Ly hôn không chỉ là sự chấm dứt quan hệ vợ chồng về mặt pháp lý mà còn kéo theo hàng loạt vấn đề hệ trọng liên quan đến quyền nuôi con và phân chia tài sản. Đối với người phụ nữ thì đây là giai đoạn nhiều thử thách nhất. Dưới đây là quy định của pháp luật về vấn đề bảo đảm quyền nuôi con, chia tài sản của phụ nữ khi ly hôn.
Mục lục bài viết
- 1 1. Khái quát về bảo đảm quyền lợi của phụ nữ khi ly hôn:
- 2 2. Cơ sở pháp luật bảo đảm quyền nuôi con, chia tài sản của phụ nữ khi ly hôn:
- 2.1 2.1. Quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
- 2.2 2.2. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 về giải quyết ly hôn và phân chia tài sản:
- 2.3 2.3. Các văn bản hướng dẫn, nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao:
- 2.4 2.4. Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW):
- 3 3. Nguyên tắc xác định quyền nuôi con khi ly hôn:
- 4 4. Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn:
- 5 5. Biện pháp bảo đảm quyền nuôi con cho phụ nữ khi ly hôn:
- 6 6. Biện pháp bảo đảm quyền phân chia tài sản cho phụ nữ khi ly hôn:
- 7 7. Kinh nghiệm để bảo đảm quyền nuôi con, chia tài sản của phụ nữ khi ly hôn:
1. Khái quát về bảo đảm quyền lợi của phụ nữ khi ly hôn:
1.1. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong hôn nhân và gia đình có ý nghĩa gì?
Bảo đảm quyền lợi của phụ nữ khi ly hôn không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn mang ý nghĩa xã hội và nhân văn sâu sắc. Cụ thể như sau:
- Trong hôn nhân, phụ nữ thường là người gánh vác phần lớn trách nhiệm chăm sóc, nuôi dưỡng con và quán xuyến gia đình, dẫn đến việc hạn chế cơ hội phát triển sự nghiệp và thu nhập cá nhân;
- Vì thế khi ly hôn, nếu không có cơ chế pháp lý bảo vệ phù hợp, phụ nữ dễ rơi vào tình trạng bất lợi về kinh tế, chỗ ở… thậm chí là mất quyền nuôi con.
Chính vì vậy, pháp luật Việt Nam luôn đặt ra những nguyên tắc cơ bản và có lợi nhằm bảo vệ nhóm đối tượng này, từ đó hướng tới mục tiêu đảm bảo sự công bằng thực chất và duy trì ổn định đời sống sau ly hôn của người phụ nữ.
1.2. Nguyên tắc bình đẳng giới và bảo vệ nhóm yếu thế theo pháp luật Việt Nam
Điều 16 Hiến pháp 2013 quy định: Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật. Không ai bị phân biệt đối xử trong đời sống chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội.
Điều 2 Luật Hôn nahan gia đình 2014 quy định: Hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng.
Điều 4 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Nhà nước có chính sách, biện pháp bảo hộ hôn nhân và gia đình, tạo điều kiện để nam, nữ xác lập hôn nhân tự nguyện, tiến bộ, một vợ một chồng, vợ chồng bình đẳng; xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc và thực hiện đầy đủ chức năng của mình; tăng cường tuyên truyền, phổ biến, giáo dục pháp luật về hôn nhân và gia đình; vận động nhân dân xóa bỏ phong tục, tập quán lạc hậu về hôn nhân và gia đình, phát huy truyền thống, phong tục, tập quán tốt đẹp thể hiện bản sắc của mỗi dân tộc.
Như vậy: Pháp luật đã quy định cụ thể nguyên tắc nam nữ bình đẳng trong mọi lĩnh vực, trong đó bao gồm cả việc chia tài sản và xác định quyền nuôi con khi ly hôn. Tuy nhiên, bình đẳng ở đây không có nghĩa là chia đều một cách “máy móc” mà phải tính đến yếu tố bảo vệ nhóm yếu thế.
Phụ nữ – đặc biệt là người đang nuôi con nhỏ hoặc không có thu nhập ổn định là đối tượng được pháp luật ưu tiên xem xét để giảm thiểu tác động tiêu cực sau ly hôn. Nguyên tắc này thể hiện rõ ở quy định giao con dưới 36 tháng tuổi cho mẹ nuôi hoặc chia tài sản có tính đến công sức đóng góp không trực tiếp bằng tiền nhưng bằng lao động gia đình (Điều 16 và Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014).
1.3. Các dạng quyền lợi cơ bản cần bảo đảm cho phụ nữ khi ly hôn:
Khi ly hôn, quyền lợi của phụ nữ thường tập trung ở 03 nhóm chính:
- Quyền nuôi con
- Quyền được chia tài sản chung;
- Quyền được cấp dưỡng.
Theo đó: Quyền nuôi con liên quan trực tiếp đến quyền lợi tinh thần, tình cảm của người mẹ và sự phát triển của trẻ. Quyền về tài sản quyết định khả năng ổn định cuộc sống và tái hòa nhập xã hội của phụ nữ sau ly hôn. Quyền được cấp dưỡng đóng vai trò hỗ trợ tài chính trong giai đoạn khó khăn. Việc bảo đảm đầy đủ cả 03 nhóm quyền này là nền tảng để phụ nữ không bị thiệt thòi và vẫn duy trì được cuộc sống ổn định, an toàn sau khi hôn nhân chấm dứt.
2. Cơ sở pháp luật bảo đảm quyền nuôi con, chia tài sản của phụ nữ khi ly hôn:
2.1. Quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 là văn bản pháp luật cơ bản quy định chi tiết các nguyên tắc chia tài sản, xác định quyền nuôi con và nghĩa vụ cấp dưỡng khi ly hôn. Cụ thể như sau:
- Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con.
- Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
- Khoản 2 Điều 82 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
- Điều 59 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố theo luật định.
Như vậy, pháp luật có quy định nguyên tắc giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng chăm sóc khi ly hôn, trong đó ưu tiên người mẹ nếu con dưới 36 tháng tuổi. Đồng thời có quy định nguyên tắc chia tài sản “chia đôi nhưng có tính đến hoàn cảnh, công sức đóng góp, lỗi của mỗi bên”. Ngoài ra, Luật Hôn nhân gia đình cũng xác định nghĩa vụ cấp dưỡng của cha mẹ đối với con sau ly hôn, từ đó đảm bảo quyền lợi vật chất tối thiểu cho con và người trực tiếp nuôi con.
2.2. Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 về giải quyết ly hôn và phân chia tài sản:
Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định trình tự, thủ tục để Tòa án thụ lý giải quyết yêu cầu ly hôn và các tranh chấp liên quan (ví dụ Điều 25, Điều 39, Điều 186, Điều 203… Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025).
Đối với phụ nữ, nắm rõ các quy định tố tụng là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi bởi chỉ cần sai sót về hồ sơ hoặc trình tự cũng có thể làm chậm quá trình giải quyết, thậm chí mất cơ hội giành quyền nuôi con hoặc yêu cầu chia tài sản.
Các quy định về thu thập chứng cứ, định giá tài sản, xét xử kín trong trường hợp cần bảo vệ bí mật đời tư… đều có tác động trực tiếp đến việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ khi ly hôn.
2.3. Các văn bản hướng dẫn, nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao:
Ngoài luật, các nghị quyết và án lệ của Hội đồng Thẩm phán TANDTC đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn áp dụng thống nhất pháp luật.
Ví dụ:
- Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP tại Điều 7 có quy định cụ thể về nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn;
- Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP hướng dẫn chia tài sản chung của vợ chồng, trong đó nhấn mạnh việc tính đến công sức đóng góp của người nội trợ;
- Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP tại Điều 6 hướng dẫn giải quyết việc nuôi con khi ly hôn quy định tại Điều 81 của Luật Hôn nhân và gia đình;
- Án lệ cũng góp phần định hình tiêu chí xác định quyền nuôi con, đặc biệt trong các trường hợp cả hai bên đều có điều kiện nuôi dưỡng tốt.
Đây là nguồn tham khảo hữu ích để người phụ nữ và Luật sư xây dựng lập luận khi bảo vệ quyền lợi trước Tòa án.
2.4. Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW):
Việt Nam là thành viên Công ước CEDAW từ năm 1982 và có nghĩa vụ nội luật hóa các quy định của Công ước vào hệ thống pháp luật quốc gia.
Đây là Công ước quốc tế về Xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 18/12/1979 và có hiệu lực từ ngày 3/9/1981. Công ước này có hiệu lực ở Việt nam từ ngày 19/3/1982.
Công ước CEDAW yêu cầu các quốc gia thành viên bảo đảm phụ nữ có quyền bình đẳng trong hôn nhân, bao gồm quyền sở hữu, thừa kế và quyền quyết định về con cái. Trên thực tế, nhiều quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã thể hiện tinh thần của CEDAW, từ đó giúp tăng cường cơ chế bảo vệ phụ nữ (đặc biệt là khi giải quyết ly hôn).
3. Nguyên tắc xác định quyền nuôi con khi ly hôn:
3.1. Tiêu chí lựa chọn người trực tiếp nuôi con:
Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định: Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn đối với con; trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con.
Theo đó, việc giao con cho ai nuôi sau ly hôn sẽ phải căn cứ vào “quyền lợi mọi mặt của con”. Đây là nguyên tắc xuyên suốt, bao gồm cả quyền lợi vật chất (nơi ở, điều kiện sinh hoạt, dinh dưỡng, học tập) và quyền lợi tinh thần (tình cảm, môi trường giáo dục, sự quan tâm chăm sóc).
Đối với phụ nữ, yếu tố này thường thuận lợi hơn nếu có thể chứng minh mình gắn bó mật thiết với con, là người trực tiếp chăm sóc giáo dục con từ trước khi ly hôn. Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường ưu tiên giữ nguyên môi trường sống ổn định cho trẻ để hạn chế tối đa sự xáo trộn đột ngột khi các bên chấm dứt hôn nhân.
3.2. Quyền ưu tiên của người mẹ khi con dưới 36 tháng tuổi:
Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Theo đó, con dưới 36 tháng tuổi được ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp mẹ không đủ điều kiện hoặc có thỏa thuận khác:
- Mắc bệnh hiểm nghèo hoặc bị bệnh nặng khác mà không thể tự chăm sóc bản thân hoặc không thể trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Có thu nhập mỗi tháng thấp hơn một nửa tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người mẹ đang cư trú và không có tài sản nào khác để trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
- Người mẹ không có điều kiện về thời gian tối thiểu để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
Quy định này xuất phát từ thực tế sinh học và tâm lý học: Giai đoạn này trẻ cần sự chăm sóc gần gũi và liên tục của mẹ để đảm bảo phát triển toàn diện. Đây là một lợi thế pháp lý rõ rệt cho phụ nữ, tuy nhiên vẫn cần chứng minh thêm các yếu tố về sức khỏe, khả năng tài chính và môi trường sống phù hợp để tránh rủi ro bị chồng phản bác bằng lý do “không đủ điều kiện nuôi con”.
3.3. Xem xét nguyện vọng của con từ đủ 7 tuổi trở lên:
Với trẻ từ đủ 7 tuổi, Tòa án sẽ lấy ý kiến để làm căn cứ xem xét giao con cho bên nào nuôi (khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014).
Đối với phụ nữ, việc duy trì mối quan hệ tình cảm gắn bó, chăm sóc và tạo niềm tin cho con trước và trong quá trình ly hôn là yếu tố then chốt giúp con có xu hướng lựa chọn sống cùng mẹ. Tuy nhiên, ý kiến của trẻ chỉ là một trong nhiều yếu tố xem xét, Tòa án vẫn đánh giá tổng thể điều kiện nuôi dưỡng của cả hai bên.
3.4. Vai trò của chứng cứ chứng minh điều kiện nuôi con của người mẹ:
Dù có lợi thế pháp lý, phụ nữ vẫn cần chuẩn bị hệ thống chứng cứ vững chắc để bảo vệ quyền nuôi con. Các chứng cứ quan trọng bao gồm:
- Hợp đồng lao động hoặc giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định;
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà dài hạn;
- Hồ sơ học tập và y tế của con; ảnh, video thể hiện quá trình chăm sóc con.
Trong nhiều vụ án, việc người mẹ không cung cấp đủ chứng cứ đã khiến Tòa án giao con cho cha dù pháp luật có xu hướng ưu tiên mẹ.
4. Nguyên tắc phân chia tài sản khi ly hôn:
4.1. Phân biệt tài sản chung và tài sản riêng:
Điều 33 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật Hôn nhân gia đình; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung. Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Điều 43 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các Điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân gia đình; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
Theo đó: Tài sản chung là tài sản do vợ chồng tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, tài sản được tặng cho chung hoặc thừa kế chung. Còn tài sản riêng là tài sản có trước hôn nhân, được tặng cho hoặc thừa kế riêng hoặc được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân.
Việc phân định tài sản chung và tài sản riêng vợ chồng rất quan trọng, bởi chỉ tài sản chung mới được đem ra chia khi ly hôn còn tài sản riêng thì không chia. Đối với phụ nữ, việc lưu giữ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu riêng (giấy tờ mua bán, hợp đồng tặng cho, di chúc…) là cách tốt nhất chứng minh tài sản riêng và không phải phân chia khi ly hôn.
4.2. Nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến công sức đóng góp của mỗi bên:
Khoản 2 Điều 59 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng;
- Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập;
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng.
Trong thực tế, phụ nữ thường đóng góp nhiều công sức dưới dạng lao động gia đình, chăm sóc con cái – những công việc không tạo ra thu nhập trực tiếp nhưng vẫn được pháp luật công nhận là “có giá trị như lao động có thu nhập” (khoản 2 Điều 16 Luật Hôn nhân gia đình 2014: Việc giải quyết quan hệ tài sản phải bảo đảm quyền, lợi ích hợp pháp của phụ nữ và con; công việc nội trợ và công việc khác có liên quan để duy trì đời sống chung được coi như lao động có thu nhập). Điều này có thể giúp người vợ được chia phần tài sản nhiều hơn nếu chứng minh được sự đóng góp lớn vào việc tạo lập và duy trì khối tài sản chung.
4.3. Trường hợp ưu tiên bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và con chưa thành niên:
Pháp luật Việt Nam cho phép áp dụng nguyên tắc bảo vệ nhóm yếu thế khi chia tài sản, đặc biệt là phụ nữ đang trực tiếp nuôi con chưa thành niên hoặc con khuyết tật.
Điều này có thể thể hiện ở việc giao cho người mẹ quyền sở hữu nhà ở hoặc quyền sử dụng đất để đảm bảo chỗ ở ổn định cho con.
Đây không phải là sự “ưu ái” thiên lệch mà là cách bảo vệ lợi ích lâu dài của trẻ và người mẹ, từ đó giảm nguy cơ bất ổn sau ly hôn.
4.4. Xử lý tài sản là nhà ở, đất ở khi phụ nữ không có nơi cư trú ổn định sau ly hôn:
Nếu tài sản chung là nhà đất và người vợ không có chỗ ở khác, Tòa án có thể giao tài sản này cho người vợ sở hữu kèm nghĩa vụ thanh toán cho chồng phần giá trị chênh lệch.
Khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân gia đình 2014 quy định: Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
Vì thế, trong trường hợp tài sản đứng tên chồng thì người vợ cần chứng minh mình có đóng góp vào việc mua, xây dựng hoặc cải tạo để được công nhận là đồng sở hữu. Trong trường hợp người vợ không chứng minh được công sức đóng góp của mình thì nguy cơ mất chỗ ở sau ly hôn là rất lớn, nhất là khi chồng có ý định bán hoặc chuyển nhượng tài sản.
5. Biện pháp bảo đảm quyền nuôi con cho phụ nữ khi ly hôn:
5.1. Thu thập và xuất trình chứng cứ về điều kiện vật chất và tinh thần:
Muốn được Tòa án giao quyền nuôi con trực tiếp sau ly hôn thì người mẹ phải chứng minh mình có điều kiện bảo đảm cho con về cả vật chất và tinh thần.
- Về vật chất: Cần xuất trình hợp đồng lao động, bảng lương, giấy tờ sở hữu nhà đất hoặc hợp đồng thuê nhà dài hạn hoặc sổ tiết kiệm…;
- Về tinh thần: Có thể cung cấp ảnh, video, thư từ, giấy chứng nhận tham gia hoạt động học tập và chăm sóc con, giấy xác nhận của nhà trường hoặc hàng xóm về việc chăm sóc con tốt.
Khoản 1 Điều 91 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định: Đương sự có yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình phải thu thập, cung cấp, giao nộp cho Tòa án tài liệu, chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu đó là có căn cứ và hợp pháp. Vì thế, nghĩa vụ chứng minh thuộc về đương sự nên nếu không chuẩn bị hồ sơ chứng cứ đầy đủ thì người mẹ có thể đánh mất lợi thế pháp lý dù trên thực tế đang nuôi dưỡng con tốt hơn.
5.2. Chứng minh khả năng chăm sóc, giáo dục con tốt hơn:
Ngoài điều kiện tài chính, Tòa án còn xem xét khả năng chăm sóc và giáo dục con của mỗi bên.
Người mẹ nên chứng minh mình là người trực tiếp tham gia quá trình học tập, rèn luyện, khám chữa bệnh và định hướng phát triển cho con. Những yếu tố như:
- Lịch sinh hoạt ổn định;
- Môi trường sống lành mạnh;
- Khả năng hỗ trợ từ ông bà hoặc người thân cũng là điểm cộng quan trọng.
Trong nhiều vụ án ly hôn, Tòa đã ưu tiên giao con cho mẹ vì chứng minh được người cha tuy có điều kiện kinh tế nhưng thường xuyên vắng nhà hoặc không quan tâm tới việc học và đời sống tinh thần của con.
5.3. Xử lý trường hợp bị chồng cản trở hoặc gây áp lực khi giành quyền nuôi con:
Trên thực tế, không ít trường hợp người chồng dùng biện pháp ngăn cản và giữ giấy tờ tùy thân của con hoặc không cho mẹ gặp con để gây khó khăn trong việc thu thập chứng cứ.
Khi gặp tình huống này, người mẹ có quyền yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời theo Điều 114 và Điều 115 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, buộc bên kia giao con tạm thời hoặc cung cấp giấy tờ liên quan.
Việc nhanh chóng nộp đơn đề nghị và kèm chứng cứ chứng minh hành vi cản trở sẽ giúp bảo vệ kịp thời quyền lợi của người mẹ và quyền của trẻ.
6. Biện pháp bảo đảm quyền phân chia tài sản cho phụ nữ khi ly hôn:
6.1. Chứng minh công sức đóng góp vào khối tài sản chung:
Phụ nữ cần thu thập các chứng cứ chứng minh đóng góp của mình vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung. Ngoài tiền bạc, pháp luật còn công nhận công sức đóng góp thông qua lao động gia đình, chăm sóc con cái và hỗ trợ sự nghiệp cho chồng.
Điều 16 Luật Hôn nhân gia đình 2014: Công việc nội trợ được coi như lao động có thu nhập và có thể là căn cứ để Tòa án chia phần tài sản nhiều hơn cho người vợ. Do đó các giấy tờ chứng minh có công sức đóng góp chăm lo cho đời sống gia đình như hóa đơn mua sắm, hợp đồng cải tạo nhà, ghi nhận chuyển khoản đóng góp… đều cần được lưu giữ.
6.2. Bảo vệ quyền lợi khi tài sản đứng tên chồng hoặc người thứ ba:
Nhiều trường hợp tài sản thực tế là của vợ chồng nhưng lại đứng tên chồng hoặc người thân của chồng để tránh chia khi ly hôn. Trong tình huống này, người vợ cần chứng minh nguồn tiền mua tài sản có phần đóng góp của mình hoặc thuộc tài sản chung hình thành trong hôn nhân. Chứng cứ có thể là:
- Sao kê ngân hàng;
- Hợp đồng vay;
- Biên lai thanh toán;
- Lời khai nhân chứng…
Nếu không đủ căn cứ, Tòa án có thể coi đây là tài sản riêng của chồng và không phân chia, từ đó gây thiệt hại nghiêm trọng về quyền lợi cho người vợ.
6.3. Phòng tránh việc tẩu tán, che giấu tài sản trước khi ly hôn:
Một trong những rủi ro lớn nhất là việc chồng âm thầm bán, chuyển nhượng hoặc tặng cho tài sản chung trước khi ly hôn để giảm giá trị khối tài sản phải chia. Khi phát hiện dấu hiệu tẩu tán tài sản, người vợ nên lập tức yêu cầu Tòa áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như phong tỏa tài khoản hoặc kê biên tài sản (Điều 111 và Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Ngoài ra, người vợ cần chủ động thu thập chứng cứ chứng minh tài sản đã bị tẩu tán để yêu cầu Tòa án xem xét chia phần giá trị tương ứng cho mình.
7. Kinh nghiệm để bảo đảm quyền nuôi con, chia tài sản của phụ nữ khi ly hôn:
7.1. Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và chứng cứ ngay từ sớm:
Việc chuẩn bị hồ sơ nên được thực hiện ngay khi phát sinh ý định ly hôn thay vì đợi đến khi vụ việc đã vào Tòa án mới bắt đầu thu thập. Người vợ cần xác định rõ các loại giấy tờ bắt buộc như:
- Giấy chứng nhận kết hôn;
- Giấy khai sinh của con;
- Giấy tờ chứng minh thu nhập;
- Giấy tờ về quyền sở hữu hoặc sử dụng tài sản.
Đặc biệt, cần lưu giữ mọi tài liệu, hóa đơn, chứng từ liên quan đến việc đóng góp vào khối tài sản chung và quá trình chăm sóc con. Sự chuẩn bị sớm giúp giảm rủi ro bị thiếu chứng cứ và đồng thời tăng khả năng chứng minh trước Tòa.
7.2. Duy trì môi trường sống ổn định cho con trước và trong quá trình ly hôn:
Trong tranh chấp quyền nuôi con, yếu tố “tính ổn định” của môi trường sống được Tòa án đánh giá rất cao. Người mẹ nên hạn chế việc thay đổi chỗ ở, trường học, hoặc các thói quen sinh hoạt của con trong giai đoạn này.
Bất kỳ sự xáo trộn nào cũng có thể bị đối phương sử dụng để lập luận rằng môi trường sống hiện tại không đảm bảo quyền lợi của trẻ.
Nếu buộc phải thay đổi nơi ở thì người mẹ cần chuẩn bị chứng cứ chứng minh nơi ở mới tốt hơn hoặc ít nhất là ngang bằng với điều kiện trước đây.
7.3. Tránh xung đột gay gắt, ưu tiên thương lượng nhưng không từ bỏ quyền lợi:
Mặc dù mâu thuẫn là nguyên nhân dẫn tới ly hôn nhưng việc giữ thái độ ôn hòa và thiện chí thương lượng sẽ giúp giảm áp lực tâm lý cho con và tăng cơ hội đạt được thỏa thuận có lợi.
Tuy nhiên, phụ nữ không nên vì muốn “nhanh gọn” mà chấp nhận từ bỏ quyền nuôi con hoặc phần tài sản đáng lẽ thuộc về mình.
Nếu thương lượng thì người phụ nữ cần đảm bảo mọi thỏa thuận được lập thành văn bản và yêu cầu Tòa án công nhận để có giá trị pháp lý ràng buộc.
7.4. Chủ động tìm sự hỗ trợ từ Luật sư và tổ chức bảo vệ phụ nữ:
Kinh nghiệm thực tế cho thấy, phụ nữ được tư vấn pháp lý ngay từ giai đoạn đầu thường đạt kết quả bảo vệ quyền lợi tốt hơn nhiều so với những người tự xử lý vụ việc.
- Luật sư không chỉ hỗ trợ về pháp luật mà còn định hướng chiến lược, đề xuất biện pháp thu thập chứng cứ và đại diện bảo vệ quyền lợi tại Tòa án;
- Việc liên hệ với Hội Liên hiệp Phụ nữ hoặc các tổ chức bảo vệ trẻ em cũng giúp tăng cường tiếng nói và sức ép xã hội nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mẹ và con.
Kết luận: Ly hôn là bước ngoặt lớn, đặc biệt với phụ nữ – những người thường chịu nhiều thiệt thòi về kinh tế, tinh thần và quyền nuôi con. Pháp luật Việt Nam đã có nhiều cơ chế bảo vệ quyền lợi của phụ nữ khi ly hôn: Từ việc ưu tiên giao con dưới 36 tháng tuổi cho mẹ, công nhận công sức lao động nội trợ như đóng góp tài chính đến việc bảo đảm nơi ở ổn định sau chia tài sản. Tuy nhiên, pháp luật chỉ phát huy hiệu quả khi người phụ nữ biết cách vận dụng và chủ động bảo vệ quyền lợi của mình. Muốn đạt được điều này, phụ nữ cần chuẩn bị chiến lược đúng đắn và cẩn trọng. Khi có chiến lược đúng đắn, người mẹ hoàn toàn có thể vừa bảo vệ được quyền nuôi con vừa đảm bảo phần tài sản hợp lý để ổn định cuộc sống sau ly hôn.
THAM KHẢO THÊM: