Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Về Luật Dương Gia
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh 3 miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Văn bản
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ Luật sư
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Pháp luật Luật Thừa kế

Bố mẹ viết di chúc có cần tham khảo ý kiến các con không?

  • 23/12/202423/12/2024
  • bởi Luật sư Nguyễn Văn Dương
  • Luật sư Nguyễn Văn Dương
    23/12/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Khi bố mẹ quyết định lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, nhiều người thường thắc mắc liệu việc lập di chúc này có cần phải tham khảo ý kiến của các con hay không. Câu hỏi này xuất phát từ mong muốn hiểu rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm trong việc phân chia di sản, cũng như sự tham gia của các thành viên trong gia đình trong quá trình lập di chúc. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Bố mẹ có cần tham khảo ý kiến các con khi viết di chúc không?
      • 2 2. Để lập di chúc thì người lập di chúc phải đáp ứng những điều kiện gì?
      • 3 3. Di chúc được lập phải bao gồm những nội dung nào?

      1. Bố mẹ có cần tham khảo ý kiến các con khi viết di chúc không?

      Theo quy định tại Điều 624 của Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc được định nghĩa là sự thể hiện rõ ràng ý chí của một cá nhân nhằm chuyển nhượng tài sản của mình cho người khác sau khi họ qua đời. Điều này cho thấy di chúc không chỉ đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà còn là một cách thức thể hiện nguyện vọng và mong muốn của người lập di chúc về việc phân chia tài sản của mình.

      Đồng thời, Điều 626 của Bộ luật Dân sự 2015 quy định rõ quyền hạn của người lập di chúc. Cụ thể, người lập di chúc có quyền chỉ định những người thừa kế tài sản của mình, cũng như có thể truất quyền thừa kế của một hoặc nhiều cá nhân. Người lập di chúc cũng có thể xác định cụ thể phần di sản mà mỗi người thừa kế sẽ nhận, đồng thời dành một phần tài sản trong khối di sản để di tặng hoặc thờ cúng. Bên cạnh đó, người lập di chúc có thể giao cho người thừa kế những nghĩa vụ nhất định và chỉ định người giữ di chúc, người quản lý di sản hoặc người phân chia di sản.

      Điều này có nghĩa là tài sản mà bố mẹ sở hữu là của chính họ và việc quyết định chia phần tài sản đó cho ai là hoàn toàn thuộc về quyền của họ. Bố mẹ có toàn quyền quyết định về việc ai sẽ thừa kế tài sản của mình sau khi qua đời mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định nào yêu cầu họ phải chia tài sản cho tất cả con cái của mình. Vì vậy, việc bố mẹ lập di chúc để lại tài sản thừa kế mà không cần sự đồng ý của các con là hoàn toàn hợp pháp và nằm trong quyền hạn của họ. Điều này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập di chúc, không chỉ để đảm bảo quyền lợi cho người lập di chúc mà còn để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai giữa các thành viên trong gia đình.

      2. Để lập di chúc thì người lập di chúc phải đáp ứng những điều kiện gì?

      Theo quy định tại Điều 625 của Bộ luật Dân sự 2015, các điều kiện về việc lập di chúc đã được xác định một cách rõ ràng. 

      • Cụ thể, chỉ những cá nhân đã đủ tuổi thành niên, tức là những người từ đủ 18 tuổi trở lên, và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 thì mới có quyền lập di chúc nhằm định đoạt tài sản của mình. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cá nhân phải có đủ năng lực pháp lý để thực hiện các giao dịch dân sự, trong đó có việc lập di chúc.

      • Bên cạnh đó, Bộ luật Dân sự cũng cho phép những người ở độ tuổi từ đủ 15 đến chưa đủ 18 tuổi được quyền lập di chúc, nhưng với một điều kiện là phải có sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Quy định này cho thấy rằng mặc dù những người chưa đủ 18 tuổi vẫn có khả năng lập di chúc, nhưng sự giám sát và đồng thuận từ các cha mẹ hoặc người giám hộ là cần thiết để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của họ.

      • Theo quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, một di chúc được coi là hợp pháp phải đáp ứng những điều kiện nhất định, trong đó quan trọng nhất là người lập di chúc phải ở trong trạng thái minh mẫn, sáng suốt khi thực hiện việc lập di chúc. Điều này đồng nghĩa với việc họ không được bị lừa dối, đe doạ hay cưỡng ép bởi bất kỳ ai. Từ đó, chúng ta có thể thấy rằng việc lập di chúc không chỉ đơn thuần là một hình thức pháp lý mà còn là một hành động thể hiện sự tự nguyện và ý chí rõ ràng của người lập di chúc.

      Như vậy, theo các quy định trên, có thể kết luận rằng người lập di chúc cần phải đáp ứng đầy đủ những tiêu chí nhất định về độ tuổi và năng lực hành vi dân sự để đảm bảo tính hợp pháp của di chúc. Đồng thời, điều này cũng góp phần bảo vệ quyền lợi của những người lập di chúc, giúp họ có thể thực hiện quyền định đoạt tài sản của mình một cách chính đáng và hợp pháp.

      3. Di chúc được lập phải bao gồm những nội dung nào?

      Theo quy định tại khoản 1 Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015, di chúc chỉ được coi là hợp pháp khi di chúc đó đáp ứng đầy đủ các điều kiện cụ thể. 

      • Trước tiên, một trong những yếu tố quan trọng nhất là người lập di chúc phải ở trong trạng thái minh mẫn và sáng suốt trong quá trình lập di chúc. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải hoàn toàn nhận thức và hiểu rõ về các hành động của mình, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố tiêu cực nào như lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép từ bên ngoài. Tình trạng tâm lý và tinh thần của người lập di chúc là rất quan trọng, bởi nó đảm bảo rằng ý chí của họ là tự nguyện và không bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.

      • Thứ hai, nội dung của di chúc cũng phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Điều này có nghĩa là các nội dung trong di chúc không được vi phạm các điều cấm của pháp luật và không được trái với đạo đức xã hội. Hình thức của di chúc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, đảm bảo rằng di chúc được lập ra một cách chính xác về mặt hình thức và nội dung. Sự tuân thủ này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc mà còn đảm bảo rằng di sản của họ được chuyển giao một cách hợp pháp và minh bạch cho những người thừa kế.

      Theo quy định tại Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, nội dung của di chúc cần phải được trình bày một cách rõ ràng và cụ thể. Cụ thể, di chúc phải bao gồm các thông tin như: 

      • Ngày, tháng, năm lập di chúc. Thông tin này không chỉ có vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mà di chúc có hiệu lực, mà còn giúp làm rõ thứ tự ưu tiên của di chúc nếu có nhiều di chúc được lập ra bởi cùng một người. Việc xác định thời gian là rất cần thiết, nhất là trong những trường hợp có tranh chấp về quyền thừa kế sau khi người lập di chúc qua đời.

      • Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc. Thông tin này giúp xác định danh tính của người lập di chúc, từ đó đảm bảo rằng ý chí của đúng người đã được thể hiện trong văn bản. Họ, tên rõ ràng cùng với địa chỉ cư trú cụ thể sẽ giúp tránh những hiểu lầm về danh tính và quyền lợi của các bên liên quan.

      • Họ, tên của người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, vì việc chỉ định rõ ai là người thừa kế sẽ giúp những người này có thể nhận diện quyền lợi của mình đối với tài sản mà người lập di chúc để lại. Nếu không có thông tin cụ thể về người thừa kế, việc thực hiện di chúc có thể gặp khó khăn và quyền lợi của những người thừa kế có thể bị xâm phạm hoặc không được thực hiện đầy đủ.

      • Các thông tin về di sản để lại cũng cần được ghi nhận một cách chi tiết, bao gồm cả mô tả về loại tài sản và địa điểm có tài sản đó.  

      Các yếu tố nêu trên không chỉ cấu thành một di chúc hợp pháp theo quy định của pháp luật mà còn mang lại sự minh bạch và rõ ràng trong quá trình thừa kế, giúp cho các bên liên quan hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

      Ngoài những nội dung chính đã được quy định, di chúc còn có thể bao gồm các thông tin khác theo ý chí của người lập di chúc. Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là di chúc không được phép viết tắt hoặc sử dụng ký hiệu, nhằm đảm bảo rằng mọi thông tin đều được diễn đạt một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nếu di chúc được lập thành nhiều trang, mỗi trang cần phải được đánh số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc để xác nhận tính hợp pháp. Trong trường hợp có bất kỳ sự tẩy xóa hay sửa chữa nào, người lập di chúc hoặc người làm chứng cũng phải ký tên bên cạnh những chỗ đã được sửa đổi.

      Tóm lại, một di chúc chỉ được xem là hợp pháp khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về người lập di chúc, nội dung và hình thức, như đã được quy định cụ thể tại Điều 630 và 631 của Bộ luật Dân sự 2015. Điều này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho người lập di chúc mà còn bảo vệ quyền lợi của những người thừa kế và đảm bảo rằng ý chí của người lập di chúc được thực hiện một cách hợp pháp và chính đáng.

      THAM KHẢO THÊM:

      • Mẫu di chúc thừa kế viết tay và đánh máy file Word
      • Chồng chết (mất) không có di chúc, chia tài sản chung thế nào?
      • Di chúc không hợp pháp là gì? Quy định về di chúc không hợp pháp?

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với Luật sư để được hỗ trợ:

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Con phạm tội hành hạ cha mẹ được hưởng thừa kế không?
      • Mẫu di chúc chung của vợ chồng và cách lập di chúc chung?
      • Cháu có được hưởng tài sản thừa kế của ông bà không?
      • Làm di chúc tốn bao nhiêu tiền? Mức phí công chứng di chúc?
      • Để lại nhiều di chúc, di chúc nào sẽ có hiệu lực pháp luật?
      • Bao lâu sau khi người thân qua đời mới được chia thừa kế?
      • Có được làm giấy ủy quyền phân chia, tranh chấp thừa kế?
      • Mẫu giấy cam kết không tranh chấp tài sản thừa kế mới nhất
      • Chồng chết, vợ có được hưởng thừa kế của bố mẹ chồng?
      • Mẫu giấy ủy quyền thừa kế di sản, phân chia thừa kế tài sản
      • Mẫu di chúc có chứng thực của UBND xã mới và chuẩn nhất
      • Mẫu văn bản khai nhận di sản thừa kế và hướng dẫn khai nhận?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Quấy rối tình dục bằng lời nói, cử chỉ bị xử lý như thế nào?
      • Tụ tập sử dụng ma túy trong khách sạn bị xử lý thế nào?
      • Thủ tục kết nạp Đoàn viên Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
      • Mức trợ cấp một lần khi suy giảm khả năng lao động
      • Danh sách công ty đấu giá, tổ chức đấu giá tại Bình Thuận
      • Có được cách ly người làm chứng với bị cáo tại phiên tòa?
      • Tù chung thân có được giảm thành tù có thời hạn không?
      • Tiền thu được từ vụ án đánh bạc được bảo quản thế nào?
      • Con phạm tội hành hạ cha mẹ được hưởng thừa kế không?
      • Mẫu đơn xin trích lục giấy ra trại, đơn xin cấp lại giấy ra tù
      • Danh sách 135 xã, phường của Gia Lai (mới) sau sáp nhập
      • 48 xã, 16 phường, 01 đặc khu của Khánh Hoà sau sáp nhập
      VĂN BẢN LIÊN QUAN
      • Bộ luật dân sự 2015 ngày 24/11/2015 của Quốc hội
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      VĂN BẢN LIÊN QUAN
      • Bộ luật dân sự 2015 ngày 24/11/2015 của Quốc hội
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc


      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG MIỀN BẮC:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Đình, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường Tân Sơn Nhất, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ