Sau khi ly hôn, nhiều trường hợp cha hoặc mẹ muốn chuyển quyền nuôi con cho người còn lại vì điều kiện thay đổi hoặc vì lợi ích tốt hơn cho trẻ. Tuy nhiên, việc nhường lại quyền nuôi con không thể thực hiện tùy ý mà phải tuân theo thủ tục pháp lý cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục này.
Mục lục bài viết
1. Căn cứ pháp lý và điều kiện nhường lại quyền nuôi con sau ly hôn:
1.1. Khi nào có thể thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn?
Theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, sau khi ly hôn, nếu có căn cứ cho rằng việc thay đổi người trực tiếp nuôi con là cần thiết để bảo đảm lợi ích mọi mặt của con thì một hoặc cả hai bên cha mẹ, người giám hộ hoặc cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu Tòa án giải quyết. Việc thay đổi có thể được đặt ra bất cứ lúc nào, không bị giới hạn thời điểm, miễn là có căn cứ pháp lý phù hợp.
Các trường hợp cụ thể có thể bao gồm: người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để tiếp tục chăm sóc, giáo dục con (do sa sút kinh tế, bệnh tật kéo dài, vi phạm đạo đức, có hành vi bạo lực, hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ); hoặc người không trực tiếp nuôi con hiện có điều kiện sống, kinh tế và tinh thần tốt hơn và chứng minh được rằng sự thay đổi này phù hợp với sự phát triển của trẻ.
Ngoài ra, nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên có nguyện vọng sống với người còn lại thì nguyện vọng đó cũng được Tòa án xem xét theo hướng có lợi nhất cho sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ.
1.2. Những căn cứ để Tòa án xem xét yêu cầu thay đổi:
Khoản 2 và khoản 3 Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ các căn cứ để Tòa án xem xét việc thay đổi người trực tiếp nuôi con, bao gồm:
- Cha/mẹ có hành vi không thực hiện đúng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con như bỏ mặc, ngược đãi, ép buộc, gây tổn hại tâm lý hoặc thể chất cho trẻ;
- Có căn cứ cho rằng người đang nuôi con vi phạm pháp luật, nghiện ngập, cờ bạc hoặc có lối sống không lành mạnh, ảnh hưởng đến sự phát triển của con;
- Người không trực tiếp nuôi con có đầy đủ điều kiện hơn về kinh tế, đạo đức, thời gian chăm sóc và có môi trường sống ổn định, tích cực;
- Nguyện vọng của con phù hợp với lợi ích của trẻ, nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên.
Những căn cứ trên sẽ được Tòa án đánh giá khách quan thông qua tài liệu, chứng cứ và lời khai tại phiên xét xử. Tòa án không chấp nhận yêu cầu thay đổi nếu chỉ đơn thuần dựa vào sự tự nguyện nhường quyền nuôi con mà không chứng minh được sự thay đổi là cần thiết và có lợi cho con.
1.3. Phân biệt nhường quyền nuôi con và thỏa thuận mới về nuôi con:
Khái niệm “nhường quyền nuôi con” thường mang tính chất tự nguyện và đơn phương từ phía người đang trực tiếp nuôi con. Tuy nhiên, pháp luật không công nhận hiệu lực pháp lý chỉ từ hành vi “nhường lại” đó mà buộc phải có quyết định thay đổi chính thức từ Tòa án có thẩm quyền.
Khác với hành vi nhường quyền đơn phương, “thỏa thuận mới về nuôi con” là sự đồng thuận của cả hai bên sau khi ly hôn, cùng thống nhất yêu cầu Tòa án công nhận sự thay đổi người trực tiếp nuôi con. Theo Điều 29 và Điều 397 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đây là một việc dân sự thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.
Do đó, dù là nhường quyền hay thỏa thuận lại thì việc thay đổi quyền nuôi con vẫn phải được thực hiện thông qua thủ tục yêu cầu tại Tòa án. Quyết định của Tòa án sau khi xem xét đầy đủ các điều kiện và căn cứ pháp lý mới có giá trị thi hành trên thực tế.
2. Thủ tục thực hiện việc nhường lại quyền nuôi con:
2.1. Trường hợp hai bên tự nguyện thỏa thuận:
Khi cha mẹ sau ly hôn cùng thống nhất về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con, đây được xem là trường hợp thuận tình yêu cầu giải quyết việc dân sự, không có tranh chấp. Căn cứ khoản 2 Điều 29 và Điều 397 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, yêu cầu thay đổi người nuôi con thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án theo thủ tục việc dân sự.
Trình tự được thực hiện như sau:
- Cả hai bên lập đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con, ghi rõ lý do, thỏa thuận cụ thể về việc thay đổi và quyền, nghĩa vụ sau thay đổi;
- Đơn yêu cầu phải kèm theo các tài liệu chứng minh về nhân thân, thỏa thuận, điều kiện nuôi con (như hộ khẩu, giấy khai sinh, bản án ly hôn, văn bản thỏa thuận mới, tài liệu chứng minh tài chính, chỗ ở, điều kiện học tập, y tế…);
- Hồ sơ nộp tại Tòa án nhân dân khu vực nơi người không trực tiếp nuôi con đang cư trú.
Tòa án sẽ xem xét đơn và tổ chức phiên họp giải quyết việc dân sự theo quy định tại Điều 361 và Điều 363 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Nếu đủ điều kiện và không trái đạo đức xã hội, quyền trẻ em, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của cha mẹ về việc thay đổi quyền nuôi con.
Quyết định này có hiệu lực pháp luật ngay, là căn cứ để thi hành và làm rõ trách nhiệm, quyền nghĩa vụ của cha mẹ đối với con sau ly hôn.
2.2. Trường hợp có tranh chấp và yêu cầu Tòa án giải quyết:
Nếu một bên muốn thay đổi người trực tiếp nuôi con nhưng bên còn lại không đồng ý, thì việc “nhường lại” quyền nuôi con không thể chỉ dựa vào ý chí một phía mà phải khởi kiện vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án xét xử.
Căn cứ khoản 3 Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tranh chấp về việc thay đổi người nuôi con sau ly hôn được giải quyết theo thủ tục khởi kiện vụ án dân sự. Đây là vụ việc có tranh chấp, không còn là thủ tục thuận tình.
Người khởi kiện cần chuẩn bị:
- Đơn khởi kiện theo mẫu;
- Bản án/quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật;
- Chứng cứ chứng minh việc thay đổi là cần thiết (giấy tờ về tình hình tài chính, chỗ ở, sức khỏe, học tập của con, hành vi không chăm sóc của người đang trực tiếp nuôi con…);
- Hộ khẩu, giấy khai sinh của con, các tài liệu khác có liên quan.
Sau khi thụ lý, Tòa án sẽ tiến hành hòa giải và xét xử. Việc tuyên thay đổi quyền nuôi con chỉ được chấp nhận nếu có đủ căn cứ chứng minh rằng việc thay đổi là cần thiết và phù hợp với lợi ích của trẻ, theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
3. Hồ sơ, giấy tờ cần chuẩn bị khi làm thủ tục:
3.1. Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con:
Đơn yêu cầu là thành phần bắt buộc trong hồ sơ khởi động thủ tục thay đổi người trực tiếp nuôi con. Tùy theo tính chất vụ việc mà mẫu đơn được xác định như sau:
- Nếu hai bên đồng thuận thay đổi người trực tiếp nuôi con, thì sử dụng Đơn yêu cầu giải quyết việc dân sự, theo quy định tại khoản 2 Điều 362 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Nội dung đơn cần thể hiện rõ:
- Thông tin cá nhân của các bên;
- Thông tin về con chung;
- Quyết định/bản án ly hôn đã có hiệu lực;
- Thỏa thuận mới về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con;
- Lý do thay đổi;
- Cam kết thực hiện quyền, nghĩa vụ sau khi thay đổi;
- Yêu cầu Tòa án công nhận thỏa thuận này.
- Nếu có tranh chấp về quyền nuôi con, thì bên yêu cầu phải nộp Đơn khởi kiện vụ án dân sự theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015. Nội dung đơn cần xác định rõ yêu cầu thay đổi quyền nuôi con, các căn cứ chứng minh người khởi kiện có điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc con tốt hơn bên còn lại.
Tòa án sẽ xem xét đơn trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ tài liệu theo quy định tại khoản 1 Điều 363 và Điều 191 Bộ luật Tố tụng dân sự.
3.2. Tài liệu chứng minh điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con tốt hơn:
Một trong những yếu tố then chốt để Tòa án chấp nhận yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con là bên yêu cầu phải chứng minh điều kiện nuôi con tốt hơn và đảm bảo lợi ích toàn diện của con chung.
Theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, Tòa án chỉ chấp thuận việc thay đổi nếu có căn cứ chứng minh bên đang nuôi con không còn đủ điều kiện hoặc bên còn lại có điều kiện chăm sóc tốt hơn. Các tài liệu có thể sử dụng làm căn cứ bao gồm:
- Giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định: Hợp đồng lao động, sao kê lương, xác nhận thu nhập từ cơ quan/tổ chức sử dụng lao động, báo cáo thuế, sổ sách kinh doanh (nếu tự kinh doanh);
- Chứng minh nơi ở ổn định, an toàn: Sổ hộ khẩu, hợp đồng thuê nhà, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy tờ xác nhận điều kiện nhà ở;
- Hồ sơ y tế hoặc học tập của con: Thể hiện nhu cầu chăm sóc đặc biệt hoặc điều kiện học tập cần sự ổn định;
- Giấy xác nhận từ chính quyền địa phương, tổ chức xã hội, nhà trường: Phản ánh tình trạng nuôi dưỡng hiện tại của con hoặc năng lực của người yêu cầu nuôi con.
Toàn bộ tài liệu này phải phù hợp với nguyên tắc bảo vệ quyền lợi cao nhất của trẻ em được ghi nhận tại Điều 69 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, cũng như trong Công ước quốc tế về quyền trẻ em mà Việt Nam đã phê chuẩn.
3.3. Bằng chứng về sự thay đổi hoàn cảnh hoặc thỏa thuận tự nguyện:
Khi yêu cầu thay đổi quyền nuôi con, đặc biệt trong trường hợp không có tranh chấp, bên yêu cầu cần cung cấp các tài liệu chứng minh có thay đổi hoàn cảnh dẫn đến việc cần chuyển giao quyền nuôi con hoặc thể hiện sự thỏa thuận tự nguyện giữa cha mẹ.
Các loại bằng chứng cần thiết bao gồm:
- Văn bản thỏa thuận giữa hai bên: Trong đó thể hiện ý chí tự nguyện, không bị cưỡng ép, lừa dối và ghi rõ nội dung thỏa thuận về việc chuyển giao quyền trực tiếp nuôi con, trách nhiệm, nghĩa vụ các bên sau khi thay đổi;
- Giấy tờ chứng minh sự thay đổi hoàn cảnh: Ví dụ như:
- Người đang nuôi con đi làm xa, không còn khả năng trực tiếp chăm sóc;
- Người đang nuôi con mắc bệnh hiểm nghèo, mất năng lực hành vi dân sự;
- Có hành vi ngược đãi, bạo lực hoặc vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con;
- Thay đổi tình trạng học tập, sức khỏe của con yêu cầu thay đổi môi trường sống.
Căn cứ khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, nếu Tòa án nhận thấy sự thay đổi hoàn cảnh là thực tế, có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của trẻ thì có thể chấp nhận yêu cầu, kể cả trong trường hợp một bên phản đối.
Lưu ý, nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên, theo Điều 84 nêu trên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con trước khi ra quyết định. Do đó, văn bản trình bày ý kiến của con hoặc lời khai của con trước Tòa cũng được xem là chứng cứ quan trọng trong hồ sơ.
4. Một số lưu ý khi làm thủ tục chuyển giao quyền nuôi con:
4.1. Lưu ý về độ tuổi, nguyện vọng của con (nếu từ đủ 7 tuổi trở lên):
Một trong những nguyên tắc quan trọng khi xem xét việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn là phải tôn trọng ý kiến của con nếu con đã đủ độ tuổi theo quy định của pháp luật.
Căn cứ theo khoản 3 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, trong trường hợp con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án bắt buộc phải xem xét nguyện vọng của con khi giải quyết yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi. Quy định này nhằm đảm bảo nguyên tắc tôn trọng quyền được thể hiện ý chí của trẻ và bảo vệ lợi ích tốt nhất cho trẻ trong các mối quan hệ gia đình.
Tuy nhiên, ý kiến của con không mang tính quyết định mà chỉ là một trong những yếu tố để Tòa án cân nhắc cùng với các điều kiện về kinh tế, tinh thần, môi trường sống, giáo dục… của người yêu cầu thay đổi. Do đó, khi chuẩn bị hồ sơ, các bên nên chủ động bổ sung bản ghi ý kiến của con hoặc đề nghị Tòa án tiến hành lấy lời khai của con theo thủ tục tố tụng.
Việc gây ảnh hưởng, dụ dỗ hoặc ép buộc con đưa ra ý kiến theo mong muốn của cha/mẹ có thể làm sai lệch hồ sơ vụ việc và bị Tòa bác bỏ yêu cầu nếu bị phát hiện. Bên cạnh đó, những hành vi này còn vi phạm quyền nhân thân của trẻ theo quy định tại Điều 70 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và có thể bị xử lý theo quy định pháp luật khác nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
4.2. Rủi ro nếu không tuân thủ đúng thủ tục pháp lý:
Việc chuyển giao quyền nuôi con mà không tuân thủ đúng quy trình pháp lý có thể dẫn đến nhiều hệ quả pháp lý tiêu cực, ảnh hưởng đến cả quyền lợi của cha, mẹ lẫn con chung.
Thứ nhất, theo quy định tại khoản 1 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, chỉ khi Tòa án có quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi con thì quyền và nghĩa vụ mới được xác lập hoặc chấm dứt. Do đó, nếu các bên tự thỏa thuận mà không có xác nhận của Tòa án, thì:
- Người “nhận nuôi” không được pháp luật công nhận là người trực tiếp nuôi con;
- Không có quyền yêu cầu bên kia cấp dưỡng hoặc từ chối nghĩa vụ cấp dưỡng;
- Không có quyền quyết định những vấn đề quan trọng liên quan đến con như học hành, chăm sóc y tế, hộ khẩu…
Thứ hai, việc chuyển giao mà không có căn cứ, không có chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi con tốt hơn hoặc vi phạm quy trình tố tụng dân sự có thể dẫn đến việc Tòa án bác yêu cầu. Trong trường hợp đã ra quyết định, bên còn lại hoàn toàn có thể yêu cầu xem xét lại theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm nếu phát hiện sai sót tố tụng.
Ngoài ra, các hành vi như ép buộc, lừa dối, giả mạo giấy tờ để thay đổi quyền nuôi con có thể bị xử lý theo pháp luật dân sự hoặc hình sự tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và quyền lợi của người vi phạm.
4.3. Đảm bảo sự ổn định về tâm lý và quyền lợi của trẻ:
Mục tiêu tối thượng trong các tranh chấp liên quan đến quyền nuôi con luôn là bảo đảm lợi ích mọi mặt của trẻ em, bao gồm cả thể chất, tinh thần, giáo dục và môi trường sống. Điều này được khẳng định tại Điều 81 và Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, đồng thời phù hợp với nguyên tắc của Công ước Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em mà Việt Nam là thành viên.
Khi chuyển giao quyền nuôi con, các bên cần đặc biệt lưu tâm đến:
- Trạng thái tâm lý của trẻ khi thay đổi môi trường sống, người chăm sóc trực tiếp;
- Sự ổn định trong học tập, sinh hoạt, các mối quan hệ xã hội mà trẻ đang có;
- Việc duy trì mối quan hệ của trẻ với người không trực tiếp nuôi dưỡng sau khi thay đổi theo quy định tại Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình.
Thực tế cho thấy, nếu việc thay đổi người nuôi con diễn ra đột ngột, thiếu chuẩn bị tâm lý, không có sự phối hợp giữa hai bên cha mẹ, trẻ có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm sinh lý, hình thành cảm giác bị bỏ rơi, lo lắng hoặc khủng hoảng tinh thần.
Vì vậy, các bên cần thận trọng, có kế hoạch cụ thể, thậm chí nên có sự tham vấn chuyên gia tâm lý trẻ em, đảm bảo quá trình chuyển giao diễn ra tự nhiên, có sự đồng thuận và đồng hành của cả hai bên cha mẹ, từ đó giúp trẻ thích nghi tốt hơn với thay đổi và phát triển một cách toàn diện.
THAM KHẢO THÊM: