Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người, thể hiện sự tàn nhẫn và vi phạm pháp luật. Bài viết phân tích khái niệm, cấu thành tội phạm, hình phạt và các tình tiết liên quan, giúp nhận diện hành vi phạm tội và hậu quả pháp lý đi kèm.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tổng quan về tội hành hạ người khác:
- 2 2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội hành hạ người khác:
- 3 3. Khung hình phạt đối với tội hành hạ người khác:
- 4 4. Định khung tăng nặng với Tội hành hạ người khác theo Khoản 2 Điều 140:
- 5 5. So sánh với Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình theo Điều 185 Bộ luật Hình sự:
1. Tổng quan về tội hành hạ người khác:
1.1. Khái niệm và bản chất pháp lý:
Tội hành hạ người khác được quy định tại Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 là hành vi của người có quan hệ phụ thuộc hoặc quyền kiểm soát đối với người khác, tiến hành đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình. Hành vi này không bao gồm các trường hợp đã được quy định tại Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015 (tội hành hạ trong gia đình), nhằm phân biệt phạm vi áp dụng giữa các tội danh có tính chất tương tự.
Bản chất pháp lý của tội này là xâm phạm trực tiếp đến quyền nhân thân cơ bản của con người, bao gồm quyền được tôn trọng danh dự, nhân phẩm và quyền được bảo vệ về sức khỏe, thể chất và tinh thần. Hành vi phạm tội diễn ra trong bối cảnh có mối quan hệ lệ thuộc, nghĩa là người phạm tội có vị thế, quyền lực hoặc sự chi phối đối với nạn nhân, khiến nạn nhân không thể tự bảo vệ mình một cách bình thường.
Tội hành hạ người khác được quy định tại Điều 140 Bộ luật Hình sự, sửa đổi, bổ sung năm 2025 như sau:
“Điều 140. Tội hành hạ người khác
1. Người nào đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình nếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 185 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 03 năm:
a) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người khác không có khả năng tự vệ;
b) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 31% trở lên
c) Đối với 02 người trở lên.”
Từ góc độ pháp lý, tội hành hạ người khác là tội xâm phạm nhân thân, có tính chất nguy hiểm đối với xã hội, thể hiện ở việc gây tổn hại tinh thần, thể chất, và danh dự của nạn nhân. Người phạm tội thể hiện lỗi cố ý, biết hành vi của mình là tàn ác, làm nhục nhưng vẫn thực hiện, dẫn đến hậu quả nguy hại cho nạn nhân.
1.2. Ý nghĩa pháp luật trong việc bảo vệ sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của con người:
Việc quy định tội hành hạ người khác trong Bộ luật Hình sự 2015 thể hiện mục tiêu bảo vệ các giá trị cơ bản của con người trong xã hội, đặc biệt là những cá nhân dễ bị tổn thương hoặc lệ thuộc vào người khác. Luật không chỉ nhắm đến việc xử lý hình sự hành vi vi phạm, mà còn đóng vai trò răn đe, giáo dục nhằm ngăn ngừa các hành vi tương tự.
Cụ thể, việc xác định hành vi hành hạ, làm nhục người lệ thuộc giúp bảo vệ quyền con người một cách trực tiếp, đảm bảo rằng mọi người, dù ở vị thế yếu thế, đều được tôn trọng và không bị bạo hành về tinh thần hoặc thể chất. Quy định này cũng tạo ra cơ sở pháp lý cho các cơ quan tố tụng và tòa án trong việc đánh giá hành vi, xác định mức độ tổn hại và áp dụng hình phạt phù hợp với tính chất nguy hiểm và mức độ hậu quả gây ra.
Hơn nữa, Điều 140 góp phần bảo vệ trật tự xã hội và đạo đức xã hội, nhấn mạnh rằng việc sử dụng quyền lực hoặc vị thế để tàn ác, làm nhục người khác là hành vi trái pháp luật, không được xã hội chấp nhận và cần bị xử lý nghiêm minh. Các quy định định khung tăng nặng trong Điều 140 cũng phản ánh sự quan tâm của pháp luật đến nhóm đối tượng đặc biệt dễ bị tổn thương, nhằm đảm bảo quyền lợi pháp lý và nhân phẩm của họ được bảo vệ tối đa.
Như vậy, tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 là một tội danh quan trọng trong hệ thống pháp luật hình sự, vừa bảo vệ quyền nhân thân, vừa răn đe và giáo dục xã hội, đồng thời cung cấp cơ sở để xử lý nghiêm minh những hành vi lợi dụng quyền lực để gây tổn hại người khác.
2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội hành hạ người khác:
2.1. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể của tội hành hạ người khác là bất kỳ người nào có năng lực trách nhiệm hình sự, theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015, tức là người từ đủ mười sáu tuổi trở lên, có năng lực nhận thức và điều khiển hành vi của mình.
Điều kiện đặc thù của tội phạm này là người phạm tội phải có quan hệ lệ thuộc hoặc quyền kiểm soát đối với nạn nhân. Quan hệ lệ thuộc này có thể xuất phát từ mối quan hệ công việc, gia đình, giáo dục hoặc các hình thức phụ thuộc khác, khiến nạn nhân không có khả năng tự vệ bình thường trước hành vi tàn ác hoặc nhục mạ.
Điều này khác với tội phạm hành hạ trong gia đình theo Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015, vì Điều 140 không giới hạn phạm vi trong quan hệ gia đình mà mở rộng ra các mối quan hệ lệ thuộc khác.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể của tội hành hạ người khác là quyền nhân thân cơ bản của con người, cụ thể bao gồm:
- Sức khỏe và thể chất, vì hành vi hành hạ có thể gây đau đớn, tổn thương về thể chất;
- Danh dự và nhân phẩm, do hành vi làm nhục hoặc đối xử tàn ác xâm phạm quyền được tôn trọng, bảo vệ uy tín cá nhân và phẩm giá;
- Tình thần và tâm lý, khi hành vi gây rối loạn tâm thần hoặc hành vi của nạn nhân.
Khách thể này là giá trị pháp lý được pháp luật bảo vệ, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương như người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, ốm đau hoặc người không có khả năng tự vệ, như được liệt kê tại Khoản 2 Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015.
2.3. Mặt khách quan:
Hành vi khách quan của tội hành hạ người khác thể hiện ở cách thức đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc, bao gồm:
- Đối xử tàn ác, ví dụ: bắt buộc làm các công việc quá sức, hành hạ về thể chất, gây đau đớn, nguy hại đến sức khỏe hoặc tinh thần;
- Làm nhục, ví dụ: lăng mạ, sỉ nhục, ép buộc thực hiện hành vi hạ nhục công khai;
- Sử dụng phương tiện hoặc thủ đoạn đặc biệt, như lợi dụng vị thế, quyền lực, uy tín để cưỡng ép nạn nhân.
Điều 140 còn quy định các tình tiết tăng nặng:
- Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, ốm đau, hoặc người không có khả năng tự vệ;
- Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên;
- Phạm tội đối với hai người trở lên.
Những tình tiết này là căn cứ để Tòa án xác định hình phạt cụ thể, đánh giá mức độ nguy hiểm xã hội và hậu quả của hành vi phạm tội.
2.4. Mặt chủ quan:
Mặt chủ quan của tội hành hạ người khác theo Điều 140 là cố ý trực tiếp hoặc gián tiếp, tức người phạm tội nhận thức được hành vi của mình là tàn ác hoặc làm nhục và vẫn thực hiện hành vi đó.
- Lỗi cố ý trực tiếp: Người phạm tội mong muốn hoặc chấp nhận việc gây đau đớn, làm nhục nạn nhân;
- Lỗi cố ý gián tiếp: Người phạm tội nhận biết khả năng gây hậu quả và mặc dù không mong muốn trực tiếp, vẫn chấp nhận hậu quả xảy ra.
Động cơ và mục đích của người phạm tội thường không phải là yêu cầu bắt buộc để cấu thành tội, nhưng có thể được xem xét khi định khung tăng nặng hoặc giảm nhẹ hình phạt, ví dụ:
- Động cơ tàn nhẫn, chiếm ưu thế quyền lực, hoặc trả thù có thể là tình tiết tăng nặng;
- Hối cải, khắc phục hậu quả hoặc có thiện chí cải tạo có thể là tình tiết giảm nhẹ theo quy định chung về trách nhiệm hình sự.
Mặt chủ quan thể hiện rõ ý thức vi phạm pháp luật, là cơ sở để phân biệt tội hành hạ người khác với các hành vi khác như xâm phạm sức khỏe hoặc bạo hành gia đình, giúp Tòa án đánh giá đúng tính chất nguy hiểm của hành vi và áp dụng hình phạt thích đáng.
3. Khung hình phạt đối với tội hành hạ người khác:
Khung hình phạt cơ bản của tội hành hạ người khác được quy định tại Khoản 1 Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015. Theo đó, nếu người phạm tội thực hiện hành vi đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mà không thuộc các trường hợp tại Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015, thì có thể bị:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến ba năm: Đây là biện pháp hình phạt thay thế án tù giam, áp dụng khi hậu quả hành vi chưa nghiêm trọng, người phạm tội có thiện chí sửa chữa, khắc phục hậu quả hoặc thuộc diện được xem xét giảm nhẹ;
- Phạt tù từ ba tháng đến hai năm: Áp dụng trong trường hợp hành vi đã gây ra một mức độ nguy hiểm nhất định cho nạn nhân, tuy chưa thuộc các trường hợp tăng nặng theo Khoản 2 Điều 140.
Khung hình phạt cơ bản này phản ánh mức độ nghiêm trọng tương đối của tội phạm và cho phép Tòa án cân nhắc các tình tiết cụ thể, như: Mức độ hành hạ, mức độ tổn hại về thể chất, tinh thần, danh dự của nạn nhân, và thái độ khắc phục hậu quả của người phạm tội.
Như vậy, khung hình phạt đối với tội hành hạ người khác được thiết kế phản ánh mức độ nguy hiểm xã hội, khả năng cải tạo và các hậu quả cụ thể của hành vi, đảm bảo tính công bằng và phù hợp với nguyên tắc pháp luật hình sự, đồng thời bảo vệ quyền nhân thân, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của con người.
4. Định khung tăng nặng với Tội hành hạ người khác theo Khoản 2 Điều 140:
Khoản 2 Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 quy định các trường hợp tăng nặng, khi người phạm tội thực hiện hành vi hành hạ trong những điều kiện đặc biệt, bao gồm:
- Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ biết là có thai, người già yếu, ốm đau hoặc người không có khả năng tự vệ: Trong các trường hợp này, hành vi phạm tội thể hiện sự nguy hiểm đặc biệt do nạn nhân thuộc nhóm yếu thế, do đó hình phạt quy định là phạt tù từ một năm đến ba năm;
- Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân với tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% trở lên: Khi hành vi dẫn đến tổn thương nặng về sức khỏe hoặc rối loạn tâm thần nghiêm trọng, đây là hậu quả nghiêm trọng, Tòa án áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn, từ một năm đến ba năm tù, để vừa trừng phạt vừa răn đe;
- Đối với hai người trở lên: Khi hành vi phạm tội xâm hại đồng thời nhiều nạn nhân, mức độ nguy hiểm xã hội tăng cao, do đó khung hình phạt cũng là từ một năm đến ba năm tù.
Như vậy, các tình tiết tăng nặng giúp Tòa án cân nhắc mức độ nguy hiểm, tính chất nghiêm trọng và hậu quả đối với nạn nhân, từ đó quyết định khung hình phạt phù hợp.
5. So sánh với Tội ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình theo Điều 185 Bộ luật Hình sự:
Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015 và tội ngược đãi hoặc hành hạ người thân theo Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015 có nhiều điểm tương đồng về bản chất pháp lý, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng về chủ thể, khách thể, hành vi và mức độ nguy hiểm xã hội, cần được phân tích cặn kẽ để tránh nhầm lẫn trong thực tiễn tố tụng.
Chủ thể phạm tội:
Điều 140 Bộ luật Hình sự 2015: Chủ thể của tội hành hạ người khác là người có quan hệ quản lý, phụ thuộc về mặt tinh thần hoặc vật chất với nạn nhân, nhưng không nhất thiết là người có quan hệ gia đình hoặc nghĩa vụ nuôi dưỡng. Chủ thể phải đủ năng lực trách nhiệm hình sự theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015.
Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015: Chủ thể là người có quan hệ trực tiếp trong gia đình hoặc nghĩa vụ nuôi dưỡng, bao gồm ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình. Nghĩa là, chỉ khi hành vi xảy ra trong mối quan hệ thân thích hoặc nuôi dưỡng thì mới cấu thành tội này.
Như vậy, khác biệt quan trọng là Điều 140 áp dụng rộng hơn về phạm vi chủ thể, trong khi Điều 185 chỉ giới hạn đối tượng là người thân hoặc người có quan hệ nuôi dưỡng.
Khách thể bị xâm hại:
Điều 140: Khách thể bị xâm hại là quyền sở hữu thân thể, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của con người, không phân biệt quan hệ huyết thống hay nuôi dưỡng.
Điều 185: Khách thể bị xâm hại là người thân hoặc người đang được nuôi dưỡng, đồng thời quyền được bảo vệ tập trung vào sức khỏe, thân thể, tinh thần và quyền được đối xử tôn trọng trong gia đình hoặc trong mối quan hệ nuôi dưỡng.
Điều 140 bảo vệ quyền con người nói chung, còn Điều 185 bảo vệ quyền con người trong bối cảnh gia đình và nghĩa vụ nuôi dưỡng, nhấn mạnh mối quan hệ thân thích hoặc phụ thuộc đặc biệt.
Hành vi khách quan:
Điều 140: Hành vi là đối xử tàn ác hoặc làm nhục người lệ thuộc mình, thể hiện qua bạo lực về tinh thần hoặc thể xác hoặc các hành vi làm nhục, làm mất danh dự. Hành vi phải không thuộc các trường hợp của Điều 185.
Điều 185: Hành vi là đối xử tồi tệ hoặc có hành vi bạo lực xâm phạm thân thể, thể hiện sự lặp đi lặp lại hoặc đã bị xử lý hành chính nhưng vẫn tái phạm. Pháp luật nhấn mạnh tính thường xuyên, nghiêm trọng và có hệ quả lâu dài đối với người thân.
Điều 140 áp dụng khi hành vi hành hạ xảy ra ngoài mối quan hệ gia đình hoặc nghĩa vụ nuôi dưỡng; Điều 185 áp dụng trong bối cảnh gia đình, nhấn mạnh tính lặp lại và trách nhiệm đạo đức với người thân.
Mặt chủ quan và lỗi:
Điều 140: Lỗi của người phạm tội là cố ý, nhận thức được hành vi hành hạ và hệ quả nguy hiểm cho nạn nhân. Động cơ có thể xuất phát từ quyền lực, uy quyền hoặc mục đích trừng phạt.
Điều 185: Lỗi cũng là cố ý, nhưng pháp luật chú trọng động cơ và mối quan hệ gia đình, nghĩa là việc phạm tội là hành vi xâm phạm nghĩa vụ đạo đức và pháp lý đối với người thân.
Như vậy, sự khác biệt nằm ở bối cảnh và động cơ: Điều 140 tập trung vào hành vi nguy hiểm, còn Điều 185 tập trung vào vi phạm nghĩa vụ gia đình và đạo đức xã hội.
Hậu quả và hình phạt:
Điều 140: Khung hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm, tăng nặng đến 03 năm nếu phạm tội với người yếu thế, gây rối loạn tâm thần hoặc với hai người trở lên.
Điều 185: Hình phạt nhẹ hơn hoặc tương đối tương ứng, nhưng đối với trường hợp nghiêm trọng (người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu, người khuyết tật nặng) thì phạt tù từ 02 đến 05 năm, nhấn mạnh trách nhiệm đặc biệt trong quan hệ gia đình. Điều 185 có khung hình phạt nghiêm khắc hơn với nạn nhân thuộc nhóm đặc biệt dễ bị tổn thương, phản ánh mức độ nguy hiểm xã hội cao hơn khi xâm hại người thân hoặc người được nuôi dưỡng.
Như vậy, Điều 140 áp dụng với các quan hệ phụ thuộc hoặc quản lý nói chung, bảo vệ sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của mọi người, còn Điều 185 áp dụng trong gia đình hoặc quan hệ nuôi dưỡng, nhấn mạnh nghĩa vụ đạo đức và pháp lý đối với người thân, bảo vệ quyền lợi của những đối tượng đặc biệt yếu thế trong mối quan hệ thân thích.
Như vậy, khi áp dụng pháp luật, cần phân biệt rõ bối cảnh quan hệ giữa người phạm tội và nạn nhân, mức độ nghiêm trọng của hành vi, cũng như tình trạng sức khỏe, tuổi tác và khả năng tự vệ của nạn nhân, nhằm xác định tội danh chính xác và khung hình phạt phù hợp.
THAM KHẢO THÊM: