Ngoại tình là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đổ vỡ hôn nhân. Khi phát hiện chồng hoặc vợ ngoại tình, nhiều người lựa chọn ly hôn đơn phương để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Vậy pháp luật hiện hành quy định như thế nào về căn cứ ly hôn trong trường hợp này? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Ngoại tình có phải là lý do chính đáng để yêu cầu ly hôn đơn phương?
Việc chồng hoặc vợ ngoại tình luôn là nguyên nhân phổ biến dẫn đến đổ vỡ hôn nhân. Tuy nhiên, để xác định đây có phải là lý do hợp pháp để yêu cầu ly hôn đơn phương hay không, cần phân tích dưới góc độ pháp luật hôn nhân và gia đình. Pháp luật Việt Nam không sử dụng khái niệm “ngoại tình” trong văn bản quy phạm mà quy định nghĩa vụ chung thủy và xác định hành vi vi phạm nghĩa vụ đó là căn cứ chấm dứt quan hệ hôn nhân khi đời sống chung không thể tiếp tục.
1.1. Ngoại tình dưới góc nhìn pháp luật hôn nhân, vi phạm nghĩa vụ nào?
Theo khoản 1 Điều 19 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ và chồng có nghĩa vụ chung thủy trong suốt thời kỳ hôn nhân. Quy định này xác định rõ việc duy trì quan hệ một vợ, một chồng là nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân Việt Nam. Do đó, hành vi ngoại tình, hiểu là việc vợ hoặc chồng có quan hệ tình cảm hoặc quan hệ ngoài hôn nhân với người khác, được xem là vi phạm nghĩa vụ pháp lý này.
Hành vi ngoại tình không chỉ là vấn đề đạo đức mà còn là căn cứ để xác định tình trạng hôn nhân trầm trọng. Việc vi phạm nghĩa vụ chung thủy thể hiện sự thiếu tôn trọng cam kết hôn nhân, từ đó ảnh hưởng đến mục đích hôn nhân là xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững.
1.2. Khi nào hành vi ngoại tình đủ điều kiện để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn?
Theo khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án cho ly hôn đơn phương khi có căn cứ chứng minh “vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.”
Như vậy, ngoại tình phải được xem xét ở hai yếu tố:
- Mức độ vi phạm: Hành vi phải đủ nghiêm trọng, có tính kéo dài hoặc dẫn đến mất hoàn toàn sự tin tưởng và gắn kết. Ví dụ: duy trì quan hệ ngoài luồng lâu dài, công khai sống chung như vợ chồng với người khác hoặc đã bị xử phạt vi phạm hành chính nhưng vẫn tái phạm;
- Hậu quả pháp lý: Hành vi này làm cho quan hệ hôn nhân không thể duy trì, đời sống chung chấm dứt hoặc mục đích hôn nhân (đoàn tụ, yêu thương, chăm sóc) không đạt được.
Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường căn cứ vào chứng cứ cụ thể như quyết định xử phạt vi phạm hành chính theo điểm b khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP đối với hành vi “đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác”. Đây là chứng cứ quan trọng để chứng minh hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chung thủy, làm cơ sở cho Tòa án xem xét chấp nhận yêu cầu ly hôn đơn phương. Ngoài ra, các tài liệu khác như hình ảnh, tin nhắn, biên bản xác minh hoặc lời khai nhân chứng cũng được đánh giá trong quá trình giải quyết vụ án.
1.3. Tác động của hành vi ngoại tình đối với việc duy trì quan hệ hôn nhân:
Ngoại tình được xem là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng hôn nhân trầm trọng. Hậu quả thường là mất niềm tin, xung đột kéo dài, thậm chí bạo lực gia đình. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quan hệ vợ chồng mà còn tác động tiêu cực đến con cái và môi trường gia đình.
Tòa án khi xem xét yêu cầu ly hôn trong trường hợp này thường đánh giá cả yếu tố lỗi và yếu tố hệ quả. Nếu người vi phạm thừa nhận lỗi nhưng có thiện chí hàn gắn, Tòa án có thể cân nhắc hòa giải. Tuy nhiên, nếu vi phạm nghiêm trọng, kéo dài và gây tổn hại nghiêm trọng đến quan hệ gia đình, Tòa án sẽ ưu tiên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên bị ảnh hưởng bằng cách chấp nhận yêu cầu ly hôn.
2. Nghĩa vụ chứng minh hành vi ngoại tình khi yêu cầu ly hôn:
Trong vụ án ly hôn đơn phương do một bên ngoại tình, việc chứng minh hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân là yếu tố then chốt để Tòa án chấp nhận yêu cầu. Pháp luật tố tụng dân sự quy định rõ nguyên tắc và nghĩa vụ chứng minh, đồng thời giới hạn giá trị pháp lý của các loại chứng cứ được cung cấp.
2.1. Ai có nghĩa vụ chứng minh hành vi ngoại tình?
Theo khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, đương sự yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để chứng minh yêu cầu đó là có căn cứ và hợp pháp. Áp dụng vào trường hợp ly hôn đơn phương, người đưa ra lý do ngoại tình làm căn cứ ly hôn phải cung cấp tài liệu chứng minh hành vi này.
Ngược lại, nếu bên bị đơn phủ nhận hoặc phản bác yêu cầu, họ cũng phải đưa ra chứng cứ chứng minh lời khai của mình. Trách nhiệm chứng minh thuộc về các bên liên quan, Tòa án chỉ hỗ trợ thu thập chứng cứ trong trường hợp đặc biệt theo Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, ví dụ: yêu cầu cơ quan chức năng cung cấp hồ sơ xử phạt hành chính về hành vi vi phạm chế độ hôn nhân một vợ một chồng.
Như vậy, nghĩa vụ chứng minh không thuộc về Tòa án mà chủ yếu thuộc về người khởi kiện và người phản bác yêu cầu.
2.2. Các loại chứng cứ hợp pháp để chứng minh ngoại tình:
Khoản 1 Điều 93 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định, chứng cứ trong vụ án dân sự phải là những gì có thật và được thu thập theo đúng trình tự, thủ tục luật định. Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 xác định nguồn chứng cứ bao gồm tài liệu, dữ liệu điện tử, vật chứng, lời khai của đương sự, người làm chứng, văn bản của cơ quan có thẩm quyền và các nguồn hợp pháp khác.
Đối với vụ án ly hôn do ngoại tình, các loại chứng cứ hợp pháp có thể bao gồm:
- Quyết định xử phạt vi phạm hành chính: Quyết định này phải được ban hành bởi cơ quan có thẩm quyền theo điểm b khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP về hành vi “đang có vợ hoặc đang có chồng mà chung sống như vợ chồng với người khác”. Đây là chứng cứ có giá trị pháp lý cao, được coi là văn bản ghi nhận sự kiện pháp lý do người có chức năng lập theo khoản 8 Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Tin nhắn, hình ảnh, video, ghi âm: Các dữ liệu điện tử này được xác định là chứng cứ nếu đáp ứng điều kiện tại khoản 3 Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, tức là phải được xuất trình kèm văn bản trình bày về nguồn gốc, hoặc có xác nhận của người cung cấp. Tuy nhiên, nếu thu thập bằng phương thức vi phạm pháp luật (như xâm phạm quyền riêng tư), chứng cứ có thể bị Tòa án bác bỏ;
- Biên bản của công an: Đây là văn bản ghi nhận sự kiện pháp lý do người có thẩm quyền lập tại chỗ, được coi là chứng cứ nếu việc lập biên bản tuân thủ đúng thủ tục pháp luật theo khoản 9 Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015;
- Lời khai của nhân chứng: Được coi là chứng cứ hợp pháp theo khoản 5 Điều 95 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 nếu được ghi nhận trong biên bản, hoặc trình bày tại phiên tòa, hoặc được lưu giữ bằng phương tiện ghi âm, ghi hình đúng quy định.
Tất cả những chứng cứ này phải được đính kèm hồ sơ khởi kiện hoặc nộp trong quá trình Tòa án giải quyết vụ án, nhằm đảm bảo yêu cầu ly hôn có căn cứ pháp lý và được Tòa án chấp nhận.
2.3. Xử lý khi chứng cứ không đầy đủ hoặc bị bên kia phủ nhận:
Trường hợp người yêu cầu ly hôn không đủ chứng cứ chứng minh hành vi ngoại tình, Điều 97 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 cho phép Tòa án hỗ trợ thu thập chứng cứ theo yêu cầu của đương sự.
Nếu bên bị đơn phủ nhận hành vi và không hợp tác, Tòa án sẽ dựa trên nguyên tắc đánh giá chứng cứ toàn diện, khách quan theo Điều 108 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Việc đánh giá dựa trên tổng hợp tài liệu, lời khai và diễn biến thực tế. Trong trường hợp không chứng minh được ngoại tình nhưng chứng minh được đời sống hôn nhân đã trầm trọng (ví dụ: hai bên ly thân lâu dài, mâu thuẫn không thể hòa giải), Tòa án vẫn có thể chấp nhận yêu cầu ly hôn theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Tuy nhiên, nếu không có chứng cứ hoặc căn cứ chứng minh tình trạng hôn nhân trầm trọng, yêu cầu ly hôn có thể bị bác bỏ. Do đó, việc chuẩn bị chứng cứ đầy đủ và hợp pháp là yếu tố quyết định kết quả vụ án.
3. Trình tự, thủ tục giải quyết ly hôn đơn phương do ngoại tình:
Việc ly hôn đơn phương do một bên vi phạm nghĩa vụ chung thủy được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Mặc dù thủ tục cơ bản tương tự như các vụ án ly hôn thông thường, nhưng khi căn cứ ly hôn là hành vi ngoại tình, người yêu cầu cần lưu ý các bước tố tụng, việc thu thập chứng cứ và quyền đề nghị áp dụng biện pháp bảo vệ trong quá trình giải quyết.
3.1. Chuẩn bị và nộp hồ sơ khởi kiện:
Theo khoản 1 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cá nhân yêu cầu ly hôn đơn phương phải làm đơn khởi kiện và gửi đến Tòa án có thẩm quyền. Đơn khởi kiện phải có đầy đủ nội dung như: ngày, tháng, năm làm đơn; tên Tòa án; thông tin của các bên; yêu cầu cụ thể về việc giải quyết ly hôn, quyền nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng và phân chia tài sản (nếu có); căn cứ chứng minh hành vi ngoại tình.
Kèm theo đơn, người khởi kiện phải nộp các giấy tờ bắt buộc:
- Bản chính Giấy chứng nhận kết hôn (hoặc trích lục hợp lệ nếu bản chính bị mất) theo quy định tại Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;
- Bản sao có chứng thực giấy tờ tùy thân (CCCD, Căn cước, hộ khẩu) của các bên;
- Giấy khai sinh của con chung (nếu có);
- Chứng cứ chứng minh hành vi ngoại tình theo khoản 5 Điều 189 và Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, ví dụ: quyết định xử phạt vi phạm hành chính theo Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, tin nhắn, hình ảnh, biên bản của cơ quan chức năng, lời khai nhân chứng.
Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc gửi qua bưu điện. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, Tòa án xem xét đơn và ra thông báo nộp tạm ứng án phí theo Điều 195 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Sau khi nộp án phí và xuất trình biên lai, vụ án sẽ được thụ lý.
3.2. Thẩm quyền giải quyết và các giai đoạn tố tụng:
Theo khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án có thẩm quyền giải quyết ly hôn đơn phương là Tòa án nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc. Trong trường hợp người bị kiện cố tình che giấu địa chỉ hoặc vì lý do chính đáng nguyên đơn không thể nộp đơn tại nơi cư trú của bị đơn, có thể căn cứ Điều 40 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 để nộp tại nơi nguyên đơn cư trú.
Sau khi thụ lý, vụ án sẽ trải qua các giai đoạn tố tụng sau:
- Chuẩn bị xét xử: Theo Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 2015, thời hạn chuẩn bị xét xử vụ án ly hôn là 04 tháng kể từ ngày thụ lý. Trong giai đoạn này, Tòa án tiến hành xác minh tình trạng hôn nhân, thu thập chứng cứ, hòa giải theo Điều 205 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Nếu hành vi ngoại tình đã rõ ràng và nguyên đơn không đồng ý hòa giải, Tòa án có thể quyết định không tiến hành hòa giải theo quy định tại khoản 4 Điều 207 (trường hợp hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, mục đích hôn nhân không đạt được);
- Xét xử sơ thẩm: Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên tòa sơ thẩm. Trường hợp bị đơn vắng mặt sau hai lần triệu tập hợp lệ, Tòa án xét xử vắng mặt theo khoản 2 Điều 227 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Thời hạn mở phiên tòa là 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, có thể gia hạn nhưng không quá 02 tháng nếu có lý do chính đáng.
3.3. Biện pháp bảo vệ trong vụ án ly hôn có yếu tố ngoại tình:
Trong vụ án ly hôn có yếu tố ngoại tình, mâu thuẫn thường căng thẳng, có thể dẫn đến hành vi đe dọa, bạo lực. Theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nguyên đơn có quyền đề nghị Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như cấm bị đơn tiếp xúc với nguyên đơn, phong tỏa tài sản hoặc tạm giao con cho một bên chăm sóc để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Ngoài yêu cầu ly hôn, nguyên đơn có thể đề nghị Tòa án giải quyết các vấn đề phát sinh:
- Quyền nuôi con và cấp dưỡng: căn cứ Điều 81 và Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ xem xét hành vi ngoại tình như một yếu tố đánh giá điều kiện nuôi con;
- Phân chia tài sản chung: được thực hiện theo nguyên tắc tại khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu một bên có lỗi dẫn đến ly hôn, Tòa án có thể xem xét giảm phần tài sản chia cho bên đó.
Việc nắm rõ và thực hiện đúng trình tự, thủ tục không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nguyên đơn mà còn đảm bảo vụ án được giải quyết nhanh chóng, đúng pháp luật.
THAM KHẢO THÊM: