Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật Luật Hình sự

Tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật hình sự

  • 26/08/202526/08/2025
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • 2 Bình luận
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    26/08/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Bài viết phân tích quy định về tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật Hình sự, làm rõ dấu hiệu pháp lý, mức hình phạt và những tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ cơ sở xử lý hình sự đối với hành vi xâm phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Khái niệm pháp lý và ý nghĩa của việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm:
        • 1.1 1.1. Khái niệm pháp lý của tội làm nhục người khác:
        • 1.2 1.2. Ý nghĩa của việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm con người:
      • 2 2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội làm nhục người khác:
        • 2.1 2.1. Cơ sở pháp lý: 
        • 2.2 2.2. Chủ thể của tội phạm:
        • 2.3 2.3. Khách thể bị xâm hại:
        • 2.4 2.4. Mặt khách quan của tội phạm:
        • 2.5 2.5. Mặt chủ quan của tội phạm:
      • 3 3. Hình phạt đối với tội làm nhục người khác:
        • 3.1 3.1. Khung hình phạt cơ bản:
        • 3.2 3.2. Các khung hình phạt tăng nặng đặc thù theo Điều 155:
        • 3.3 3.3. Hình phạt bổ sung:
      • 4 4. So sánh Tội làm nhục người khác với Tội vu khống:
        • 4.1 4.1. So sánh với tội vu khống về mặt cấu thành tội phạm:
        • 4.2 5.2. Tiêu chí phân biệt trong thực tiễn xét xử:

      1. Khái niệm pháp lý và ý nghĩa của việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm:

      1.1. Khái niệm pháp lý của tội làm nhục người khác:

      Căn cứ Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015, tội làm nhục người khác được xác định là hành vi xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự của người khác, thông qua lời nói, hành động hoặc phương tiện khác, với tính chất làm cho nạn nhân bị hạ thấp giá trị, bị tổn thương sâu sắc về tinh thần.

      Từ cấu trúc của điều luật, có thể khẳng định tội làm nhục người khác là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện, bằng cách sử dụng lời nói, hành động, hình ảnh, phương tiện nhằm xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác, làm ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần và giá trị con người, được pháp luật hình sự bảo vệ.

      1.2. Ý nghĩa của việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm con người:

      Trước hết, cần khẳng định danh dự và nhân phẩm là quyền nhân thân cơ bản được Hiến pháp và pháp luật thừa nhận.

      • Điều 20 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm…”;
      • Điều 34 Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng nhấn mạnh: Cá nhân có quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín; mọi hành vi xâm phạm đều phải bị xử lý và phải bồi thường thiệt hại.

      Trong hệ thống pháp luật hình sự, Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 chính là công cụ để hình sự hóa những hành vi xúc phạm ở mức độ nghiêm trọng, vượt ra ngoài phạm vi xử lý hành chính hoặc dân sự. Như vậy, quy định này mang ba ý nghĩa cơ bản:

      • Ý nghĩa bảo vệ cá nhân: Quy định tại Điều 155 bảo vệ trực tiếp quyền nhân thân, giúp cá nhân có cơ chế pháp lý để chống lại các hành vi xâm hại nghiêm trọng đến nhân phẩm, danh dự. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hành vi làm nhục ngày càng diễn biến tinh vi, phổ biến trên không gian mạng;
      • Ý nghĩa bảo vệ trật tự xã hội: Hành vi làm nhục không chỉ gây hại cho cá nhân mà còn làm suy giảm chuẩn mực đạo đức, phá vỡ mối quan hệ xã hội, gây mất đoàn kết. Việc xử lý hình sự góp phần giữ gìn kỷ cương, ngăn ngừa sự lan rộng của hành vi thiếu văn hóa, bạo lực tinh thần;
      • Ý nghĩa răn đe và giáo dục: Hình phạt nghiêm khắc, đặc biệt là khi hành vi làm nhục dẫn đến nạn nhân tự sát hoặc tổn thương tâm thần, cho thấy sự không khoan nhượng của pháp luật. Điều này mang tính cảnh báo, răn đe mạnh mẽ và giáo dục ý thức tôn trọng nhân phẩm, danh dự trong cộng đồng.

      Có thể khẳng định: Tội làm nhục người khác không chỉ đơn thuần là sự vi phạm cá nhân mà còn là hành vi đe dọa nền tảng đạo đức và an toàn tinh thần xã hội. Việc hình sự hóa hành vi này là tất yếu, nhằm bảo đảm mỗi công dân được sống trong môi trường an toàn, được pháp luật bảo hộ toàn diện về giá trị con người.

      2. Phân tích cấu thành tội phạm của tội làm nhục người khác:

      2.1. Cơ sở pháp lý: 

      Tội làm nhục người khác được quy định tại Điều 155 Bộ luật hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025:

      “Điều 155. Tội làm nhục người khác 

      1. Người nào xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác, thì bị phạt cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

      2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm:

      a) Phạm tội 02 lần trở lên;

      b) Đối với 02 người trở lên;

      c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn;

      d) Đối với người đang thi hành công vụ;

      đ) Đối với người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình;

      e) Sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội;

      g) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%. 

      3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 05 năm:

      a) Gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân mà tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên; 

      b) Làm nạn nhân tự sát.

      4. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”

      2.2. Chủ thể của tội phạm:

      Chủ thể của tội làm nhục người khác là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định.

      • Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự năm 2015, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Do vậy, chỉ cá nhân từ đủ 16 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực nhận thức và điều khiển hành vi, mới có thể trở thành chủ thể của tội danh này;
      • Trường hợp người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, họ chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với một số tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng được liệt kê cụ thể trong luật, nhưng tội làm nhục người khác không thuộc nhóm này. Vì vậy, nhóm dưới 16 tuổi không phải là chủ thể của tội làm nhục người khác.
      Xem thêm:  Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật hình sự

      Đặc biệt, nếu hành vi làm nhục do người có chức vụ, quyền hạn thực hiện và lợi dụng chính vị trí, vai trò xã hội để xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm người khác thì đây là tình tiết định khung tăng nặng được quy định tại điểm c khoản 2 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015. Điều này phản ánh chính sách hình sự nghiêm khắc đối với việc lạm dụng chức vụ để hạ thấp nhân phẩm người khác.

      2.3. Khách thể bị xâm hại:

      Khách thể trực tiếp của tội làm nhục người khác là danh dự, nhân phẩm của cá nhân. Đây là một trong những quyền nhân thân cơ bản, được ghi nhận và bảo vệ trong nhiều văn bản pháp luật. Khách thể của tội phạm không phải là tài sản hay trật tự công cộng mà là quyền nhân thân gắn liền với mỗi cá nhân. Đây là giá trị tinh thần, vô giá và không thể chuyển giao, phản ánh sự tôn trọng xã hội đối với mỗi con người.

      Trong một số trường hợp, tội phạm không chỉ xâm phạm đến cá nhân bị hại mà còn ảnh hưởng đến quan hệ xã hội dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, gây mất ổn định về trật tự, đạo đức xã hội. Ví dụ, hành vi làm nhục công khai trên mạng xã hội có thể gây hiệu ứng lan truyền, làm giảm sút niềm tin vào chuẩn mực ứng xử trong cộng đồng.

      2.4. Mặt khách quan của tội phạm:

      Mặt khách quan của tội làm nhục người khác thể hiện qua hành vi, hậu quả và mối quan hệ nhân quả:

      • Hành vi: Là hành vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác. Hành vi này có thể biểu hiện bằng:
        • Lời nói: chửi bới, bêu riếu, nhục mạ trước đám đông;
        • Hành động: ép buộc người khác thực hiện hành vi trái đạo đức (ví dụ: bắt quỳ gối, cạo đầu, lột đồ nơi công cộng);
        • Phương tiện khác: sử dụng mạng xã hội, truyền hình, báo chí, phương tiện điện tử để phát tán nội dung bịa đặt, hình ảnh, clip làm nhục người khác.
      • Mức độ “nghiêm trọng”: Điều 155 không coi mọi hành vi xúc phạm đều là tội phạm, mà phải đạt đến mức nghiêm trọng. Việc đánh giá “nghiêm trọng” dựa vào hậu quả tinh thần mà nạn nhân phải chịu, bối cảnh, không gian, thời gian và mức độ ảnh hưởng trong xã hội.
      • Hậu quả: Không phải dấu hiệu bắt buộc trong cấu thành cơ bản. Nghĩa là, chỉ cần có hành vi xúc phạm nghiêm trọng là tội phạm đã hình thành, không cần chờ hậu quả xảy ra. Tuy nhiên, nếu hậu quả là gây rối loạn tâm thần và hành vi của nạn nhân hoặc làm nạn nhân tự sát thì đây là tình tiết định khung tăng nặng theo khoản 2 và khoản 3 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015.
      • Phương tiện thực hiện: Nếu hành vi được thực hiện qua mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử, đây là tình tiết tăng nặng đặc thù quy định tại điểm e khoản 2 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015. Quy định này nhằm đối phó với thực trạng làm nhục người khác trên không gian mạng ngày càng phổ biến và khó kiểm soát.

      2.5. Mặt chủ quan của tội phạm:

      Tội làm nhục người khác được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp.

      • Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự người khác, biết rõ hậu quả có thể gây ra nhưng vẫn mong muốn hoặc để mặc cho hậu quả xảy ra;
      • Động cơ phạm tội thường xuất phát từ thù hằn cá nhân, ghen tuông, cạnh tranh trong công việc, mâu thuẫn xã hội hoặc nhằm bôi nhọ uy tín người khác. Tuy động cơ không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành, nhưng có thể ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm của hành vi và quyết định hình phạt.

      Trong trường hợp người phạm tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm nhục cấp dưới hoặc người có quan hệ phụ thuộc thì không chỉ thể hiện yếu tố cố ý mà còn phản ánh sự lạm dụng quyền lực, nên được xếp vào tình tiết định khung tăng nặng tại điểm c khoản 2 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015.

      3. Hình phạt đối với tội làm nhục người khác:

      3.1. Khung hình phạt cơ bản:

      Theo khoản 1 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015, người nào có hành vi xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự của người khác thì có thể bị áp dụng một trong các hình phạt sau: Cảnh cáo, phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

      Xem thêm:  Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật hình sự

      Đây là khung hình phạt áp dụng cho các trường hợp phạm tội ở mức cơ bản, chưa có tình tiết tăng nặng đặc thù. Việc quy định nhiều loại hình phạt khác nhau cho cùng một hành vi (cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ) cho phép Tòa án có sự linh hoạt trong việc lượng hình, tùy thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi và nhân thân người phạm tội.

      • Cảnh cáo: Áp dụng đối với trường hợp ít nghiêm trọng, gây tổn thương tinh thần cho người bị hại nhưng chưa đến mức cần thiết phải cách ly người phạm tội khỏi xã hội;
      • Phạt tiền từ 10 đến 30 triệu đồng: Thể hiện tính răn đe bằng kinh tế, đồng thời phản ánh mức độ nguy hiểm hơn so với cảnh cáo;
      • Cải tạo không giam giữ đến 03 năm: Áp dụng khi hành vi có mức độ nghiêm trọng hơn, đòi hỏi có sự giám sát, cải tạo của cơ quan chức năng nhưng chưa cần thiết phải áp dụng hình phạt tù.

      Như vậy, khung cơ bản nhấn mạnh tính giáo dục, phòng ngừa hơn là trừng trị, song vẫn đảm bảo xử lý nghiêm minh đối với hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm khi đã đạt mức nghiêm trọng.

      3.2. Các khung hình phạt tăng nặng đặc thù theo Điều 155:

      Điều 155 Bộ luật Hình sự 2015 quy định hai cấp độ khung hình phạt tăng nặng đối với các hành vi có tính chất nguy hiểm cao hơn, gây hậu quả nghiêm trọng hơn.

      Khung tăng nặng theo khoản 2 Điều 155: Phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm khi hành vi xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm rơi vào một trong các trường hợp sau:

      • Phạm tội hai lần trở lên hoặc đối với hai người trở lên: cho thấy tính chất tái phạm, phạm tội có hệ thống;
      • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: người phạm tội sử dụng địa vị xã hội để làm nhục người khác, làm giảm niềm tin vào tính công bằng, minh bạch trong quản lý xã hội;
      • Đối với người đang thi hành công vụ: xâm phạm trực tiếp đến uy tín, hoạt động bình thường của cơ quan nhà nước;
      • Đối với người dạy dỗ, nuôi dưỡng, chăm sóc, chữa bệnh cho mình: thể hiện sự suy đồi đạo đức;
      • Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử để phạm tội: trong bối cảnh công nghệ phát triển, hành vi làm nhục trên không gian mạng có phạm vi lan truyền lớn, gây hậu quả nghiêm trọng và lâu dài;
      • Gây rối loạn tâm thần, hành vi cho nạn nhân từ 31% đến 60%: hậu quả trực tiếp, có thể làm nạn nhân mất khả năng lao động, học tập, sinh hoạt bình thường.

      Khung tăng nặng theo khoản 3 Điều 155: Phạt tù từ 02 năm đến 05 năm nếu thuộc một trong các trường hợp:

      • Gây rối loạn tâm thần, hành vi với tỷ lệ tổn thương từ 61% trở lên: Mức độ ảnh hưởng cực kỳ nghiêm trọng, có thể gây di chứng suốt đời cho nạn nhân;
      • Làm nạn nhân tự sát: Hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, không chỉ xâm hại danh dự, nhân phẩm mà còn tước đoạt cả tính mạng của người bị hại một cách gián tiếp.
      • Cách phân chia khung hình phạt này thể hiện sự phân hóa rõ rệt trong xử lý, tương xứng với tính chất, mức độ nguy hiểm và hậu quả thực tế của hành vi.

      3.3. Hình phạt bổ sung:

      Ngoài hình phạt chính, khoản 4 Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định: người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

      Hình phạt bổ sung này được áp dụng trong những trường hợp:

      • Người phạm tội đã lợi dụng chức vụ, quyền hạn để làm nhục người khác;
      • Hoặc khi việc tiếp tục đảm nhiệm chức vụ, hành nghề của họ có nguy cơ tạo điều kiện cho hành vi phạm tội tái diễn.

      Ý nghĩa của hình phạt bổ sung:

      • Phòng ngừa tái phạm: Hạn chế người phạm tội quay lại môi trường mà họ đã từng lợi dụng để phạm tội;
      • Bảo đảm tính răn đe xã hội: Thể hiện quan điểm nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi lợi dụng vị trí xã hội để hạ nhục người khác;
      • Góp phần bảo vệ môi trường xã hội lành mạnh: Không để những người đã từng lợi dụng nghề nghiệp, chức vụ để làm nhục người khác tiếp tục có cơ hội gây ra hành vi tương tự.

      Như vậy, hệ thống hình phạt đối với tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật Hình sự năm 2015 được thiết kế theo hướng phân hóa rõ ràng, từ nhẹ đến nặng, từ xử lý giáo dục (cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo) đến xử lý nghiêm khắc (tù có thời hạn), đồng thời kết hợp với hình phạt bổ sung để ngăn ngừa tận gốc nguy cơ tái phạm.

      4. So sánh Tội làm nhục người khác với Tội vu khống:

      4.1. So sánh với tội vu khống về mặt cấu thành tội phạm:

      Tội làm nhục người khác (Điều 155) và tội vu khống (Điều 156) đều thuộc nhóm tội xâm phạm quyền nhân thân của cá nhân, cụ thể là quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín. Tuy nhiên, giữa hai tội danh này có những điểm khác biệt quan trọng cần được phân tích rõ ràng:

      Xem thêm:  Vu khống là gì? Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật hình sự?

      Về hành vi khách quan:

      • Ở tội làm nhục người khác (Điều 155), hành vi thể hiện bằng việc xúc phạm trực tiếp đến danh dự, nhân phẩm của nạn nhân, thường bằng lời nói, hành động hoặc các phương tiện khác, làm cho người bị hại cảm thấy bị hạ nhục, bị tổn thương tinh thần. Ví dụ: chửi bới, bêu riếu, ép buộc thực hiện hành vi phản cảm, phát tán hình ảnh nhạy cảm;
      • Ở tội vu khống (Điều 156), hành vi lại thể hiện ở việc bịa đặt hoặc loan truyền điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác (điểm a khoản 1 Điều 156 Bộ luật Hình sự năm 2015). Đồng thời, hành vi bịa đặt người khác phạm tội và tố cáo họ trước cơ quan có thẩm quyền cũng cấu thành tội vu khống (điểm b khoản 1 Điều 156). Như vậy, vu khống không nhất thiết phải xúc phạm công khai, mà chủ yếu dựa trên việc dựng chuyện sai sự thật.

      Về khách thể bị xâm hại:

      • Tội làm nhục xâm phạm chủ yếu đến nhân phẩm, danh dự của cá nhân;
      • Tội vu khống ngoài việc xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, uy tín, còn có thể gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp khác của người bị hại, chẳng hạn làm họ bị mất việc, bị xử lý oan sai, ảnh hưởng trực tiếp đến địa vị pháp lý.

      Về lỗi và mục đích:

      • Cả hai tội đều được thực hiện với lỗi cố ý trực tiếp. Tuy nhiên, ở tội làm nhục, mục đích thường là hạ nhục, xúc phạm nhân phẩm nạn nhân ngay lập tức, thường mang tính “trả thù”, “hạ thấp” uy tín trước đám đông;
      • Ở tội vu khống, mục đích có thể đa dạng hơn, không chỉ nhằm xúc phạm mà còn nhằm hạ bệ, loại bỏ đối thủ, làm nạn nhân bị cơ quan pháp luật xử lý, hoặc làm mất uy tín xã hội. Do đó, mức độ nguy hiểm có thể sâu rộng hơn.

      Về khung hình phạt:

      • Tội làm nhục người khác (Điều 155) có mức phạt từ cảnh cáo, phạt tiền đến 30 triệu đồng, cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc tù cao nhất đến 05 năm trong trường hợp đặc biệt nghiêm trọng;
      • Tội vu khống (Điều 156) có mức phạt nặng hơn: từ phạt tiền đến 50 triệu đồng, cải tạo không giam giữ đến 02 năm, phạt tù cao nhất đến 07 năm nếu hành vi thuộc khung đặc biệt nghiêm trọng (ví dụ: làm nạn nhân tự sát – điểm c khoản 3 Điều 156).

      Như vậy, điểm khác biệt then chốt: tội làm nhục là hành vi xúc phạm trực tiếp, trong khi tội vu khống là hành vi dựng chuyện sai sự thật. Cả hai đều nhằm vào danh dự, nhân phẩm nhưng phương thức thực hiện và hậu quả pháp lý có sự khác nhau rõ ràng.

      5.2. Tiêu chí phân biệt trong thực tiễn xét xử:

      Trong thực tiễn giải quyết án hình sự, việc phân định tội làm nhục người khác và tội vu khống có ý nghĩa quan trọng, tránh tình trạng áp dụng sai tội danh. Một số tiêu chí cơ bản để phân biệt:

      Dựa vào hành vi:

      • Nếu hành vi là chửi bới, lăng mạ, bêu riếu, hạ thấp nhân phẩm bằng lời nói, hành động, hình ảnh thì thuộc tội làm nhục;
      • Nếu hành vi là dựng chuyện, loan truyền thông tin sai sự thật, tố cáo bịa đặt thì thuộc tội vu khống.

      Dựa vào hậu quả pháp lý trực tiếp:

      • Tội làm nhục thường gây tổn thương tinh thần, làm nạn nhân cảm thấy bị xúc phạm, xấu hổ, nhục nhã;
      • Tội vu khống ngoài tổn thương tinh thần còn có thể kéo theo hậu quả pháp lý cho nạn nhân, như bị mất uy tín, bị điều tra, xử lý oan, ảnh hưởng đến công việc, cuộc sống.

      Dựa vào phương tiện phạm tội:

      • Tội làm nhục có thể thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp qua mạng xã hội, nhưng bản chất vẫn là xúc phạm công khai nhân phẩm;
      • Tội vu khống thường gắn với thông tin sai sự thật, có thể truyền miệng, viết đơn tố cáo, đăng tải trên báo chí, mạng xã hội.

      Dựa vào hậu quả đặc biệt nghiêm trọng:

      • Nếu hành vi làm nhục dẫn đến hậu quả gây rối loạn tâm thần, hành vi hoặc khiến nạn nhân tự sát, thì áp dụng khung tăng nặng theo khoản 3 Điều 155;
      • Nếu hành vi vu khống gây hậu quả tương tự, áp dụng theo khoản 3 Điều 156, mức phạt có thể cao hơn (đến 07 năm tù).

      Như vậy, trong thực tiễn xét xử, ranh giới giữa hai tội danh có thể bị nhầm lẫn khi hành vi xúc phạm được thực hiện bằng cách loan truyền thông tin sai sự thật. Tuy nhiên, tiêu chí phân biệt rõ nhất là: làm nhục là xúc phạm trực tiếp, còn vu khống là dựng chuyện sai sự thật. Cơ quan tiến hành tố tụng phải căn cứ vào nội dung, phương thức, hậu quả của hành vi để định tội chính xác, bảo đảm công lý và quyền con người.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Vu khống là gì? Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật hình sự?
      • Mức xử phạt hành vi vu khống, bịa đặt lăng mạ người khác
      • Luật sư tham gia trong vụ án xúc phạm nhân phẩm danh dự

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Tội làm nhục người khác theo Điều 155 Bộ luật hình sự thuộc chủ đề Tội xâm phạm danh dự, thư mục Luật Hình sự. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Vu khống là gì? Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật hình sự?

      Vu khống là hành vi bịa đặt, loan truyền những thông tin mà mình biết rõ là không có thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác. Vì thế Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định cụ thể tại Điều 156 về Tội vu khống nhằm bảo vệ quyền con người, giữ gìn trật tự xã hội và sự tôn nghiêm của pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật hình sự

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người, thể hiện sự tàn nhẫn và vi phạm pháp luật. Bài viết phân tích khái niệm, cấu thành tội phạm, hình phạt và các tình tiết liên quan, giúp nhận diện hành vi phạm tội và hậu quả pháp lý đi kèm.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Mua chuộc, cưỡng ép người làm chứng khai báo gian dối
      • Người phạm tội già 70 tuổi thì có bị tù chung thân không?
      • Đã được xóa án tích có được nhập cư nước ngoài không?
      • Kiến nghị khởi tố vụ án hình sự qua hoạt động thanh tra
      • Người nước ngoài bị tạm giam được ở khu riêng không?
      • Tiền mang theo nhưng không đánh bạc có được trả lại?
      • Tổ chức đánh bạc bao nhiêu tiền thì bị xử lý hình sự?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Công văn 2357/QLD-KD năm 2025 thực hiện thủ tục hành chính tại Nghị định và Thông tư hướng dẫn Luật Dược do Cục Quản lý Dược ban hành
      • Ly hôn thuận tình không cần ra Tòa: Có cách nào không?
      • Phân biệt giữa người làm chứng và người chứng kiến
      • Ly hôn thuận tình có được ủy quyền cho người khác ra Tòa?
      • Ly hôn thuận tình có cần ra xã/phường xin xác nhận không?
      • Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương (đơn khởi kiện vụ án ly hôn)
      • Quy định pháp luật về trách nhiệm bảo vệ người làm chứng
      • Án phí làm thủ tục ly hôn đơn phương hết bao nhiêu tiền?
      • Cách xác định nghĩa vụ cấp dưỡng khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận chia tài sản khi ly hôn thuận tình?
      • Hướng dẫn thỏa thuận quyền nuôi con khi ly hôn thuận tình?
      • Quyết định công nhận thuận tình ly hôn có hiệu lực khi nào?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Vu khống là gì? Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật hình sự?

      Vu khống là hành vi bịa đặt, loan truyền những thông tin mà mình biết rõ là không có thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác. Vì thế Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định cụ thể tại Điều 156 về Tội vu khống nhằm bảo vệ quyền con người, giữ gìn trật tự xã hội và sự tôn nghiêm của pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật hình sự

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người, thể hiện sự tàn nhẫn và vi phạm pháp luật. Bài viết phân tích khái niệm, cấu thành tội phạm, hình phạt và các tình tiết liên quan, giúp nhận diện hành vi phạm tội và hậu quả pháp lý đi kèm.

      Xem thêm

      Tags:

      Tội xâm phạm danh dự


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Vu khống là gì? Tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật hình sự?

      Vu khống là hành vi bịa đặt, loan truyền những thông tin mà mình biết rõ là không có thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng đến danh dự, nhân phẩm của người khác. Vì thế Bộ luật Hình sự 2015 đã quy định cụ thể tại Điều 156 về Tội vu khống nhằm bảo vệ quyền con người, giữ gìn trật tự xã hội và sự tôn nghiêm của pháp luật.

      ảnh chủ đề

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật hình sự

      Tội hành hạ người khác theo Điều 140 Bộ luật Hình sự là hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến sức khỏe, nhân phẩm và danh dự của con người, thể hiện sự tàn nhẫn và vi phạm pháp luật. Bài viết phân tích khái niệm, cấu thành tội phạm, hình phạt và các tình tiết liên quan, giúp nhận diện hành vi phạm tội và hậu quả pháp lý đi kèm.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ