thời, quy định về miễn trách nhiệm hình sự cho người tự thú, thành khẩn khai báo (khoản 4 Điều 110) khuyến khích phòng ngừa, tạo cơ chế khắc phục hậu quả và thu thập thông tin phục vụ an ninh quốc gia.

      2. Cấu thành tội gián điệp theo Điều 110 Bộ luật Hình sự:

      2.1. Khách thể bị xâm phạm:

      Khách thể trực tiếp của tội gián điệp là an ninh quốc gia, bao gồm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, chế độ chính trị và lợi ích quốc phòng an ninh của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đồng thời, tội này còn xâm phạm bí mật Nhà nước, tức là những thông tin, tài liệu, vật có giá trị đặc biệt quan trọng được Nhà nước quy định chế độ bảo mật theo Luật Bảo vệ bí mật nhà nước năm 2018.

      Xem thêm:  Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ theo Điều 111 Bộ luật hình sự

      Theo khoản 1 Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015, hành vi gián điệp được xác định khi nhằm mục đích chống lại Nhà nước, từ đó trực tiếp xâm hại đến quyền lợi tối cao của quốc gia, chứ không chỉ gây hại cho một tổ chức hoặc cá nhân riêng lẻ.

      2.2. Mặt khách quan của tội phạm: hành vi thu thập, cung cấp, truyền đạt thông tin tình báo hoặc hoạt động chống phá:

      Mặt khách quan của tội gián điệp thể hiện qua hành vi cụ thể được liệt kê tại các điểm a, b, c khoản 1 Điều 110 Bộ luật Hình sự, bao gồm:

      • Hoạt động tình báo, phá hoại hoặc gây cơ sở cho hoạt động tình báo, phá hoại (điểm a);
      • Gây cơ sở cho hoạt động thám báo, chỉ điểm, chứa chấp, dẫn đường hoặc hành vi khác giúp người nước ngoài tiến hành hoạt động tình báo, phá hoại (điểm b);
      • Thu thập, cung cấp bí mật nhà nước hoặc tài liệu khác cho nước ngoài sử dụng chống Nhà nước (điểm c).

      Những hành vi này có thể được thực hiện thông qua việc truyền đạt trực tiếp, chuyển giao bằng phương tiện điện tử, lưu trữ tài liệu hoặc hành động tiếp tay cho tổ chức, cá nhân nước ngoài. Đặc trưng của mặt khách quan là hành vi luôn mang tính chống phá có tổ chức, có mục đích chính trị và gây nguy hại trực tiếp đến an ninh quốc gia.

      2.3. Mặt chủ quan của tội phạm: lỗi cố ý trực tiếp, động cơ phản quốc hoặc phục vụ thế lực thù địch:

      Người phạm tội gián điệp luôn thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp: Nhận thức rõ hành vi của mình nguy hiểm cho xã hội, biết rằng hậu quả sẽ xâm hại an ninh quốc gia, nhưng vẫn mong muốn thực hiện.

      Động cơ của tội phạm thường xuất phát từ:

      • Lợi ích vật chất (được trả tiền, lợi ích từ tổ chức nước ngoài);
      • Động cơ chính trị hoặc tư tưởng phản quốc, mong muốn làm suy yếu chế độ chính trị, gây mất ổn định;
      • Phục vụ thế lực thù địch nước ngoài nhằm chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

      Khác với một số tội phạm khác, việc xác định động cơ trong tội gián điệp là yếu tố quan trọng để phân biệt với các hành vi vi phạm pháp luật khác liên quan đến bí mật nhà nước (ví dụ như tội vô ý làm lộ bí mật nhà nước theo Điều 338 Bộ luật Hình sự).

      2.4. Chủ thể của tội phạm:

      Chủ thể của tội gián điệp là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự, theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015.

      Đặc biệt, khác với tội phản bội Tổ quốc (Điều 108) vốn chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam, thì tội gián điệp có thể do cả công dân Việt Nam và người nước ngoài thực hiện. Điều này xuất phát từ đặc thù của hoạt động gián điệp mang tính xuyên biên giới, có sự chỉ đạo hoặc liên quan đến các tổ chức, cá nhân nước ngoài.

      Như vậy, bất kỳ ai nếu tham gia hoạt động thu thập, cung cấp, truyền đạt tin tức, tài liệu bí mật nhà nước hoặc thực hiện hành vi tạo cơ sở, hỗ trợ người nước ngoài chống phá Việt Nam đều có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội gián điệp, bất kể quốc tịch.

      3. Hình phạt áp dụng đối với tội gián điệp:

      3.1. Khung hình phạt cơ bản theo Điều 110 Bộ luật Hình sự:

      Theo khoản 1 Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015, người thực hiện một trong các hành vi gián điệp được mô tả tại điểm a, b, c sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. Đây là khung hình phạt cơ bản, áp dụng cho đa số trường hợp phạm tội gián điệp với tính chất nguy hiểm cao, phản ánh đúng chính sách hình sự của Nhà nước trong việc bảo vệ an ninh quốc gia.

      Khung hình phạt này cho thấy, ngay cả trong mức cơ bản, pháp luật đã đặt tội gián điệp ở mức độ đặc biệt nghiêm trọng bởi hành vi không chỉ xâm phạm một cá nhân hay tổ chức mà đe dọa trực tiếp tới sự tồn vong của chế độ, chủ quyền quốc gia.

      3.2. Các trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng với mức hình phạt cao nhất:

      Bên cạnh khung hình phạt cơ bản, Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015 còn quy định:

      • Trường hợp ít nghiêm trọng: Khoản 2 Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015 cho phép Tòa án áp dụng mức tù từ 05 năm đến 15 năm nếu hành vi phạm tội chưa gây hậu quả đặc biệt nguy hiểm hoặc người phạm tội có vai trò thứ yếu;
      • Người chuẩn bị phạm tội: Khoản 3 Điều 110 quy định mức hình phạt từ 01 năm đến 05 năm tù đối với người có hành vi chuẩn bị phạm tội gián điệp, ví dụ: Chuẩn bị công cụ, phương tiện, liên hệ ban đầu với tổ chức nước ngoài nhưng chưa thực hiện hành vi cụ thể;
      • Mức hình phạt cao nhất: Khoản 1 Điều 110 cho phép áp dụng hình phạt tù chung thân, thể hiện sự nghiêm khắc đối với những hành vi gián điệp đặc biệt nguy hiểm, có tổ chức, quy mô lớn hoặc gây hậu quả trực tiếp, lâu dài cho an ninh quốc gia.
      Xem thêm:  Tội phá hoại chính sách đoàn kết Điều 116 Bộ luật hình sự

      Đặc biệt, so với tội phản bội Tổ quốc (Điều 108 Bộ luật Hình sự), tội gián điệp có phạm vi áp dụng rộng hơn, áp dụng cả đối với người nước ngoài. Tuy nhiên, mức hình phạt tối đa không có tử hình, mà dừng lại ở tù chung thân, phản ánh sự phân hóa giữa hai tội danh.

      3.3. Hình phạt bổ sung và các biện pháp tư pháp khác:

      Điều 110 Bộ luật Hình sự không quy định riêng về hình phạt bổ sung cho tội gián điệp, tuy nhiên căn cứ Điều 32 Bộ luật Hình sự, Tòa án vẫn có thể áp dụng một số biện pháp bổ sung như:

      • Tịch thu tài sản: Nếu hành vi phạm tội có yếu tố vụ lợi hoặc nhận thù lao, lợi ích từ tổ chức nước ngoài;
      • Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Nhằm ngăn ngừa việc lợi dụng vị trí, nghề nghiệp để tiếp tục hoạt động tình báo, thu thập thông tin mật;
      • Trục xuất đối với người nước ngoài: Nếu họ phạm tội gián điệp trên lãnh thổ Việt Nam.

      Ngoài ra, theo khoản 4 Điều 110 Bộ luật Hình sự, Nhà nước có chính sách khoan hồng đặc biệt: Người đã nhận làm gián điệp nhưng chưa thực hiện nhiệm vụ, nếu tự thú, thành khẩn khai báo với cơ quan có thẩm quyền, thì được miễn trách nhiệm hình sự. Quy định này có ý nghĩa khuyến khích ngăn chặn từ sớm, bảo vệ an ninh quốc gia bằng việc cắt đứt nguy cơ ngay từ giai đoạn chuẩn bị.

      4. Định khung tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với tội gián điệp:

      4.1. Các tình tiết tăng nặng theo Điều 52 Bộ luật Hình sự áp dụng trong tội gián điệp:

      Khoản 1 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015 liệt kê một số tình tiết tăng nặng có thể áp dụng trực tiếp đối với tội gián điệp. Trong đó, những tình tiết thường gặp bao gồm:

      • Điểm a, phạm tội có tổ chức: Hoạt động gián điệp hầu hết diễn ra theo mô hình mạng lưới, có sự phân công vai trò giữa các cá nhân (thu thập, truyền tin, vận chuyển tài liệu, chỉ điểm…), vì vậy đây là tình tiết tăng nặng rất phổ biến khi xét xử loại tội phạm này;
      • Điểm g, phạm tội 02 lần trở lên: Trường hợp người phạm tội nhiều lần thực hiện hành vi thu thập, cung cấp thông tin, tài liệu cho thế lực nước ngoài thì bị coi là phạm tội nhiều lần, làm tăng mức độ nguy hiểm cho xã hội và ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh quốc gia;
      • Điểm l, lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh hoặc khó khăn đặc biệt của xã hội: Nếu hành vi gián điệp được thực hiện trong bối cảnh đất nước có chiến tranh, bất ổn chính trị xã hội, hoặc khi Nhà nước đang trong tình trạng khẩn cấp, thì hành vi đó thể hiện tính chất đặc biệt nguy hiểm, từ đó bị xem xét áp dụng tình tiết tăng nặng.

      Ngoài ra, các tình tiết khác như lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội (điểm c) hoặc cố tình thực hiện tội phạm đến cùng (điểm e) cũng có thể được áp dụng trong những vụ án gián điệp cụ thể.

      Việc áp dụng các tình tiết tăng nặng này là cơ sở để Tòa án lựa chọn mức hình phạt nghiêm khắc hơn trong khung hình phạt đã quy định tại Điều 110 Bộ luật Hình sự, bảo đảm tính răn đe và phòng ngừa đối với loại tội phạm đặc biệt nguy hiểm này.

      4.2. Các tình tiết giảm nhẹ theo Điều 51 Bộ luật Hình sự có thể áp dụng:

      Theo Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015, nhiều tình tiết giảm nhẹ có thể được áp dụng đối với người phạm tội gián điệp, trong đó một số tình tiết có ý nghĩa đặc biệt quan trọng:

      • Điểm r khoản 1 Điều 51, người phạm tội tự thú: Trường hợp người đã nhận nhiệm vụ gián điệp nhưng chưa thực hiện và chủ động đến cơ quan nhà nước khai báo, đây không chỉ là tình tiết giảm nhẹ mà còn là căn cứ miễn trách nhiệm hình sự theo khoản 4 Điều 110 Bộ luật Hình sự;
      • Điểm s khoản 1 Điều 51, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải: Nếu người phạm tội tích cực khai báo, thừa nhận hành vi, thể hiện thái độ ăn năn, hối lỗi thì đây là cơ sở quan trọng để giảm nhẹ hình phạt. Trong các vụ án gián điệp, sự thành khẩn giúp cơ quan chức năng nhanh chóng làm rõ bản chất vụ việc;
      • Điểm t khoản 1 Điều 51, tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm: Sự hợp tác trong việc phát hiện đường dây, tổ chức gián điệp, hoặc cung cấp thông tin ngăn chặn các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia khác là tình tiết giảm nhẹ đặc biệt quan trọng;
      • Điểm g khoản 1 Điều 51, phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn: Trong một số trường hợp, đối tượng có thể bị lợi dụng, cưỡng ép do điều kiện cá nhân, gia đình hoặc kinh tế đặc biệt khó khăn; nếu chứng minh được thì có thể được xem xét giảm nhẹ;
      • Điểm i khoản 1 Điều 51, phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng: Với các hành vi chuẩn bị phạm tội hoặc thực hiện ở mức độ hạn chế, đây là tình tiết quan trọng để cân nhắc mức hình phạt khoan hồng hơn.
      Xem thêm:  Quy định Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân

      Như vậy, pháp luật đã quy định khá chi tiết các tình tiết giảm nhẹ, tạo cơ sở cho Tòa án khi lượng hình có thể cá thể hóa trách nhiệm hình sự, bảo đảm công bằng, nhân đạo nhưng vẫn nghiêm khắc trong đấu tranh phòng, chống tội phạm gián điệp.

      5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:

      5.1. So sánh với tội phản bội Tổ quốc theo Điều 108 Bộ luật Hình sự:

      Điều 108 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định tội phản bội Tổ quốc với hành vi của công dân Việt Nam câu kết với nước ngoài nhằm gây nguy hại cho độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, chế độ xã hội chủ nghĩa, Nhà nước và tiềm lực quốc phòng, an ninh. Khung hình phạt cơ bản cho tội danh này là từ 12 năm tù đến tử hình (khoản 1, 2 Điều 108).

      So với tội gián điệp theo Điều 110, sự khác biệt cơ bản nằm ở chủ thể và mục đích hành vi:

      • Tội phản bội Tổ quốc: Chỉ áp dụng đối với công dân Việt Nam vì đây là hành vi phản bội lợi ích quốc gia từ chính người có quốc tịch Việt Nam;
      • Tội gián điệp: Áp dụng cho cả công dân Việt Nam và người nước ngoài, với các hành vi hoạt động tình báo, phá hoại, thu thập hoặc cung cấp bí mật nhà nước để phục vụ cho nước ngoài chống lại Việt Nam.

      Ngoài ra, phạm vi xâm hại của tội phản bội Tổ quốc rộng hơn, bao gồm tất cả các yếu tố liên quan đến chế độ, Nhà nước, độc lập dân tộc, chủ quyền và tiềm lực quốc gia. Trong khi đó, tội gián điệp tập trung chủ yếu vào các hành vi tình báo, thám báo, cung cấp bí mật nhà nước.

      Hình phạt với tội phản bội Tổ quốc cao hơn nhiều, có thể đến mức tử hình, trong khi tội gián điệp cao nhất là tù chung thân. Điều này phản ánh mức độ đặc biệt nghiêm trọng của hành vi phản bội Tổ quốc so với gián điệp.

      5.2. So sánh với tội chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy tài liệu bí mật nhà nước theo Điều 337 Bộ luật Hình sự:

      Điều 337 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định tội cố ý làm lộ, chiếm đoạt, mua bán hoặc tiêu hủy bí mật nhà nước. Hành vi phạm tội ở đây chủ yếu là xâm phạm chế độ quản lý bí mật nhà nước nhưng không nhằm mục đích chống lại Nhà nước theo sự chỉ đạo của nước ngoài.

      So sánh với tội gián điệp theo Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015, có thể thấy:

      • Tội gián điệp: Hành vi cung cấp hoặc thu thập bí mật nhà nước để phục vụ nước ngoài chống lại Việt Nam, tức là có yếu tố chính trị và an ninh quốc gia, gắn liền với hoạt động tình báo, phá hoại;
      • Tội theo Điều 337: Hành vi có thể mang động cơ vụ lợi, cá nhân (như bán tài liệu mật để lấy tiền), không nhất thiết liên quan đến hoạt động tình báo hay sự chỉ đạo của thế lực nước ngoài.

      Về hình phạt, Điều 337 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định mức cao nhất là 15 năm tù trong trường hợp phạm tội có tổ chức, liên quan đến bí mật thuộc độ tuyệt mật hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng đến chính trị, quốc phòng, an ninh. Trong khi đó, Điều 110 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định mức phạt từ 12 năm đến tù chung thân, thể hiện sự nghiêm khắc hơn, vì tội gián điệp trực tiếp đe dọa an ninh quốc gia và sự tồn vong của chế độ.

      Như vậy, cả ba tội danh (Điều 108, Điều 110, Điều 337) đều xâm phạm đến khách thể là an ninh quốc gia và trật tự quản lý Nhà nước, nhưng có sự khác biệt về chủ thể, mục đích, động cơ và mức độ nguy hiểm cho xã hội. Do đó, việc định tội danh cần được các cơ quan tiến hành tố tụng xem xét kỹ lưỡng, tránh nhầm lẫn trong áp dụng pháp luật.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Tội xâm phạm an ninh quốc gia là gì? Các tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia?
      • An ninh quốc gia là gì? Biện pháp và mục đích đảm bảo an ninh quốc gia?
      • Tội phá hủy công trình, cơ sở, phương tiện quan trọng về an ninh quốc gia

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Gián điệp là gì? Tội gián điệp theo Điều 110 Bộ luật hình sự? thuộc chủ đề Tội xâm phạm an ninh quốc gia, thư mục Luật Hình sự. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân Điều 109

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội phạm đặc biệt nghiêm trọng đe dọa trực tiếp đến sự ổn định của Nhà nước. Trong đó, tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 109 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) là một trong những tội danh điển hình.

      ảnh chủ đề

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết Điều 116 Bộ luật hình sự

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết được quy định tại Điều 116 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), xử lý hành vi xâm phạm khối đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết tôn giáo. Đây là tội xâm phạm an ninh quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định chính trị và trật tự xã hội. Bài viết sẽ phân tích yếu tố cấu thành tội phạm và hình phạt áp dụng theo quy định pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ theo Điều 111 Bộ luật hình sự

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội đặc biệt nghiêm trọng bởi chúng trực tiếp đe dọa đến sự tồn vong của Nhà nước. Trong đó, Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ được xem là một trong những hành vi nguy hiểm nhất. Tội danh này đang được quy định tại Điều 111 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).

      ảnh chủ đề

      Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 121 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi năm 2017) là một trong những hành vi đặc biệt nguy hiểm. Đây là hành vi trực tiếp đe dọa sự ổn định chính trị, vì vậy pháp luật quy định chế tài nghiêm khắc để ngăn ngừa và trừng trị.

      ảnh chủ đề

      Quy định Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân được xem là hành vi đặc biệt nguy hiểm, trực tiếp đe dọa sự tồn tại của Nhà nước. Điều 113 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) đã quy định cụ thể tội danh này, thể hiện thái độ kiên quyết của pháp luật trong việc bảo vệ và giữ vững an ninh xã hội.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Mua chuộc, cưỡng ép người làm chứng khai báo gian dối
      • Người phạm tội già 70 tuổi thì có bị tù chung thân không?
      • Đã được xóa án tích có được nhập cư nước ngoài không?
      • Kiến nghị khởi tố vụ án hình sự qua hoạt động thanh tra
      • Người nước ngoài bị tạm giam được ở khu riêng không?
      • Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại?
      • Tổ chức đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Án phí làm thủ tục ly hôn đơn phương hết bao nhiêu tiền?
      • Cách xác định nghĩa vụ cấp dưỡng khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận quyền nuôi con khi ly hôn thuận tình?
      • Quyết định công nhận thuận tình ly hôn có hiệu lực khi nào?
      • Đơn phương ly hôn khi bị xúc phạm nhân phẩm, danh dự?
      • Đơn ly hôn đơn phương có cần đủ chữ ký của 2 vợ chồng?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân Điều 109

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội phạm đặc biệt nghiêm trọng đe dọa trực tiếp đến sự ổn định của Nhà nước. Trong đó, tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 109 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) là một trong những tội danh điển hình.

      ảnh chủ đề

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết Điều 116 Bộ luật hình sự

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết được quy định tại Điều 116 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), xử lý hành vi xâm phạm khối đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết tôn giáo. Đây là tội xâm phạm an ninh quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định chính trị và trật tự xã hội. Bài viết sẽ phân tích yếu tố cấu thành tội phạm và hình phạt áp dụng theo quy định pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ theo Điều 111 Bộ luật hình sự

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội đặc biệt nghiêm trọng bởi chúng trực tiếp đe dọa đến sự tồn vong của Nhà nước. Trong đó, Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ được xem là một trong những hành vi nguy hiểm nhất. Tội danh này đang được quy định tại Điều 111 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).

      ảnh chủ đề

      Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 121 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi năm 2017) là một trong những hành vi đặc biệt nguy hiểm. Đây là hành vi trực tiếp đe dọa sự ổn định chính trị, vì vậy pháp luật quy định chế tài nghiêm khắc để ngăn ngừa và trừng trị.

      ảnh chủ đề

      Quy định Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân được xem là hành vi đặc biệt nguy hiểm, trực tiếp đe dọa sự tồn tại của Nhà nước. Điều 113 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) đã quy định cụ thể tội danh này, thể hiện thái độ kiên quyết của pháp luật trong việc bảo vệ và giữ vững an ninh xã hội.

      Xem thêm

      Tags:

      Tội xâm phạm an ninh quốc gia


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân Điều 109

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội phạm đặc biệt nghiêm trọng đe dọa trực tiếp đến sự ổn định của Nhà nước. Trong đó, tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 109 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) là một trong những tội danh điển hình.

      ảnh chủ đề

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết Điều 116 Bộ luật hình sự

      Tội phá hoại chính sách đoàn kết được quy định tại Điều 116 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025), xử lý hành vi xâm phạm khối đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết tôn giáo. Đây là tội xâm phạm an ninh quốc gia, ảnh hưởng trực tiếp đến ổn định chính trị và trật tự xã hội. Bài viết sẽ phân tích yếu tố cấu thành tội phạm và hình phạt áp dụng theo quy định pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ theo Điều 111 Bộ luật hình sự

      Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, các tội xâm phạm an ninh quốc gia luôn được coi là nhóm tội đặc biệt nghiêm trọng bởi chúng trực tiếp đe dọa đến sự tồn vong của Nhà nước. Trong đó, Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ được xem là một trong những hành vi nguy hiểm nhất. Tội danh này đang được quy định tại Điều 111 Bộ luật hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025).

      ảnh chủ đề

      Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, Tội trốn đi nước ngoài hoặc trốn ở lại nước ngoài nhằm chống chính quyền nhân dân được quy định tại Điều 121 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi năm 2017) là một trong những hành vi đặc biệt nguy hiểm. Đây là hành vi trực tiếp đe dọa sự ổn định chính trị, vì vậy pháp luật quy định chế tài nghiêm khắc để ngăn ngừa và trừng trị.

      ảnh chủ đề

      Quy định Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân

      Trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân được xem là hành vi đặc biệt nguy hiểm, trực tiếp đe dọa sự tồn tại của Nhà nước. Điều 113 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2025) đã quy định cụ thể tội danh này, thể hiện thái độ kiên quyết của pháp luật trong việc bảo vệ và giữ vững an ninh xã hội.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ