Skip to content
 1900.6568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Lãnh đạo công ty
  • Đội ngũ Luật sư
  • Chi nhánh ba miền
    • Trụ sở chính tại Hà Nội
    • Chi nhánh tại Đà Nẵng
    • Chi nhánh tại TPHCM
  • Pháp luật
  • Dịch vụ Luật sư
  • Văn bản
  • Biểu mẫu
  • Danh bạ
  • Giáo dục
  • Bạn cần biết
  • Liên hệ
    • Luật sư gọi lại tư vấn
    • Chat Zalo
    • Chat Facebook

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Trang chủ Giáo dục

Phản ứng oxi hóa khử Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O

  • 02/06/202502/06/2025
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    02/06/2025
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, phương trình này sẽ xuất hiện trong nội dung bài tập tính toán và cân bằng phản ứng oxi hóa khử lớp 10, tính chất Hóa học của Al và tính chất hóa học HNO3.... cũng như các dạng bài tập khác liên quan.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phản ứng oxi hóa khử: Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O
      • 2 2. Hiện tượng nhận biết phản ứng:
      • 3 3. Tính chất hóa học của nhôm:
      • 4 4. Cách cân bằng phương trình hóa học:

      1. Phản ứng oxi hóa khử: Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

      Quá trình trao đổi electron:

      Al – 3e → Al3+
      N5+ + 3e → N2+

      Bản chất của các chất tham gia trong phản ứng là:

      – Nhôm (Al) trong phản ứng trên đóng vai trò là chất khử.

      – Nhôm tác động với các axit có tính oxi hoá mạnh, như dung dịch HNO3 loãng, dung dịch HNO3 đặc nóng và dung dịch H2SO4 đặc nóng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhôm sẽ bị ức chế trong dung dịch HNO3 đặc nguội hoặc dung dịch H2SO4 đặc nguội.

      – Axit nitric (HNO3) trong phản ứng trên đóng vai trò là chất oxi hoá.

      – HNO3 là một monoaxit mạnh có tính oxi hóa mạnh, có khả năng chuyển nhiều hợp chất vô cơ thành nitrat.

      Điều kiện phản ứng Al+HNO3:  Nhiệt độ phòng – không cần thêm điều kiện gì khác nữa.

      Cách thực hiện phản ứng Al+HNO3:

      Bước 1: Chuẩn bị:

      1 mẫu nhôm tinh khiết (Al) trong dạng lá hoặc mảnh nhỏ. Đảm bảo nhôm không bị ẩm ướt hoặc oxi hóa trước khi sử dụng. Chuẩn bị axit nitric (HNO3) có nồng độ phù hợp. Đối với phản ứng này, thường sử dụng axit nitric ở nồng độ 1-2 M.

      Bước 2: Thực hiện phản ứng:

      Đặt mẫu nhôm vào một bình hoá học hoặc chất chứa phản ứng.
      Dùng pipet hoặc ống nhỏ, thêm từ từ axit nitric vào mẫu nhôm. Chú ý cẩn thận để tránh tiếp xúc trực tiếp với axit nitric, vì nó là một chất ăn mòn mạnh.

      Khi axit nitric tác dụng lên nhôm, ta sẽ quan sát thấy sự phát sinh khí nitơ monôxít (NO) và có thể có hiện tượng bọt khí và sủi bọt xảy ra. Đồng thời, mẫu nhôm sẽ tan dần trong axit nitric và hình thành muối nitrat nhôm (Al(NO3)3).
      Tiếp tục thêm axit nitric cho đến khi phản ứng hoàn toàn xảy ra hoặc mẫu nhôm đã hoàn toàn tan.

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng: P + HNO3 → H3PO4 + NO2 + H2O

      Bước 3: Kết quả và xử lý:

      Khi phản ứng kết thúc, bạn sẽ thu được dung dịch chứa muối nitrat nhôm (Al(NO3)3), khí nitơ monôxít (NO) và nước (H2O). 

      Dung dịch có thể được cô đặc hoặc tinh chế để thu được muối nitrat nhôm tinh khiết. Chú ý rằng phản ứng giữa nhôm và axit nitric là một phản ứng oxi hóa-khử, vì nhôm bị oxi hóa thành Al(NO3)3 trong khi axit nitric bị khử thành nitơ monôxít (NO). Đảm bảo tiến hành phản ứng trong một môi trường thoáng khí và tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với axit nitric.

      2. Hiện tượng nhận biết phản ứng:

      Khi nhôm (Al) tác dụng với axit nitric (HNO3), một số hiện tượng quan sát được bao gồm:

      Phát sinh khí nitơ monôxít (NO): Trong quá trình phản ứng, nhôm sẽ oxi hóa thành muối nitrat nhôm (Al(NO3)3), đồng thời tạo ra khí nitơ monôxít (NO). Khí này có màu nâu đỏ và thường có mùi hắc nhẹ. Hiện tượng này thường được quan sát được trong quá trình phản ứng. Sủi bọt và giảm kích thước mẫu nhôm: Khi nhôm tác động với axit nitric, có thể thấy sủi bọt và khí bọt khí được giải phóng. Mẫu nhôm cũng sẽ giảm kích thước và tan dần trong axit nitric. Quá trình này xảy ra do nhôm bị oxi hóa trong axit.

      Nhiệt phát: Phản ứng giữa nhôm và axit nitric có thể là một phản ứng exothermic (phát nhiệt). Do đó, có thể cảm nhận được sự nóng lên trong quá trình phản ứng.Màu xanh của dung dịch: Dung dịch sau khi phản ứng có thể có màu xanh do có sự hình thành của muối nitrat nhôm (Al(NO3)3). Tuy nhiên, màu sắc chính xác của dung dịch có thể phụ thuộc vào nồng độ và tỉ lệ phản ứng.

      3. Tính chất hóa học của nhôm:

      Tác dụng với oxi và một số phi kim:

      4Al + 3O2→ 2Al2O3

      Ở điều kiện thường, nhôm phản ứng với oxi tạo thành lớp Al2O3 mỏng bền vững, lớp oxit này bảo vệ đồ vật bằng nhôm, không cho nhôm tác dụng oxi trong không khí, nước.

      Xem thêm:  FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

      Nhôm tác dụng với axit (HCl, H2SO4 loãng,..):

      – Tác dụng với axit (HCl, H2SO4 loãng,..)

      2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2

      Chú ý: Nhôm không tác dụng với H2SO4, HNO3đặc, nguội

      – Tác dụng với axit có tính oxi hóa mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc

      Al + 4HNO3→ Al(NO3)3 + NO + 2H2O

      Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

      2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

      Tác dụng với dung dịch muối của kim loại yếu hơn:

      AI + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag

      2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe

      Tính chất hóa học riêng của nhôm:

      Do lớp oxit nhôm bị hòa tan trong kiềm nên nhôm phản ứng với dung dịch kiềm.

      2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2+ 3H2↑

      Phản ứng nhiệt nhôm:

      Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học toả nhiệt trong đó nhôm là chất khử ở nhiệt độ cao.

      Nổi bật nhất là phản ứng nhiệt nhôm giữa oxit sắt III và nhôm: Fe2O3+ 2Al → 2Fe + Al2O3

      Một số phản ứng khác như:

      3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu

      8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe

      Cr2O3 + 2Al →  Al2O3 + 2Cr

      4. Cách cân bằng phương trình hóa học:

      Ở phương trình hoá học, chúng ta biểu diễn các chất tham gia, chất xúc tác (nếu có) và các chất được tạo thành khi phản ứng kết thúc. Thông qua phương trình hoá học, chúng ta có thể hiểu được tỷ lệ số nguyên tử và phân tử giữa các chất hoặc cặp chất tham gia vào phản ứng hóa học, cũng như giữa các chất hoặc cặp chất tạo thành sau phản ứng.

      Để viết một phương trình hoá học hoàn chỉnh, cần thực hiện các bước sau:

      Bước 1: Lập sơ đồ phản ứng: Bắt đầu viết sơ đồ phản ứng bằng cách liệt kê các chất tham gia, chất xúc tác (nếu có), và điều kiện phản ứng như điều kiện tiêu chuẩn hoặc điều kiện thường, nhiệt độ, v.v. Cuối cùng, thêm các chất tạo thành với đúng công thức hoá học.

      Bước 2: Cân bằng phương trình hoá học: Tiến hành cân bằng tỷ lệ số nguyên tử hoặc phân tử của các cặp chất tham gia và sản phẩm sao cho phương trình hoá học hoàn chỉnh nhất, đồng thời đảm bảo tuân thủ nguyên tắc bảo toàn khối lượng và nguyên tử.

      Xem thêm:  FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O

      Bước 3: Hoàn thiện phương trình hoá học: Sau khi đã cân bằng các hệ số phù hợp cho các chất tham gia và sản phẩm, ta hoàn thiện phương trình hoá học bằng cách kiểm tra lại tính cân bằng và chính xác của các hệ số đã được gán.

      Quá trình cân bằng phương trình hóa học là một bước để hoàn thiện phương trình hóa học, là quá trình sử dụng các số tự nhiên để điền vào vị trí của các chất tham gia và chất sản phẩm trong phương trình, sao cho tổng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong chất tham gia bằng tổng số nguyên tử của cùng nguyên tố trong chất sản phẩm.

      Ví dụ: Cân bằng phương trình hóa học:

      aCH4 + [b]O2 →[c]CO2 + [d]H2O

      Quá trình cân bằng phương trình phản ứng sử dụng các số tự nhiên từ tập N* để điền vào vị trí a, b, c, d, đảm bảo rằng số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong chất tham gia và chất sản phẩm là bằng nhau.

      Trong ví dụ trên có các hợp chất sau:

      Chất tham gia:

      – CH4 bao gồm 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử hidro.

      – O2 bao gồm 2 nguyên tử oxi.

      Chất sản phẩm:

      – CO2 bao gồm 1 nguyên tử cacbon và 2 nguyên tử oxi.

      – H2O bao gồm 2 nguyên tử hidro và 1 nguyên tử oxi.

      Số nguyên tử cacbon đã bằng nhau, vì vậy không cần kiểm tra nữa. Số nguyên tử hidro trong chất sản phẩm bị thiếu 2, vì vậy chúng ta điền số 2 vào vị trí [d]. Sau đó, ta kiểm tra lại số nguyên tử oxi và thấy rằng chất tham gia thiếu 2 nguyên tử oxi. Điền số 2 vào vị trí [b]. Kiểm tra lại một lần nữa, chúng ta thấy rằng số nguyên tử của các nguyên tố đã bằng nhau. Do đó, phương trình hóa học đã được cân bằng. 

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phản ứng oxi hóa khử Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + H2O thuộc chủ đề Phản ứng oxi hóa khử, thư mục Giáo dục. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google

        Liên hệ với luật sư để được hỗ trợ

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Phân tích văn bản Viên tướng trẻ và con ngựa trắng
      • Bàn tay mở rộng trao ban tâm hồn mới tràn ngập vui sướng
      • Viết một sáng kiến kinh nghiệm nhằm thúc đẩy việc đọc sách
      • Các dạng bài tập cân bằng phương trình oxi hóa khử hay gặp
      • Thuyết minh Vườn quốc gia Cát Tiên (Đồng Nai) hay nhất
      • Phân tích và cảm nhận về chân dung Đô-xtôi-ép-ki hay nhất
      • Cây công nghiệp lâu năm được phát triển ở Đồng bằng sông Cửu Long là?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      • Thiên Địa Hội là gì? Nghĩa Hoà Đoàn là gì? Có vai trò gì?
      • Trình bày ý kiến về: Những lưu ý khi sử dụng ChatGPT
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
      • Dịch vụ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trọn gói
      • NATO là gì? Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
      • Sáng kiến kinh nghiệm phát triển văn hóa đọc cho cộng đồng
      • Khóc nhiều sẽ bị gì? Khóc nhiều quá thì có bị mù không?
      • Dịch vụ đại diện xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ sở hữu trí tuệ
      • Dịch vụ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu quốc tế uy tín trọn gói
      • Dịch vụ đăng ký thương hiệu, bảo hộ logo thương hiệu
      • Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu, bảo hộ nhãn hiệu độc quyền
      • Luật sư bào chữa các tội liên quan đến hoạt động mại dâm
      • Luật sư bào chữa tội che giấu, không tố giác tội phạm
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng oxi hóa khử


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phương trình hóa học đã cân bằng: CuO + H2 → Cu + H2O

      Trong phản ứng CuO + H2 → Cu + H2O, đồng(II) oxit (CuO) và hidro (H2) tương tác với nhau để tạo ra đồng (Cu) và nước (H2O). Đây là một phản ứng oxi-hoá khử, trong đó CuO bị khử thành Cu và H2 được oxi-hoá thành H2O.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + HCl → MgCl2 + H2 | | Mg ra MgCl2

      Trong quá trình này, magiê đóng vai trò như chất khử bởi vì nó mất electron để tạo thành ion magiê dương (Mg2+). Đồng thời, axit clohiđric đóng vai trò như chất oxi hóa vì nó nhận electron từ magiê để tạo thành khí hidro (H2) và ion clo âm (Cl-). Phản ứng giữa magiê và axit clohiđric là một ví dụ điển hình của phản ứng oxi-hoá khử, mời bạn đọc tham khảo chi tiết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O

      Magiê (Mg) là một chất khử mạnh trong hóa học nhưng nó yếu hơn natri (Na) và mạnh hơn nhôm (Al). Trong hợp chất, chúng tồn tại dưới dạng ion. Phản ứng: Mg + H2SO4 đặc nóng → MgSO4 + H2S + H2O chi tiết, mời bạn đọc tham khảo lời giải chi tiết và một số bài tập đi kèm dưới đây để củng cố kiến thức cho bản thân mình.

      ảnh chủ đề

      FeO + CO → Fe + CO2 ↑ | FeO ra Fe | CO ra CO2

      Phản ứng FeO + CO → Fe + CO2 là một phản ứng có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính chất cũng như những bài tập vận dụng liên quan đến phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phương trình: Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O

      Phản ứng Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O là một phản ứng oxi-hoá khử trong đó Zn (kẽm) là chất khử và H2SO4 (axit sulfuric) là chất oxi-hoá. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phương trình Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe

      Phản ứng hoá học Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe rất đa dạng và quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đóng góp vào sự phát triển và tiến bộ của xã hội. Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi cân bằng phản ứng hóa học: Al + Fe2O3 → Al2O3 + Fe.

      ảnh chủ đề

      C + H2 → C2H2

      C (cacbon) và H2 (hidro) tác dụng với nhau để tạo ra C2H2. Đây là một phản ứng oxy hóa khử, có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và công nghiệp.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O

      Cân bằng: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O được chúng mình biên soạn hướng dẫn bạn đọc viết và cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa khử Mg tác dụng HNO3 sản phẩm khử sinh ra là muối NH4NO3. Mời các bạn tham khảo.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O

      Cân bằng Cu + HNO3 (loãng) → Cu(NO3)2 + NO + H2O là phản ứng oxi hóa khử, được chúng mình biên soạn và tổng hợp qua bài viết dưới đây. Mời các bạn cùng tham khảo để nắm rõ nội dung kiến thức nhé.

      ảnh chủ đề

      Phương trình phản ứng: CH3OH + CO → CH3COOH

      CH3OH + CO → CH3COOH là tài liệu vô cùng bổ ích giúp quý độc giả tiết kiệm thời gian và công sức làm việc. Sau đây là nội dung chi tiết mời các bạn cùng tham khảo.

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      •   Tư vấn pháp luật qua Email
         Tư vấn nhanh với Luật sư

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      • Chatzalo Chat Zalo
      • Chat Facebook Chat Facebook
      • Chỉ đường picachu Chỉ đường
      • location Đặt câu hỏi
      • gọi ngay
        1900.6568
      • Chat Zalo
      Chỉ đường
      Trụ sở chính tại Hà NộiTrụ sở chính tại Hà Nội
      Văn phòng tại Đà NẵngVăn phòng tại Đà Nẵng
      Văn phòng tại TPHCMVăn phòng tại TPHCM
      Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu dịch vụ Yêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ
      ID: 34230