Sau ly hôn, quyền nuôi con có thể được thay đổi khi có căn cứ chính đáng. Một trong những câu hỏi thường gặp là: Người mẹ có thể yêu cầu giành lại quyền nuôi con nếu chồng cũ từng có tiền án, từng đi tù không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích khả năng thay đổi quyền nuôi con trong trường hợp đặc biệt này.
Mục lục bài viết
1. Quyền thay đổi người nuôi con sau ly hôn có bị giới hạn không?
1.1. Nguyên tắc chung về việc thay đổi quyền nuôi con theo Luật Hôn nhân và gia đình:
Theo khoản 2 Điều 81 và Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, sau khi ly hôn, việc giao con cho một bên trực tiếp nuôi không mang tính cố định tuyệt đối mà có thể được thay đổi nếu xuất hiện các căn cứ chứng minh bên còn lại có điều kiện tốt hơn hoặc bên đang nuôi con không còn đủ năng lực, điều kiện chăm sóc, giáo dục con.
Nguyên tắc đặt ra ở đây là: quyền lợi mọi mặt của con phải được ưu tiên hàng đầu. Quy định này được thể hiện rõ tại khoản 1 Điều 84, theo đó, trong trường hợp có yêu cầu, Tòa án sẽ quyết định thay đổi người trực tiếp nuôi con nếu việc thay đổi là cần thiết để bảo đảm lợi ích tốt nhất của trẻ. Điều này cho thấy pháp luật không giới hạn quyền yêu cầu thay đổi người nuôi con về mặt hình thức hay đối tượng khởi kiện, mà chỉ đặt ra yêu cầu nghiêm ngặt về căn cứ thực tế và lợi ích của con.
1.2. Khi nào Tòa án chấp nhận yêu cầu thay đổi quyền nuôi con?
Khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định cụ thể các căn cứ mà Tòa án có thể xem xét để thay đổi người trực tiếp nuôi con, gồm:
- Người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con là cần thiết để bảo đảm lợi ích mọi mặt của con.
Như vậy, để Tòa án chấp nhận yêu cầu thay đổi, người yêu cầu phải chứng minh được ít nhất một trong hai điều kiện nêu trên, thông qua các chứng cứ cụ thể như: thu nhập, điều kiện ăn ở, học tập, môi trường sống, hành vi đạo đức của người đang nuôi con, hay việc con bị ảnh hưởng tâm lý, thể chất khi tiếp tục ở với người đó.
Tòa án sẽ xem xét tổng thể các yếu tố và không chỉ dựa trên mong muốn chủ quan của cha hoặc mẹ, mà phải đánh giá toàn diện từ góc độ lợi ích của đứa trẻ.
1.3. Việc đi tù của chồng cũ có thuộc căn cứ thay đổi theo luật không?
Luật Hôn nhân và gia đình không quy định cụ thể việc đi tù là một căn cứ bắt buộc dẫn đến việc thay đổi người nuôi con. Tuy nhiên, trên thực tế, việc một người từng bị kết án và đã chấp hành hình phạt tù có thể là căn cứ gián tiếp để Tòa án xem xét, nếu hành vi phạm tội và hoàn cảnh sau khi ra tù ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của con.
Việc này cần đối chiếu với quy định tại khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình nói trên. Cụ thể, nếu người cha đã từng đi tù và: (i) Có hành vi phạm tội nghiêm trọng liên quan đến đạo đức, bạo lực, ma túy,… ảnh hưởng đến môi trường sống và tâm lý của trẻ; (ii) Sau khi ra tù, chưa tái hòa nhập cộng đồng, chưa có công việc ổn định, không đủ điều kiện vật chất và tinh thần để chăm sóc con; (iii) Có dấu hiệu tái phạm, bị cộng đồng lên án hoặc có hành vi lệch chuẩn ảnh hưởng đến nhân cách của con, thì đây có thể là căn cứ để Tòa án chấp nhận việc thay đổi quyền nuôi con.
Tuy nhiên, nếu người cha đã cải tạo tốt, ổn định cuộc sống, không còn dấu hiệu vi phạm pháp luật, có điều kiện tốt hơn để chăm sóc con thì bản án tù trong quá khứ không đủ làm căn cứ duy nhất để thay đổi người nuôi con.
Do đó, việc chồng cũ từng đi tù chỉ là một yếu tố trong tổng thể các điều kiện cần đánh giá và Tòa án sẽ căn cứ vào mức độ ảnh hưởng thực tế đến con để đưa ra phán quyết. Người muốn giành lại quyền nuôi con cần chuẩn bị kỹ hồ sơ chứng minh điều kiện nuôi dưỡng tốt hơn, đồng thời chứng minh việc người đang trực tiếp nuôi con không còn phù hợp.
2. Người cha từng đi tù có phải là căn cứ để thay đổi quyền nuôi con?
2.1. Đã chấp hành xong hình phạt tù: Có bị hạn chế quyền nuôi con?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc một cá nhân đã từng bị kết án hình sự và chấp hành xong hình phạt tù không đồng nghĩa với việc đương nhiên bị tước hoặc hạn chế quyền làm cha, quyền nuôi dưỡng con.
Cụ thể, khoản 1 Điều 85 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: Cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên khi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, trông nom, giáo dục con hoặc lạm dụng quyền làm cha, mẹ, ngược đãi, xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
Như vậy, để bị hạn chế quyền làm cha, thì không phải cứ từng đi tù là bị giới hạn, mà phải chứng minh được hành vi vi phạm có tác động trực tiếp, tiêu cực đến con. Trong trường hợp người cha từng đi tù vì lý do không liên quan đến bạo lực gia đình, lạm dụng con cái hay các hành vi xâm hại quyền trẻ em, thì việc đã chấp hành án xong không làm mất quyền nuôi con.
Tuy nhiên, nếu hành vi phạm tội thể hiện bản chất nguy hiểm, thiếu đạo đức, hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ, thì đây có thể là căn cứ để Tòa án xem xét lại quyền nuôi con theo khoản 2 Điều 84 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.
2.2. Bản chất hành vi phạm tội và ảnh hưởng đến môi trường sống của con:
Tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội là yếu tố quan trọng để Tòa án đánh giá liệu việc thay đổi người trực tiếp nuôi con có thực sự cần thiết nhằm đảm bảo lợi ích của trẻ hay không.
Ví dụ:
- Nếu người cha từng phạm các tội về bạo lực gia đình, cố ý gây thương tích cho người thân, xâm phạm tình dục, sử dụng, tàng trữ trái phép chất ma túy, thì hành vi này có thể được xem là đe dọa trực tiếp đến môi trường sống an toàn của con;
- Trong trường hợp người cha bị kết án vì tội kinh tế hoặc vi phạm quy định về giao thông và sau khi mãn hạn tù đã cải tạo tốt, có việc làm ổn định, không tái phạm, thì việc từng đi tù không đủ căn cứ để thay đổi quyền nuôi con.
Tòa án sẽ dựa trên mức độ ảnh hưởng thực tế của hành vi phạm tội đến tâm lý, thể chất, sự phát triển nhân cách của đứa trẻ để quyết định.
2.3. Các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quyết định thay đổi người nuôi con:
Theo tinh thần của khoản 2 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, người yêu cầu thay đổi quyền nuôi con cần chứng minh rằng việc thay đổi là cần thiết để bảo đảm lợi ích mọi mặt của con. Điều này có thể dựa vào các yếu tố đi kèm như:
- Đạo đức và nhân thân của người đang nuôi con: Tòa án sẽ đánh giá người cha từng đi tù có cải tạo tốt không? Có sống lành mạnh không? Có thực hiện đầy đủ nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con không? Nếu vẫn giữ thói quen tiêu cực hoặc sống trong môi trường thiếu lành mạnh thì đây là yếu tố bất lợi;
- Khả năng tài chính và điều kiện sống: Sau khi mãn hạn tù, nếu người cha không có công việc ổn định, thu nhập bấp bênh hoặc sống nhờ vào gia đình, thì khó đảm bảo được điều kiện vật chất tối thiểu cho sự phát triển của trẻ;
- Yếu tố tâm lý của con: Trong một số trường hợp, nếu trẻ thể hiện mong muốn rõ ràng được chuyển sang sống với người còn lại, đặc biệt là khi trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên, thì theo khoản 3 Điều 84, Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con trước khi quyết định.
Tất cả các yếu tố này phải được chứng minh bằng tài liệu, chứng cứ cụ thể như: đơn xin thay đổi người nuôi con, bản án hình sự, quyết định chấp hành án xong, giấy xác nhận công việc, thu nhập, đánh giá của chính quyền địa phương về tư cách đạo đức…
Như vậy, việc chồng cũ từng đi tù không tự động dẫn đến việc thay đổi quyền nuôi con, nhưng có thể là một trong những căn cứ quan trọng nếu chứng minh được rằng hoàn cảnh hiện tại không còn phù hợp để nuôi dạy trẻ. Người muốn thay đổi quyền nuôi con cần đánh giá toàn diện và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng cứ để thuyết phục Tòa án.
3. Thủ tục yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con trong trường hợp này:
3.1. Nộp đơn tại Tòa án nào?
Theo khoản 3 Điều 29 và điểm b khoản 2 Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn là một vụ việc dân sự về hôn nhân và gia đình, thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân khu vực nơi người không đồng thuận cư trú hoặc làm việc.
Cụ thể, căn cứ theo điểm a khoản 1 Điều 39 Bộ luật Tố tụng dân sự, người yêu cầu thay đổi quyền nuôi con phải nộp đơn tại Tòa án nơi bị đơn (người đang trực tiếp nuôi con) cư trú hoặc làm việc.
Như vậy, nếu người mẹ muốn yêu cầu thay đổi quyền nuôi con vì người cha từng đi tù thì đơn phải gửi đến Tòa án nhân dân khu vực nơi người cha cư trú.
3.2. Hồ sơ cần chuẩn bị gồm những gì?
Theo quy định chung của pháp luật tố tụng dân sự và thực tiễn giải quyết các vụ việc hôn nhân, hồ sơ yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con cần bao gồm:
- Đơn yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con (theo mẫu);
- Bản sao bản án/quyết định ly hôn đã có hiệu lực pháp luật;
- Giấy khai sinh của con (bản sao chứng thực);
- Chứng cứ chứng minh người đang nuôi con không còn đủ điều kiện để tiếp tục nuôi con: Ví dụ: bản án hình sự; quyết định chấp hành án phạt tù; xác nhận chấp hành xong án; xác nhận cư trú không ổn định, thất nghiệp lâu dài, vi phạm đạo đức, hành vi lệch chuẩn…
Chứng cứ chứng minh người yêu cầu có đủ điều kiện nuôi con tốt hơn:
- Giấy tờ về nơi cư trú, thu nhập ổn định, công việc, môi trường sống;
- Xác nhận của địa phương về đạo đức, nhân thân;
- Chứng cứ về việc chăm sóc, nuôi dưỡng con trước đó nếu có;
- Văn bản thể hiện nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên (nếu có);
- Các tài liệu khác có liên quan để chứng minh việc thay đổi quyền nuôi con là cần thiết vì lợi ích của trẻ.
Lưu ý: Tất cả các tài liệu nộp kèm cần có bản sao chứng thực hoặc bản sao kèm theo bản gốc để đối chiếu tại phiên làm việc.
4. Một số lưu ý để tăng khả năng được Tòa án chấp thuận yêu cầu:
4.1. Bằng chứng về nhân thân, hành vi của người đang nuôi con:
Việc thay đổi quyền nuôi con không chỉ dựa vào điều kiện vật chất, mà còn đánh giá đến đạo đức, lối sống, tư cách của người trực tiếp nuôi con. Theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quyền trực tiếp nuôi con sau ly hôn được giao cho bên nào đáp ứng tốt nhất lợi ích mọi mặt của con.
Như vậy, nếu người đang trực tiếp nuôi con có các dấu hiệu hoặc hành vi ảnh hưởng xấu đến sự hình thành và phát triển của trẻ, thì bên kia hoàn toàn có quyền yêu cầu Tòa án thay đổi quyền nuôi con.
Một số bằng chứng có giá trị pháp lý cần thu thập bao gồm:
- Biên bản xử phạt hành chính hoặc tiền sự thể hiện hành vi gây rối trật tự công cộng, đánh bạc, sử dụng ma túy…
- Giấy xác nhận của địa phương về việc người đang nuôi con sống buông thả, thiếu trách nhiệm với con;
- Lời khai của giáo viên, hàng xóm, hoặc nhân chứng về việc con bị bỏ mặc, không được chăm sóc đúng mức.
Bên cạnh đó, nếu người đang nuôi con có lối sống lệch lạc, giao du với thành phần bất hảo, hoặc có bạn đời mới nhưng ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ thì đó cũng là yếu tố nhân thân làm suy giảm tư cách nuôi con.
Tòa án sẽ xem xét toàn diện những yếu tố này để quyết định việc thay đổi quyền nuôi con có phù hợp với quyền lợi của trẻ hay không.
4.2. Trường hợp con từ đủ 7 tuổi trở lên và nguyện vọng của con:
Theo khoản 3 Điều 84 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, khi xem xét việc thay đổi người trực tiếp nuôi con, Tòa án phải tham khảo ý kiến của con nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên. Đây là một quy định mang tính bắt buộc về mặt tố tụng, nhằm đảm bảo quyền được lắng nghe của trẻ và phù hợp với nguyên tắc bảo vệ trẻ em trong pháp luật Việt Nam.
Tuy nhiên, nguyện vọng của trẻ không phải là yếu tố duy nhất, mà Tòa án sẽ xem xét kết hợp giữa mong muốn của con và điều kiện thực tế của cha, mẹ. Trường hợp trẻ muốn sống với mẹ nhưng người mẹ không đủ điều kiện về kinh tế, đạo đức hoặc có hành vi vi phạm pháp luật, Tòa án vẫn có thể không chấp thuận.
Người có yêu cầu thay đổi quyền nuôi con nên lưu ý:
- Chuẩn bị tâm lý cho trẻ trước khi Tòa án lấy lời khai;
- Tránh tạo áp lực, ép buộc trẻ khai theo ý mình vì dễ bị Tòa phát hiện và đánh giá là thiếu khách quan;
- Có thể đề nghị Tòa án lấy lời khai tại phòng hỏi trẻ em với sự hỗ trợ của chuyên gia tâm lý để bảo đảm tính trung lập.
Ngoài ra, nếu trẻ có đơn viết tay bày tỏ nguyện vọng sống với một bên cha hoặc mẹ, kèm theo lý do cụ thể và hợp lý thì đó cũng là chứng cứ có giá trị để Tòa án cân nhắc.
THAM KHẢO THÊM: