Trong một phiên tòa hình sự, lời khai của người làm chứng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để đảm bảo tính khách quan và trung thực của lời khai, pháp luật đã quy định một số biện pháp bảo vệ người làm chứng. Liệu người làm chứng có quyền được bảo vệ khỏi những ảnh hưởng từ bị cáo trong quá trình xét xử? Việc cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa có thực sự cần thiết để đảm bảo tính khách quan của lời khai?
Mục lục bài viết
1. Quy định về việc hỏi người làm chứng tại phiên tòa xét xử:
Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, việc xét hỏi người làm chứng phải được tiến hành một cách độc lập và riêng biệt. Nguyên tắc này đòi hỏi Hội đồng xét xử phải cách ly và gọi từng người làm chứng vào phòng xử án để thẩm vấn. Tuy nhiên, thực tiễn xét xử cho thấy việc cách ly này chỉ được áp dụng trong những trường hợp cụ thể như khi sự hiện diện của một người làm chứng có thể ảnh hưởng đến lời khai của người khác, hoặc khi có sự mâu thuẫn trong các lời khai trước đó tại cơ quan điều tra. Trong những trường hợp không có các yếu tố ảnh hưởng này, Hội đồng xét xử có thể cho phép tất cả người làm chứng cùng có mặt trong phòng xử án.
Trước khi bắt đầu quá trình xét hỏi, Hội đồng xét xử có trách nhiệm làm rõ mối quan hệ giữa người làm chứng với các bên liên quan trong vụ án, bao gồm bị cáo, bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Việc xác định này có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của lời khai. Sau đó, Chủ tọa phiên tòa sẽ yêu cầu người làm chứng trình bày về những tình tiết vụ án mà họ biết, bao gồm các hành vi phạm tội, người thực hiện, thiệt hại và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Quy trình xét hỏi được thiết kế theo một trật tự nghiêm ngặt, trong đó sau khi người làm chứng trình bày, Hội đồng xét xử sẽ đặt câu hỏi về những điểm chưa rõ hoặc còn mâu thuẫn. Tiếp theo, Kiểm sát viên, người bào chữa, và người bảo vệ quyền lợi của các bên có thể đặt câu hỏi bổ sung. Bị cáo cũng có thể được phép hỏi người làm chứng về các vấn đề liên quan đến mình, nhưng cần có sự đồng ý của Chủ tọa phiên tòa. Các bên khác trong vụ án không có quyền trực tiếp hỏi người làm chứng nhưng có thể đề nghị Chủ tọa phiên tòa hỏi thêm về những tình tiết liên quan đến họ.
Đối với người làm chứng dưới 18 tuổi, pháp luật có những quy định đặc biệt nhằm bảo vệ quyền lợi của họ. Theo Điều 421 Bộ luật Tố tụng Hình sự, việc lấy lời khai của người làm chứng chưa đủ 18 tuổi phải có sự tham gia của người đại diện hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Ngoài ra, trong trường hợp có căn cứ xác định người làm chứng hoặc người thân thích của họ bị đe dọa về tính mạng, sức khỏe, tài sản, danh dự, nhân phẩm, Hội đồng xét xử có thể áp dụng các biện pháp bảo vệ theo Điều 486 Bộ luật Tố tụng Hình sự, bao gồm việc bố trí lực lượng bảo vệ, hạn chế đi lại, giữ bí mật thông tin, di chuyển chỗ ở và các biện pháp bảo vệ khác theo quy định của pháp luật.
2. Tại phiên tòa sơ thẩm có được cách ly người làm chứng với bị cáo không?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 304 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, việc cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa sơ thẩm là một biện pháp pháp lý được cho phép và do chủ tọa phiên tòa quyết định. Cụ thể, trước khi người làm chứng bắt đầu tham gia phiên xét xử, chủ tọa phiên tòa có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp cách ly để ngăn người làm chứng nghe được lời khai của những người khác hoặc tiếp xúc với những người có liên quan trong vụ án.
Trong trường hợp đánh giá thấy lời khai của bị cáo và người làm chứng có khả năng ảnh hưởng qua lại lẫn nhau, chủ tọa phiên tòa cần ra quyết định cách ly hai bên trước khi tiến hành thẩm vấn người làm chứng. Biện pháp này được áp dụng nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng của quá trình xét xử, tạo điều kiện để người làm chứng có thể đưa ra lời khai trung thực mà không chịu bất kỳ tác động nào từ phía bị cáo, đồng thời cũng bảo vệ quyền tự vệ chính đáng của bị cáo.
Tuy nhiên, việc áp dụng biện pháp cách ly không phải là bắt buộc trong mọi trường hợp mà phụ thuộc vào đánh giá của chủ tọa phiên tòa về tính chất cụ thể của vụ án và những tác động tiềm ẩn có thể phát sinh. Các yếu tố được xem xét bao gồm mức độ ảnh hưởng giữa các lời khai, tính khách quan của quá trình xét xử, và đặc biệt là sự an toàn của người làm chứng trong suốt quá trình tham gia tố tụng.
Như vậy, việc cách ly người làm chứng với bị cáo trong phiên tòa sơ thẩm là một biện pháp tố tụng quan trọng, thể hiện nguyên tắc bảo đảm tính khách quan và công bằng trong hoạt động xét xử. Quyết định áp dụng biện pháp này thuộc thẩm quyền của chủ tọa phiên tòa và được thực hiện dựa trên cơ sở đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan đến vụ án cụ thể.
3. Việc lấy lời khai của người làm chứng được quy định như thế nào?
Việc lấy lời khai người làm chứng được quy định cụ thể tại Điều 186 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, với những nguyên tắc và quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin thu thập được. Theo đó, địa điểm lấy lời khai có thể được thực hiện tại nơi tiến hành điều tra, nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi học tập của người làm chứng, tùy thuộc vào điều kiện và hoàn cảnh cụ thể.
Một nguyên tắc quan trọng trong quá trình lấy lời khai là yêu cầu về tính độc lập và riêng biệt. Trong trường hợp vụ án có nhiều người làm chứng, cơ quan điều tra phải tiến hành lấy lời khai riêng từng người và nghiêm cấm việc để họ tiếp xúc, trao đổi với nhau trong suốt thời gian lấy lời khai. Quy định này nhằm tránh sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các lời khai, đảm bảo tính khách quan và trung thực của thông tin.
Trước khi bắt đầu quá trình lấy lời khai, Điều tra viên hoặc Cán bộ điều tra có trách nhiệm giải thích rõ cho người làm chứng về các quyền và nghĩa vụ của họ theo quy định tại Điều 66 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015. Việc giải thích này phải được ghi nhận đầy đủ trong biên bản. Tiếp theo, Điều tra viên sẽ làm rõ mối quan hệ giữa người làm chứng với bị can, bị hại cùng các thông tin về nhân thân của người làm chứng trước khi đi vào nội dung chính của vụ án.
Trong quá trình lấy lời khai, người làm chứng được yêu cầu trình bày hoặc tự viết một cách trung thực và tự nguyện về những thông tin họ biết liên quan đến vụ án. Chỉ sau khi người làm chứng đã trình bày xong, Điều tra viên mới tiến hành đặt các câu hỏi bổ sung. Đặc biệt, trong trường hợp phát hiện việc lấy lời khai của Điều tra viên có dấu hiệu không khách quan hoặc vi phạm pháp luật, hoặc cần làm rõ thêm chứng cứ, tài liệu để phục vụ cho việc quyết định phê chuẩn các quyết định tố tụng hay quyết định truy tố, Kiểm sát viên có quyền trực tiếp tiến hành lấy lời khai người làm chứng theo đúng quy định của Điều 186.
THAM KHẢO THÊM: