Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật

Vốn góp tiếng Anh là gì?

  • 23/07/202423/07/2024
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    23/07/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Vốn góp là số tiền mà các nhà đầu tư đóng góp để sở hữu một phần vốn của một doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp có được nguồn vốn để đầu tư và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Vốn góp cũng có thể được sử dụng để thanh toán các khoản nợ hoặc chi phí khác của doanh nghiệp.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Vốn góp tiếng anh là gì?
      • 2 2. Thông tin chi tiết của từ “góp vốn” trong tiếng anh:
        • 2.1 2.1. Nghĩa tiếng Anh:
        • 2.2 2.2. Cụm từ thông dụng:
      • 3 3. Một số ví dụ về từ góp vốn trong tiếng anh:
      • 4 4. Một số từ vựng khác có liên quan thông dụng trong các văn bản:

      1. Vốn góp tiếng anh là gì?

      Vốn góp tiếng Anh là capital contribution, được định nghĩa là việc chủ doanh nghiệp đưa tài chính hoặc tài sản cá nhân của mình vào công ty nhằm tăng vốn chủ sở hữu và cải thiện tính thanh khoản.

      Ngoài việc cung cấp kiến thức về vốn góp tiếng Anh là gì?

      Chúng tôi muốn giới thiệu thêm một số thuật ngữ tiếng Anh khác liên quan đến vốn góp như sau:

      – Capital call (yêu cầu đầu tư thêm vốn từ các cổ đông trong khi công ty đang hoạt động.)

      – Paid-in capital (số tiền mà các cổ đông đã đóng góp vào công ty.)

      – Shareholder equity (số tiền mà các cổ đông sở hữu trong công ty.)

      – Liquidity (khả năng thanh toán các khoản nợ của công ty.)

      – Equity capital (vốn chủ sở hữu của công ty.)

      – Certificate of capital contribution (giấy chứng nhận vốn góp)

      – Contract on transfer of capital contribution (hợp đồng chuyển nhượng phần vốn góp)

      – Repurchase of capital contribution (mua lại phần vốn góp)

      – Inherit capital contribution (thừa kế phần vốn góp)

      – Form of capital contribution is cash or other assets (tài sản góp vốn là tiền mặt hoặc tài sản khác)

      – Time of contribution (thời điểm góp vốn)

      2. Thông tin chi tiết của từ “góp vốn” trong tiếng anh:

      2.1. Nghĩa tiếng Anh:

      Được giới thiệu như là một cụm danh từ, “Capital Contribution” được tạo thành bởi hai từ “Capital” và “Contribution”. Từ “Capital” mang nghĩa là vốn, hay nghĩa khác quen thuộc hơn là thủ đô. Còn “Contribution” thì mang nghĩa đóng góp, góp phần hoặc giúp đỡ.

      Cụm từ “Capital Contribution” có cách phát âm khá đơn giản. Nếu phát âm theo tiếng Anh Anh, bạn có thể phát âm theo /ˈkæp.ɪ.təl | ˌkɒn.trɪˈbjuː.ʃən/. Còn nếu phát âm theo tiếng Anh Mỹ, bạn có thể phát âm theo /ˈkæp.ə.t̬əl | ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/.

      Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, hãy cùng đi sâu vào phân tích nó một chút. “Capital Contribution” có thể hiểu là sự đóng góp vốn. Tuy nhiên, nếu xét về mặt kinh tế, nó không chỉ giới hạn ở việc đóng góp vốn mà còn bao gồm các nguồn tài chính khác như tiền mặt, tài sản, trang thiết bị, quyền sở hữu trí tuệ và cả thời gian làm việc. Vì vậy, “Capital Contribution” còn có thể được hiểu như là sự đóng góp nguồn lực để giúp cho một công ty, một tổ chức hay một dự án phát triển và hoạt động tốt hơn.

      2.2. Cụm từ thông dụng:

      Một số cụm từ thông dụng và ý nghĩa

      Cụm từ của từ Capital

      Nghĩa

      Cụm từ của từ Contribution

      Nghĩa

      Make capital out of (something)

      Kiếm vốn từ một cái igif đó

      Capital equipment

      Thiết bị quan trọng

      Personal capital

      Vốn cá nhân

      Nondeductible contribution

      Góp không giới hạn

      Capital goods

      Tư liệu sản xuất

      Contribution margin per unit

      Biên độ đóng góp trên mỗi đơn vị

      Capital of Vietnam

      Thủ đô của nước Việt Nam

      Excess contribution

      Đóng góp vượt mức

      3. Một số ví dụ về từ góp vốn trong tiếng anh:

      Ví dụ 1:

      The transfer of ownership in this case was a complex transaction. It involved a capital contribution from Nathic Global’s minority shareholder, the Nanaglo Group. This contribution was a key factor in the successful completion of the transfer of ownership. In addition, there were many other factors that had to be taken into account, including the transfer of intellectual property rights, the transfer of personnel, and the transfer of physical assets. All of these factors had to be carefully managed in order to ensure that the transfer of ownership was completed successfully and that the business was able to continue operating smoothly.

      (Việc chuyển nhượng sở hữu trong trường hợp này là một giao dịch phức tạp. Nó bao gồm phần vốn góp từ cổ đông nhỏ của Nathic Global, Nanaglo Group. Đó là một yếu tố quan trọng trong việc hoàn thành thành công việc chuyển nhượng sở hữu. Ngoài ra, còn có nhiều yếu tố khác cần được xem xét, bao gồm việc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ, chuyển nhượng nhân sự và chuyển nhượng tài sản vật lý. Tất cả các yếu tố này phải được quản lý cẩn thận để đảm bảo việc chuyển nhượng sở hữu được hoàn thành thành công và doanh nghiệp có thể tiếp tục hoạt động một cách trơn tru.)

      Ví dụ 2:

      During the period, profits and capital contributions amounted to $500 million, resulting in a decrease in the partner’s capital. This could be due to several reasons, including: (Trong kỳ, lợi nhuận và đóng góp vốn của đối tác đạt 500 triệu đô la, dẫn đến giảm vốn của đối tác. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:)

      Some new expenses were reported during the period, reducing the company’s profits.(Một số khoản chi phí mới được báo cáo trong kỳ, giảm lợi nhuận của công ty.)

      The partners withdrew or transferred their capital to other subsidiary companies. (Các đối tác đã rút vốn hoặc chuyển vốn sang công ty con khác.)

      The company invested in new projects, resulting in a decrease in profits and the value of capital. (Công ty đã đầu tư vào các dự án mới, dẫn đến giảm lợi nhuận và giá trị vốn.)

      The company paid dividends or salaries to employees, leading to a decrease in profits and capital. (Công ty đã chi trả tiền cho cổ tức hoặc lương cho các nhân viên, dẫn đến giảm lợi nhuận và vốn.)

      Ví dụ 3:

      In this example, we can see that the share capital contribution of the Government of Cambodia constitutes 30 percent of the total investment, while the remaining 70 percent was contributed by the Government of Vietnam. This indicates that the two governments have come together to invest in a common venture, likely with the goal of achieving mutual benefits and cooperation. It is interesting to note that this type of investment between countries is becoming increasingly common, as globalization continues to create new opportunities for collaboration and partnership.

      (Trong ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng phần góp vốn cổ phần của Chính phủ Campuchia chiếm 30% tổng số đầu tư, trong khi 70% còn lại được Chính phủ Việt Nam đóng góp. Điều này cho thấy rằng hai chính phủ đã cùng nhau đầu tư vào một dự án chung, có khả năng với mục tiêu đạt được lợi ích và hợp tác song phương. Thú vị khi nhận thấy loại hình đầu tư này giữa các quốc gia đang trở nên ngày càng phổ biến, khi toàn cầu hóa tiếp tục tạo ra các cơ hội mới cho hợp tác và đối tác.)

      Ví dụ 4:

      They cannot afford to remain defiant, refusing to pay 3.65% of their capital contribution towards the development of the sewerage system.

      (Họ không thể tiếp tục giữ thái độ ngang bướng, từ chối đóng 3,65% khoản đóng góp vốn của họ để phát triển hệ thống thoát nước thải.)

      If they continue to hold this attitude, they will be fined and may lose their land use rights. Moreover, they will not benefit from the new sewage system, which can lead to environmental and public health problems. Therefore, it is essential for everyone to contribute their share to build an efficient and sustainable sewage system. Additionally, contributing to the capital also helps strengthen the local economy and promote development, creating a better living environment for everyone.

      (Nếu họ tiếp tục giữ thái độ đó, họ sẽ bị phạt và có thể bị tước quyền sử dụng đất. Hơn nữa, họ sẽ không được hưởng lợi từ hệ thống thoát nước thải mới, điều này có thể dẫn đến những rắc rối về môi trường và sức khỏe cộng đồng. Do đó, nó rất quan trọng để tất cả mọi người đóng góp phần của họ để xây dựng một hệ thống thoát nước thải hiệu quả và bền vững. Ngoài ra, việc đóng góp vốn còn giúp tăng cường tiềm lực kinh tế và phát triển địa phương, tạo nên một môi trường sống tốt đẹp cho tất cả mọi người.)

      Ví dụ 5:

      It is important to note that shareholders’ liability is limited to the amount of their capital contribution. This means that if the company were to face financial difficulties, the shareholders would not be personally responsible for any additional debt beyond their initial investment. However, it is worth mentioning that shareholders can still potentially be held personally liable in certain circumstances, such as when the company is substantially undercapitalized upon formation. In these cases, if the company is unable to pay its debts, shareholders may be required to contribute additional funds in order to cover the outstanding amount. It is crucial for shareholders to be aware of these potential risks when investing in a company, and to carefully consider the company’s financial situation before making any decisions.

      (Điều quan trọng cần lưu ý là trách nhiệm của các cổ đông được giới hạn trong số tiền vốn góp của họ. Điều này có nghĩa là nếu công ty đối mặt với khó khăn tài chính, các cổ đông sẽ không chịu trách nhiệm cá nhân cho bất kỳ khoản nợ nào vượt quá khoản đầu tư ban đầu của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cổ đông vẫn có thể bị yêu cầu chịu trách nhiệm cá nhân trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như khi công ty bị thiếu vốn đáng kể khi thành lập. Trong những trường hợp này, nếu công ty không thể trả được nợ, cổ đông có thể phải đóng góp thêm tiền để giải quyết số tiền còn lại. Điều quan trọng là các cổ đông cần phải nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn này khi đầu tư vào một công ty, và cần cẩn thận xem xét tình hình tài chính của công ty trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

      4. Một số từ vựng khác có liên quan thông dụng trong các văn bản:

      Dưới đây là một số từ vựng khác, liên quan đến vốn, liên quan đến chủ đề tài chính, kinh tế. Mời bạn có thể tham khảo qua:

      Từ vựng

      Nghĩa

      Capital budget

      Vốn ngân sách

      Deficit

      Sự thâm hụt

      Capital commitment

      Vốn cam kết

      Capital consumption

      Vôn tiêu dùng

      Stock

      Chứng khoán, cổ phiếu

      Capital depreciation

      Vốn khấu hao

      Investor

      Nhà đầu từ, vị chủ đầu tư

      Capital employed

      Vốn sử dụng

      Trade

      Mua bán

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Nhiệm vụ, quyền hạn của Giám đốc Công an tỉnh, thành phố
      • Phân cấp quản lý ngân sách nhà nước là gì? Ý nghĩa phân cấp?
      • Lệ phí trước bạ nhà đất là gì? Lệ phí trước bạ nhà đất ai trả?
      • Mẫu giấy biên nhận tiền bằng tiếng Anh, song ngữ Anh – Việt
      • Quy trình giám định pháp y tâm thần? Phải giám định ở đâu?
      • Thủ tục cấp phép tổ chức đào tạo, bồi dưỡng ngoại ngữ tin học
      • Hệ thống pháp luật quốc tế là gì? Pháp luật quốc tế bao gồm?
      • Kinh nghiệm quản lý đất đai, bất động sản ở một số nước
      • Mục tiêu và nhiệm vụ của chính sách xây dựng pháp luật
      • Hệ thống pháp luật và hoạt động lập pháp của CHDCND Lào
      • Quân chủ chuyên chế là gì? Chính thể quân chủ chuyên chế?
      • So sánh án lệ Việt Nam và án lệ các nước Common law
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Phiếu trắng là gì? Phiếu chống là gì? Khác nhau thế nào?
      • Cơ hành là gì? Làm thế nào để hóa giải căn số cơ hành?
      • Việt vị là gì? Lỗi việt vị và cách hiểu về luật việt vị đúng đắn?
      • Membership là gì? Membership là gì Kpop (Weverse, BTS)?
      • Cầm Kỳ Thi Họa là gì? Tìm hiểu về tứ tài năng của thục nữ?
      • Tam tòng tứ đức là gì? Thuyết tam tòng tứ đức trong văn hóa?
      • Tư duy phân tích là gì? Vai trò, đặc điểm và cách cải thiện?
      • Tam tai là gì? Tam tai có thật không? Cách hóa giải hạn tam tai?
      • Động cơ đốt trong là gì? Phân loại, cấu tạo và ứng dụng?
      • Báo cáo là gì? Các loại báo cáo? Vai trò, ý nghĩa báo cáo?
      • Phản ứng thế là gì? Ví dụ, bài tập thực hành phản ứng thế?
      • Đồng vị là gì? Đồng vị phóng xạ là gì? Ứng dụng đồng vị?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN
         ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ