Bài viết này cung cấp mẫu đơn khởi kiện đòi lại quyền nuôi con mới nhất và hướng dẫn chi tiết cách soạn thảo, nộp đơn theo quy định pháp luật, giúp cha mẹ bảo vệ quyền lợi chính đáng và đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con sau ly hôn.
Mục lục bài viết
1. Mẫu đơn khởi kiện đòi lại quyền nuôi con gửi Tòa mới nhất:
1.1. Hình thức và thẩm quyền giải quyết:
- Về loại tranh chấp: Theo điểm a khoản 1 Điều 28 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, tranh chấp về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án. Đây là cơ sở pháp lý khẳng định, yêu cầu “đòi lại quyền nuôi con” phải được xem xét dưới dạng vụ án dân sự;
- Về cấp xét xử: Căn cứ Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án nhân dân khu vực có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm các tranh chấp về hôn nhân và gia đình;
- Về thẩm quyền theo lãnh thổ: Căn cứ khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, vụ án được nộp tại Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Do đó, khi khởi kiện đòi lại quyền nuôi con, người nộp đơn cần xác định chính xác nơi cư trú hợp pháp của người đang trực tiếp nuôi con để nộp đơn đúng thẩm quyền.
1.2. Bố cục và hình thức đơn khởi kiện:
- Nguyên tắc viết đơn: Theo khoản 4 Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, đơn khởi kiện phải có đầy đủ các mục: Ngày, tháng, năm; Tòa án có thẩm quyền; thông tin của người khởi kiện, người bị kiện và người liên quan; nội dung yêu cầu Tòa án giải quyết; căn cứ và lý do khởi kiện; danh mục chứng cứ; chữ ký hoặc điểm chỉ;
- Hình thức trình bày: Đơn khởi kiện phải được trình bày theo mẫu chuẩn, mở đầu bằng quốc hiệu, tiêu ngữ (theo Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015); sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc, không viết tắt, không dùng từ ngữ cảm tính.
1.3. Nội dung pháp lý cần có trong mẫu đơn:
- Về quan hệ hôn nhân và con chung: Trình bày rõ bản án/ quyết định ly hôn đã có hiệu lực, hiện con đang do ai trực tiếp nuôi dưỡng, căn cứ theo Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014;
- Căn cứ thay đổi người nuôi con: Dẫn chiếu khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, phân tích:
- Thỏa thuận thay đổi phù hợp lợi ích của con; hoặc
- Người đang nuôi không còn đủ điều kiện trông nom, chăm sóc, giáo dục.
- Về nghĩa vụ cấp dưỡng và quyền thăm nom: Theo khoản 2, khoản 3 Điều 82 và Điều 83 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, người không trực tiếp nuôi con vẫn phải cấp dưỡng, có quyền thăm nom con. Trong đơn, người khởi kiện nên xác định rõ trách nhiệm cấp dưỡng và phương thức thực hiện;
- Chứng cứ kèm theo: Căn cứ khoản 1 Điều 91, Điều 94 và Điều 95 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, chứng cứ hợp pháp bao gồm: giấy khai sinh của con, bản án ly hôn, tài liệu chứng minh điều kiện kinh tế, chỗ ở, y tế, học tập của trẻ, ý kiến của con từ đủ 07 tuổi (nếu có).
1.4. Mẫu đơn khởi kiện đòi lại quyền nuôi con (tham khảo):
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——————-
…, ngày … tháng … năm …
ĐƠN KHỞI KIỆN
(Về việc thay đổi quyền nuôi con sau ly hôn)
Kính gửi: TÒA ÁN NHÂN DÂN ……
Người khởi kiện:
– Họ và tên: …
– Ngày, tháng, năm sinh: …
– Số CCCD/Hộ chiếu: … cấp ngày … tại …
– Địa chỉ thường trú: …
– Số điện thoại: …
Người bị kiện:
– Họ và tên: …
– Ngày, tháng, năm sinh: …
– Số CCCD/Hộ chiếu: … cấp ngày … tại …
– Địa chỉ thường trú: …
– Số điện thoại: …
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan (nếu có): …
Con chung:
– Họ và tên: …, sinh ngày …
– Họ và tên: …, sinh ngày … (nếu có nhiều con ghi đầy đủ)
Nội dung khởi kiện:
Tôi và ông/bà … đã ly hôn theo Bản án/Quyết định số … ngày … tháng … năm … của Tòa án nhân dân … Hiện con chung … đang được ông/bà … trực tiếp nuôi dưỡng.
Căn cứ khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, tôi khởi kiện yêu cầu Tòa án:
1. Thay đổi quyền nuôi con, giao con … cho tôi trực tiếp nuôi dưỡng.
2. Ghi nhận nghĩa vụ cấp dưỡng của ông/bà … đối với con sau khi thay đổi.
3. Bảo đảm quyền thăm nom con của bên không trực tiếp nuôi.
Lý do, căn cứ của yêu cầu:
– Ông/bà … hiện không còn đủ điều kiện nuôi dưỡng (trình bày chi tiết về thu nhập, chỗ ở, môi trường sống, hành vi ảnh hưởng bất lợi cho con).
– Tôi có điều kiện bảo đảm tốt hơn về vật chất, tinh thần, môi trường học tập và phát triển toàn diện cho con.
– Con … (từ đủ 07 tuổi) có nguyện vọng ở cùng tôi (kèm biên bản lấy ý kiến).
Danh mục tài liệu, chứng cứ kèm theo:
1. Bản án/Quyết định ly hôn số … ngày … tháng … năm …
2. Giấy khai sinh của con (bản sao chứng thực).
3. CMND/CCCD của tôi và ông/bà … (bản sao chứng thực).
4. Tài liệu chứng minh điều kiện nuôi dưỡng của tôi.
5. Ý kiến/nguyện vọng của con (nếu có).
6. Các tài liệu khác liên quan.
Tôi cam đoan những lời khai trên là đúng sự thật và chịu trách nhiệm trước pháp luật.
Kính đề nghị Tòa án xem xét, thụ lý và giải quyết theo quy định pháp luật.
Người khởi kiện
(Ký, ghi rõ họ tên)
2. Hướng dẫn viết đơn khởi kiện đòi lại quyền nuôi con:
2.1. Cách trình bày lý do, căn cứ hợp pháp:
Trong đơn khởi kiện, phần “lý do” là nội dung cốt lõi giúp Tòa án xem xét có chấp nhận yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con hay không. Người khởi kiện phải đưa ra các lý do phù hợp với điều kiện luật định, không chỉ đơn thuần xuất phát từ mong muốn cá nhân.
Căn cứ pháp lý:
- Khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định hai căn cứ duy nhất để Tòa án chấp nhận yêu cầu: (i) cha mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con và thỏa thuận đó bảo đảm lợi ích của con; hoặc (ii) người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 xác định: Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con. Đây là một yếu tố quan trọng mà người khởi kiện cần nhấn mạnh trong đơn;
- Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp đặc biệt. Khi con ở độ tuổi này, người cha muốn khởi kiện đòi quyền nuôi phải chứng minh được căn cứ đặc biệt như mẹ không còn đủ điều kiện nuôi dưỡng.
Diễn giải và cách trình bày trong đơn: Người khởi kiện nên nêu rõ:
- Hoàn cảnh sau ly hôn: Con đang do ai nuôi, điều kiện hiện tại thế nào;
- Những yếu tố bất lợi của người đang nuôi: ví dụ sức khỏe yếu, mất khả năng lao động, thường xuyên vắng mặt, có hành vi bạo lực gia đình, môi trường sống không an toàn…;
- Những điều kiện thuận lợi của người khởi kiện: Thu nhập ổn định, có nơi ở phù hợp, khả năng bảo đảm học tập, chăm sóc y tế và phát triển tinh thần cho con;
- Nguyện vọng của con (nếu từ đủ 07 tuổi): Nên dẫn kèm biên bản lấy ý kiến của con để tăng tính thuyết phục.
Cách trình bày lý do phải cụ thể, khách quan, gắn với lợi ích của trẻ. Không nên viết theo cảm tính như “tôi yêu thương con hơn” mà cần chứng minh bằng các yếu tố thực tế và pháp lý.
2.2. Cách kê khai và sắp xếp chứng cứ kèm theo:
Chứng cứ là yếu tố bắt buộc để chứng minh cho yêu cầu khởi kiện. Việc trình bày và sắp xếp chứng cứ cần tuân thủ đúng quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
Căn cứ pháp lý:
- Khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015: Quy định mỗi bên có nghĩa vụ chứng minh cho yêu cầu của mình. Người khởi kiện phải cung cấp chứng cứ chứng minh mình có đủ điều kiện nuôi con và người kia không còn đủ điều kiện;
- Điều 94 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015: Xác định các nguồn chứng cứ hợp pháp, gồm tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử, vật chứng, kết luận giám định, lời khai của đương sự và người làm chứng, kết quả định giá, biên bản thẩm định tại chỗ;
- Điều 95 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015: Quy định điều kiện để chứng cứ có giá trị, phải là bản chính hoặc bản sao hợp pháp; phải được thu thập hợp pháp và liên quan trực tiếp đến vụ án.
Cách sắp xếp chứng cứ trong đơn:
- Bản án hoặc Quyết định ly hôn trước đây: Chứng minh quan hệ hôn nhân đã chấm dứt và xác định ai là người trực tiếp nuôi con theo quyết định trước đó;
- Giấy khai sinh của con: Xác định nhân thân và độ tuổi, từ đó liên hệ đến việc xem xét nguyện vọng (nếu con từ đủ 07 tuổi);
- Tài liệu chứng minh người đang trực tiếp nuôi con không đủ điều kiện: Có thể gồm giấy tờ y tế, xác nhận thu nhập không ổn định, xác minh cư trú, kết luận của cơ quan có thẩm quyền về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm pháp luật;
- Tài liệu chứng minh điều kiện của người khởi kiện: Bảng lương, hợp đồng lao động, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu/thuê nhà, xác nhận của cơ quan/tổ dân phố về nhân thân và môi trường sống;
- Ý kiến nguyện vọng của con (nếu từ đủ 07 tuổi): Biên bản ghi ý kiến hoặc biên bản lấy lời khai của Tòa;
- Các chứng cứ khác liên quan: Ví dụ xác nhận từ trường học, cơ sở y tế, hoặc các tài liệu về hoạt động chăm sóc thực tế mà người khởi kiện đã dành cho con.
Cách trình bày trong đơn: Danh mục chứng cứ cần được liệt kê cuối đơn khởi kiện theo thứ tự logic (từ bản án ly hôn → giấy khai sinh → chứng cứ về điều kiện của hai bên → ý kiến của con). Trình bày theo dạng liệt kê đánh số để Tòa dễ kiểm tra và đối chiếu.
3. Điều kiện để Tòa án chấp nhận yêu cầu khởi kiện:
3.1. Trường hợp người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện:
Theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, một trong hai căn cứ để thay đổi người trực tiếp nuôi con là khi người đang nuôi không còn đủ điều kiện trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Việc “không còn đủ điều kiện” cần được hiểu trên nhiều phương diện:
- Điều kiện kinh tế: Người đang nuôi không có thu nhập ổn định, mất khả năng lao động, không có nơi ở ổn định, khiến đời sống vật chất của trẻ không được bảo đảm;
- Điều kiện sức khỏe: Người nuôi mắc bệnh nặng, bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc tình trạng sức khỏe suy kiệt, không thể tiếp tục thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng;
- Điều kiện đạo đức xã hội: Người nuôi có hành vi bạo lực gia đình, nghiện ma túy, cờ bạc, thường xuyên bỏ bê, không chăm sóc con, hoặc môi trường sống không lành mạnh gây nguy hiểm đến sự phát triển của trẻ;
- Điều kiện chăm sóc thực tế: Thường xuyên đi làm xa, không trực tiếp chăm sóc mà phó mặc con cho người khác; con không được bảo đảm việc học tập, y tế, đời sống tinh thần.
Theo khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, bên khởi kiện có nghĩa vụ chứng minh tình trạng này bằng chứng cứ hợp pháp như: giấy xác nhận thu nhập, bệnh án y tế, biên bản của cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương về hành vi vi phạm, xác nhận của trường học về việc con bị bỏ bê.
Tòa án sẽ đánh giá toàn diện dựa trên chứng cứ này để xác định người đang nuôi có thực sự mất đi khả năng bảo đảm quyền lợi của con hay không. Đây là căn cứ quan trọng nhất trong thực tiễn xét xử vì thường được sử dụng khi cha hoặc mẹ muốn đòi lại quyền nuôi con.
3.2. Trường hợp có sự thay đổi vì lợi ích mọi mặt của con:
Cũng theo khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, Tòa án sẽ chấp nhận thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu có thỏa thuận giữa cha mẹ và thỏa thuận này bảo đảm lợi ích của con.
Nguyên tắc “bảo đảm lợi ích mọi mặt của con” là chuẩn mực pháp lý quan trọng, được nhắc đến nhiều lần trong Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014. Lợi ích mọi mặt của con không chỉ bao gồm nhu cầu vật chất như ăn ở, học hành, y tế, mà còn bao gồm yếu tố tinh thần, tình cảm, sự gắn bó với người nuôi dưỡng và môi trường xã hội an toàn, lành mạnh.
Trong trường hợp này, các bên có thể tự nguyện thỏa thuận lại việc nuôi con sau khi ly hôn do có sự thay đổi về điều kiện sống. Ví dụ: người trực tiếp nuôi con đi định cư ở nước ngoài không phù hợp cho sự phát triển của trẻ, trong khi bên còn lại có điều kiện tốt hơn tại Việt Nam; hoặc cha mẹ cùng nhận thấy môi trường hiện tại không bảo đảm nên thống nhất thay đổi để con được chăm sóc tốt hơn.
Thỏa thuận này khi được nộp cho Tòa án cần kèm theo chứng cứ chứng minh việc thay đổi thực sự vì quyền lợi của con, chẳng hạn như cam kết về chỗ ở, kế hoạch học tập, phương án chăm sóc sức khỏe, và mức cấp dưỡng rõ ràng. Tòa án sẽ không chỉ dựa vào sự tự nguyện của cha mẹ mà còn phải kiểm tra tính khả thi và lợi ích thực tế đối với con.
3.3. Yếu tố nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên:
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định rõ: Khi quyết định về người trực tiếp nuôi con, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.
Quy định này xuất phát từ nguyên tắc tôn trọng quyền trẻ em trong việc được bày tỏ ý kiến, phù hợp với Điều 37 Hiến pháp năm 2013 và khoản 3 Điều 5 Luật Trẻ em năm 2016 cũng như cam kết của Việt Nam trong Công ước quốc tế về quyền trẻ em.
Trong thực tiễn, Tòa án sẽ tiến hành ghi nhận ý kiến của trẻ thông qua biên bản làm việc, có sự chứng kiến của Thẩm phán, cán bộ Tòa và có thể có sự tham gia của đại diện nhà trường hoặc tổ chức bảo vệ trẻ em. Nguyện vọng này được coi là một yếu tố tham khảo quan trọng nhưng không mang tính quyết định tuyệt đối. Tòa án sẽ đối chiếu nguyện vọng của trẻ với điều kiện thực tế của cha mẹ để đảm bảo sự lựa chọn của trẻ không bị ép buộc, lôi kéo và phải thực sự phù hợp với lợi ích của trẻ.
Ví dụ: nếu trẻ từ 07 tuổi bày tỏ mong muốn ở với cha vì cha nuông chiều, trong khi cha không có điều kiện vật chất, tinh thần để bảo đảm cho sự phát triển của trẻ, thì Tòa án vẫn có thể giao con cho mẹ trực tiếp nuôi. Tuy nhiên, nếu nguyện vọng của trẻ phù hợp với các yếu tố khách quan, Tòa án sẽ coi đây là căn cứ mạnh để thay đổi người trực tiếp nuôi con.
THAM KHẢO THÊM: