Bài viết phân tích quy định về tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi theo Điều 142 Bộ luật Hình sự, làm rõ dấu hiệu pháp lý, mức hình phạt và những vấn đề thực tiễn đặt ra, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ cơ sở xử lý hình sự đối với hành vi xâm hại tình dục trẻ em.
Mục lục bài viết
1. Khái niệm pháp lý và phạm vi bảo vệ đối với người dưới 16 tuổi:
Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi là hành vi giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác trái ý muốn của người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi hoặc bất kỳ hành vi giao cấu nào với người dưới 13 tuổi, được thực hiện bằng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lợi dụng tình trạng không thể tự vệ hoặc bằng thủ đoạn khác.
Điểm đặc biệt của tội danh này so với tội hiếp dâm thông thường (Điều 141 Bộ luật Hình sự) chính là đối tượng bị xâm hại. Nếu Điều 141 áp dụng cho người đủ 16 tuổi trở lên, thì Điều 142 mở rộng phạm vi bảo vệ tuyệt đối cho trẻ em dưới 13 tuổi và bảo vệ có điều kiện cho trẻ từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi. Điều này xuất phát từ quan điểm lập pháp rằng, trẻ em dưới 16 tuổi chưa phát triển đầy đủ cả về thể chất, tâm sinh lý và nhận thức để có thể tự do quyết định vấn đề tình dục, nên pháp luật cần có cơ chế bảo vệ nghiêm ngặt hơn.
Ngoài ra, phạm vi bảo vệ còn thể hiện ở việc điều luật không chỉ xử lý hành vi “giao cấu” mà còn bao gồm “hành vi quan hệ tình dục khác”. Cách diễn đạt này cho phép bao quát các hành vi xâm hại tình dục khác ngoài giao cấu truyền thống, nhằm tránh bỏ lọt tội phạm và phù hợp với thực tiễn phát sinh.
Từ khía cạnh khách thể, tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi xâm phạm đến quyền được bảo vệ về danh dự, nhân phẩm, thân thể của trẻ em, đồng thời ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bình thường về thể chất, tinh thần, tình dục của trẻ. Điều này cũng phù hợp với nguyên tắc bảo vệ trẻ em trong Điều 37 Hiến pháp năm 2013 và Điều 5 Luật Trẻ em năm 2016, cũng như các cam kết quốc tế mà Việt Nam là thành viên, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em.
Như vậy, khái niệm tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi theo Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015 là một trong những chế định hình sự đặc thù, được thiết kế nhằm bảo vệ tối đa trẻ em, nhóm xã hội dễ bị tổn thương nhất trước các hành vi xâm hại tình dục, với chính sách hình sự nghiêm khắc và không khoan nhượng.
2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi:
2.1. Cơ sở pháp lý:
Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi được quy định tại Điều 142 Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025:
“Điều 142. Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi
1. Người nào thực hiện một trong các hành vi sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực hoặc lợi dụng tình trạng không thể tự vệ được của nạn nhân hoặc thủ đoạn khác giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi trái với ý muốn của họ;
b) Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người dưới 13 tuổi.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Có tính chất loạn luân;
b) Làm nạn nhân có thai;
c) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%;
d) Đối với người mà người phạm tội có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh;
đ) Phạm tội 02 lần trở lên;
e) Đối với 02 người trở lên;
g) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình:
a) Có tổ chức;
b) Nhiều người hiếp một người;
c) Đối với người dưới 10 tuổi;
d) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên;
đ) Biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội;
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”
2.2. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể của tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi được xác định là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.
Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những trường hợp pháp luật có quy định khác. Riêng người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với một số tội đặc biệt nghiêm trọng, trong đó có các tội xâm hại tình dục trẻ em. Như vậy, đối với tội danh này, cả người từ đủ 14 tuổi trở lên đều có thể là chủ thể của tội phạm nếu có năng lực nhận thức và điều khiển hành vi.
Điểm đáng chú ý là, người phạm tội có thể chính là cha, mẹ, thầy giáo, người giám hộ hoặc bất kỳ cá nhân nào có mối quan hệ xã hội với nạn nhân. Trường hợp người phạm tội là người có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục nạn nhân (ví dụ: cha, mẹ, thầy cô, bác sĩ), hành vi này sẽ trở thành tình tiết định khung tăng nặng theo điểm đ khoản 2 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015. Điều này phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn do hành vi xâm hại xuất phát từ người đáng lẽ phải có nghĩa vụ bảo vệ trẻ.
2.3. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể trực tiếp của tội phạm này là quyền được bảo vệ về danh dự, nhân phẩm, thân thể và sự phát triển lành mạnh của trẻ em dưới 16 tuổi.
Theo Điều 37 Hiến pháp năm 2013, trẻ em được Nhà nước, gia đình và xã hội bảo vệ, chăm sóc, giáo dục và được bảo đảm thực hiện các quyền trẻ em. Bên cạnh đó, khoản 3 Điều 6 Luật Trẻ em năm 2016 xác định nguyên tắc cơ bản: Mọi hành vi xâm hại, bóc lột, bạo lực, lạm dụng tình dục đối với trẻ em đều bị nghiêm cấm.
Ở đây, khách thể không chỉ dừng lại ở quyền bất khả xâm phạm về thân thể mà còn bao hàm sự phát triển bình thường về thể chất, tâm sinh lý, tinh thần của trẻ. Hành vi hiếp dâm không những xâm phạm thân thể mà còn để lại hậu quả nặng nề về tâm lý, ảnh hưởng lâu dài đến quá trình phát triển của trẻ. Chính vì vậy, Bộ luật Hình sự thiết lập các khung hình phạt đặc biệt nghiêm khắc, thậm chí đến mức tử hình, nhằm bảo vệ tối đa khách thể này.
2.4. Mặt khách quan của tội phạm:
Mặt khách quan của tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi thể hiện ở hành vi, phương thức, đối tượng tác động và hậu quả.
- Hành vi phạm tội:
- Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi bằng cách dùng vũ lực, đe dọa, lợi dụng tình trạng không thể tự vệ hoặc thủ đoạn khác, trái với ý muốn của nạn nhân (điểm a khoản 1 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015);
- Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người dưới 13 tuổi, bất kể có sự đồng thuận hay không (điểm b khoản 1 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015). Đây là điểm đặc thù: pháp luật mặc nhiên coi mọi hành vi quan hệ tình dục với trẻ dưới 13 tuổi là hiếp dâm, vì trẻ chưa đủ năng lực nhận thức và không thể tự quyết định vấn đề tình dục.
- Phương thức phạm tội: Bao gồm việc dùng vũ lực, đe dọa, lợi dụng tình trạng không thể tự vệ hoặc sử dụng thủ đoạn khác (ví dụ: cho uống thuốc mê, lừa gạt). Pháp luật chỉ cần chứng minh có sự trái ý chí hoặc sự bất lực trong việc tự vệ của nạn nhân là đã đủ yếu tố;
- Hậu quả: Không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành cơ bản, tức là dù chưa gây hậu quả cụ thể, hành vi cũng đủ cấu thành tội phạm. Tuy nhiên, nếu gây hậu quả như làm nạn nhân có thai, gây thương tích, rối loạn tâm thần, hoặc lây nhiễm HIV… thì sẽ là tình tiết định khung tăng nặng theo khoản 2 và khoản 3 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015;
- Đối tượng tác động: Là nạn nhân dưới 16 tuổi, thuộc nhóm xã hội đặc biệt được bảo vệ. Trường hợp nạn nhân dưới 10 tuổi hoặc thuộc diện được người phạm tội có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục thì hành vi sẽ bị xử lý ở khung hình phạt cao hơn.
2.5. Mặt chủ quan của tội phạm:
Mặt chủ quan của tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi được xác định ở lỗi cố ý trực tiếp.
Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là xâm hại tình dục trẻ dưới 16 tuổi, biết rõ sự trái pháp luật và hậu quả nguy hiểm cho xã hội nhưng vẫn mong muốn thực hiện. Không tồn tại trường hợp lỗi vô ý trong cấu thành tội phạm này.
Về động cơ, đa số các vụ án cho thấy người phạm tội xuất phát từ dục vọng cá nhân hoặc các mục đích lệch lạc khác. Tuy nhiên, động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm, song nó có thể được Tòa án xem xét khi quyết định hình phạt, nhất là trong việc đánh giá tính chất nghiêm trọng của hành vi.
Đặc biệt, nếu người phạm tội biết mình bị nhiễm HIV nhưng vẫn thực hiện hành vi hiếp dâm, đây sẽ là tình tiết định khung đặc biệt nghiêm trọng theo điểm e khoản 3 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015, có thể dẫn đến hình phạt tù chung thân hoặc tử hình. Điều này cho thấy mức độ nghiêm khắc trong việc xử lý hành vi mang nguy cơ gây hậu quả xã hội đặc biệt lớn.
3. Hình phạt đối với tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi:
3.1. Khung hình phạt cơ bản:
Theo khoản 1 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015, người nào dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực, lợi dụng tình trạng không thể tự vệ hoặc thủ đoạn khác để giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi trái với ý muốn của họ, hoặc giao cấu/hành vi quan hệ tình dục khác với người dưới 13 tuổi, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
Điểm đặc thù của khung hình phạt cơ bản này là pháp luật xác định mọi hành vi quan hệ tình dục với người dưới 13 tuổi đều bị coi là hiếp dâm, bất kể sự “tự nguyện” của nạn nhân. Điều này xuất phát từ nguyên tắc bảo vệ tuyệt đối trẻ em dưới 13 tuổi, bởi lẽ ở độ tuổi này, các em chưa đủ khả năng nhận thức, chưa có sự phát triển hoàn thiện về thể chất và tâm lý để tự quyết định về tình dục.
Đối với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, việc quan hệ tình dục trái ý muốn của họ, dù có hay không sự chống cự quyết liệt, vẫn đủ yếu tố cấu thành tội hiếp dâm.
Mức hình phạt từ 07 đến 15 năm tù được xem là nghiêm khắc ngay ở khung cơ bản, phản ánh chính sách hình sự bảo vệ đặc biệt đối với người dưới 16 tuổi.
3.2. Các khung hình phạt tăng nặng theo Điều 142 Bộ luật Hình sự:
Điều 142 Bộ luật Hình sự 2015 còn quy định hai cấp độ khung hình phạt tăng nặng, áp dụng khi hành vi phạm tội có tính chất đặc biệt nghiêm trọng hoặc gây hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân.
Khoản 2 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015: Người phạm tội sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm nếu thuộc một trong các trường hợp:
- Có tính chất loạn luân: tức là hành vi xảy ra giữa những người có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ gia đình mà pháp luật cấm kết hôn. Đây là tình tiết đặc biệt nghiêm trọng vì vừa xâm hại tình dục vừa vi phạm nghiêm trọng chuẩn mực đạo đức;
- Làm nạn nhân có thai: gây ra hệ quả trực tiếp đối với sức khỏe, tâm lý và tương lai của trẻ;
- Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe, gây rối loạn tâm thần và hành vi với tỷ lệ tổn thương từ 31% đến 60%: cho thấy hậu quả vượt xa xâm hại tình dục đơn thuần, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe;
- Đối với người mà người phạm tội có trách nhiệm chăm sóc, giáo dục, chữa bệnh: đây là tình tiết lợi dụng vị thế, sự tin cậy đặc biệt để phạm tội, gây tác động tiêu cực nặng nề;
- Phạm tội 02 lần trở lên hoặc đối với 02 người trở lên: cho thấy tính chất liên tục, nguy hiểm cao, gây ảnh hưởng lớn cho xã hội;
- Tái phạm nguy hiểm: người phạm tội từng bị kết án về tội đặc biệt nghiêm trọng, chưa được xóa án tích mà lại tiếp tục phạm tội.
Khoản 3 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015: Người phạm tội có thể bị phạt tù 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
- Có tổ chức: tức có sự cấu kết, phân công, chuẩn bị giữa nhiều người để phạm tội;
- Nhiều người hiếp một người: mức độ tàn bạo, nguy hiểm cao, để lại hậu quả tâm lý đặc biệt nghiêm trọng cho nạn nhân;
- Nạn nhân dưới 10 tuổi: đây là đối tượng đặc biệt cần được bảo vệ, mọi hành vi xâm hại đều bị coi là đặc biệt nghiêm trọng;
- Gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe, rối loạn tâm thần và hành vi cho nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% trở lên;
- Biết mình bị nhiễm HIV mà vẫn phạm tội: tình tiết này được coi là cực kỳ nguy hiểm, vừa xâm hại tình dục vừa đe dọa tính mạng nạn nhân, nên mức hình phạt cao nhất có thể đến tử hình.
Như vậy, hai khung tăng nặng tại khoản 2 và khoản 3 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015 cho thấy sự phân hóa rõ rệt về mức độ nguy hiểm của hành vi, đồng thời bảo đảm tính răn đe và phòng ngừa chung trong xã hội.
3.3. Hình phạt bổ sung:
Ngoài hình phạt chính là tù có thời hạn, tù chung thân hoặc tử hình, khoản 4 Điều 142 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
Hình phạt bổ sung này có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc:
- Ngăn chặn người phạm tội quay trở lại các vị trí, công việc có điều kiện tiếp xúc với trẻ em hoặc dễ tái phạm, chẳng hạn như nghề giáo viên, bảo mẫu, y tá, bác sĩ;
- Thể hiện tính phòng ngừa của pháp luật, không chỉ trừng phạt những hành vi xảy ra trong quá khứ mà còn bảo vệ xã hội trong tương lai;
- Khẳng định quan điểm lập pháp: tội phạm xâm hại tình dục trẻ em không chỉ cần xử lý bằng hình phạt tù mà còn cần các biện pháp ngăn ngừa tái hòa nhập trong những môi trường có nguy cơ cao.
Như vậy, việc thiết kế hình phạt đối với tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi vừa bảo đảm tính nghiêm trị (tù có thời hạn, chung thân, tử hình) vừa có tính phòng ngừa đặc thù (hình phạt bổ sung). Điều này cho thấy chính sách của Nhà nước Việt Nam đối với loại tội phạm này là hết sức nghiêm khắc, đặt lợi ích của trẻ em và xã hội lên hàng đầu.
4. So sánh với các tội danh dễ gây nhầm lẫn:
4.1. So sánh với Tội giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi (Điều 145):
Điều 145 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: người từ đủ 18 tuổi trở lên mà giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, nếu không thuộc trường hợp hiếp dâm (Điều 142) hoặc cưỡng dâm (Điều 144), thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Sự khác biệt chính so với Điều 142:
- Về yếu tố ý chí của nạn nhân: Ở Điều 145, nạn nhân có thể tự nguyện nhưng pháp luật vẫn coi đó là hành vi phạm tội vì người dưới 16 tuổi chưa đủ năng lực pháp lý để quyết định về tình dục. Trong khi đó, Điều 142 (hiếp dâm) bắt buộc phải có sự trái ý muốn hoặc trường hợp dưới 13 tuổi thì mặc nhiên coi là hiếp dâm;
- Về chủ thể phạm tội: Điều 145 chỉ áp dụng cho người phạm tội từ đủ 18 tuổi trở lên. Ngược lại, Điều 142 có thể áp dụng cho cả người từ đủ 14 tuổi nếu đáp ứng điều kiện về trách nhiệm hình sự (theo Điều 12 Bộ luật Hình sự);
- Về khung hình phạt: Hình phạt tại Điều 145 nhẹ hơn nhiều, khung cơ bản chỉ từ 01 đến 05 năm tù, trong khi Điều 142 khởi điểm là từ 07 đến 15 năm tù. Điều này phản ánh mức độ nguy hiểm khác biệt: hiếp dâm (xâm hại trái ý chí hoặc với trẻ dưới 13 tuổi) được coi là nghiêm trọng hơn so với việc giao cấu có sự đồng thuận với trẻ từ đủ 13 đến dưới 16 tuổi.
Như vậy, có thể thấy Điều 145 chỉ xử lý những trường hợp “tự nguyện” của nạn nhân nhưng bị pháp luật bảo vệ do độ tuổi chưa đủ năng lực tự quyết.
4.2. So sánh với Tội dâm ô đối với người dưới 16 tuổi (Điều 146):
Điều 146 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: người từ đủ 18 tuổi trở lên mà có hành vi dâm ô đối với người dưới 16 tuổi, không nhằm mục đích giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác, thì bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Khác biệt cơ bản với Điều 142:
- Về hành vi: Tội dâm ô không có yếu tố giao cấu hay hành vi quan hệ tình dục khác, mà chỉ dừng lại ở các hành vi mang tính chất tình dục như sờ mó, vuốt ve, tiếp xúc cơ thể trái thuần phong mỹ tục. Trong khi đó, Điều 142 đòi hỏi hành vi xâm hại tình dục ở mức độ cao nhất: giao cấu hoặc hành vi quan hệ tình dục khác;
- Về mục đích: Tội dâm ô xác định rõ là “không nhằm mục đích giao cấu”, chỉ cần hành vi có tính chất tình dục là đã cấu thành. Ngược lại, tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi nhằm thỏa mãn tình dục ở mức độ xâm nhập cơ thể;
- Về khung hình phạt: Hình phạt cho tội dâm ô nhẹ hơn nhiều, khởi điểm chỉ từ 06 tháng đến 03 năm tù (khung cơ bản). Trong khi tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi ở khung cơ bản đã từ 07 đến 15 năm tù. Sự chênh lệch này phản ánh mức độ nguy hiểm của hành vi.
Do đó, trong thực tiễn, cần phân biệt rõ mức độ hành vi: nếu chỉ dừng lại ở hành vi tiếp xúc cơ thể mang tính chất tình dục thì áp dụng Điều 146; nếu có hành vi giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác thì thuộc Điều 142 hoặc 145.
4.3. Điểm giống và khác để phân biệt trong thực tiễn xét xử:
Giống nhau:
- Đều là các tội phạm xâm hại tình dục đối với người dưới 16 tuổi;
- Đều xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, sự phát triển lành mạnh về thể chất, tinh thần của trẻ em;
- Đều có cơ chế xử lý nghiêm khắc, đặt trẻ em vào vị trí đối tượng đặc biệt được pháp luật bảo vệ.
Khác nhau:
- Về hành vi khách quan:
- Điều 142 (hiếp dâm): hành vi giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác, trái ý chí (hoặc mặc nhiên trái pháp luật khi dưới 13 tuổi);
- Điều 145 (giao cấu với người từ 13 đến dưới 16 tuổi): hành vi giao cấu có sự đồng thuận bề ngoài của nạn nhân nhưng bị pháp luật cấm vì độ tuổi;
- Điều 146 (dâm ô): hành vi tình dục không có xâm nhập cơ thể, không nhằm giao cấu.
- Về độ tuổi chủ thể phạm tội:
- Điều 142: có thể áp dụng với người từ đủ 14 tuổi trở lên (theo Điều 12 Bộ luật Hình sự);
- Điều 145 và 146: chỉ áp dụng với người phạm tội từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Về khung hình phạt:
- Điều 142: nghiêm khắc nhất, từ 07 năm tù đến tử hình;
- Điều 145: từ 01 đến 15 năm tù, tùy theo khung;
- Điều 146: từ 06 tháng đến 12 năm tù, tùy theo khung.
- Về tính chất hành vi:
- Điều 142: luôn được coi là hành vi nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng;
- Điều 145: thường coi là hành vi ít nghiêm trọng hơn, xử lý trong trường hợp “tự nguyện”;
- Điều 146: hành vi mang tính chất tình dục nhưng chưa đến mức giao cấu, do đó tính chất của hành vi nhẹ hơn.
Trong thực tiễn xét xử, sự nhầm lẫn thường xảy ra khi nạn nhân trong độ tuổi từ 13 đến dưới 16 tuổi có sự đồng thuận. Nếu bị cáo dùng vũ lực hoặc thủ đoạn ép buộc thì áp dụng Điều 142 (hiếp dâm); nếu có sự đồng thuận thì áp dụng Điều 145 (giao cấu). Còn nếu hành vi chỉ dừng ở mức độ xâm hại tình dục mà không có giao cấu thì thuộc Điều 146 (dâm ô).
THAM KHẢO THÊM: