Trong thực tế, nhiều cá nhân mang theo tiền nhưng không sử dụng vào việc đánh bạc vẫn bị cơ quan chức năng tịch thu trong một thời gian dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền sở hữu tài sản - một trong những quyền được Hiến pháp và Bộ luật Dân sự bảo vệ. Vậy, tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại hay không?
Mục lục bài viết
- 1 1. Nguyên tắc pháp lý trong việc xử lý tiền liên quan đến hành vi đánh bạc:
- 2 2. Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại không?
- 3 3. Tiêu chí xác định “tiền dùng để đánh bạc” và “tiền mang theo nhưng không đánh bạc”:
- 4 4. Thủ tục nhận lại tiền khi không tham gia đánh bạc:
- 5 5. Lời khuyên pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp:
1. Nguyên tắc pháp lý trong việc xử lý tiền liên quan đến hành vi đánh bạc:
Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, việc xử lý tài sản liên quan đến vụ án phải tuân thủ nguyên tắc bảo vệ quyền sở hữu hợp pháp của công dân. Điều này có nghĩa là:
- Chỉ được tịch thu tiền nếu chứng minh được tiền đó là công cụ hoặc phương tiện phạm tội;
- Không được suy đoán chủ quan rằng tiền mang theo tại hiện trường là tiền đánh bạc, nếu không có chứng cứ rõ ràng.
Nguyên tắc này được thể hiện rõ tại:
- Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 có quy định về nguyên tắc suy đoán vô tội: Mọi nghi ngờ phải được giải thích theo hướng có lợi cho người bị buộc tội, tức là nếu không chứng minh được tiền dùng để đánh bạc, phải trả lại cho người giữ tiền;
- Điều 106 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 có quy định về xử lý vật chứng: Các loại vật chứng là tiền bạc hoặc tài sản do phạm tội mà có thì sẽ bị áp dụng hình thức tịch thu, nộp ngân sách nhà nước; còn tài sản không liên quan phải trả cho chủ sở hữu.
Như vậy, khi áp dụng trong thực tế, cơ quan chức năng cần làm rõ 03 yếu tố trước khi ra quyết định tịch thu tiền:
- Có chứng cứ cho thấy số tiền đó được sử dụng để đánh bạc không?
- Người giữ tiền có hành vi tham gia hoặc chuẩn bị tham gia đánh bạc không?
- Có tài liệu, lời khai, tang vật nào chứng minh số tiền này liên quan đến hành vi phạm tội không?
Nếu không thỏa mãn các yếu tố trên, việc tịch thu là trái pháp luật và xâm phạm quyền sở hữu của công dân. Đây là nguyên tắc then chốt giúp bảo vệ quyền lợi cho những người chỉ mang tiền hợp pháp nhưng bị vướng vào vụ việc kiểm tra đánh bạc.
2. Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại không?
Dựa trên các nguyên tắc pháp lý đã phân tích ở Mục 1, việc xác định phụ thuộc vào số tiền đó có liên quan đến hành vi đánh bạc hay không và người sở hữu có chứng minh được mục đích hợp pháp hay không. Cụ thể như sau:
2.1. Các trường hợp được trả lại tiền:
- Người bị tạm giữ có chứng cứ chứng minh nguồn gốc tiền rõ ràng (ví dụ: sao kê ngân hàng, phiếu rút tiền, giấy tờ giao dịch…);
- Lời khai và chứng cứ phù hợp, thể hiện không tham gia đánh bạc;
- Không có căn cứ chứng minh số tiền đó dùng để đánh bạc.
2.2. Trường hợp vẫn có thể bị giữ hoặc tịch thu:
- Không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp (ví dụ: mang số tiền lớn bất thường nhưng không có chứng cứ hợp lý);
- Có lời khai hoặc bằng chứng cho thấy tiền đó dự định sử dụng để đánh bạc (như chuẩn bị góp vào chiếu bạc, thỏa thuận trước với người chơi);
- Có dấu hiệu đồng phạm hoặc giúp sức cho người đánh bạc.
Kết luận:
- Thứ nhất, tiền chỉ mang theo và không dùng vào việc đánh bạc thì không thuộc diện tịch thu. Chủ sở hữu có quyền yêu cầu trả lại, miễn là chứng minh được nguồn gốc hợp pháp và không liên quan đến hành vi phạm tội.
- Thứ hai, nếu không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp và không liên quan đến hành vi phạm tội thì cơ quan tố tụng có quyền tạm giữ để xác minh hoặc tịch thu theo quy định.
3. Tiêu chí xác định “tiền dùng để đánh bạc” và “tiền mang theo nhưng không đánh bạc”:
Trong quá trình xác định, cơ quan điều tra thường căn cứ vào các yếu tố sau:
3.1. Khi nào tiền chỉ được coi là “mang theo và không liên quan đến việc đánh bạc”?
Tiền chỉ được coi là mang theo và không liên quan đến việc đánh bạc khi thuộc một trong những trường hợp sau:
- Người mang tiền không tham gia đánh bạc, không đặt cược;
- Tiền mang theo phục vụ cho mục đích cá nhân hợp pháp (mua hàng, trả nợ, đi công việc…) và có căn cứ chứng minh (biên lai, lịch hẹn…);
- Không có bằng chứng nào chứng minh số tiền đó được chuẩn bị cho việc đánh bạc.
3.2. Khi nào tiền được coi là “dùng để đánh bạc”?
Khoản 3 Điều 1 Nghị quyết 01/2010/NQ-HĐTP có xác định tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc bao gồm:
- Tiền dùng đánh bạc thu giữ được trực tiếp tại chiếu bạc;
- Tiền thu giữ được trong người các con bạc mà có căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc (lời khai, chuẩn bị chơi…);
- Tiền thu giữ ở những nơi khác mà có đủ căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc.
Như vậy, ngoài tiền được sử dụng để chơi bạc (được trực tiếp tại chiếu bạc), những tài sản trên người gồm cả tiền và hiện vật bị cơ quan chức năng thu giữ mà có căn cứ xác định đã được hoặc sẽ được dùng đánh bạc thì cũng sẽ được xác định là tiền hoặc hiện vật dùng đánh bạc.
4. Thủ tục nhận lại tiền khi không tham gia đánh bạc:
Sau khi vụ việc được xử lý, người không tham gia đánh bạc có quyền yêu cầu trả lại tài sản theo trình tự pháp luật.
4.1. Cơ quan có thẩm quyền giải quyết:
Tùy giai đoạn giải quyết vụ việc, cơ quan có thẩm quyền trả lại tiền có thể là:
- Cơ quan điều tra: Nếu vụ việc đang ở giai đoạn điều tra;
- Viện kiểm sát: Nếu vụ án đã chuyển hồ sơ đề nghị truy tố;
- Tòa án: Nếu vụ án đã xét xử và bản án có hiệu lực pháp luật.
Việc trả lại tiền chỉ được thực hiện khi cơ quan tố tụng xác định rõ tiền đó không liên quan đến hành vi đánh bạc.
4.2. Thời điểm được trả lại tiền:
- Khi có quyết định không khởi tố vụ án hoặc không xử lý hình sự đối với bạn;
- Sau khi kết thúc điều tra, nếu xác định tiền không phải công cụ phạm tội;
- Trường hợp vụ án xét xử, quyết định trả lại sẽ được ghi nhận trong bản án hoặc quyết định của Tòa án.
4.3. Hồ sơ và giấy tờ cần chuẩn bị:
Để được trả lại tiền nhanh chóng, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ hợp lệ, bao gồm:
- Đơn đề nghị trả lại tài sản (ghi rõ số tiền, lý do bị giữ, căn cứ hợp pháp);
- Chứng minh nhân thân: CMND/CCCD, hộ chiếu (nếu có);
- Chứng cứ chứng minh nguồn tiền hợp pháp: Sao kê ngân hàng, chứng từ rút tiền; hóa đơn, hợp đồng liên quan đến việc sử dụng số tiền; giấy tờ thể hiện mục đích đi lại, công việc.
4.4. Quy trình thực hiện:
- Bước 1: Nộp đơn đề nghị trả lại tiền tại cơ quan đang giữ tài sản (Công an, Viện kiểm sát hoặc Tòa án).
- Bước 2: Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và mục đích hợp pháp của số tiền.
- Bước 3: Theo dõi và yêu cầu văn bản trả lời về thời hạn giải quyết (thường từ 5 đến 15 ngày làm việc, tùy tính chất vụ việc).
- Bước 4: Nếu bị từ chối hoặc kéo dài không hợp lý thì bạn có thể làm đơn khiếu nại theo Điều 469 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015.
5. Lời khuyên pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp:
Trong thực tế, nhiều trường hợp người dân dù không tham gia đánh bạc nhưng lại bị giữ tiền khá lâu vì không chứng minh được tính hợp pháp của tài sản. Để hạn chế rủi ro này, bạn cần lưu ý những điểm sau:
5.1. Bình tĩnh và hợp tác khi làm việc với cơ quan chức năng:
- Khi bị kiểm tra, tuyệt đối tránh phản ứng tiêu cực, gây khó khăn cho lực lượng chức năng, vì điều này dễ khiến vụ việc trở nên phức tạp hơn;
- Trình bày rõ ràng rằng không tham gia đánh bạc và giải thích lý do mang theo số tiền.
5.2. Chuẩn bị chứng cứ chứng minh nguồn tiền hợp pháp:
- Giữ lại các chứng từ rút tiền, chuyển khoản, hóa đơn mua hàng hoặc giấy tờ giao dịch nếu mang theo số tiền lớn;
- Nếu tiền được mượn hoặc cho vay, nên có giấy viết tay hoặc hợp đồng để chứng minh nguồn gốc.
5.3. Ghi rõ trong biên bản làm việc:
- Khi cơ quan công an lập biên bản tạm giữ tiền, cần yêu cầu ghi đầy đủ số tiền, tình trạng và lý do giữ;
- Yêu cầu cung cấp bản sao biên bản để làm căn cứ yêu cầu trả lại sau này.
5.4. Sử dụng quyền khiếu nại hoặc nhờ Luật sư:
- Nếu tiền không liên quan đến đánh bạc nhưng bị giữ quá lâu, bạn có quyền khiếu nại quyết định tạm giữ;
- Nên nhờ luật sư bảo vệ quyền lợi ngay từ đầu để đảm bảo hồ sơ, chứng cứ được chuẩn bị đúng pháp luật và tăng khả năng lấy lại tài sản nhanh chóng;
- Khi gặp vướng mắc đối với nội dung nêu trên, hãy liên hệ Luật Dương Gia để được luật sư tư vấn, soạn đơn và hỗ trợ làm việc với cơ quan chức năng một cách nhanh chóng, đúng pháp luật.
THAM KHẢO THÊM: