Khi ly hôn, quyền nuôi con luôn là một trong những vấn đề nhạy cảm và dễ phát sinh tranh chấp nhất. Đối với những người vợ làm nội trợ không có thu nhập ổn định thì nỗi lo mất quyền nuôi con càng trở nên lớn hơn vì họ quan điểm rằng yếu tố kinh tế là quyết định. Vậy, người vợ làm nội trợ có được quyền nuôi con khi ly hôn không?
Mục lục bài viết
- 1 1. Vợ làm nội trợ có giành được quyền nuôi con khi ly hôn không?
- 2 2. Lợi thế của người vợ làm nội trợ trong việc nuôi con khi ly hôn:
- 3 3. Cách chứng minh khả năng nuôi con khi làm nội trợ:
- 4 4. Sai lầm thường gặp khi người vợ làm nội trợ yêu cầu quyền nuôi con:
- 5 5. Kinh nghiệm thực tiễn để tăng cơ hội giành quyền nuôi con của người nội trợ:
1. Vợ làm nội trợ có giành được quyền nuôi con khi ly hôn không?
1.1. Vai trò của người làm nội trợ đối với gia đình và con cái:
“Làm nội trợ” được hiểu là việc đảm nhận toàn bộ hoặc phần lớn công việc chăm sóc gia đình, nuôi dưỡng và giáo dục con cái, quản lý chi tiêu và duy trì sinh hoạt hằng ngày… mà không tham gia hoặc chỉ tham gia rất hạn chế vào hoạt động tạo thu nhập trực tiếp.
Về mặt pháp lý, hiện nay không có bất kì điều khoản nào đưa ra định nghĩa cụ thể về “người làm nội trợ”. Điều 16 Luật Hôn nahan gia đình 2014 có đề cập đến vấn đề “nội trợ” như sau: Việc giải quyết quan hệ tài sản phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của phụ nữ và con; công việc nội trợ và công việc khác có liên quan để duy trì đời sống chung được coi như lao động có thu nhập.
Theo đó, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 ghi nhận công sức đóng góp của vợ/chồng trong việc chăm sóc gia đình (kể cả lao động trong gia đình) cũng được coi như lao động có thu nhập. Điều này có nghĩa là việc làm nội trợ vẫn được pháp luật công nhận là đóng góp quan trọng cho gia đình.
Người vợ làm nội trợ thường dành phần lớn thời gian chăm sóc và dạy dỗ con, theo sát từng giai đoạn phát triển của trẻ. Người nội trợ đóng vai trò là người kết nối tình cảm gia đình, tạo dựng môi trường sống ổn định, lành mạnh và an toàn cho con.
Nhiều nghiên cứu tâm lý học cũng cho thấy, trẻ em được mẹ trực tiếp chăm sóc thường có sự gắn bó cảm xúc sâu sắc hơn, cảm thấy an toàn và phát triển tốt hơn về mặt tâm lý xã hội. Vì vậy, người nội trợ có vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực hôn nhân gia đình, đặc biệt là khi chăm sóc và giáo dục con cái.
1.2. Quyền nuôi con của người làm nội trợ khi ly hôn:
Khoản 2 Điều 81 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014 có ghi nhận về quyền nuôi con sau ly hôn, cụ thể như sau: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
Như vậy có thể nói, quyền nuôi con sau ly hôn được pháp luật căn cứ vào nhiều góc độ khác nhau và nhiều điều kiện cần thiết khác nhau. Xếp vào trường hợp vợ chỉ ở nhà làm nội trợ thì việc vợ hay chồng trở thành người trực tiếp nuôi con sẽ dựa trên sự thỏa thuận của cả 02 bên. Trong trường hợp cả hai cùng thỏa thuận được thì sẽ yêu cầu Tòa án giải quyết theo thủ tục luật định. Các tiêu chí mà tòa án thường xem xét đó là:
- Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
- Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
- Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
- Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
- Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
- Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
- Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
Như vậy có thể nói, mặc dù người vợ chỉ ở nhà làm nội trợ nhưng vẫn có quyền ưu tiên dành quyền nuôi con (đặc biệt là khi con dưới 36 tháng tuổi). Tuy nhiên việc không có công việc và thu nhập ổn định lại trở thành một vấn đề bất lợi cho người mẹ khi giành quyền trực tiếp nuôi con, người chồng hoàn toàn có thể lấy nó làm căn cứ để chứng minh rằng người vợ không đủ điều kiện để trực tiếp nuôi con.
Khi đó, Tòa án sẽ xem xét đến khả năng tìm kiếm công việc cũng như thu nhập của người mẹ có được từ công việc mới có đủ điều kiện để đảm bảo cho quá trình nuôi con hay không để ra quyết định giao con cho người mẹ trực tiếp nuôi dưỡng.
Kết luận: Làm nội trợ tại nhà không phải căn cứ khiến người mẹ đương nhiên bị mất quyền nuôi con. Dù chỉ ở nhà làm nội trợ nhưng người vợ vẫn có thể giành được quyền nuôi con nếu Tòa án xét thấy việc cho con ở với mẹ đảm bảo cho quá trình phát triển của đứa bé.
2. Lợi thế của người vợ làm nội trợ trong việc nuôi con khi ly hôn:
2.1. Thời gian và sự gắn bó tình cảm với con:
Người vợ làm nội trợ thường dành hầu hết thời gian trong ngày để ở bên con, chăm sóc từ bữa ăn, giấc ngủ đến việc học tập, vui chơi.
Sự gắn bó này tạo nên một mối liên kết tình cảm sâu sắc giữa mẹ và con và cũng là yếu tố mà Tòa án rất coi trọng khi xét giao quyền nuôi con, đặc biệt trong các vụ việc liên quan đến trẻ dưới 36 tháng tuổi.
Điều này phù hợp với nguyên tắc tại khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Quy định ưu tiên giao con dưới 36 tháng tuổi cho mẹ, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng như:
- Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
2.2. Kinh nghiệm chăm sóc, giáo dục và quản lý đời sống hàng ngày của trẻ:
Người làm nội trợ thường là người trực tiếp đưa đón con đi học, nấu ăn, chăm sóc khi con ốm và theo sát quá trình học tập của con. Đây là những kinh nghiệm thực tiễn mà người ít trực tiếp chăm sóc con khó có thể thay thế ngay lập tức.
Tòa án đánh giá cao yếu tố “tính ổn định trong môi trường nuôi dưỡng” – nghĩa là nếu trẻ đang phát triển tốt trong sự chăm sóc của mẹ, việc thay đổi môi trường sống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ trong quá trình phát triển.
2.3. Ảnh hưởng tích cực đến tâm lý và sự phát triển của trẻ:
Ngoài yếu tố chăm sóc vật chất, người mẹ làm nội trợ còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường tâm lý an toàn và ấm áp cho trẻ.
Trẻ thường cảm thấy yên tâm hơn khi được ở bên người đã chăm sóc mình từ nhỏ, giúp ổn định tâm lý và hỗ trợ quá trình phát triển toàn diện.
Và đây cũng là một điểm cộng quan trọng khi Tòa án cân nhắc lợi ích tốt nhất của trẻ để quyết định quyền nuôi con khi ly hôn.
- Khái quát lại:
Khi đặt lên bàn cân so sánh tương quan trên tất cả các phương diện, Tòa án sẽ so sánh điều kiện của cả cha và mẹ dựa trên các tiêu chí và lợi thế của người vợ nội trợ được thể hiện rõ ràng như sau:
Yếu tố Tòa án xem xét | Phân tích lợi thế của người vợ nội trợ |
---|---|
Điều kiện về thời gian chăm sóc, giáo dục con | Đây là lợi thế lớn nhất. Người vợ nội trợ thường là người dành toàn bộ hoặc phần lớn thời gian trong ngày để trực tiếp chăm sóc, đưa đón, dạy dỗ và ở bên con. Điều này tạo ra sự gắn kết tình cảm sâu sắc, sự ổn định tâm lý mà người cha bận rộn với công việc khó có thể so sánh được. |
Sự ổn định trong cuộc sống của con | Giao con cho người mẹ đang trực tiếp chăm sóc hằng ngày sẽ giúp cuộc sống của trẻ ít bị xáo trộn nhất sau cú sốc ly hôn của cha mẹ, con vẫn được ở trong môi trường quen thuộc với người chăm sóc quen thuộc. |
Tình cảm, sự gắn bó của con với cha/mẹ | Do có nhiều thời gian bên cạnh, người mẹ nội trợ thường xây dựng được mối liên kết tình cảm bền chặt hơn với con và đặc biệt là với con nhỏ dưới 36 tháng tuổi. |
Điều kiện về đạo đức, lối sống | Yếu tố này được xem xét bình đẳng ở cả hai bên vợ chồng trong quá trình giành quyền nuôi con. |
Điều kiện về vật chất (tài chính và chỗ ở) | Nghĩa vụ cấp dưỡng: Pháp luật quy định rõ người không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng. Do đó, việc người vợ không có thu nhập hoặc thu nhập thấp không có nghĩa là con sẽ thiếu thốn vì người cha còn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng theo quy định của pháp luật. Tài sản chung: Người vợ vẫn được chia tài sản chung sau ly hôn (trong đó bao gồm cả công sức đóng góp cho gia đình), có thể bao gồm một khoản tiền hoặc chỗ ở để ổn định cuộc sống cho 02 mẹ con. |
3. Cách chứng minh khả năng nuôi con khi làm nội trợ:
3.1. Chứng cứ về thời gian chăm sóc và sự gắn bó với con:
Người mẹ làm nội trợ có thể thu thập các chứng cứ chứng minh mình là người trực tiếp chăm sóc con từ trước đến nay như:
- Lời khai của giáo viên, hàng xóm, người thân;
- Hình ảnh, video trong sinh hoạt hàng ngày;
- Xác nhận của trường học về việc đưa đón con.
Đây là những bằng chứng thể hiện rõ sự gắn bó và khả năng chăm sóc liên tục – yếu tố mà Tòa án đánh giá rất cao khi xem xét giao quyền nuôi con giữa các bên.
3.2. Chứng cứ về môi trường sống an toàn và ổn định:
Môi trường sống là một trong các tiêu chí quan trọng khi Tòa án xác định quyền nuôi con (điểm đ khoản 1 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP). Người mẹ có thể xuất trình:
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp chỗ ở;
- Ảnh chụp nơi ở hiện tại;
- Hoặc biên bản xác nhận từ Ủy ban nhân dân xã/phường.
Việc chứng minh nhà ở sạch sẽ, an toàn, gần trường học, bệnh viện… sẽ tăng tính thuyết phục cho Tòa án trong quá trình ra phán quyết.
3.3. Sự hỗ trợ từ gia đình hoặc nguồn tài chính khác:
Nếu bản thân người vợ không có thu nhập cố định thì cần chứng minh được sự hỗ trợ tài chính ổn định từ:
- Từ ông bà ngoại, anh chị em trong gia đình;
- Hoặc từ khoản cấp dưỡng mà người chồng phải thực hiện sau ly hôn;
- Hoặc phải tìm kiếm công việc mới, có thu nhập ổn định để đảm bảo điều kiện chăm sóc con.
Giấy tờ xác nhận hỗ trợ hoặc thỏa thuận cấp dưỡng được Tòa án công nhận sẽ giúp khắc phục điểm yếu về thu nhập của người nội trợ.
4. Sai lầm thường gặp khi người vợ làm nội trợ yêu cầu quyền nuôi con:
4.1. Chỉ dựa vào yếu tố tình cảm mà bỏ qua các chứng cứ pháp lý:
Nhiều người mẹ cho rằng việc gắn bó và tình thương con là đủ để Tòa giao quyền nuôi con nhưng trên thực tế, Tòa cần căn cứ vào chứng cứ cụ thể, hợp pháp.
Nếu chỉ trình bày bằng lời mà không có giấy tờ, xác nhận hay nhân chứng thì khả năng thuyết phục sẽ rất thấp. Vì vậy cần phải chuẩn bị đầy đủ bằng chứng thuyết phục để chứng minh cho yêu cầu của mình là phù hợp, có cơ sở.
4.2. Không chứng minh được khả năng tài chính tối thiểu:
Dù pháp luật không yêu cầu cha/mẹ phải có thu nhập cao mới được nuôi con nhưng nếu không chứng minh được nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu cơ bản của trẻ (ăn uống, học tập, y tế) thì Tòa có thể đánh giá là không đủ điều kiện.
Đây là một trong những sai lầm mà nhiều người làm nội trợ thường mắc phải trong quá trình giành quyền nuôi con. Người nội trợ nên tìm kiếm một công việc mới có phát sinh thu nhập (chứng minh qua hợp đồng lao động…) để tăng tính thuyết phục khi giành quyền nuôi con.
4.3. Bỏ qua quyền yêu cầu cấp dưỡng từ người chồng:
Một số trường hợp, người vợ vì tâm lý “muốn tự lo cho con” mà không yêu cầu chồng cấp dưỡng sau hôn nhân. Điều này vô tình làm giảm khả năng tài chính của bản thân và khiến Tòa đánh giá bất lợi.
Thực tế, khoản cấp dưỡng là nghĩa vụ pháp lý của người cha theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và có thể là yếu tố quan trọng để chứng minh khả năng nuôi dưỡng của người mẹ.
5. Kinh nghiệm thực tiễn để tăng cơ hội giành quyền nuôi con của người nội trợ:
5.1. Chuẩn bị hồ sơ chứng minh điều kiện nuôi con toàn diện:
Người vợ làm nội trợ nên chủ động thu thập đầy đủ chứng cứ về cả điều kiện vật chất (nhà ở, chỗ ngủ, điều kiện học tập, y tế…) và điều kiện tinh thần (thời gian chăm sóc, sự gắn bó tình cảm). Bộ hồ sơ này nên bao gồm:
- Giấy tờ nhà đất hoặc hợp đồng thuê nhà;
- Giấy xác nhận cư trú;
- Hình ảnh hoặc video nơi ở;
- Giấy xác nhận của giáo viên về vai trò chăm sóc của mẹ;
- Giấy khám sức khỏe định kỳ của con.
Khi hồ sơ được chuẩn bị kỹ và logic, Tòa án sẽ có cơ sở để đánh giá khách quan và thuận lợi hơn cho người mẹ.
5.2. Chủ động yêu cầu Tòa án xác minh thực tế môi trường sống:
Trong nhiều vụ tranh chấp quyền nuôi con, việc Tòa án trực tiếp xuống kiểm tra nơi ở và điều kiện sống của mỗi bên là yếu tố quyết định.
Người vợ làm nội trợ nên chủ động đề nghị Tòa thực hiện thủ tục này để chứng minh rằng môi trường sống của mình đáp ứng đầy đủ các tiêu chí an toàn, ổn định và phù hợp cho sự phát triển của trẻ.
Đây là cách chứng minh trực quan và thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao.
5.3. Tận dụng sự hỗ trợ của gia đình và người thân:
Nếu điều kiện tài chính cá nhân hạn chế, người mẹ nên chứng minh sự hỗ trợ ổn định từ gia đình như:
- Cam kết hỗ trợ tài chính từ ông bà ngoại, người thân;
- Tài sản gia đình sẵn có;
- Sự tham gia hỗ trợ chăm sóc con của các thành viên khác.
Việc này giúp khắc phục điểm yếu về thu nhập và tạo sự yên tâm cho Tòa án rằng trẻ vẫn được nuôi dưỡng đầy đủ.
5.4. Sử dụng tư vấn và hỗ trợ từ Luật sư chuyên về hôn nhân gia đình:
Luật sư sẽ giúp xác định những chứng cứ cần thiết nhất, hướng dẫn cách thu thập hợp pháp và trình bày trước Tòa sao cho logic và thuyết phục.
Ngoài ra, Luật sư còn giúp phản biện các luận điểm bất lợi từ phía chồng, tránh việc bị “bẻ” chứng cứ hoặc đưa ra lập luận sai pháp lý.
Kinh nghiệm tố tụng của Luật sư cũng giúp xử lý tình huống phát sinh (ví dụ khi bên kia đưa ra chứng cứ bất ngờ hoặc cố tình kéo dài vụ án…).
THAM KHẢO THÊM: