Một trong những nguyên nhân khiến nhiều cuộc hôn nhân tan vỡ chính là khi người chồng sa vào cờ bạc và các tệ nạn xã hội. Đằng sau đó không chỉ là sự đổ vỡ về tình cảm mà còn là nỗi lo lớn nhất: quyền nuôi dưỡng, chăm sóc và bảo vệ con cái. Vậy, giành quyền nuôi con khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội được quy định nhe thế nào?
Mục lục bài viết
- 1 1. Sự tác động của cờ bạc, tệ nạn xã hội đến đời sống hôn nhân:
- 2 2. Có được ly hôn khi chồng nghiện cờ bạc và tệ nạn xã hội không?
- 3 3. Có giành được quyền nuôi con khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội không?
- 4 4. Bằng chứng và thủ tục giành quyền nuôi con khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
- 5 5. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong ly hôn khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
1. Sự tác động của cờ bạc, tệ nạn xã hội đến đời sống hôn nhân:
1.1. Thực trạng ly hôn do chồng nghiện cờ bạc và tệ nạn xã hội:
Trong xã hội hiện đại, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp tình cảm mà còn là nền tảng xây dựng gia đình hạnh phúc và ổn định. Tuy nhiên thực tế cho thấy, nhiều cuộc hôn nhân tan vỡ do các yếu tố tiêu cực, trong đó nghiện cờ bạc và các tệ nạn xã hội khác là một trong những nguyên nhân phổ biến.
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án (khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân gia đình 2014). Ly hôn được công nhận khi có lý do chính đáng, trong đó bao gồm lý do: Vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng (hành vi nghiện ngập dẫn đến bạo lực gia đình hoặc suy thoái kinh tế…).
Cờ bạc là một hình thức tệ nạn xã hội, không chỉ là trò chơi may rủi mà còn kéo theo nợ nần, mất mát tài sản và xung đột nội bộ gia đình. Ở Việt Nam, vấn đề này ngày càng nghiêm trọng với nhiều vụ việc vợ phải đối mặt với gánh nặng tài chính và tinh thần do chồng sa đà vào cờ bạc, ma túy hoặc rượu chè. Khi đời sống hôn nhân rơi vào tình trạng bế tắc và mâu thuẫn vợ chồng không thể giải quyết, ly hôn là sự lựa chọn cuối cùng của người vợ để giải thoát cho chính bản thân mình.
1.2. Tác động của tệ nạn xã hội đến gia đình và quyền lợi trẻ em:
Tệ nạn xã hội như nghiện cờ bạc, ma túy… không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân mà còn gây hậu quả nghiêm trọng cho toàn bộ gia đình. Theo các nghiên cứu và thực tiễn, nghiện cờ bạc dẫn đến những hệ lụy như:
- Mất mát tài chính;
- Nợ nần chồng chất;
- Vay lãi nóng khiến kinh tế gia đình suy kiệt và dẫn đến tan vỡ hôn nhân.
Hơn nữa, tệ nạn xã hội tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của vợ con, gây ra căng thẳng, trầm cảm và bạo lực gia đình. Đối với trẻ em, môi trường sống với cha mẹ nghiện ngập có thể dẫn đến sự phát triển lệch lạc, thiếu thốn tình cảm và giáo dục, thậm chí trẻ dễ sa vào các tệ nạn tương tự.
Pháp luật Việt Nam luôn ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ em trong các vụ ly hôn. Vì vậy việc chồng nghiện cờ bạc có thể là yếu tố bất lợi khi tranh chấp quyền nuôi con. Khi người chồng nghiện cờ bạc, tệ nạn xã hội thì người vợ có cơ hội cao hơn để bảo vệ con cái khỏi môi trường tiêu cực.
Thực trạng này không chỉ phá hủy hạnh phúc gia đình mà còn làm suy thoái đạo đức xã hội, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời từ pháp luật và cộng đồng.
2. Có được ly hôn khi chồng nghiện cờ bạc và tệ nạn xã hội không?
2.1. Tệ nạn xã hội theo pháp luật Việt Nam (cờ bạc, ma túy hoặc rượu chè):
Tệ nạn xã hội là những hiện tượng tiêu cực, trái với chuẩn mực đạo đức, pháp luật, gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của xã hội. Tệ nạn xã hội có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP thì tệ nạn xã hội bao gồm một số loại như sau:
- Tệ nạn xã hội về ma túy;
- Tệ nạn xã hội về mua dâm;
- Tệ nạn xã hội về bán dâm;
- Tệ nạn xã hội về đánh bạc trái phép.
Theo đó: Tệ nạn xã hội được hiểu là những hiện tượng xã hội tiêu cực, bao gồm các hành vi sai lệch chuẩn mực xã hội, vi phạm đạo đức và pháp luật, gây hậu quả xấu về mọi mặt đối với đời sống cá nhân và cộng đồng
Cờ bạc cũng là một trong những hình thức của tệ nạn xã hội. Cờ bạc là hành vi đánh bạc dưới mọi hình thức, thường dẫn đến mất mát tài sản và vi phạm pháp luật hình sự nếu quy mô lớn. Các tệ nạn này không chỉ là vấn đề cá nhân mà còn được quy định trong Luật Phòng chống tệ nạn xã hội nhằm nhấn mạnh tính phổ biến và khả năng lan truyền của nó, đòi hỏi sự can thiệp từ phía Nhà nước và cộng đồng để đảm bảo tính răn đe.
Nghiện cờ bạc nói riêng và tệ nạn xã hội nói chung gây ra những hậu quả nghiêm trọng như:
- Về kinh tế: Người nghiện thường mất kiểm soát dẫn đến nợ nần chồng chất, bán tài sản chung của gia đình, thậm chí vay lãi nặng khiến kinh tế gia đình suy sụp và vợ con phải gánh chịu;
- Về sức khỏe tinh thần: Nó tạo ra căng thẳng liên tục dẫn đến trầm cảm lo âu cho vợ và con, đồng thời có thể kéo theo bạo lực gia đình do tranh cãi về tiền bạc;
- Nghiện cờ bạc còn liên kết với các tệ nạn khác như rượu chè hoặc ma túy…, dẫn đến tan vỡ hạnh phúc gia đình và ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của trẻ em.
2.2. Khi nào chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội được xem là lý do chính đáng để ly hôn đơn phương?
Khoản 1 và khoản 2 Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
Theo đó, ly hôn được chấp nhận khi có vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng (ví dụ như: không chung thủy, bạo lực hoặc hành vi làm tổn hại đến hạnh phúc gia đình…).
Việc nghiện cờ bạc của chồng có thể được coi là hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng khi:
- Có hành vi bỏ bê gia đình;
- Không đóng góp kinh tế;
- Hoặc gây hại tinh thần.
Để chứng minh, vợ cần thu thập bằng chứng như: Hóa đơn nợ nần, lời khai nhân chứng về hành vi cờ bạc hoặc biên bản từ cơ quan chức năng về vi phạm pháp luật liên quan đến tệ nạn. Việc không vun đắp hạnh phúc gia đình của người chồng có thể được thể hiện qua sự thờ ơ với vợ con, ưu tiên cờ bạc hơn trách nhiệm… từ đó dẫn đến mâu thuẫn không thể hòa giải.
Khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.
Theo đó, pháp luật cho phép một bên yêu cầu Tòa án giải quyết khi có lý do chính đáng và hòa giải không thành. Trong thực tiễn, nhiều bản án tại Việt Nam đã chấp nhận ly hôn đơn phương do chồng nghiện cờ bạc, đặc biệt khi kết hợp với các tệ nạn khác như rượu chè hoặc ma túy… vì chúng vi phạm nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng trong hôn nhân.
Tóm lại, chồng mê cờ bạc và tệ nạn xã hội có thể trở thành căn cứ hợp pháp để ly hôn đơn phương nếu người vợ chứng minh được:
- Đời sống hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng;
- Cuộc sống chung không thể kéo dài;
- Mục đích của hôn nhân không đạt được.
3. Có giành được quyền nuôi con khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội không?
Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con. Theo đó khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội thì việc xác định quyền nuôi con sẽ dựa trên những trường hợp sau:
3.1. Trường hợp có sự thỏa thuận giữa vợ chồng về quyền nuôi con:
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Sau khi ly hôn, cha mẹ có thể thỏa thuận về việc ai là người trực tiếp nuôi con, sự thỏa thuận này phải dựa trên lợi ích tốt nhất của trẻ em.
Tuy nhiên trong trường hợp chồng nghiện cờ bạc hoặc các tệ nạn xã hội khác thì khả năng thỏa thuận thường khó đạt được do mâu thuẫn sâu sắc.
Thậm chí trong trường hợp các bên có thỏa thuận thì cũng cần phải đảm bảo tốt nhất quyền lợi của con, nếu thỏa thuận giao con cho người mê cờ bạc/tệ nạn xã hội trực tiếp chăm sóc thì sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình phát triển của trẻ nhỏ, vì vậy sự thỏa thuận này khó được Tòa án công nhận.
Nếu các bên không thể thỏa thuận được thì Tòa án sẽ quyết định dựa trên các yếu tố pháp lý và thực tiễn với mục tiêu đảm bảo môi trường sống tốt nhất cho trẻ.
3.2. Quyết định của Tòa án dựa trên lợi ích tốt nhất của trẻ em
Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận hoặc có thỏa thuận nhưng không được Tòa án công nhận (do ảnh hưởng tới quyền lợi của trẻ em) thì Tòa án sẽ là bên quyết định quyền nuôi con trực tiếp. Tòa án luôn đặt lợi ích của trẻ em lên hàng đầu khi quyết định quyền nuôi con. Các yếu tố được xem xét bao gồm:
a. Đánh giá điều kiện kinh tế, đạo đức và khả năng chăm sóc của cha mẹ:
Tòa án sẽ xem xét khả năng tài chính, phẩm chất đạo đức và môi trường sống mà cha mẹ có thể cung cấp cho con. Nếu chồng nghiện cờ bạc, dẫn đến nợ nần hoặc không ổn định về tài chính thì điều này làm giảm khả năng được giao quyền nuôi con. Hành vi nghiện ngập cũng bị coi là thiếu trách nhiệm đạo đức, ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ.
Ngược lại nếu vợ có thu nhập ổn định, môi trường sống lành mạnh và khả năng chăm sóc con tốt thì người vợ sẽ có lợi thế trong việc giành quyền nuôi con.
b. Ưu tiên mẹ nuôi con dưới 36 tháng tuổi (trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện):
Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Theo đó, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ nuôi, trừ khi mẹ không đủ điều kiện sức khỏe, tài chính hoặc có hành vi không phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo trẻ nhỏ được chăm sóc trong môi trường gần gũi và ổn định nhất. Cụ thể:
- Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Trong trường hợp chồng nghiện cờ bạc thi Tòa án có thể xem xét đây là yếu tố bất lợi để củng cố quyền nuôi con của người mẹ.
c. Lấy ý kiến khi con từ 07 tuổi trở lên:
Đối với trẻ từ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ tham khảo ý kiến của trẻ về việc muốn sống cùng cha hay mẹ theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014.
Ý kiến này không mang tính quyết định nhưng là yếu tố quan trọng khi xác định quyền nuôi con. Nếu trẻ chứng kiến hoặc chịu ảnh hưởng từ hành vi nghiện cờ bạc của cha thì trẻ có thể bày tỏ mong muốn sống với mẹ, giúp tăng cơ hội giành quyền nuôi con của mẹ (bởi hành vi nghiện cờ bạc và các tệ nạn xã hội là căn cứ phản ánh người cha không đủ khả năng cung cấp môi trường an toàn và lành mạnh cho trẻ em).
4. Bằng chứng và thủ tục giành quyền nuôi con khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
4.1. Thu thập bằng chứng về hành vi nghiện cờ bạc và tệ nạn xã hội:
Để giành quyền nuôi con, vợ cần thu thập bằng chứng thuyết phục nhằm chứng minh hành vi nghiện cờ bạc của chồng và tác động tiêu cực đến gia đình. Các loại bằng chứng bao gồm:
a. Chứng cứ tài chính (nợ nần, mất mát tài sản):
- Hóa đơn, hợp đồng vay nợ hoặc giấy tờ chứng minh chồng đã sử dụng tài sản chung của gia đình để đánh bạc;
- Biên bản từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cá nhân cho vay, thể hiện tình trạng nợ nần do cờ bạc;
- Chứng từ bán tài sản gia đình (nhà cửa, xe cộ) để trả nợ cờ bạc.
b. Chứng cứ từ nhân chứng, cơ quan chức năng hoặc hồ sơ y tế:
- Lời khai của hàng xóm, bạn bè, người thân về hành vi nghiện cờ bạc hoặc các tệ nạn khác của chồng;
- Biên bản xử phạt hành chính từ cơ quan công an liên quan đến hành vi đánh bạc hoặc vi phạm pháp luật khác;
- Hồ sơ y tế (nếu có) chứng minh chồng nghiện rượu, ma túy hoặc các vấn đề tâm lý liên quan đến cờ bạc.
c. Bằng chứng về ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em:
- Báo cáo từ trường học hoặc nhà tâm lý về tình trạng tinh thần, học tập của trẻ bị ảnh hưởng bởi hành vi của cha;
- Hình ảnh, video hoặc tài liệu ghi lại hành vi bạo lực gia đình hoặc bỏ bê con cái do nghiện cờ bạc.
4.2. Thủ tục ly hôn đơn phương khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
Quy trình ly hôn đơn phương được thực hiện như sau:
Bước 1: Nộp đơn tại Tòa án nhân dân khu vực nơi người chồng cư trú hoặc làm việc.
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn ly hôn;
- Giấy chứng nhận kết hôn;
- Giấy khai sinh của con;
- Căn cước công dân và các bằng chứng liên quan đến nghiện cờ bạc.
Bước 2: Quy trình hòa giải và xét xử:
- Tòa án sẽ tiến hành hòa giải theo quy định;
- Nếu hòa giải không thành, vụ việc sẽ được đưa ra xét xử;
- Trong phiên tòa, vợ cần trình bày rõ ràng lý do ly hôn và yêu cầu được nuôi con, kèm theo bằng chứng về hành vi nghiện cờ bạc của chồng.
4.3. Tranh chấp quyền nuôi con tại Tòa án khi chồng mê cờ bạc và tệ nạn xã hội:
Khi có tranh chấp về quyền nuôi con thì người vợ cần:
a. Yêu cầu tòa xem xét điều kiện của vợ để giành quyền nuôi:
- Cung cấp bằng chứng về thu nhập, chỗ ở ổn định, môi trường sống lành mạnh và khả năng chăm sóc con;
- Nhấn mạnh hành vi nghiện cờ bạc của chồng là mối nguy hại cho trẻ.
b. Kháng cáo và thi hành án:
- Nếu không đồng ý với phán quyết của Tòa án nhưng người vợ có quyền kháng cáo trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày nhận bản án (Điều 273 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015);
- Khi bản án có hiệu lực, việc thi hành án sẽ được thực hiện trong đó bao gồm giao con cho người được quyền nuôi và thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
5. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em trong ly hôn khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
5.1. Quyền bình đẳng của phụ nữ theo pháp luật:
Pháp luật Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của phụ nữ, đặc biệt trong các vụ ly hôn.
Theo Điều 17 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định: Vợ, chồng bình đẳng với nhau, có quyền, nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt trong gia đình, trong việc thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công dân được quy định trong Hiến pháp, Luật này và các luật khác có liên quan. Theo đó, vợ chồng bình đẳng với nhau, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau về mọi mặt trong gia đình, bao gồm quyền sở hữu tài sản, quyết định các vấn đề liên quan đến con cái và xây dựng hạnh phúc gia đình.
Ngoài ra, Điều 7 Luật Bình đẳng giới năm 2006 quy định: Bảo đảm bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội và gia đình; hỗ trợ và tạo điều kiện cho nam, nữ phát huy khả năng, có cơ hội như nhau để tham gia vào quá trình phát triển và thụ hưởng thành quả của sự phát triển. Trong bối cảnh ly hôn do chồng nghiện cờ bạc hoặc tệ nạn xã hội, quyền bình đẳng này được thể hiện qua việc Tòa án ưu tiên bảo vệ lợi ích của phụ nữ, chẳng hạn như quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi (trừ trường hợp không đủ điều kiện) và quyền được chia tài sản chung một cách công bằng.
Hiến pháp năm 2013 cũng ghi nhận quyền bình đẳng của phụ nữ về các mặt chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình, tạo nền tảng pháp lý vững chắc để phụ nữ đấu tranh cho quyền lợi của mình 9Điều 24 và Điều 26 Hiến pháp 2013). Việc bảo vệ quyền bình đẳng không chỉ giúp phụ nữ vượt qua khó khăn sau ly hôn mà còn góp phần xây dựng xã hội công bằng và tiến bộ.
5.2. Bảo vệ trẻ em khỏi tác động của tệ nạn xã hội:
Trẻ em là đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong các vụ ly hôn, đặc biệt khi nguyên nhân xuất phát từ tệ nạn xã hội như nghiện cờ bạc của cha. Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ trẻ em khỏi mọi hình thức bạo lực, xâm hại và tác động tiêu cực từ môi trường gia đình không lành mạnh.
Trong các vụ ly hôn, Tòa án luôn ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ em theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tức là giao quyền nuôi con cho cha mẹ có điều kiện tốt hơn về kinh tế, đạo đức và khả năng chăm sóc. Nếu chồng nghiện cờ bạc dẫn đến nợ nần, bạo lực hoặc bỏ bê, điều này được xem là yếu tố bất lợi, giúp mẹ dễ dàng giành quyền nuôi con để bảo vệ trẻ khỏi môi trường tệ nạn.
Pháp luật còn quy định cha mẹ không trực tiếp nuôi con phải cấp dưỡng, đảm bảo trẻ được chăm sóc đầy đủ về vật chất và tinh thần (Điều 81, 82 và 83 Luật Hôn nhân gia đình 2014). Thực tiễn cho thấy, việc bảo vệ trẻ em khỏi tệ nạn xã hội không chỉ dừng ở ly hôn mà còn cần sự can thiệp lâu dài để trẻ phát triển lành mạnh, từ đó tránh lặp lại vòng luẩn quẩn của tệ nạn trong gia đình.
5.3. Hỗ trợ từ cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội:
Cơ quan nhà nước và các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phụ nữ và trẻ em trong và sau ly hôn do tệ nạn xã hội.
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (Hội Phụ nữ) là tổ chức hàng đầu, tham gia bảo vệ quyền lợi hội viên thông qua tư vấn pháp lý, hỗ trợ kinh tế và can thiệp vào các vụ bạo lực gia đình. Hội thường phối hợp với công an và tòa án để tuyên truyền, phổ biến pháp luật giúp phụ nữ tiếp cận dịch vụ hỗ trợ như vay vốn kinh doanh sau ly hôn hoặc tham gia các nhóm sinh kế.
Trung tâm bảo vệ trẻ em thuộc hệ thống của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội là cơ quan cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý, chỗ ở tạm thời và hỗ trợ pháp lý cho trẻ em bị ảnh hưởng bởi tệ nạn xã hội trong gia đình. Trong các vụ ly hôn, các Trung tâm này có thể tham gia đánh giá môi trường sống của trẻ, từ đó cung cấp báo cáo cho Tòa án để bảo vệ lợi ích trẻ em.
Ngoài ra, các tổ chức như Hội Bảo vệ quyền trẻ em Việt Nam hỗ trợ giám sát việc thực thi nghĩa vụ cấp dưỡng và ngăn chặn xâm hại trẻ sau ly hôn. Sự hỗ trợ này không chỉ giúp phụ nữ và trẻ em vượt qua giai đoạn khó khăn mà còn góp phần phòng ngừa tái diễn tệ nạn xã hội.
5.4. Các biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ sau ly hôn khi chồng mê cờ bạc, tệ nạn xã hội:
Để giảm thiểu tác động của ly hôn do tệ nạn xã hội, pháp luật và xã hội đưa ra nhiều biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ như:
- Cần tăng cường giáo dục đạo đức, lối sống cho giới trẻ thông qua gia đình, nhà trường và cộng đồng nhằm xóa bỏ hủ tục và nâng cao nhận thức về trách nhiệm trong hôn nhân;
- Sau ly hôn, phụ nữ có quyền được hỗ trợ kinh tế như vay vốn ưu đãi từ quỹ hỗ trợ phụ nữ nghèo hoặc tham gia các chương trình đào tạo nghề để tự lập;
- Đối với trẻ em, các biện pháp bao gồm tư vấn tâm lý miễn phí, hỗ trợ học tập và giám sát từ cơ quan chức năng để đảm bảo trẻ không bị bỏ rơi hoặc ảnh hưởng bởi tệ nạn của cha.
Pháp luật còn quy định quyền thăm nom con sau ly hôn nhưng với điều kiện không gây hại cho trẻ, và nếu vi phạm thì bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con. Các giải pháp dài hạn bao gồm: Khuyến khích hòa giải cơ sở trước khi ly hôn, phối hợp giữa tòa án và tổ chức xã hội để theo dõi thực thi bản án… từ đó giúp phụ nữ và trẻ em tái hòa nhập cộng đồng một cách ổn định.
THAM KHẢO THÊM: