Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật theo Điều 157 Bộ luật Hình sự là hành vi xâm phạm nghiêm trọng quyền tự do thân thể của công dân. Bài viết này phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành tội phạm, hình phạt và cách phân biệt với các tội danh liên quan, nhằm giúp người đọc hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý liên quan.
Mục lục bài viết
1. Cơ sở pháp lý về tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật:
Quyền tự do thân thể là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp và pháp luật bảo vệ tuyệt đối. Bất kỳ hành vi nào xâm phạm quyền này, như bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, đều bị xử lý nghiêm minh để bảo đảm trật tự xã hội, phòng ngừa các hành vi lạm quyền hoặc xâm phạm nhân phẩm con người. Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025, đã cụ thể hóa hành vi này tại Điều 157, vừa răn đe, vừa bảo vệ quyền lợi của cá nhân và gia đình người bị xâm phạm.
1.1. Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật theo Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015:
“Điều 157. Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật
1. Người nào bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, nếu không thuộc trường hợp quy định tại Điều 153 và Điều 377 của Bộ luật này, thì bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
a) Có tổ chức;
b) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;
c) Đối với người đang thi hành công vụ;
d) Phạm tội 02 lần trở lên;
đ) Đối với 02 người trở lên;
e) Đối với người dưới 18 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
g) Làm cho người bị bắt, giữ, giam hoặc gia đình họ lâm vào hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn;
h) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của người bị bắt, giữ, giam mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 12 năm:
a) Làm người bị bắt, giữ, giam chết hoặc tự sát;
b) Tra tấn, đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục nhân phẩm của người bị bắt, giữ, giam;
c) Gây thương tích, gây tổn hại cho sức khỏe hoặc gây rối loạn tâm thần và hành vi của người bị bắt, giữ, giam mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên.
4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”
1.2. Ý nghĩa thực tiễn của việc quy định tội danh này:
Việc đưa ra tội danh bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật có vai trò quan trọng trong thực tiễn pháp lý:
- Bảo vệ quyền con người: Ngăn ngừa việc xâm phạm quyền tự do thân thể, quyền nhân phẩm và quyền lợi gia đình của cá nhân;
- Răn đe và phòng ngừa: Tạo cơ chế xử lý nghiêm minh các hành vi lạm quyền, đặc biệt với những người có chức vụ, quyền hạn hoặc thực hiện hành vi có tổ chức;
- Bảo đảm trật tự xã hội: Hạn chế tình trạng bắt giữ trái phép gây mất an ninh trật tự, xâm hại niềm tin pháp luật của người dân;
- Hướng dẫn xét xử: Các khoản, điểm của Điều 157 giúp Tòa án xác định hình phạt phù hợp với mức độ nguy hiểm của hành vi và hậu quả xảy ra, từ đó đảm bảo công bằng và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
2. Phân tích cấu thành tội phạm:
Cấu thành tội phạm bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật được quy định tại Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015 thể hiện đầy đủ các yếu tố pháp lý cần thiết để xác định hành vi là tội phạm, từ chủ thể, khách thể đến các mặt khách quan và chủ quan.
2.1. Chủ thể của tội phạm:
Chủ thể của tội phạm là mọi công dân có năng lực trách nhiệm hình sự theo quy định tại Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, tức là đủ 16 tuổi trở lên và không thuộc các trường hợp miễn trừ trách nhiệm hình sự theo luật. Đặc biệt, Điều 157 còn nhấn mạnh các trường hợp lợi dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi phạm tội (khoản 2, điểm b), do đó, cán bộ, công chức hoặc người có vị trí trong cơ quan, tổ chức có thể bị coi là chủ thể phạm tội khi lợi dụng quyền hạn bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật.
2.2. Khách thể bị xâm hại:
Khách thể của tội phạm là quyền tự do thân thể của công dân, được bảo vệ bởi Hiến pháp năm 2013 (Điều 19) và các quy định pháp luật khác. Hành vi bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật xâm phạm nghiêm trọng quyền cơ bản này, gây tổn hại đến sự an toàn, tự do cá nhân và uy tín nhân phẩm của người bị hại. Khách thể còn mở rộng bao gồm quyền lợi của gia đình người bị hại, khi hành vi phạm tội làm họ lâm vào hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn (Điều 157, khoản 2, điểm g).
2.3. Mặt khách quan của tội phạm:
Mặt khách quan được thể hiện qua các hành vi bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật mà không thuộc các trường hợp cho phép theo pháp luật (Điều 157, khoản 1). Cụ thể:
- Bắt người trái pháp luật: Cưỡng ép người khác đi theo ý muốn mà không có căn cứ pháp lý;
- Giữ người trái pháp luật: Ngăn cản người khác tự do đi lại hoặc tiếp xúc với người khác mà không có cơ sở pháp lý;
- Giam người trái pháp luật: Hạn chế tự do di chuyển, giam giữ người trong một thời gian dài mà không có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
Hậu quả pháp lý của hành vi được phân loại theo mức độ: từ phạt cải tạo không giam giữ, phạt tù 06 tháng đến 03 năm (khoản 1), đến 02–07 năm (khoản 2) và 05–12 năm (khoản 3) tùy theo mức độ nghiêm trọng và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ. Mặt khách quan còn thể hiện qua hậu quả gây ra cho người bị hại như thương tích, tổn hại sức khỏe, rối loạn tâm thần, thậm chí dẫn đến tử vong (Điều 157, khoản 3).
2.4. Mặt chủ quan của tội phạm:
Mặt chủ quan của tội phạm được thể hiện dưới dạng lỗi cố ý trực tiếp, tức là người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là trái pháp luật nhưng vẫn thực hiện. Điều 157 Bộ luật Hình sự không quy định tội này theo lỗi vô ý, nên mọi hành vi bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật đều phải xác định người phạm tội biết rõ hành vi là trái pháp luật.
- Mục đích và động cơ: Người phạm tội có thể nhằm đạt lợi ích vật chất, quyền lực, hoặc gây áp lực, uy hiếp người khác. Khoản 2 và 3 Điều 157 Bộ luật Hình sự cũng cho thấy Tòa án xem xét động cơ nguy hiểm, như làm khó khăn kinh tế, tra tấn, hạ nhục nhân phẩm, gây thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến cái chết của người bị hại;
- Ý thức hệ pháp lý: Người phạm tội phải hiểu hành vi của mình xâm phạm đến quyền tự do thân thể của người khác và vi phạm Bộ luật Hình sự, từ đó xác định được trách nhiệm hình sự.
3. Hình phạt đối với tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật:
Hình phạt đối với tội phạm bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật được quy định cụ thể tại Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015, bao gồm cả khung hình phạt cơ bản và hình phạt bổ sung, thể hiện mức độ nghiêm minh của pháp luật đối với hành vi xâm phạm quyền tự do thân thể của công dân.
3.1. Khung hình phạt cơ bản theo Điều 157:
Khung hình phạt được phân loại theo mức độ nghiêm trọng của hành vi và hậu quả gây ra:
- Khoản 1 Điều 157: Người phạm tội khi bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật mà không thuộc các trường hợp ngoại lệ theo Điều 153 và Điều 377 Bộ luật Hình sự có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Đây là khung hình phạt cơ bản, áp dụng cho các hành vi chưa gây hậu quả nghiêm trọng và không có tình tiết tăng nặng;
- Khoản 2 Điều 157: Trong trường hợp phạm tội có một trong các tình tiết tăng nặng như: Có tổ chức, lợi dụng chức vụ quyền hạn, đối với người đang thi hành công vụ, phạm tội nhiều lần, gây hậu quả kinh tế, thương tích từ 31% đến 60%…, thì mức hình phạt được nâng lên từ 02 năm đến 07 năm tù. Việc phân loại này nhằm đảm bảo tỷ lệ xử lý hình sự phù hợp với mức độ nguy hiểm của hành vi;
- Khoản 3 Điều 157: Khi hành vi dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng như: Làm chết người, tra tấn, đối xử tàn bạo, gây thương tích từ 61% trở lên…, thì hình phạt nghiêm khắc hơn, từ 05 năm đến 12 năm tù, nhằm phản ánh tính chất nghiêm trọng và mức độ nguy hiểm của tội phạm đối với xã hội và quyền con người.
3.2. Hình phạt bổ sung:
Ngoài hình phạt chính, Điều 157, khoản 4 còn quy định người phạm tội có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm. Hình phạt bổ sung này được áp dụng nhằm:
- Ngăn chặn người phạm tội tiếp tục lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tái phạm;
- Bảo vệ quyền lợi của xã hội, cơ quan, tổ chức và người dân trước các hành vi xâm phạm quyền tự do thân thể;
- Thể hiện tính răn đe, giáo dục của pháp luật đối với các chủ thể có vị trí, trách nhiệm trong cơ quan, tổ chức.
- Như vậy, khung hình phạt và hình phạt bổ sung tại Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015 được xây dựng đồng bộ, tương xứng với mức độ nguy hiểm, hậu quả và phương thức thực hiện của hành vi bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, đảm bảo nguyên tắc công bằng, nghiêm minh và phòng ngừa tái phạm.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng, giảm nhẹ:
Việc xác định hình phạt đối với tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật không chỉ dựa trên hành vi cơ bản mà còn phụ thuộc vào các tình tiết tăng nặng và tình tiết giảm nhẹ, nhằm đảm bảo nguyên tắc tương xứng giữa mức độ nguy hiểm của hành vi và hình phạt, đồng thời phản ánh tính nhân đạo của pháp luật.
4.1. Tình tiết tăng nặng theo quy định tại Điều 157:
Theo khoản 2 và khoản 3 Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015, các tình tiết tăng nặng được xác định khi người phạm tội thực hiện hành vi trong một hoặc nhiều tình huống sau:
- Có tổ chức: Khi hành vi được thực hiện có sự bàn bạc, phân công, thống nhất giữa nhiều người nhằm bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, mức độ nguy hiểm cao hơn, thể hiện ý đồ xâm phạm quyền tự do thân thể một cách có hệ thống;
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Chủ thể phạm tội sử dụng vị trí công tác, quyền lực để chiếm đoạt hoặc giới hạn tự do của người khác, điển hình là các cán bộ, công chức;
- Đối với người đang thi hành công vụ: Hành vi nhắm vào người thực hiện chức năng nhà nước sẽ làm suy yếu trật tự pháp luật và kỷ cương xã hội;
- Phạm tội nhiều lần hoặc với nhiều người: Bao gồm thực hiện hành vi 2 lần trở lên hoặc nhắm vào 2 người trở lên, cho thấy tính chất tái phạm hoặc phạm rộng, cần xử lý nghiêm;
- Đối tượng đặc biệt: Người dưới 18 tuổi, phụ nữ biết là có thai, người già yếu, người không có khả năng tự vệ. Các đối tượng này dễ bị tổn thương, do đó pháp luật xem đây là tình tiết tăng nặng;
- Gây khó khăn về kinh tế hoặc tổn hại về sức khỏe: Khi hành vi dẫn đến người bị bắt, giữ, giam hoặc gia đình họ lâm vào hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn, hoặc gây thương tích từ 31% đến 60% (tình tiết khoản 2) và từ 61% trở lên (tình tiết khoản 3), hoặc gây rối loạn tâm thần. Những hậu quả này làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm;
- Hậu quả đặc biệt nghiêm trọng: Tra tấn, hành hạ, hạ nhục nhân phẩm, hoặc làm người bị bắt, giữ, giam chết hoặc tự sát là những tình tiết được quy định tại khoản 3 Điều 157, bắt buộc áp dụng khung hình phạt cao nhất từ 05 năm đến 12 năm tù.
4.2. Tình tiết giảm nhẹ và các trường hợp đặc biệt:
Theo nguyên tắc chung của Bộ luật Hình sự năm 2015, khi áp dụng hình phạt, Tòa án sẽ xem xét các tình tiết giảm nhẹ sau:
- Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn, tự nguyện khắc phục hậu quả: Việc này thể hiện thiện chí, giảm nguy cơ tái phạm, có thể được giảm hình phạt;
- Lần đầu phạm tội, chưa gây hậu quả nghiêm trọng: Khởi tố với hành vi chưa gây thương tích hoặc chưa dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, sẽ được xem xét ở khung hình phạt thấp;
- Hoàn cảnh cá nhân đặc biệt: Người phạm tội có hoàn cảnh khó khăn, bị áp lực hoặc cưỡng ép, có thể được giảm nhẹ hình phạt;
- Hành vi hạn chế tác hại, bảo vệ quyền lợi của nạn nhân: Chủ thể thực hiện hành vi nhưng đồng thời có biện pháp cứu người, giảm thiểu hậu quả, Tòa án sẽ cân nhắc giảm nhẹ.
Các tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng phải được đánh giá cụ thể trong từng vụ án, cân nhắc tương quan giữa mức độ nguy hiểm của hành vi và hậu quả thực tế, nhằm đảm bảo việc áp dụng hình phạt công bằng, nghiêm minh và có tính giáo dục.
5. So sánh với một số tội danh dễ gây nhầm lẫn:
Trong quá trình thực thi pháp luật, tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật theo Điều 157 Bộ luật Hình sự năm 2015 có thể bị nhầm lẫn với một số tội khác như tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác theo Điều 134 Bộ luật Hình sự năm 2015 và tội cưỡng đoạt tài sản theo Điều 170 Bộ luật Hình sự năm 2015. Việc phân biệt các tội danh này là cần thiết để áp dụng hình phạt đúng pháp luật và tránh việc truy cứu nhầm người phạm tội.
5.1. So sánh với tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (Điều 134):
Khách thể của tội phạm:
- Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật xâm phạm quyền tự do thân thể của công dân, nghĩa là hạn chế, tước đoạt quyền tự do đi lại, sinh hoạt của người khác mà không có căn cứ pháp luật;
- Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác xâm phạm quyền được bảo vệ sức khỏe, cơ thể của người khác, nghĩa là gây ra thương tích, tổn hại về sức khỏe hoặc rối loạn tâm thần.
Mặt khách quan của hành vi:
- Theo Điều 157, hành vi là bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật, có thể kèm theo bạo lực nhưng mục tiêu chính là hạn chế tự do; hậu quả về sức khỏe không phải là yếu tố quyết định khởi tố;
- Theo Điều 134, hành vi là gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe, có thể bằng bạo lực, hung khí, hóa chất… và hậu quả chính là tỷ lệ tổn thương cơ thể (từ 11% đến hơn 61%) và các trường hợp tăng nặng, giảm nhẹ cụ thể.
Mặt chủ quan của hành vi:
Cả hai tội đều yêu cầu cố ý. Tuy nhiên, tội theo Điều 134 có thể được định khung tăng nặng dựa trên đối tượng (người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người già yếu), phương tiện gây thương tích (vũ khí, a-xít, hóa chất nguy hiểm) hoặc kết quả (tỷ lệ thương tích);
Trong khi đó, tội Điều 157 tăng nặng chủ yếu dựa vào mục đích bắt giữ trái pháp luật, đối tượng đặc biệt, số lần phạm tội hoặc hậu quả dẫn đến thương tích, rối loạn tâm thần hoặc chết người.
Hậu quả pháp lý:
- Tội cố ý gây thương tích được áp dụng theo khung từ 06 tháng đến 20 năm tù hoặc tù chung thân, tùy thuộc mức độ thương tích và tình tiết tăng nặng (Điều 134, khoản 1 đến 5);
- Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật áp dụng khung 06 tháng đến 12 năm tù (khoản 1 đến 3 Điều 157), nhấn mạnh hậu quả về tự do thân thể, không phải về tỷ lệ thương tích, trừ trường hợp gây thương tích nghiêm trọng làm tăng hình phạt.
Kết luận: Tội cố ý gây thương tích và tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật khác nhau về khách thể bị xâm phạm và hậu quả pháp lý chủ yếu, dù trong thực tế có thể cùng xuất hiện bạo lực hoặc gây thương tích cho nạn nhân.
5.2. So sánh với tội cưỡng đoạt tài sản (Điều 170):
Khách thể của tội phạm:
- Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật bảo vệ quyền tự do thân thể, mục tiêu là ngăn cản nạn nhân đi lại hoặc ép buộc;
- Tội cưỡng đoạt tài sản bảo vệ quyền sở hữu tài sản, hành vi nhắm vào việc chiếm đoạt tài sản của người khác bằng đe dọa, uy hiếp tinh thần hoặc thủ đoạn khác.
Mặt khách quan của hành vi:
- Trong tội Điều 157, hành vi là bắt, giữ, giam người trái pháp luật, có thể kèm bạo lực nhưng mục tiêu là kiểm soát con người, không nhất thiết để chiếm đoạt tài sản;
- Trong tội Điều 170, hành vi là đe dọa hoặc uy hiếp, mục tiêu chính là lấy tài sản, không bắt buộc gây thương tích hoặc hạn chế tự do thân thể, mặc dù đôi khi có thể phối hợp với hành vi bạo lực.
Mặt chủ quan của hành vi:
- Tội Điều 157: yêu cầu cố ý chiếm quyền kiểm soát hoặc hạn chế tự do người khác;
- Tội Điều 170: yêu cầu cố ý chiếm đoạt tài sản, bao gồm các tình tiết tăng nặng như tổ chức, tính chất chuyên nghiệp, đối tượng đặc biệt, giá trị tài sản, tái phạm, lợi dụng thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh.
Hậu quả pháp lý:
- Tội bắt, giữ hoặc giam người trái pháp luật khung hình phạt cao nhất 12 năm tù (khoản 3 Điều 157);
- Tội cưỡng đoạt tài sản khung hình phạt cao nhất 20 năm tù hoặc tù chung thân, có thể đi kèm phạt tiền hoặc tịch thu tài sản (Điều 170, khoản 4 và 5).
Kết luận: Hai tội này khác nhau rõ rệt về khách thể bị xâm phạm (tự do thân thể so với quyền sở hữu tài sản) và mục đích hành vi, dù trong một số vụ án có thể đồng thời xảy ra, ví dụ: bắt giữ người để cưỡng đoạt tài sản. Trong trường hợp đó, có thể truy cứu đồng thời cả hai tội, tùy theo hành vi thực tế và hậu quả xảy ra.
THAM KHẢO THÊM: