Tại Việt Nam, hàng năm có hàng nghìn người bị kết án tù. Trong đó, một số ít phải đối mặt với hình phạt tù chung thân. Hình phạt này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của người phạm tội mà còn gây ra nhiều hệ lụy cho gia đình và xã hội. Vậy liệu những người này có cơ hội được giảm án và tái hòa nhập cộng đồng?
Mục lục bài viết
1. Hình phạt tù chung thân và tù có thời hạn là gì?
1.1 Khái niệm hình phạt tù chung thân:
Hình phạt tù chung thân là một hình thức xử phạt đặc biệt trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, được áp dụng đối với những trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng nhưng chưa đến mức phải chịu hình phạt tử hình. Đây là hình phạt tước tự do không thời hạn, thể hiện tính nghiêm khắc cao của pháp luật đối với những hành vi phạm tội nghiêm trọng.
Một điểm đặc biệt quan trọng trong quy định về hình phạt tù chung thân là giới hạn đối tượng áp dụng. Theo Điều 39 và khoản 5 Điều 91 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hình phạt này không được áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội, thể hiện tính nhân đạo trong chính sách hình sự của nhà nước.
1.2. Khái niệm hình phạt tù có thời hạn:
Theo Điều 32 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hệ thống hình phạt chính bao gồm: cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, trục xuất, tù có thời hạn, tù chung thân và tử hình. Tù có thời hạn là một hình phạt truyền thống trong luật hình sự Việt Nam, được quy định tại Điều 38 BLHS năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Đây là biện pháp cưỡng chế buộc người bị kết án phải chấp hành hình phạt tại cơ sở giam giữ trong một khoảng thời gian nhất định, với mức tối thiểu là 03 tháng và tối đa là 20 năm. Thời gian tạm giữ, tạm giam được trừ vào thời hạn chấp hành phạt tù, với nguyên tắc một ngày tạm giữ, tạm giam bằng một ngày tù.
2. Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
Theo quy định tại khoản 1 Điều 66 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), người bị kết án tù chung thân đã được giảm án có thể được xem xét tha tù trước thời hạn có điều kiện. Cụ thể, đối tượng áp dụng là người đang chấp hành án phạt tù về tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng mà đã được giảm thời hạn chấp hành án phạt tù.
Để được tha tù trước thời hạn, người bị kết án phải đáp ứng đồng thời các điều kiện: phạm tội lần đầu; có nhiều tiến bộ và ý thức cải tạo tốt; có nơi cư trú rõ ràng; đã chấp hành xong hình phạt bổ sung bao gồm hình phạt tiền, nghĩa vụ bồi thường thiệt hại và án phí. Đặc biệt, đối với trường hợp bị phạt tù chung thân nhưng đã được giảm xuống tù có thời hạn thì phải chấp hành được ít nhất 15 năm tù.
Luật cũng quy định những trường hợp đặc biệt được giảm thời gian chấp hành án xuống còn 12 năm, bao gồm: người có công với cách mạng, thân nhân của người có công với cách mạng, người từ 70 tuổi trở lên, người khuyết tật nặng hoặc đặc biệt nặng, và phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi. Đây là quy định thể hiện tính nhân đạo trong chính sách hình sự của Nhà nước.
Tuy nhiên, theo khoản 2 Điều 66, không phải mọi trường hợp đều được áp dụng quy định về tha tù trước thời hạn. Những đối tượng không được hưởng chế định này bao gồm người bị kết án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia, tội phá hoại hòa bình, tội chống loài người và tội phạm chiến tranh, tội khủng bố, cũng như người bị kết án tử hình được ân giảm hoặc thuộc trường hợp không thi hành án tử hình.
3. Án tù chung thân có được giảm nếu cải tạo tốt không?
Bộ luật Hình sự 2015 tại Điều 63 đã quy định cụ thể về việc giảm án đối với người bị kết án tù chung thân. Theo đó, người bị kết án có thể được xem xét giảm thời hạn chấp hành hình phạt nếu đáp ứng các điều kiện: đã chấp hành hình phạt được một thời gian nhất định, có nhiều tiến bộ trong quá trình cải tạo và đã bồi thường được một phần nghĩa vụ dân sự. Việc giảm án này phải được thực hiện theo đề nghị của cơ quan thi hành án hình sự có thẩm quyền và được Tòa án ra quyết định.
Đối với trường hợp phạm nhân bị kết án tù chung thân đơn tội, thời gian tối thiểu phải chấp hành để được xét giảm án lần đầu là 12 năm. Khi được xét giảm lần đầu, mức án có thể được giảm xuống còn 30 năm tù. Mặc dù phạm nhân có thể được xét giảm án nhiều lần, pháp luật vẫn quy định thời gian thực tế tối thiểu phải chấp hành là 20 năm.
Trong trường hợp đặc biệt khi người bị kết án về nhiều tội và có ít nhất một tội bị phạt tù chung thân, các điều kiện sẽ khắt khe hơn. Cụ thể, thời gian chấp hành án tối thiểu để được xét giảm lần đầu là 15 năm, và mức án sau khi giảm lần đầu cũng là 30 năm tù. Tuy nhiên, tổng thời gian thực tế tối thiểu phải chấp hành là 25 năm, cao hơn so với trường hợp đơn tội.
Như vậy có thể thấy, pháp luật Việt Nam đã thể hiện tính nhân đạo khi cho phép người bị kết án tù chung thân có cơ hội được giảm án nếu thực sự cải tạo tốt. Tuy nhiên, các quy định về điều kiện và thời gian tối thiểu phải chấp hành cũng đảm bảo được tính nghiêm minh của pháp luật, đặc biệt đối với những trường hợp phạm nhiều tội có tính chất và mức độ nguy hiểm cao cho xã hội.
4. Tại sao người bị phạt tù chung thân lại được ra tù?
Tù chung thân là một trong những hình phạt nghiêm khắc nhất trong hệ thống pháp luật hình sự, được hiểu là hình phạt tù không thời hạn, theo đó phạm nhân phải chấp hành án tù, lao động và cải tạo gần như suốt cuộc đời tại trại giam. Hình phạt này thường được áp dụng đối với những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, gây nguy hại đặc biệt lớn cho xã hội, nhưng chưa đến mức phải chịu án tử hình hoặc đã được ân giảm từ án tử hình. Tại một số quốc gia đã bãi bỏ hình phạt tử hình, tù chung thân trở thành hình phạt cao nhất và nghiêm khắc nhất trong hệ thống pháp luật.
Mặc dù tù chung thân là hình phạt rất nghiêm khắc, nhưng thể hiện tính nhân đạo trong chính sách hình sự, Nhà nước đã có những quy định về việc xem xét giảm án cho người bị kết án tù chung thân. Điều này thể hiện sự khoan hồng của pháp luật, tạo điều kiện và động lực để người phạm tội tích cực cải tạo, hoàn lương. Việc giảm án không chỉ là một đặc ân mà còn là một công cụ hiệu quả trong việc giáo dục, cải tạo người phạm tội.
Bên cạnh chế độ giảm án, chính sách đặc xá là một thể hiện quan trọng khác trong đường lối nhân đạo của Nhà nước trong lĩnh vực thi hành án hình sự. Đặc xá không đơn thuần là việc trả tự do cho người phạm tội mà còn đóng vai trò then chốt trong việc đấu tranh phòng chống tội phạm và tái hòa nhập cộng đồng cho người phạm tội. Chính sách này tạo động lực mạnh mẽ cho những phạm nhân đang thi hành án, khuyến khích họ nỗ lực cải tạo để có cơ hội sớm trở về với gia đình và xã hội.
Thực tiễn cho thấy, công tác đặc xá có tác động tâm lý tích cực đặc biệt đối với người đang chấp hành án phạt tù. Việc chứng kiến những phạm nhân khác được hưởng đặc xá và trở về với cuộc sống tự do đã tạo ra niềm hy vọng và động lực mạnh mẽ cho những người đang thụ án, giúp họ vượt qua tâm lý bi quan, mặc cảm vốn có. Tuy nhiên, để được hưởng đặc xá, người phạm tội phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện nghiêm ngặt được quy định trong Luật Đặc xá 2018, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của chính sách này.
THAM KHẢO THÊM: