Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật Luật Hình sự

Tội đe dọa giết người quy định tại Điều 133 Bộ luật hình sự

  • 24/08/202524/08/2025
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    24/08/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Tội đe dọa giết người theo Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 là hành vi dùng lời nói, hành động hoặc phương tiện khác nhằm làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng tính mạng của họ có thể bị xâm hại. Quy định tội danh này nhằm bảo vệ quyền sống, quyền được an toàn về tính mạng, đồng thời ngăn chặn những hành vi gây bất ổn trật tự xã hội.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Khái quát chung về tội đe dọa giết người:
        • 1.1 1.1. Khái niệm về tội đe dọa giết người:
        • 1.2 1.2. Mục đích lập pháp khi quy định Điều 133 Bộ luật Hình sự:
      • 2 2. Phân tích cấu thành tội đe dọa giết người:
        • 2.1 2.1. Khách thể được pháp luật bảo vệ:
        • 2.2 2.2. Mặt khách quan của hành vi đe dọa:
        • 2.3 2.3. Chủ thể của tội phạm:
        • 2.4 2.4. Mặt chủ quan:
      • 3 3. Khung hình phạt đối với tội đe dọa giết người (Điều 133 Bộ luật Hình sự):
        • 3.1 3.1. Hình phạt chính:
        • 3.2 3.2. Các hình phạt bổ sung (nếu có):
      • 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:
        • 4.1 4.1. Các tình tiết định khung tăng nặng trực tiếp trong Điều 133 Bộ luật Hình sự 2015:
        • 4.2 4.2. Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ chung theo Điều 51, 52 Bộ luật Hình sự:
      • 5 5. So sánh tội đe dọa giết người với một số tội danh dễ nhầm lẫn:
        • 5.1 5.1. So sánh với tội giết người (Điều 123 Bộ luật Hình sự):
        • 5.2 5.2. So sánh với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe (Điều 134 Bộ luật Hình sự):

      1. Khái quát chung về tội đe dọa giết người:

      1.1. Khái niệm về tội đe dọa giết người:

      Tội đe dọa giết người được quy định cụ thể tại Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015. Khoản 1 của điều luật này xác định: Người nào có hành vi đe dọa giết người mà có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ việc đe dọa sẽ được thực hiện thì có thể bị xử lý hình sự với mức hình phạt từ cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

      Từ quy định này, có thể khái quát rằng: tội đe dọa giết người là hành vi cố ý dùng lời nói, cử chỉ hoặc phương tiện khác để truyền đạt ý chí giết người đến người bị đe dọa, và việc đe dọa đó đủ căn cứ làm cho người bị đe dọa thực sự lo sợ tính mạng mình sẽ bị xâm hại. Như vậy, yếu tố “lo sợ” của nạn nhân là dấu hiệu bắt buộc, thể hiện tính nguy hiểm cho xã hội của hành vi.

      Bản chất pháp lý của tội phạm này là hành vi xâm phạm trực tiếp đến quyền sống, quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng của con người, một trong những quyền cơ bản nhất được ghi nhận tại Điều 19 Hiến pháp năm 2013, theo đó mọi người đều có quyền sống, tính mạng con người được pháp luật bảo hộ và không ai bị tước đoạt trái luật. Tuy hành vi đe dọa chưa trực tiếp tước đoạt tính mạng, nhưng nó tạo ra sự bất an, lo lắng nghiêm trọng cho nạn nhân, qua đó làm ảnh hưởng đến trật tự an toàn xã hội.

      Điểm đặc trưng để phân biệt tội đe dọa giết người với các hành vi vi phạm pháp luật khác là: Hành vi chỉ dừng lại ở mức độ đe dọa nhưng phải kèm theo dấu hiệu pháp lý quan trọng, đó là có căn cứ làm cho nạn nhân lo sợ rằng việc giết người có thể xảy ra. Nếu chỉ có lời nói suông, không có khả năng làm phát sinh nỗi lo sợ thực sự thì chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm này.

      Như vậy, tội đe dọa giết người là một tội phạm xâm phạm quyền nhân thân, cụ thể là quyền được sống trong sự an toàn về tính mạng, đồng thời thể hiện chính sách hình sự của Nhà nước trong việc ngăn ngừa tội phạm giết người ngay từ giai đoạn chuẩn bị về mặt tinh thần.

      1.2. Mục đích lập pháp khi quy định Điều 133 Bộ luật Hình sự:

      Việc hình sự hóa hành vi đe dọa giết người tại Điều 133 Bộ luật Hình sự xuất phát từ nhiều mục đích lập pháp quan trọng:

      Thứ nhất, bảo vệ quyền sống và sự an toàn của cá nhân. Quyền sống là quyền cơ bản, tối thượng của con người, được ghi nhận tại Điều 19 Hiến pháp năm 2013. Dù hành vi đe dọa chưa trực tiếp xâm phạm tính mạng, nhưng nó gây ra sự hoang mang, sợ hãi và có thể làm gián đoạn khả năng lao động, sinh hoạt bình thường của nạn nhân. Do đó, việc xử lý hình sự nhằm bảo đảm rằng mọi hành vi đe dọa xâm hại đến quyền sống đều bị kiểm soát chặt chẽ.

      Thứ hai, phòng ngừa tội phạm giết người và các tội phạm bạo lực khác. Trên thực tế, nhiều vụ giết người xuất phát từ những lần đe dọa trước đó. Khi Nhà nước xử lý nghiêm ngay từ giai đoạn đe dọa, sẽ góp phần ngăn chặn tội phạm giết người xảy ra. Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 được coi như “hàng rào pháp lý” để chặn đứng quá trình phạm tội ở giai đoạn chuẩn bị.

      Thứ ba, duy trì trật tự an toàn xã hội. Hành vi đe dọa giết người thường gây ảnh hưởng đến tâm lý cộng đồng, tạo ra sự bất ổn trong các quan hệ xã hội. Quy định tại Điều 133 Bộ luật Hình sự 2015 góp phần khẳng định rằng Nhà nước không dung thứ cho bất kỳ hành vi nào có khả năng gây hoang mang, mất an ninh trật tự.

      Thứ tư, khẳng định chính sách hình sự nhân đạo nhưng nghiêm minh. Khoản 1 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định mức hình phạt thấp nhất là cải tạo không giam giữ đến 03 năm, thể hiện sự nhân đạo của pháp luật khi xét đến tính chất hành vi chưa gây ra hậu quả trực tiếp về tính mạng. Tuy nhiên, khoản 2 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định các trường hợp phạm tội có tính chất nguy hiểm hơn, như phạm tội đối với nhiều người, đối với người dưới 16 tuổi, lợi dụng chức vụ quyền hạn… thì mức hình phạt được nâng lên từ 02 năm đến 07 năm tù. Cách quy định này vừa bảo đảm tính răn đe, vừa bảo đảm sự phân hóa trách nhiệm hình sự phù hợp.

      Như vậy, mục đích lập pháp khi quy định tội đe dọa giết người tại Điều 133 Bộ luật Hình sự 2015 là bảo vệ tuyệt đối quyền sống của con người, phòng ngừa tội phạm giết người, duy trì an ninh xã hội và thể hiện tính nghiêm minh, nhân đạo của pháp luật hình sự Việt Nam.

      2. Phân tích cấu thành tội đe dọa giết người:

      2.1. Khách thể được pháp luật bảo vệ:

      Khách thể của tội phạm là quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ mà hành vi phạm tội xâm hại đến. Đối với tội đe dọa giết người theo Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015, khách thể trực tiếp là quyền sống, quyền được bảo đảm an toàn về tính mạng và sự bình yên trong đời sống tinh thần của con người.

      Quyền sống là quyền hiến định, được ghi nhận tại Điều 19 Hiến pháp năm 2013: “Mọi người có quyền sống. Tính mạng con người được pháp luật bảo hộ. Không ai bị tước đoạt tính mạng trái luật”. Như vậy, mọi hành vi xâm hại hoặc đe dọa xâm hại đến quyền sống đều bị pháp luật xử lý nghiêm minh. Hành vi đe dọa giết người tuy chưa trực tiếp làm mất đi sinh mạng, nhưng tạo ra nỗi sợ hãi hiện hữu, làm ảnh hưởng đến quyền được sống trong sự an toàn, ổn định tinh thần của cá nhân. Đây chính là đối tượng pháp lý mà điều luật hướng đến bảo vệ.

      Ngoài ra, khách thể gián tiếp của tội phạm này còn là trật tự an toàn xã hội và sự yên ổn trong các quan hệ cộng đồng. Bởi lẽ, khi một người bị đe dọa giết, sự bất an không chỉ dừng lại ở cá nhân họ mà còn tác động đến những người thân, cộng đồng xung quanh, gây ra sự hoang mang và bất ổn xã hội.

      Xem thêm:  Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh

      2.2. Mặt khách quan của hành vi đe dọa:

      Mặt khách quan của tội phạm thể hiện ở hành vi bên ngoài, được pháp luật hình sự ghi nhận là dấu hiệu bắt buộc để xác định tội phạm.

      Khoản 1 Điều 133 Bộ luật Hình sự 2015 quy định: Người nào đe dọa giết người mà có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ rằng việc đe dọa này sẽ được thực hiện thì bị xử lý hình sự. Như vậy, mặt khách quan có các dấu hiệu cơ bản sau:

      • Hành vi đe dọa giết người: Hành vi này có thể được thể hiện bằng lời nói, cử chỉ, hành động, sử dụng công cụ, phương tiện hoặc bất kỳ hình thức nào khác, miễn sao có nội dung truyền đạt ý chí tước đoạt tính mạng đến nạn nhân. Ví dụ: trực tiếp nói “tao sẽ giết mày”, hành động rút dao dí vào cổ, gửi tin nhắn với nội dung đe dọa hay sử dụng mạng xã hội để truyền tải lời đe dọa;
      • Hậu quả pháp lý bắt buộc: Người bị đe dọa phải thực sự lo sợ rằng việc đe dọa sẽ được thực hiện. Đây là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội phạm. Nếu hành vi đe dọa không làm cho nạn nhân có căn cứ lo sợ thì chưa đủ yếu tố cấu thành tội phạm này. Sự lo sợ phải khách quan, tức là xét trong hoàn cảnh cụ thể, một người bình thường cũng có thể tin rằng lời đe dọa đó có khả năng xảy ra;
      • Mối quan hệ nhân quả: Hành vi đe dọa phải dẫn đến trạng thái lo sợ của nạn nhân. Nếu nạn nhân không lo sợ, hoặc chỉ xem nhẹ, coi thường, thì chưa đủ cơ sở xử lý hình sự.

      Mặt khách quan ở tội phạm này cho thấy, tội đe dọa giết người là tội phạm hình thức, tức là chỉ cần có hành vi đe dọa kèm theo yếu tố lo sợ thực sự là tội phạm đã hoàn thành, không cần hậu quả giết người xảy ra.

      2.3. Chủ thể của tội phạm:

      Chủ thể của tội đe dọa giết người là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.

      Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Đối với người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng, trong đó có tội giết người nhưng không bao gồm tội đe dọa giết người. Do đó, chủ thể của tội đe dọa giết người phải là người từ đủ 16 tuổi trở lên.

      Ngoài điều kiện về độ tuổi, chủ thể còn phải có năng lực trách nhiệm hình sự, tức là khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình tại thời điểm phạm tội. Người mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác làm mất khả năng này thì không phải chịu trách nhiệm hình sự, theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Hình sự 2015.

      2.4. Mặt chủ quan:

      Tội đe dọa giết người được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi đe dọa của mình có thể làm cho nạn nhân lo sợ tính mạng sẽ bị xâm hại, mong muốn hoặc chấp nhận hậu quả đó xảy ra. Họ ý thức được tính nguy hiểm cho xã hội nhưng vẫn thực hiện để đạt được ý chí riêng.

      Về động cơ và mục đích, pháp luật hình sự không coi đây là dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành tội phạm, tuy nhiên trên thực tế, hành vi đe dọa giết người thường xuất phát từ các động cơ như: Mâu thuẫn cá nhân, thù tức, ghen tuông, mục đích ép buộc người khác thực hiện hoặc không thực hiện hành vi nhất định, nhằm che giấu tội phạm khác hoặc trốn tránh trách nhiệm hình sự. Chính vì vậy, tại khoản 2 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015, hành vi phạm tội với mục đích che giấu hoặc trốn tránh việc bị xử lý về một tội phạm khác đã được xem là tình tiết định khung tăng nặng.

      Có thể thấy, mặt chủ quan của tội đe dọa giết người phản ánh rõ nét sự nguy hiểm cho xã hội của hành vi: tuy chưa gây hậu quả trực tiếp đến tính mạng, nhưng biểu hiện ý chí xâm hại tính mạng đã rõ ràng, có khả năng làm phát sinh tội phạm khác nếu không được ngăn chặn kịp thời.

      3. Khung hình phạt đối với tội đe dọa giết người (Điều 133 Bộ luật Hình sự):

      3.1. Hình phạt chính:

      Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định rất rõ ràng về mức hình phạt đối với tội đe dọa giết người.

      Thứ nhất, khung hình phạt cơ bản: Khoản 1 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định, người nào đe dọa giết người mà có căn cứ làm cho người bị đe dọa lo sợ việc đe dọa sẽ được thực hiện, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

      Quy định này cho thấy Nhà làm luật đã lựa chọn một khung hình phạt tương đối “linh hoạt”, vừa bảo đảm tính răn đe, vừa thể hiện sự phân hóa trách nhiệm hình sự phù hợp với tính chất nguy hiểm của hành vi. Cụ thể:

      • Hình phạt cải tạo không giam giữ: áp dụng cho những trường hợp người phạm tội có nhân thân tốt, hành vi chưa đến mức cần cách ly khỏi xã hội, đồng thời có khả năng tự cải tạo tại địa phương dưới sự giám sát, giáo dục của chính quyền và gia đình;
      • Hình phạt tù có thời hạn từ 06 tháng đến 03 năm: áp dụng khi hành vi có tính chất nghiêm trọng hơn, gây hậu quả lớn về mặt xã hội hoặc người phạm tội có nhân thân xấu, không đủ điều kiện để áp dụng hình phạt cải tạo không giam giữ.

      Cách quy định này bảo đảm tính linh hoạt, giúp Tòa án có thể cân nhắc giữa các yếu tố nhân thân, hoàn cảnh phạm tội và mức độ nguy hiểm cho xã hội để quyết định mức án phù hợp, vừa răn đe, vừa giáo dục, phòng ngừa.

      Thứ hai, khung hình phạt tăng nặng: Khoản 2 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định, nếu hành vi đe dọa giết người được thực hiện trong các trường hợp có tính chất đặc biệt nghiêm trọng thì hình phạt sẽ được nâng lên từ 02 năm đến 07 năm tù. Các tình tiết định khung này bao gồm:

      • Đối với 02 người trở lên;
      • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
      • Đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân;
      • Đối với người dưới 16 tuổi;
      • Để che giấu hoặc trốn tránh việc bị xử lý về một tội phạm khác.

      Như vậy, trong các trường hợp nêu trên, hành vi đe dọa giết người được coi là nguy hiểm hơn bởi nó xâm hại đến nhiều giá trị pháp lý đặc biệt được Nhà nước bảo vệ: quyền lợi của trẻ em, sự an toàn của người thi hành công vụ, sự nghiêm minh của công lý. Chính vì vậy, hình phạt được nâng cao nhằm bảo đảm tính răn đe, trừng trị nghiêm khắc hơn, đồng thời thể hiện sự phân hóa trách nhiệm hình sự rõ ràng.

      Từ quy định trên có thể thấy, tội đe dọa giết người không chỉ dừng ở việc trừng trị những hành vi cá nhân gây bất an cho người khác mà còn hướng tới việc bảo vệ trật tự pháp lý, ngăn ngừa các tội phạm khác nguy hiểm hơn, đặc biệt là tội giết người.

      Xem thêm:  Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

      3.2. Các hình phạt bổ sung (nếu có):

      Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 không quy định trực tiếp về hình phạt bổ sung đối với tội đe dọa giết người. Điều này có nghĩa là, về nguyên tắc, người phạm tội sẽ chỉ phải chịu hình phạt chính là cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù theo các khung nêu trên.

      Tuy nhiên, trong thực tiễn xét xử, Tòa án vẫn có thể áp dụng các quy định chung về hình phạt bổ sung được nêu tại Điều 32 Bộ luật Hình sự năm 2015, bao gồm: Phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, quản chế hoặc cấm cư trú.

      Như vậy, hình phạt bổ sung đối với tội đe dọa giết người không được quy định bắt buộc mà mang tính tùy nghi. Tòa án căn cứ vào tính chất, mức độ của hành vi, nhân thân của người phạm tội và yêu cầu phòng ngừa chung để quyết định có áp dụng hay không. Điều này thể hiện sự thận trọng của Nhà làm luật trong việc cân nhắc giữa trừng trị và giáo dục, đảm bảo tính nhân văn trong chính sách hình sự.

      4. Các tình tiết định khung tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự:

      4.1. Các tình tiết định khung tăng nặng trực tiếp trong Điều 133 Bộ luật Hình sự 2015:

      Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015, đã phân hóa trách nhiệm hình sự đối với tội đe dọa giết người thành hai khung hình phạt. Trong đó, khoản 2 của điều luật quy định rõ năm trường hợp phạm tội có tính chất nguy hiểm hơn, được coi là tình tiết định khung tăng nặng. Cụ thể:

      • Phạm tội đối với từ hai người trở lên: Đây là tình tiết thể hiện mức độ nguy hiểm cao hơn bởi hành vi không chỉ xâm phạm đến quyền sống và sự an toàn của một cá nhân mà còn đồng thời xâm phạm đến nhiều người. Khi nhiều người cùng lúc bị đe dọa, mức độ hoang mang, mất ổn định trong xã hội càng lớn, đòi hỏi phải có chế tài nghiêm khắc hơn;
      • Phạm tội bằng cách lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Trường hợp này phản ánh sự lạm dụng uy tín hoặc quyền lực được Nhà nước hoặc xã hội trao cho để thực hiện hành vi đe dọa giết người. Hành vi như vậy làm giảm sút lòng tin của nhân dân đối với cơ quan, tổ chức, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín của bộ máy nhà nước và kỷ cương xã hội. Do đó, pháp luật coi đây là tình tiết định khung tăng nặng để xử lý nghiêm khắc hơn;
      • Phạm tội đối với người đang thi hành công vụ hoặc vì lý do công vụ của nạn nhân: Người đang thi hành công vụ là người thực hiện nhiệm vụ được cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội giao phó. Khi bị đe dọa giết người, không chỉ quyền cá nhân bị xâm hại mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động công vụ, đến sự tôn nghiêm của pháp luật. Vì vậy, đây là tình tiết đặc biệt được coi là tăng nặng;
      • Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi: Trẻ em là nhóm đối tượng yếu thế, chưa phát triển đầy đủ về thể chất và tinh thần, do đó luôn được pháp luật hình sự bảo vệ ở mức cao nhất. Hành vi đe dọa giết người nhằm vào trẻ em có thể để lại hậu quả tâm lý nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của các em. Vì lý do đó, hành vi này bị coi là nghiêm trọng hơn, cần áp dụng khung hình phạt tăng nặng.
      • Phạm tội nhằm che giấu hoặc trốn tránh việc bị xử lý về một tội phạm khác: Đây là tình tiết thể hiện ý thức phạm tội đặc biệt nguy hiểm của người phạm tội. Họ dùng hành vi đe dọa giết người để cản trở hoạt động tố tụng, che giấu sự thật hoặc trốn tránh trách nhiệm về tội danh khác. Điều này xâm hại trực tiếp đến hoạt động bảo vệ pháp luật, do đó bị pháp luật xử lý ở mức nghiêm khắc hơn.

      Những tình tiết trên là dấu hiệu định khung, nghĩa là nếu có thì vụ án sẽ được xét xử theo khoản 2 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 với mức hình phạt tù từ 02 năm đến 07 năm. Các tình tiết này chỉ có giá trị định khung, nên theo quy định tại khoản 3 Điều 51 và khoản 2 Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015, những tình tiết này không được tiếp tục xem là tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trong giai đoạn quyết định hình phạt.

      4.2. Các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ chung theo Điều 51, 52 Bộ luật Hình sự:

      Ngoài các tình tiết định khung tại Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015, khi quyết định hình phạt, Tòa án còn phải cân nhắc đến các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự quy định tại Điều 51 và Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      Các tình tiết giảm nhẹ theo Điều 51: Điều 51 khoản 1 liệt kê 22 tình tiết được coi là giảm nhẹ. Trong bối cảnh tội đe dọa giết người, một số tình tiết thường được áp dụng như:

      • Người phạm tội tự ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm (điểm a). Ví dụ, sau khi đe dọa, người phạm tội đã chủ động xin lỗi, trấn an nạn nhân;
      • Người phạm tội tự nguyện khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại (điểm b). Chẳng hạn, bồi thường về tổn thất tinh thần cho người bị đe dọa;
      • Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải (điểm s) hoặc tự thú (điểm r). Đây là những tình tiết thường xuyên được áp dụng để giảm nhẹ mức hình phạt;
      • Người phạm tội phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng (điểm i). Trong thực tế, nhiều vụ án đe dọa giết người phát sinh từ mâu thuẫn nhỏ, tính chất ít nghiêm trọng, nên tình tiết này thường được xem xét;
      • Người phạm tội bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân (điểm e). Ví dụ, nạn nhân có hành vi chửi bới, xúc phạm nghiêm trọng trước khi bị đe dọa.

      Theo khoản 2 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015, ngoài những tình tiết được liệt kê, Tòa án có thể xem xét các yếu tố khác mang tính nhân đạo, nhưng phải nêu rõ trong bản án lý do giảm nhẹ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng theo khoản 3 Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015, những tình tiết đã được dùng làm dấu hiệu định tội hoặc định khung (như đối với người dưới 16 tuổi) thì không được tính là giảm nhẹ một lần nữa.

      Các tình tiết tăng nặng theo Điều 52 Bộ luật Hình sự năm 2015: Điều 52 khoản 1 quy định 16 tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự. Đối với tội đe dọa giết người, có thể kể đến những tình tiết thường gặp như:

      • Phạm tội có tổ chức (điểm a): ví dụ, nhiều người cùng bàn bạc, phân công để đe dọa giết người;
      • Phạm tội có tính chất côn đồ (điểm d): hành vi hung hãn, coi thường pháp luật, đe dọa một cách vô cớ;
      • Phạm tội 02 lần trở lên (điểm g) hoặc tái phạm, tái phạm nguy hiểm (điểm h): cho thấy sự coi thường pháp luật, tăng mức độ nguy hiểm;
      • Phạm tội đối với người trong tình trạng không thể tự vệ hoặc người bị lệ thuộc (điểm k). Đây là hành vi đặc biệt nguy hiểm bởi nạn nhân ở vị thế yếu, dễ bị tổn thương;
      • Phạm tội vì động cơ đê hèn (điểm đ), chẳng hạn, đe dọa giết người để trả thù cá nhân nhỏ nhặt.
      Xem thêm:  Tội vô ý làm chết người theo Điều 128 Bộ luật hình sự

      Theo khoản 2 Điều 52, cũng như ở Điều 51, các tình tiết đã được sử dụng để định khung tại Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 (ví dụ: đối với người dưới 16 tuổi, lợi dụng chức vụ, quyền hạn) thì không được coi là tình tiết tăng nặng một lần nữa khi quyết định hình phạt.

      Như vậy, trong quá trình xét xử, Tòa án phải phân biệt rõ ràng giữa tình tiết định khung tăng nặng tại Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015 với tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ chung theo Điều 51, 52 Bộ luật Hình sự năm 2015, từ đó quyết định một mức án vừa nghiêm minh, vừa nhân đạo, phù hợp với chính sách hình sự của Nhà nước.

      5. So sánh tội đe dọa giết người với một số tội danh dễ nhầm lẫn:

      5.1. So sánh với tội giết người (Điều 123 Bộ luật Hình sự):

      Để phân biệt rõ ràng giữa tội đe dọa giết người và tội giết người, trước hết cần xác định dấu hiệu pháp lý đặc trưng của từng tội.

      • Về khách thể: Cả hai tội danh đều xâm phạm đến quyền sống – quyền nhân thân cơ bản nhất được ghi nhận tại Điều 19 Hiến pháp năm 2013. Tuy nhiên, tội giết người (Điều 123 Bộ luật Hình sự) trực tiếp xâm phạm và tước đoạt quyền sống của nạn nhân bằng hành vi thực tế dẫn đến cái chết hoặc đe dọa trực tiếp tính mạng. Trong khi đó, tội đe dọa giết người (Điều 133 Bộ luật Hình sự) mới chỉ xâm phạm đến quyền được bảo đảm an toàn tính mạng, gây ra sự lo sợ cho nạn nhân rằng tính mạng có thể bị xâm hại;
      • Về hành vi khách quan: Tội giết người, được quy định tại khoản 1 Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015, bao gồm hành vi cố ý tước đoạt tính mạng người khác trong nhiều trường hợp như giết người dưới 16 tuổi, giết nhiều người, giết phụ nữ có thai, giết người thi hành công vụ… Hành vi giết người phải được thực hiện dưới hình thức tác động vật chất cụ thể như dùng dao, súng, thuốc độc hoặc các phương pháp khác để làm nạn nhân chết. Ngược lại, tội đe dọa giết người chỉ dừng lại ở hành vi truyền đạt ý chí giết người thông qua lời nói, cử chỉ, hành động, phương tiện thông tin… nhưng chưa có hành vi thực tế dẫn đến cái chết. Điều kiện bắt buộc là phải có căn cứ làm cho nạn nhân lo sợ việc đe dọa sẽ được thực hiện;
      • Về hậu quả: Tội giết người là tội phạm vật chất, đòi hỏi hậu quả chết người xảy ra hoặc ít nhất hành vi phải có khả năng trực tiếp gây ra cái chết. Ví dụ, đâm nhiều nhát dao vào vùng trọng yếu khiến nạn nhân tử vong. Tội đe dọa giết người là tội phạm hình thức, chỉ cần nạn nhân có căn cứ lo sợ thật sự, không cần hậu quả chết người xảy ra;
      • Về khung hình phạt: Điều 123 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định mức hình phạt cao nhất cho tội giết người là tử hình (khoản 1), thể hiện tính nghiêm khắc tuyệt đối do hành vi trực tiếp xâm hại quyền sống. Ngược lại, tội đe dọa giết người theo Điều 133 chỉ có mức hình phạt cao nhất là 07 năm tù trong trường hợp định khung tăng nặng, phản ánh tính chất ít nghiêm trọng hơn.

      Như vậy, sự khác biệt cơ bản là tội giết người đã có hành vi thực tế tước đoạt tính mạng, còn tội đe dọa giết người mới dừng ở mức đe dọa, nhưng đủ làm nạn nhân lo sợ hợp lý rằng tính mạng có thể bị xâm hại. Đây là ranh giới quan trọng để cơ quan tiến hành tố tụng xác định đúng tội danh.

      5.2. So sánh với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại sức khỏe (Điều 134 Bộ luật Hình sự):

      Một tội danh khác cũng thường bị nhầm lẫn với tội đe dọa giết người là tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe người khác theo Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      • Về khách thể: Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe (Điều 134) xâm phạm trực tiếp đến quyền bất khả xâm phạm về sức khỏe, thân thể của con người. Trong khi đó, tội đe dọa giết người (Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015) xâm phạm đến quyền được bảo đảm an toàn tính mạng và sự bình yên tinh thần của con người. Do vậy, khách thể trực tiếp của hai tội này là khác nhau: một bên là sức khỏe, một bên là tính mạng và sự an toàn về tính mạng;
      • Về hành vi khách quan: Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định hành vi khách quan là cố ý gây ra thương tích hoặc tổn hại cho sức khỏe, được lượng hóa bằng tỷ lệ tổn thương cơ thể (từ 11% trở lên hoặc dưới 11% nhưng thuộc các trường hợp được luật liệt kê như dùng vũ khí, đối với người dưới 16 tuổi, có tổ chức, lợi dụng chức vụ…). Như vậy, dấu hiệu đặc trưng là có sự tác động vật chất cụ thể vào thân thể nạn nhân, gây ra hậu quả thương tích hoặc tổn hại sức khỏe. Trong khi đó, tội đe dọa giết người không cần có tác động vật chất, chỉ cần lời đe dọa hoặc cử chỉ kèm theo khả năng khiến nạn nhân lo sợ. Nạn nhân trong tội danh này không bị tổn hại thực tế về sức khỏe hay thân thể, mà là bị tác động về mặt tâm lý;
      • Về hậu quả: Tội cố ý gây thương tích là tội phạm vật chất chỉ cấu thành khi có hậu quả thương tích, tổn hại sức khỏe xảy ra và được xác định bằng giám định y khoa. Mức độ thương tích quyết định khung hình phạt (ví dụ: khoản 2 Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định thương tích từ 31% đến 60% có mức án 02 đến 06 năm tù; khoản 4 quy định thương tích 61% trở lên hoặc làm chết người có mức án từ 07 đến 14 năm tù). Ngược lại, tội đe dọa giết người là tội phạm hình thức, không cần hậu quả thương tích hoặc chết người mà chỉ cần nạn nhân lo sợ;
      • Về khung hình phạt: Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định mức hình phạt tối đa có thể lên đến tù chung thân (khoản 5, điểm b), nếu hành vi gây ra thương tích đặc biệt nghiêm trọng cho nhiều người. Trong khi đó, tội đe dọa giết người chỉ có khung hình phạt cao nhất là 07 năm tù (khoản 2 Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015), thấp hơn rất nhiều, thể hiện tính chất nguy hiểm ít hơn.

      Như vậy, ranh giới cơ bản giữa hai tội này là: tội cố ý gây thương tích có hậu quả thương tích thực tế, còn tội đe dọa giết người chỉ có sự đe dọa dẫn đến nỗi lo sợ mà chưa gây thương tích. Nếu hành vi đe dọa đi kèm với việc gây thương tích, tùy mức độ tổn hại, người phạm tội có thể bị xử lý về cả tội cố ý gây thương tích hoặc thậm chí tội giết người chứ không chỉ dừng lại ở Điều 133 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Quy định về bồi thường thiệt hại do xâm phạm tính mạng, sức khoẻ
      • Tội giết người theo quy định tại Điều 123 Bộ luật hình sự
      • Dịch vụ Luật sư tham gia bào chữa trong vụ án giết người

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tội đe dọa giết người quy định tại Điều 133 Bộ luật hình sự thuộc chủ đề Tội xâm phạm tính mạng, thư mục Luật Hình sự. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội giết người theo quy định tại Điều 123 Bộ luật hình sự

      Tội giết người là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp xâm phạm đến quyền sống của con người được pháp luật bảo vệ. Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 quy định cụ thể về tội danh này với chế tài rất nghiêm khắc, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ tính mạng con người và trật tự an toàn xã hội.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng

      Trong pháp luật hình sự, phòng vệ chính đáng được ghi nhận như một quyền quan trọng, cho phép cá nhân tự bảo vệ mình, người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, xã hội. Tuy nhiên, việc phòng vệ phải nằm trong giới hạn cần thiết và tương xứng với mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công. Dưới đây là quy định về Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.

      ảnh chủ đề

      Tội lây truyền HIV cho người khác Điều 148 Bộ luật hình sự

      HIV/AIDS được coi là “căn bệnh thế kỉ” mà cả nhân loại đấu tranh tuy nhiên hiện nay vẫn chưa có vacxin và thuốc chữa khỏi bệnh. Để đấu tranh, răn đe nghiêm trị hành vi có nguy cơ lây lan một trong những dịch bệnh nguy hiểm cho con người, pháp luật Hình sự đã quy định về Tội lây truyền HIV cho người khác tại Điều 148.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính

      Cùng với Tội vô ý làm chết người thì Bộ luật Hình sự năm 2015 còn có quy định về tội vô ý làm chết người do người vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính. Về bản chất, thì tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính cũng là tội vô ý làm chết người nhưng tội phạm này cũng có những quy định riêng biệt.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người theo Điều 128 Bộ luật hình sự

      Trong đời sống xã hội, có những cái chết không phải do ý định giết người mà xuất phát từ sự cẩu thả hay quá tự tin của một cá nhân, gây ra mất mát lớn cho gia đình nạn nhân và bất ổn cho xã hội. Nhằm xử lý công bằng những trường hợp này, Bộ luật Hình sự 2015 đã có quy định cụ thể về Tội vô ý làm chết người.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh

      Trong đời sống, không ít trường hợp con người rơi tình huống mất khả năng tự kiềm chế. Hành vi giết người có thể xảy ra một cách bột phát, khác hẳn với những trường hợp giết người có chủ ý từ trước. Nhằm bảo đảm công bằng trong xử lý, Bộ luật Hình sự đã quy định riêng tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh tại Điều 125 Bộ luật Hình sự 2015.

      ảnh chủ đề

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống – quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi thờ ơ, bỏ mặc người khác trong tình huống cấp bách, sẽ bị coi là vi phạm pháp luật hình sự. Bài viết phân tích dấu hiệu pháp lý và chế tài đối với tội danh này.

      ảnh chủ đề

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát theo Bộ luật hình sự

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát là một tội danh đặc biệt được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống, quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi này không chỉ trực tiếp xâm phạm đến tính mạng người khác mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và đạo đức. Hãy cùng tìm hiểu về tội danh này trong bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ theo Điều 127

      Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, pháp luật cho phép người thi hành công vụ được sử dụng vũ lực trong những trường hợp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, khi việc sử dụng vũ lực vượt quá giới hạn cho phép thì hành vi đó không được coi là hợp pháp mà bị xử lý hình sự theo Điều 127 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Mua chuộc, cưỡng ép người làm chứng khai báo gian dối
      • Người phạm tội già 70 tuổi thì có bị tù chung thân không?
      • Đã được xóa án tích có được nhập cư nước ngoài không?
      • Kiến nghị khởi tố vụ án hình sự qua hoạt động thanh tra
      • Người nước ngoài bị tạm giam được ở khu riêng không?
      • Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại?
      • Tổ chức đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Án phí làm thủ tục ly hôn đơn phương hết bao nhiêu tiền?
      • Cách xác định nghĩa vụ cấp dưỡng khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận quyền nuôi con khi ly hôn thuận tình?
      • Quyết định công nhận thuận tình ly hôn có hiệu lực khi nào?
      • Đơn phương ly hôn khi bị xúc phạm nhân phẩm, danh dự?
      • Đơn ly hôn đơn phương có cần đủ chữ ký của 2 vợ chồng?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội giết người theo quy định tại Điều 123 Bộ luật hình sự

      Tội giết người là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp xâm phạm đến quyền sống của con người được pháp luật bảo vệ. Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 quy định cụ thể về tội danh này với chế tài rất nghiêm khắc, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ tính mạng con người và trật tự an toàn xã hội.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng

      Trong pháp luật hình sự, phòng vệ chính đáng được ghi nhận như một quyền quan trọng, cho phép cá nhân tự bảo vệ mình, người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, xã hội. Tuy nhiên, việc phòng vệ phải nằm trong giới hạn cần thiết và tương xứng với mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công. Dưới đây là quy định về Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.

      ảnh chủ đề

      Tội lây truyền HIV cho người khác Điều 148 Bộ luật hình sự

      HIV/AIDS được coi là “căn bệnh thế kỉ” mà cả nhân loại đấu tranh tuy nhiên hiện nay vẫn chưa có vacxin và thuốc chữa khỏi bệnh. Để đấu tranh, răn đe nghiêm trị hành vi có nguy cơ lây lan một trong những dịch bệnh nguy hiểm cho con người, pháp luật Hình sự đã quy định về Tội lây truyền HIV cho người khác tại Điều 148.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính

      Cùng với Tội vô ý làm chết người thì Bộ luật Hình sự năm 2015 còn có quy định về tội vô ý làm chết người do người vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính. Về bản chất, thì tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính cũng là tội vô ý làm chết người nhưng tội phạm này cũng có những quy định riêng biệt.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người theo Điều 128 Bộ luật hình sự

      Trong đời sống xã hội, có những cái chết không phải do ý định giết người mà xuất phát từ sự cẩu thả hay quá tự tin của một cá nhân, gây ra mất mát lớn cho gia đình nạn nhân và bất ổn cho xã hội. Nhằm xử lý công bằng những trường hợp này, Bộ luật Hình sự 2015 đã có quy định cụ thể về Tội vô ý làm chết người.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh

      Trong đời sống, không ít trường hợp con người rơi tình huống mất khả năng tự kiềm chế. Hành vi giết người có thể xảy ra một cách bột phát, khác hẳn với những trường hợp giết người có chủ ý từ trước. Nhằm bảo đảm công bằng trong xử lý, Bộ luật Hình sự đã quy định riêng tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh tại Điều 125 Bộ luật Hình sự 2015.

      ảnh chủ đề

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống – quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi thờ ơ, bỏ mặc người khác trong tình huống cấp bách, sẽ bị coi là vi phạm pháp luật hình sự. Bài viết phân tích dấu hiệu pháp lý và chế tài đối với tội danh này.

      ảnh chủ đề

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát theo Bộ luật hình sự

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát là một tội danh đặc biệt được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống, quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi này không chỉ trực tiếp xâm phạm đến tính mạng người khác mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và đạo đức. Hãy cùng tìm hiểu về tội danh này trong bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ theo Điều 127

      Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, pháp luật cho phép người thi hành công vụ được sử dụng vũ lực trong những trường hợp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, khi việc sử dụng vũ lực vượt quá giới hạn cho phép thì hành vi đó không được coi là hợp pháp mà bị xử lý hình sự theo Điều 127 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      Xem thêm

      Tags:

      Tội xâm phạm tính mạng


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Tội giết người theo quy định tại Điều 123 Bộ luật hình sự

      Tội giết người là một trong những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, trực tiếp xâm phạm đến quyền sống của con người được pháp luật bảo vệ. Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 quy định cụ thể về tội danh này với chế tài rất nghiêm khắc, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc bảo vệ tính mạng con người và trật tự an toàn xã hội.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng

      Trong pháp luật hình sự, phòng vệ chính đáng được ghi nhận như một quyền quan trọng, cho phép cá nhân tự bảo vệ mình, người khác hoặc lợi ích của Nhà nước, xã hội. Tuy nhiên, việc phòng vệ phải nằm trong giới hạn cần thiết và tương xứng với mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công. Dưới đây là quy định về Tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.

      ảnh chủ đề

      Tội lây truyền HIV cho người khác Điều 148 Bộ luật hình sự

      HIV/AIDS được coi là “căn bệnh thế kỉ” mà cả nhân loại đấu tranh tuy nhiên hiện nay vẫn chưa có vacxin và thuốc chữa khỏi bệnh. Để đấu tranh, răn đe nghiêm trị hành vi có nguy cơ lây lan một trong những dịch bệnh nguy hiểm cho con người, pháp luật Hình sự đã quy định về Tội lây truyền HIV cho người khác tại Điều 148.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính

      Cùng với Tội vô ý làm chết người thì Bộ luật Hình sự năm 2015 còn có quy định về tội vô ý làm chết người do người vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính. Về bản chất, thì tội vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc nghề nghiệp hoặc quy tắc hành chính cũng là tội vô ý làm chết người nhưng tội phạm này cũng có những quy định riêng biệt.

      ảnh chủ đề

      Tội vô ý làm chết người theo Điều 128 Bộ luật hình sự

      Trong đời sống xã hội, có những cái chết không phải do ý định giết người mà xuất phát từ sự cẩu thả hay quá tự tin của một cá nhân, gây ra mất mát lớn cho gia đình nạn nhân và bất ổn cho xã hội. Nhằm xử lý công bằng những trường hợp này, Bộ luật Hình sự 2015 đã có quy định cụ thể về Tội vô ý làm chết người.

      ảnh chủ đề

      Tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh

      Trong đời sống, không ít trường hợp con người rơi tình huống mất khả năng tự kiềm chế. Hành vi giết người có thể xảy ra một cách bột phát, khác hẳn với những trường hợp giết người có chủ ý từ trước. Nhằm bảo đảm công bằng trong xử lý, Bộ luật Hình sự đã quy định riêng tội giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh tại Điều 125 Bộ luật Hình sự 2015.

      ảnh chủ đề

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng

      Tội không cứu giúp người đang ở trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống – quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi thờ ơ, bỏ mặc người khác trong tình huống cấp bách, sẽ bị coi là vi phạm pháp luật hình sự. Bài viết phân tích dấu hiệu pháp lý và chế tài đối với tội danh này.

      ảnh chủ đề

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát theo Bộ luật hình sự

      Tội xúi giục hoặc giúp người khác tự sát là một tội danh đặc biệt được quy định trong Bộ luật Hình sự nhằm bảo vệ quyền sống, quyền cơ bản nhất của con người. Hành vi này không chỉ trực tiếp xâm phạm đến tính mạng người khác mà còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến trật tự xã hội và đạo đức. Hãy cùng tìm hiểu về tội danh này trong bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ theo Điều 127

      Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, pháp luật cho phép người thi hành công vụ được sử dụng vũ lực trong những trường hợp cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân. Tuy nhiên, khi việc sử dụng vũ lực vượt quá giới hạn cho phép thì hành vi đó không được coi là hợp pháp mà bị xử lý hình sự theo Điều 127 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ