Ly hôn đơn phương không chỉ là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân khi một bên không đồng ý, mà còn kéo theo nhiều tranh chấp về tài sản, nghĩa vụ và đặc biệt là quyền nuôi con. Đây luôn là vấn đề nhạy cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và tương lai của trẻ em. Vậy, khi ly hôn đơn phương thì quyền nuôi con sẽ thuộc về ai?
Mục lục bài viết
1. Khi ly hôn đơn phương thì quyền nuôi con sẽ thuộc về ai?
Ly hôn đơn phương không chỉ là sự chấm dứt quan hệ hôn nhân khi một bên không đồng thuận, mà còn kéo theo nhiều tranh chấp phức tạp, trong đó quyền nuôi con chung luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu. Thực tế, nhiều cặp vợ chồng sau ly hôn đều muốn giành quyền trực tiếp nuôi con vì tình cảm và trách nhiệm đối với con cái.
Câu hỏi được đặt ra:
- Khi một bên yêu cầu ly hôn đơn phương, ai sẽ được quyền nuôi con?
- Quyết định này dựa trên tiêu chí nào của pháp luật?
- Có phải người có điều kiện kinh tế tốt hơn luôn thắng thế?
Quyền nuôi con sau khi ly hôn được quy định chủ yếu tại Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể:
1.1. Nguyên tắc chung khi xác định quyền nuôi con sau ly hôn:
- Tôn trọng sự thỏa thuận của hai bên cha mẹ về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền sau ly hôn (nếu có thỏa thuận);
- Đảm bảo lợi ích tốt nhất của trẻ em;
- Tòa án xem xét toàn diện các điều kiện của cha, mẹ để lựa chọn bên bảo đảm cuộc sống ổn định và phát triển tốt nhất cho con.
1.2. Tự thỏa thuận quyền nuôi con khi ly hôn đơn phương:
- Đây được xem là cơ sở quan trọng được pháp luật ghi nhận. Khoản 2 của Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 khẳng định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con.
- Pháp luật Hôn nhân và gia đình đề cao tinh thần tự nguyện và tự định đoạt của cha mẹ. Pháp luật luôn khuyến khích các bên tự dàn xếp bởi hơn ai hết, cha mẹ là người hiểu rõ nhất điều kiện, hoàn cảnh của bản thân và nhu cầu của chính bản thân mình, hiểu rõ về mong muốn nguyện vọng của con cái.
- Một thỏa thuận đạt được trên cơ sở tự nguyện sẽ đảm bảo tính thi hành cao hơn và giữ gìn được mối quan hệ tốt đẹp hơn giữa cha, mẹ và con sau ly hôn.
- Tuy nhiên, sự thỏa thuận này phải dựa trên tinh thần hoàn toàn tự nguyện, đảm bảo không vi phạm điều cấm của luật và không trái đạo đức xã hội.
1.3. Dựa trên quyết định của Tòa án:
- Trong trường hợp hai bên vợ chồng không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ là cơ quan ra phán quyết cuối cùng.
- Khoản 2 Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 khẳng định, trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con.
- Vì vậy, Tòa án sẽ xác định bên nào đảm bảo khả năng trực tiếp nuôi con tốt hơn thì sẽ giao con cho người đó (có thể là cha hoặc mẹ) để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục.
1.4. Quyền nuôi con trong trường hợp con dưới 36 tháng tuổi:
- Khoản 3 Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
- Vì thế, con dưới 3 tuổi ưu tiên giao cho mẹ để bảo đảm sự chăm sóc về thể chất và tâm lý. Quy định này xuất phát từ đặc điểm tâm sinh lý của trẻ nhỏ ở giai đoạn đầu đời. Trẻ dưới 3 tuổi có nhu cầu rất lớn về sự chăm sóc, vỗ về của người mẹ để phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
Tuy nhiên, quyền nuôi con của người mẹ có thể bị tước bỏ nếu thuộc một trong hai trường hợp ngoại lệ:
- Người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Theo khoản 3 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn trường hợp này bao gồm:
- Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
- Cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con: Cha mẹ có thể thỏa thuận giao con cho cha trực tiếp nuôi nếu xét thấy điều đó tốt hơn cho con.
1.5. Quyền nuôi con trong trường hợp con trên 07 tuổi:
- Khoản 3 Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
- Trẻ em từ 7 tuổi đã có sự phát triển nhất định về nhận thức và có khả năng bày tỏ mong muốn của mình. Tòa án có trách nhiệm lắng nghe, tìm hiểu và xem xét nguyện vọng này một cách tôn trọng, cẩn thận nhất.
- Tuy nhiên, nguyện vọng của con chỉ là một trong những căn cứ để Tòa án xem xét, chứ không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Tòa án sẽ đánh giá nguyện vọng đó có phù hợp với “quyền lợi mọi mặt của con” hay không. Việc lấy ý kiến của con trên 07 tuổi phải được thực hiện một cách khéo léo, phù hợp với tâm lý lứa tuổi, tránh gây áp lực hay tổn thương cho trẻ khi gia đình bị đổ vỡ.
Kết luận: Khi ly hôn đơn phương thì quyền nuôi con được xác định như sau:
- Cha hoặc mẹ trong trường hợp các bên tự thỏa thuận;
- Nếu không thể thỏa thuận thì Tòa án sẽ quyết định dựa trên quyền lợi tốt nhất của con;
- Con dưới 36 tháng tuổi sẽ ưu tiên theo mẹ, trừ một số trường hợp đặc biệt;
- Con từ 7 tuổi trở lên cần xem xét nguyện vọng của con nhưng không phải là căn cứ duy nhất.
2. Tiêu chí để Tòa án quyết định ai được nuôi con khi ly hôn đơn phương:
Khi giải quyết ly hôn đơn phương mà hai bên tranh chấp quyền nuôi con, Tòa án sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố chứ không chỉ một tiêu chí duy nhất. Theo khoản 1 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP thì Tòa án phải đánh giá khách quan, toàn diện các tiêu chí sau đây:
- Điều kiện, khả năng của cha, mẹ trong việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, bao gồm cả khả năng bảo vệ con khỏi bị xâm hại, bóc lột;
- Quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi, được duy trì mối quan hệ với người cha, mẹ không trực tiếp nuôi;
- Sự gắn bó, thân thiết của con với cha, mẹ;
- Sự quan tâm của cha, mẹ đối với con;
- Bảo đảm sự ổn định, hạn chế sự xáo trộn môi trường sống, giáo dục của con;
- Nguyện vọng của con được ở cùng với anh, chị, em (nếu có) để bảo đảm ổn định tâm lý và tình cảm của con;
- Nguyện vọng của con được sống chung với cha hoặc mẹ.
3. Có phải người có điều kiện kinh tế tốt hơn sẽ luôn được nuôi con không?
Luật Hôn nhân và gia đình 2014 không quy định người “giàu” hơn sẽ được quyền nuôi con, mà chỉ coi kinh tế là một trong nhiều yếu tố trong quá trình quyết định quyền nuôi con.
3.1. Điều kiện kinh tế chỉ là yếu tố hỗ trợ:
- Người trực tiếp nuôi con cần chứng minh khả năng bảo đảm nhu cầu tối thiểu: chỗ ở, chi phí học tập và chăm sóc sức khỏe.
- Tuy nhiên, nếu người có thu nhập cao nhưng không có thời gian chăm sóc con (thường xuyên đi công tác hoặc làm việc xa) thì vẫn không được ưu tiên.
3.2. Tòa án coi trọng yếu tố chăm sóc tinh thần:
- Trẻ em không chỉ cần vật chất mà còn cần sự quan tâm, chăm sóc, tình cảm;
- Do đó, người có thời gian và điều kiện gắn bó trực tiếp với con thường được đánh giá cao hơn.
3.3. Các yếu tố đạo đức và môi trường sống:
- Người có hành vi bạo lực gia đình, nghiện ma túy, cờ bạc… thì dù giàu có và kinh tế ổn hơn vẫn khó được quyền nuôi con;
- Tòa án hướng tới môi trường an toàn và lành mạnh cho trẻ.
4. Ly hôn đơn phương có được quyền giành nuôi tất cả các con không?
Theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Nếu cha mẹ không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một bên hoặc chia con cho các bên cùng nuôi dưỡng căn cứ vào lợi ích mọi mặt của trẻ.
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng không có bất kì điều luật nào cấm một bên được quyền nuôi tất cả con, nhưng phải chứng minh đủ điều kiện bảo đảm chăm sóc cho tất cả.
Người yêu cầu giành quyền nuôi tất cả các con chung phải chứng minh:
- Điều kiện kinh tế ổn định: đủ khả năng tài chính để nuôi dưỡng nhiều con cùng lúc;
- Điều kiện về thời gian, môi trường sống: có thể trực tiếp chăm sóc, giáo dục, không bỏ bê;
- Đạo đức, lối sống lành mạnh, không vi phạm pháp luật;
- Đáp ứng các quy định đặc biệt: Con dưới 36 tháng tuổi thường giao cho mẹ (trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện); hoặc con từ 7 tuổi trở lên phải xem xét nguyện vọng.
Kết luận: Người ly hôn đơn phương có thể được quyền nuôi tất cả các con nếu đáp ứng đủ điều kiện kinh tế, thời gian, đạo đức và phù hợp lợi ích tốt nhất của con. Việc không hợp tác (tự từ bỏ quyền bày tỏ ý kiến, nguyện vọng của mình trước Tòa) của đối phương cũng là lợi thế của bạn khi giành quyền nuôi con trong trường hợp ly hôn đơn phương.