Thừa kế là một vấn đề pháp lý phức tạp, đặc biệt khi có những xung đột trong gia đình. Một trong những vấn đề thường gặp là việc con cái không thực hiện nghĩa vụ nuôi dưỡng cha mẹ. Vậy, trong trường hợp này, họ có còn được hưởng thừa kế hay không? Khi con phạm tội hành hạ cha mẹ được hưởng thừa kế không?
Mục lục bài viết
- 1 1. Con không nuôi dưỡng, ngược đãi cha mẹ có được hưởng thừa kế không?
- 2 2. Con cái bị truất quyền thừa kế tài sản của cha mẹ khi nào?
- 3 3. Trường hợp đã phân chia di sản mà có người thừa kế bị bác bỏ quyền thừa kế xử lý như thế nào?
- 4 4. Con cái ngược đãi, không phụng dưỡng cha mẹ có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
1. Con không nuôi dưỡng, ngược đãi cha mẹ có được hưởng thừa kế không?
Trong pháp luật thừa kế, quyền lợi và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con cái luôn được đặt trong mối quan hệ có đi có lại. Theo quy định của pháp luật hiện hành, con cái có thể mất quyền hưởng di sản thừa kế trong hai trường hợp chính liên quan đến việc vi phạm nghĩa vụ đối với cha mẹ.
Trường hợp thứ nhất là khi con có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng cha mẹ. Điều 71 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đã quy định rõ con cái có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng cha mẹ, đặc biệt trong những hoàn cảnh cha mẹ mất năng lực hành vi dân sự, ốm đau, già yếu hoặc khuyết tật. Việc không thực hiện nghĩa vụ này có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng là mất quyền hưởng thừa kế từ cha mẹ.
Trường hợp thứ hai, nghiêm trọng hơn, là khi con có hành vi ngược đãi, đánh đập cha mẹ và bị kết án về hành vi này. Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ những người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc về hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản sẽ không được quyền hưởng di sản thừa kế.
Tuy nhiên, pháp luật cũng tôn trọng quyền tự định đoạt của người để lại di sản. Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, nếu cha mẹ đã biết về những hành vi vi phạm của con nhưng vẫn chủ động để lại di sản cho họ thông qua di chúc, thì con vẫn được quyền hưởng thừa kế theo ý nguyện của cha mẹ. Quy định này thể hiện sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của người để lại di sản và tôn trọng quyền tự do ý chí của họ trong việc định đoạt tài sản của mình.
Như vậy có thể thấy, pháp luật về thừa kế đã tạo ra một hành lang pháp lý vừa đảm bảo quyền lợi chính đáng của người để lại di sản, vừa khuyến khích con cái thực hiện đầy đủ trách nhiệm chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ. Qua đó, góp phần duy trì và phát huy các giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp trong gia đình Việt Nam.
2. Con cái bị truất quyền thừa kế tài sản của cha mẹ khi nào?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, cha mẹ có quyền truất quyền hưởng di sản của người thừa kế thông qua việc lập di chúc. Điều 626 của Bộ luật cụ thể quy định rằng người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế và cũng có thể truất quyền hưởng di sản của họ. Việc truất quyền thừa kế có thể được thể hiện bằng cách không chỉ định một người con là người thừa kế hoặc ghi rõ trong di chúc rằng người con đó không được hưởng phần di sản.
Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự cũng đưa ra một số ngoại lệ, theo đó vẫn có trường hợp người con được hưởng phần di sản của cha mẹ ngay cả khi không được ghi trong di chúc. Điều 644 quy định rằng con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động vẫn được hưởng thừa kế theo pháp luật, bất kể có được ghi trong di chúc hay không.
Ngoài ra, Điều 621 Bộ luật Dân sự cũng liệt kê một số trường hợp người con có thể bị truất quyền thừa kế, đó là khi họ có hành vi vi phạm nghiêm trọng. Cụ thể, người con có thể bị truất quyền thừa kế trong các tình huống sau:
+ Có hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc danh dự của cha mẹ là người để lại di sản.
+ Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng cha mẹ.
+ Có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản cha mẹ trong việc lập di chúc, giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng phần di sản trái với ý muốn của người để lại di sản.
+ Có hành vi cố ý xâm phạm tính mạng của người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản.
Ngay cả khi những hành vi vi phạm trên được ghi trong di chúc, nếu người để lại di sản vẫn cho phép người con đó hưởng di sản, thì họ vẫn được hưởng thừa kế theo di chúc. Việc truất quyền thừa kế chỉ có thể áp dụng khi những hành vi vi phạm nghiêm trọng của người con được xác định.
Ngoài những trường hợp được pháp luật bảo vệ, người lập di chúc có quyền tự do lựa chọn người thừa kế và phân định phần di sản cho từng người thừa kế theo ý muốn của mình. Tuy nhiên, việc truất quyền thừa kế cũng cần được thể hiện rõ ràng trong nội dung di chúc để có giá trị pháp lý.
Tóm lại, mặc dù cha mẹ có quyền truất quyền thừa kế của con cái thông qua di chúc, nhưng pháp luật vẫn bảo vệ quyền lợi của một số đối tượng như con chưa thành niên hoặc không có khả năng lao động. Ngoài ra, việc truất quyền thừa kế cũng chỉ được áp dụng khi người con có những hành vi vi phạm nghiêm trọng như xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự của cha mẹ hoặc lừa dối, cưỡng ép liên quan đến di sản. Trong trường hợp này, điều kiện để truất quyền thừa kế là những hành vi vi phạm phải được ghi rõ trong di chúc hoặc được xác định theo quy định của pháp luật.
3. Trường hợp đã phân chia di sản mà có người thừa kế bị bác bỏ quyền thừa kế xử lý như thế nào?
Trong thực tiễn giải quyết các vấn đề về thừa kế, đôi khi xuất hiện trường hợp phức tạp khi một người thừa kế bị bác bỏ quyền thừa kế sau khi di sản đã được phân chia. Để giải quyết tình huống này, Điều 662 Bộ luật Dân sự 2015 đã đưa ra những quy định cụ thể về cách thức xử lý.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 662, khi một người thừa kế bị bác bỏ quyền thừa kế sau khi di sản đã được phân chia, họ có nghĩa vụ phải hoàn trả lại toàn bộ di sản đã nhận cho những người thừa kế khác. Trong trường hợp không thể trả lại di sản bằng hiện vật, người đó phải thanh toán một khoản tiền tương đương với giá trị di sản mà họ đã được hưởng tại thời điểm chia thừa kế. Tuy nhiên, pháp luật cũng tạo điều kiện cho các bên linh hoạt trong việc giải quyết bằng cách cho phép họ thỏa thuận các phương án khác nếu tất cả đều đồng ý.
Quy định này thể hiện rõ tinh thần của pháp luật trong việc đảm bảo sự công bằng và tính đúng đắn trong phân chia di sản thừa kế. Khi có sự thay đổi về tư cách người thừa kế so với thời điểm ban đầu, việc điều chỉnh lại phần di sản là cần thiết để đảm bảo quyền lợi chính đáng của những người thừa kế còn lại, đồng thời duy trì tính nghiêm minh của pháp luật về thừa kế.
4. Con cái ngược đãi, không phụng dưỡng cha mẹ có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Theo quy định tại Điều 185 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi ngược đãi hoặc hành hạ ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng được quy định rõ về các mức độ vi phạm và hình phạt tương ứng. Cụ thể, khi một người có hành vi đối xử tồi tệ hoặc bạo lực xâm phạm thân thể đối với những đối tượng nêu trên, họ có thể bị áp dụng các chế tài từ phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ đến phạt tù tùy theo mức độ vi phạm.
Đối với trường hợp thường xuyên gây đau đớn về thể xác, tinh thần cho nạn nhân hoặc đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này nhưng vẫn tái phạm, người vi phạm có thể bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm. Đây được xem là khung hình phạt cơ bản áp dụng cho các hành vi vi phạm thông thường.Luật quy định khung hình phạt nghiêm khắc hơn, với mức phạt tù từ 02 năm đến 05 năm, áp dụng cho các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng. Các trường hợp này bao gồm khi nạn nhân là người dưới 16 tuổi, phụ nữ mang thai, người già yếu, người khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng hoặc người mắc bệnh hiểm nghèo.
Như vậy, trong trường hợp con cái có hành vi ngược đãi cha mẹ hoặc không thực hiện nghĩa vụ phụng dưỡng, tùy theo mức độ vi phạm và đối tượng bị xâm hại, người vi phạm có thể đối mặt với hình phạt cao nhất lên đến 05 năm tù giam. Quy định này thể hiện rõ quan điểm nghiêm khắc của pháp luật đối với những hành vi vi phạm đạo đức và nghĩa vụ gia đình cơ bản trong xã hội.
THAM KHẢO THÊM: