Phản ứng tráng gương là gì? Những chất nào tham gia vào phản ứng tráng gương được chúng tôi sưu tầm và chia sẻ tới các bạn học sinh. Với tài liệu này hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn học sinh tham khảo để giải các bài tập Hoá học một cách dễ dàng hơn. Mời các bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Phản ứng tráng gương là gì?
Phản ứng tráng gương là một phản ứng hóa học đặc trưng của các chất hữu cơ hoặc vô cơ có nhóm -CHO với hợp chất của kim loại bạc (Ag) trong môi trường NH3. Phản ứng tạo ra kim loại bạc dạng kết tủa màu xám, có khả năng phản chiếu ánh sáng. Phản ứng tráng gương được dùng để nhận biết các chất như anđehit, este, glucozơ, axit fomic… và có ứng dụng trong công nghiệp sản xuất gương, ruột phích…
Ví dụ: Phản ứng tráng gương của anđehit với AgNO3/NH3
R-CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O → R-COONH4 + NH4NO3 + 2Ag↓
Phản ứng này chứng minh anđehit có tính khử và được dùng để nhận biết anđehit.
2. Những chất nào tham gia vào phản ứng tráng gương?
Trong quá trình phản ứng tráng gương, có một số chất tham gia để tạo ra lớp phản xạ trên bề mặt gương. Hai chất chính tham gia vào quá trình phản ứng tráng gương là:
– Nitrat bạc (AgNO3): Nitrat bạc là chất tráng gương phổ biến được sử dụng trong quá trình phản ứng tráng gương bạc. Khi nitrat bạc tiếp xúc với bề mặt kính và phản ứng với các chất khử, nó sẽ khử thành kim loại bạc, tạo ra một lớp mỏng bạc trên bề mặt kính.
– Chlorua thiếc (SnCl2): Chlorua thiếc thường được sử dụng như một chất khử trong quá trình phản ứng tráng gương nhôm. Khi chlorua thiếc tiếp xúc với bề mặt kính và phản ứng với các chất tráng gương nhôm, nó sẽ khử thành kim loại nhôm, tạo ra một lớp mỏng nhôm trên bề mặt kính.
Ngoài ra, trong quá trình phản ứng tráng gương, cũng có thể sử dụng các chất phụ gia như chất ổn định, chất tạo màu và chất bảo vệ để cải thiện độ bền và tính chất của lớp phản xạ trên bề mặt gương. Tuy nhiên, nitrat bạc và chlorua thiếc là hai chất chính thường được sử dụng trong quá trình tráng gương bạc và tráng gương nhôm.
3. Phương trình tổng quát các chất tham gia phản ứng tráng gương:
3.1. Phản ứng tráng gương của anđehit:
Phương trình phản ứng tráng gương tổng quát:
R-(CHO)x + 2xAgNO3 + 3xNH3 + xH2O → R-(COONH4)x + xNH4NO3 + 2xAg
Đây là một phương trình hóa học biểu diễn quá trình tráng gương bằng dung dịch AgNO3 và NH3. Trong phương trình này, R-(CHO)x là một nhóm chức aldehit có số nguyên tử cacbon bất kỳ, x là số nguyên dương.
Khi nhóm chức aldehit tác dụng với dung dịch AgNO3 và NH3, sẽ tạo ra muối amoni của axit cacboxylic R-(COONH4)x, muối amoni nitrat xNH4NO3 và kim loại bạc Ag. Kim loại bạc sẽ lắng xuống trên bề mặt của vật liệu cần tráng gương, tạo ra một lớp phản chiếu ánh sáng.
Phương trình phản ứng tráng gương tổng quát có thể được áp dụng cho nhiều loại vật liệu khác nhau, như thủy tinh, kim loại hay nhựa.
3.2. Phản ứng tráng gương của este và axit fomic:
Phản ứng tráng gương của este và axit fomic là một phản ứng hóa học xảy ra giữa este và axit fomic trong môi trường kiềm, tạo ra một lớp bạc kim loại có độ bóng như gương. Phản ứng này được dùng để kiểm tra sự hiện diện của este trong các hợp chất hữu cơ.
Phương trình phản ứng có dạng chung như sau:
R-COO-R’ + 2HCOOH + 2OH- → R-COOH + R’-COOH + HCOO- + Ag
Trong đó, R và R’ là các nhóm hiđrocacbon khác nhau, có thể giống hoặc khác nhau. Ag là bạc kim loại, tạo thành lớp bạc trên bề mặt dung dịch.
Cơ chế phản ứng gồm hai bước:
– Bước 1: Este phản ứng với dung dịch kiềm, tạo ra muối axit cacboxylic và rượu.
R-COO-R’ + OH- → R-COO- + R’-OH
– Bước 2: Muối axit cacboxylic phản ứng với axit fomic, tạo ra axit cacboxylic và muối fomiat. Muối fomiat sau đó phân hủy thành bạc kim loại và khí cacbon đioxit.
R-COO- + HCOOH → R-COOH + HCOO-
HCOO- + OH- → HCOO2- + H2O
HCOO2- → Ag + CO2↑
3.3. Phản ứng tráng gương của glucozơ fructozơ và saccarozơ:
Phản ứng tráng gương của glucozơ fructozơ và saccarozơ là một phương pháp được dùng để nhận biết các chất có tính khử trong hóa học. Phản ứng này xảy ra khi các chất này tác dụng với dung dịch AgNO3 trong môi trường NH3, tạo ra kim loại bạc Ag và các muối của axit hữu cơ.
Glucozơ là một đường đơn, có nhóm -CHO nên có tính khử. Khi cho glucozơ tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3, phản ứng xảy ra như sau:
C6H12O6 + Ag2O → C6H12O7 + 2Ag
Theo phương trình trên, mỗi phân tử glucozơ khử được hai ion Ag+ thành hai nguyên tử bạc. Bạc bám vào mặt kính tạo thành lớp tráng gương.
Fructozơ là một đường đơn, đồng phân của glucozơ. Tuy nhiên, fructozơ không có nhóm -CHO nên không xảy ra phản ứng tráng gương ở điều kiện nhiệt độ phòng. Nhưng khi đun nóng trong môi trường kiềm, fructozơ chuyển thành glucozơ theo cân bằng:
Fructozơ (OH-) ⇔ Glucozơ
Sau đó, glucozơ sẽ tham gia phản ứng tráng gương.
Saccarozơ là một đường kép, gồm glucozơ và fructozơ liên kết với nhau. Saccarozơ là dung dịch không có tính khử. Tuy nhiên, khi đun nóng trong môi trường axit, nó bị thủy phân tạo thành dung dịch có tính khử gồm glucozơ và fructozơ. Sau đó, glucozơ sẽ tham gia phản ứng tráng gương.
3.4. Phản ứng của Ank-1-in:
Ank-1-in là những ankin có liên kết ba ở đầu mạch. Chỉ những ankin loại này mới tham gia vào phản ứng thế với ion kim loại được. Phản ứng thế nguyên tử H ở nguyên tử C mang liên kết ba là phản ứng đặc trưng và rất hay gặp đối với ankin.
Ví dụ:
CH≡CH + AgNO3 + NH3 → CAg≡CAg↓ (Bạc axetilen) + 2NH4NO3
Phản ứng này dùng để phân biệt ank-1-in với anken và ankan.
2CH≡C-R + Zn → Zn(C≡C-R)2
Phản ứng này dùng để tách ank-1-in khỏi hỗn hợp.
Ngoài ra, ank-1-in còn có thể phản ứng cộng, đime hóa, trime hóa và oxi hóa.
4. Bài tập vận dụng phản ứng tráng gương:
Bài 1: Cho 100 ml dung dịch AgNO3 0,1M vào một bình kính có đáy bằng nhôm. Sau một thời gian, trên đáy bình xuất hiện một lớp kim loại bạc. Tính khối lượng kim loại bạc thu được và nồng độ mol của dung dịch AgNO3 còn lại.
Lời giải:
Phương trình phản ứng tráng gương là:
2AgNO3 + 2Al -> 2Ag + Al2O3 + 2NO3-
Theo định luật bảo toàn khối lượng, ta có:
nAgNO3 ban đầu = nAgNO3 còn lại + nAg
nAl ban đầu = nAl phản ứng + nAl còn lại
nAg = nAl phản ứng
Do đó:
nAgNO3 ban đầu = nAgNO3 còn lại + nAl phản ứng
nAl ban đầu = nAl phản ứng + nAl còn lại
Ta có:
nAgNO3 ban đầu = V x C = 100 x 0,1 = 10 (mmol)
nAl ban đầu = m / M = m / 27 (mmol)
Giả sử toàn bộ Al phản ứng hết, ta có:
nAl phản ứng = nAl ban đầu
nAgNO3 còn lại = 0
nAg = nAl phản ứng
mAg = nAg x M = nAl phản ứng x 108 (mg)
Tuy nhiên, thực tế không phải toàn bộ Al phản ứng hết, mà chỉ một phần Al phản ứng. Do đó, ta cần xét điều kiện dư thừa của các chất tham gia.
Nếu AgNO3 dư thừa, ta có:
nAgNO3 còn lại > 0
nAl phản ứng < nAl ban đầu
mAg < m / 27 x 108 (mg)
Nếu Al dư thừa, ta có:
nAgNO3 còn lại = 0
nAl phản ứng = nAgNO3 ban đầu
mAg = nAgNO3 ban đầu x 108 (mg)
Trong trường hợp này, mAg = 10 x 108 = 1080 (mg)
Vậy khối lượng kim loại bạc thu được là từ 0 đến 1080 mg, tùy thuộc vào điều kiện dư thừa của các chất tham gia.
Nồng độ mol của dung dịch AgNO3 còn lại là từ 0 đến 0,1 M, tùy thuộc vào điều kiện dư thừa của các chất tham gia.
Bài 2: Cho dung dịch AgNO3 0,1M và dung dịch NH3 0,2M. Hãy tính nồng độ Ag+ trong dung dịch sau khi trộn 100ml dung dịch AgNO3 với 200ml dung dịch NH3. Biết rằng hằng số tan của AgCl là 1,8.10^-10.
Lời giải:
Phương trình phản ứng tráng gương là: Ag+ + NH3 -> Ag(NH3)2+
Theo định luật bảo toàn khối lượng, ta có: nAg+ = nAg(NH3)2+
Theo định luật bảo toàn điện tích, ta có: [Ag+] = [Ag(NH3)2+]
Theo định luật bảo toàn nồng độ mol, ta có: Cm = C1V1 + C2V2 / V
Áp dụng các định luật trên, ta được:
– Cm = (0,1 x 100 + 0,2 x 200) / (100 + 200) = 0,1667M
– [Ag+] = Cm / (1 + Ks / [NH3]^2) = 0,1667 / (1 + 1,8.10^-10 / 0,2^2) = 0,1667M
Vậy nồng độ Ag+ trong dung dịch sau khi trộn là 0,1667M.