Bạo loạn là một trong những hành vi gây rối nghiêm trọng, đe dọa trật tự công cộng và an ninh quốc gia. Với tính chất nguy hiểm, Tội bạo loạn được quy định cụ thể tại Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015 nhằm bảo vệ sự ổn định của xã hội. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm bạo loạn và các quy định pháp lý liên quan đến tội danh này.
Mục lục bài viết
- 1 1. Bạo loạn được hiểu như thế nào?
- 2 2. Cấu thành tội phạm của Tội bạo loạn:
- 3 3. Khung hình phạt của Tội bạo loạn:
- 4 4. Các tình tiết định khung tăng nặng của Tội bạo loạn:
- 5 5. Phân biệt Tội bạo loạn và Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân:
- 6 6. Thách thức thường gặp và đề xuất phương án khi xử lý Tội bạo loạn:
1. Bạo loạn được hiểu như thế nào?
Căn cứ vào tình hình cụ thể của Việt Nam và quốc tế; dựa trên kinh nghiệm đấu tranh chống các hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia cũng như kinh nghiệm lập pháp hình sự trong lĩnh vực này, Bộ luật Hình sự năm 2015 đã quy định Tội bạo loạn là một trong những tội danh khác nhau thuộc chương “Các tội xâm phạm an ninh quốc gia”. Đây là hành vi gây rối trật tự công cộng với tính chất nghiêm trọng, có tổ chức, sử dụng vũ lực, vũ khí, hung khí hoặc các phương tiện khác nhằm chống lại hoặc cản trở lực lượng thi hành công vụ, gây thiệt hại đến tài sản, sức khỏe, tính mạng của người khác hoặc làm mất ổn định an ninh, trật tự xã hội. Hành vi này thường diễn ra trong đám đông, với sự tham gia của nhiều người, mang tính chất bạo lực và phá hoại.
Theo đó có thể hiểu:
“Tội bạo loạn là một hành động chống phá bằng bạo lực có tổ chức do lực lượng phản động hay lực lượng ly khai, đối lập trong nước hoặc cấu kết với nước ngoài tiến hành nhằm gây rối loạn an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội hoặc lật đổ chính quyền của một quốc gia, vùng lãnh thổ nhất định.”
2. Cấu thành tội phạm của Tội bạo loạn:
2.1. Cơ sở pháp lý của Tội bạo loạn:
Điều 112 Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định về Tội bạo loạn như sau:
“Người nào hoạt động vũ trang hoặc dùng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chống chính quyền nhân dân, thì bị phạt như sau:
1. Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình;
2. Người đồng phạm khác, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm;
3. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.”
Cấu thành của tội danh này bao gồm 04 yếu tố: mặt khách quan, mặt chủ quan, khách thể và chủ thể của tội phạm.
Tội bạo loạn là một trong những tội phạm nghiêm trọng thuộc nhóm tội xâm phạm an ninh quốc gia, được quy định tại Chương XIII của Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015. Đây là hành vi nguy hiểm cho xã hội nhằm chống lại chính quyền nhân dân thông qua các phương thức vũ trang hoặc bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân. Tội này có tính chất đặc biệt nghiêm trọng, thể hiện qua mức hình phạt cao (bao gồm cả hình phạt tù chung thân và tử hình).
2.2. Mặt khách quan:
Điều 112 Bộ luật hình sự 2015 quy định 03 hành vi cấu thành Tội bạo loạn. Trong đó:
- Hoạt động vũ trang chống chính quyền nhân dân là hoạt động có trang bị vũ khí (có thể là vũ khí thô sơ hoặc vũ khí quân dụng), có tổ chức công khai chống lại chính quyền, chống đối lực lượng vũ trang nhân dân và phá hoạt an ninh chính trị;
- Dùng bạo lực có tổ chức là hoạt động sư dụng sức mạnh tuy không có vũ khí nhưng có sự liên kết, phối hợp, tuân theo chỉ đạo của người tổ chức, chỉ huy để chống chính quyền nhân dân như bao vây, đánh chiếm hoặc đập phá trụ sở của chính quyền…;
- Cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân là hành vi cướp, đốt phá, hủy hoại tài sản nhằm gây tâm lý hoang mang trong nhân dân, gây rối trật tự trị an với mục đích chống chính quyền nhân dân.
Tội bạo loạn có thể được thực hiện bằng một hoặc cả ba hành vi nêu trên
Tội danh có cấu thành hình thức. Tội phạm được coi là hoàn thành kể từ khi người phạm tội thực hiện một trong các hành vi thuộc mặt khách quan của cấu thành tội phạm. Hậu quả không phải là dấu hiệu bắt buộc của cấu thành tội phạm.
2.3. Khách thể:
Tội bạo loạn xâm hại đến quan hệ xã hội đặc biệt quan trọng. Đó là quan hệ xã hội liên quan đến sự tồn vong và vững mạnh của:
- Chính quyền nhân dân;
- Chế độ xã hội chủ nghĩa;
- Và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
2.4. Mặt chủ quan:
Lỗi của người phạm tội là lỗi cố ý.
Mục đích phạm tội được quy định là mục đích chống chính quyền nhân dân khi thực hiện hoạt động vũ trang, dùng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản.
Dấu hiệu mục đích này cho phép phân biệt tội bạo loạn với các tội có các dấu hiệu khác tương tự như:
- Tội gây rối trật tự công cộng (Điều 318 Bộ luật Hình sự 2015);
- Tội chống người thi hành công vụ (Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015);
- Tội cướp tài sản (Điều 168 Bộ luật Hình sự 2015);
- Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản (Điều 178 Bộ luật Hình sự 2015).
2.5. Chủ thể:
Tội bạo loạn có thể được tiến hành bởi bất cứ ai, đó có thể là công dân Việt Nam, người nước ngoài hoặc người không có quốc tịch, có năng lực trách nhiệm hình sự (có năng lực nhận thức và năng lực làm chủ hành vi) và đạt đủ tuổi truy cứu trách nhiệm hình sự từ 16 tuổi trở lên (Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015).
Tuy nhiên tội phạm này thường xuất hiện dưới hình thức đồng phạm có tổ chức bởi các hành vi của tội phạm cần một số lượng đông đảo người tham gia hành động, có sự tổ chức, sắp xếp rõ ràng mới nắm chắc thành công.
3. Khung hình phạt của Tội bạo loạn:
Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015 quy định 03 khung hình phạt chính căn cứ vào vai trò của người phạm tội:
Khung 1: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình áp dụng đối với người phạm tội là người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng.
Khung 2: Phạt tù từ 05 năm đến 15 năm áp dụng đối với người phạm tội là người đồng phạm khác.
Khung 3: Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm áp dụng đối với người chuẩn bị phạm tội này.
Hình phạt bổ sung: Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng một hoặc một số hình phạt bổ sung quy định tại Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015, đó là tước một số quyền công dân từ 01 năm đến 05 năm, phạt quản chế, cấm lưu trú từ 01 năm đến 05 năm, tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
4. Các tình tiết định khung tăng nặng của Tội bạo loạn:
Khung hình phạt tăng nặng của Tội bạo loạn theo Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015 được quy định tại khoản 1 với mức phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Các tình tiết định khung tăng nặng gồm:
a. Người tổ chức:
Đây là người chủ mưu, đứng đầu, hoặc có vai trò khởi xướng, lập kế hoạch, chỉ huy, điều hành các hoạt động bạo loạn. Vai trò tổ chức thường được xác định thông qua các hành vi như:
- Lập kế hoạch, phân công nhiệm vụ cho các thành viên;
- Tuyển mộ, lôi kéo người khác tham gia;
- Chuẩn bị vũ khí, công cụ, phương tiện để thực hiện bạo loạn;
- Chỉ đạo thực hiện các hành vi bạo lực hoặc cướp phá.
b. Người hoạt động đắc lực:
Đây là người có vai trò tích cực, đóng góp quan trọng vào việc thực hiện hành vi bạo loạn nhưng không phải là người tổ chức. Các hành vi của người hoạt động đắc lực có thể bao gồm:
- Thực hiện các hành vi bạo lực trực tiếp (như sử dụng vũ khí, tấn công lực lượng chức năng);
- Hỗ trợ tích cực trong việc cung cấp vũ khí, tài chính hoặc các phương tiện khác cho hoạt động bạo loạn.
c. Gây hậu quả nghiêm trọng:
Đây là tình tiết định khung dựa trên kết quả của hành vi phạm tội. Hậu quả nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Thiệt hại về người: Gây chết người, gây thương tích nghiêm trọng cho nhiều người;
- Thiệt hại về tài sản: Phá hủy, cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân với giá trị lớn;
- Ảnh hưởng đến an ninh quốc gia: Gây mất ổn định chính trị, làm suy yếu uy tín của chính quyề và tạo ra tâm lý hoang mang trong xã hội.
Kết luận: Ý nghĩa pháp lý của việc quy định các tình tiết tăng nặng trong Tội bạo loạn:
- Khung hình phạt tại khoản 1 Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015 là đặc biệt nghiêm trọng, thể hiện qua mức phạt tù tối thiểu 12 năm và tối đa là tử hình. Điều này phản ánh tính chất nguy hiểm của hành vi bạo loạn, đặc biệt khi có sự tổ chức hoặc gây ra hậu quả lớn;
- Tình tiết “người tổ chức” và “người hoạt động đắc lực” nhấn mạnh vai trò của từng cá nhân trong hành vi phạm tội nhằm phân hóa trách nhiệm hình sự;
- Tình tiết “gây hậu quả nghiêm trọng” mở rộng phạm vi áp dụng khung hình phạt, kể cả khi người phạm tội không phải là người tổ chức hay hoạt động đắc lực nhưng hành vi của họ dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng thì vẫn bị xử lý ở khung hình phạt cao.
5. Phân biệt Tội bạo loạn và Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân:
Tiêu chí | Tội bạo loạn (Điều 112 Bộ luật HÌnh sự 2015) | Tội khủng bố nhằm chống chính quyền nhân dân (Điều 113 Bộ luật HÌnh sự 2015) |
Mục đích | Chống chính quyền nhân dân thông qua hành vi bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản. | Chống chính quyền nhân dân thông qua xâm phạm tính mạng, phá hủy tài sản, đe dọa tinh thần, hoặc gây rối các hệ thống mạng; có thể nhằm gây khó khăn cho quan hệ quốc tế của Việt Nam. |
Hành vi phạm tội | Hành vi của tội danh này gồm:
| Hành vi của tội danh này gồm:
|
Đối tượng tác động | Tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân; không nhất thiết nhắm vào tính mạng con người. | Tính mạng, sức khỏe, tự do thân thể của cán bộ, công chức hoặc người khác; tài sản; hệ thống mạng; quan hệ quốc tế. |
Mức phạt | Khung cơ bản: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Người đồng phạm khác: Phạt tù từ 05 năm đến 15 năm. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. | Khung 1: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Khung 2: Phạt tù từ 10 năm đến 15 năm. Khung 3: Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm. Khủng bố cá nhân, tổ chức nước ngoài hoặc các tổ chức quốc tế nhằm gây khó khăn cho quan hệ quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thì cũng bị xử phạt theo Điều 113 Bộ luật Hình sự 2015. Người chuẩn bị phạm tội này, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. |
Phạm vi tác động | Chủ yếu trong phạm vi quốc gia, tập trung vào chống chính quyền nhân dân. | Có thể mở rộng ra quốc tế (khủng bố cá nhân, tổ chức nước ngoài hoặc tổ chức quốc tế nhằm gây khó khăn cho quan hệ quốc tế của Việt Nam). |
Đặc điểm nổi bật | Nhấn mạnh tính chất bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản. | Phạm vi hành vi rộng hơn bao gồm cả khủng bố tinh thần, tấn công mạng, và các hoạt động liên quan đến tổ chức khủng bố. |
Lưu ý:
- Cả hai tội danh đều là tội đặc biệt nghiêm trọng, có mức phạt cao nhất là tử hình hoặc tù chung thân;
- Tội bạo loạn tập trung vào hành vi bạo lực trực tiếp hoặc cướp phá tài sản; trong khi Tội khủng bố có phạm vi hành vi đa dạng hơn (bao gồm cả đe dọa tinh thần và tác động đến quan hệ quốc tế);
- Cả hai tội đều có quy định về chuẩn bị phạm tội với mức phạt giống nhau (1 năm đến 5 năm tù).
6. Thách thức thường gặp và đề xuất phương án khi xử lý Tội bạo loạn:
6.1. Thách thức thường gặp khi xử lý Tội bạo loạn:
- Thu thập chứng cứ trong bối cảnh hỗn loạn:
Các vụ bạo loạn thường diễn ra với sự tham gia của đám đông, gây khó khăn trong việc ghi nhận chứng cứ như video, hình ảnh, hoặc lời khai nhân chứng. Một số trường hợp, các đối tượng có thể che giấu danh tính hoặc sử dụng các phương tiện liên lạc mã hóa, làm phức tạp hóa quá trình điều tra.
- Đánh giá chứng cứ:
Việc phân tích các tài liệu, khẩu hiệu, hoặc bài đăng trên mạng xã hội để chứng minh mục đích chống chính quyền đòi hỏi sự cẩn trọng. Một số trường hợp, các bài đăng hoặc phát ngôn có thể bị hiểu sai hoặc bị lấy ra khỏi ngữ cảnh dẫn đến nguy cơ định tội không chính xác.
- Chứng cứ từ công nghệ:
Với sự phát triển của mạng xã hội, các hành vi kích động bạo loạn có thể diễn ra trực tuyến. Tuy nhiên, việc truy vết các tài khoản hoặc xác minh nguồn gốc các bài đăng kích động gặp nhiều trở ngại, đặc biệt khi các nền tảng không hợp tác với cơ quan điều tra.
- Bối cảnh xã hội:
Các vụ bạo loạn thường xảy ra trong bối cảnh bất mãn xã hội, tranh chấp đất đai hoặc các vấn đề chính trị. Việc xử lý tội bạo loạn cần xem xét nguyên nhân gốc rễ (như bất bình đẳng và bất mãn về chính sách) để tránh tái diễn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và nghiêm ngặt giữa các cơ quan tư pháp và chính quyền địa phương.
- Áp lực quốc tế:
Các vụ án liên quan đến tội bạo loạn, đặc biệt khi có yếu tố chính trị, thường thu hút sự chú ý của các tổ chức quốc tế về nhân quyền. Việc xử lý cần đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc pháp quyền, minh bạch và công bằng để tránh bị chỉ trích là vi phạm quyền tự do ngôn luận hoặc tự do biểu đạt.
6.2. Phương hướng xử lý:
- Tăng cường đào tạo cho cơ quan tố tụng: Cần nâng cao năng lực cho các cơ quan điều tra, truy tố và xét xử trong việc nhận diện và xử lý đúng tội bạo loạn, tránh nhầm lẫn với các tội danh khác;
- Ứng dụng công nghệ trong điều tra: Đầu tư vào công nghệ giám sát, phân tích dữ liệu và truy vết số để thu thập chứng cứ hiệu quả hơn, đặc biệt trong các vụ việc liên quan đến kích động qua mạng xã hội;
- Tăng cường giáo dục pháp luật: Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về hậu quả pháp lý của hành vi bạo loạn để nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và giảm thiểu nguy cơ xảy ra các vụ việc.
THAM KHẢO THÊM: