Mục lục bài viết
1. Phương trình phản ứng Ca tác dụng H2O:
Ca + 2H2O → Ca(OH)2 + H2
– Điều kiện phản ứng giữa kim loại Ca và H2O: Không có
– Cách thực hiện phản ứng kim loại Ca với H2O:
+ Chuẩn bị một mẫu Canxi (Ca): Bạn có thể sử dụng một mảnh nhỏ hoặc một viên Canxi để thực hiện phản ứng.
+ Chuẩn bị một cốc chứa Nước cất (H2O): Hãy đảm bảo rằng cốc chứa nước cất sạch và không chứa các chất khác.
– Thực hiện phản ứng:
+ Đưa mẫu Canxi vào cốc chứa Nước cất: Đặt mẫu Canxi vào trong cốc chứa nước cất. Bạn có thể đặt mẫu Canxi lên mặt nước hoặc nhấn nhẹ để nó chìm xuống dưới mặt nước.
+ Quan sát hiện tượng phản ứng: Khi Canxi tiếp xúc với nước, phản ứng sẽ xảy ra. Bạn có thể quan sát các hiện tượng như sự phát ra khí hidro (H2) và sự tạo thành Canxi hydroxit (Ca(OH)2). Có thể sinh ra một lượng nhiệt nhỏ trong quá trình phản ứng.
– Hiện tượng nhận biết phản ứng kim loại Ca với H2O: Chất rắn Canxi (Ca) tan dần trong nước và tạo ra Hidro (H2) sủi bọt khí dung dịch
2. Tính chất vật lí:
– Trạng thái vật chất: Vôi tôi thường tồn tại dưới dạng chất rắn, không màu, có thể là bột hoặc hạt tinh thể. Tùy thuộc vào điều kiện của môi trường, nó có thể tồn tại dưới dạng tinh thể kỳ tự nhiên hoặc được sản xuất nhân tạo.
– Cấu trúc tinh thể: Cấu trúc tinh thể của vôi tôi là hexagonal, nơi các phân tử Ca(OH)2 được tự sắp xếp theo một mô hình hexagonal có các lớp lưới liên kết chặt chẽ. Điều này tạo ra độ bền và sự ổn định cho cấu trúc của vôi tôi.
– Tính tan trong nước: Mặc dù vôi tôi có đặc tính tan ít trong nước, nhưng trong môi trường nước, nó vẫn phản ứng để tạo ra dung dịch kiềm có pH cao. Điều này làm cho vôi tôi trở thành một chất kiềm mạnh và được sử dụng trong việc điều chỉnh độ pH của dung dịch.
– Điểm nóng chảy và điểm sôi: Vôi tôi có một điểm nóng chảy và một điểm sôi cụ thể. Điểm nóng chảy của nó là khoảng 580°C (1076°F), trong khi điểm sôi là khoảng 100°C (212°F) dưới áp suất không khí.
– Tính tạo hình: Vôi tôi có khả năng tạo hình tốt, có thể được đúc thành các hình dạng khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất vật liệu xây dựng và các sản phẩm khác.
– Tính hấp thụ nước: Vôi tôi có khả năng hấp thụ nước từ không khí, điều này làm cho nó trở thành một loại chất xúc tác trong quá trình hấp thụ và loại bỏ độ ẩm từ không khí.
3. Tính chất hoá học:
Vôi tôi, còn được gọi là canxi hidroxit, là một hợp chất tan trong nước có công thức hóa học Ca(OH)2 và khối lượng phân tử là 74.093 g/mol. Đây là một bazơ tan mạnh, có tính chất bazơ từ trung bình đến mạnh. Khi tác dụng, vôi tôi phân ly thành ion canxi dương (Ca2+) và hai ion hydroxyl âm (-OH):
Ca(OH)2 → Ca2+ + 2OH –
– Vôi tôi có thể thay đổi màu sắc của các chất chỉ thị màu:
+ Khi nhúng giấy quỳ tím vào dung dịch vôi tôi, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu xanh.
+ Khi thêm vôi tôi vào dung dịch phenolphtalein, dung dịch sẽ chuyển từ màu không màu sang màu hồng.
– Vôi tôi cũng có khả năng tác dụng với axit để tạo thành muối và nước:
Ca(OH)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O
– Ngoài ra, nó còn có thể tác dụng với oxit axit để tạo thành muối và nước:
3Ca(OH)2 + P2O5 → Ca3(PO4)2↓ + 3H2O
Loại muối tạo thành phụ thuộc vào tỷ lệ của oxit axit trong phản ứng. Ví dụ, khi tác dụng với dioxit cacbon (CO2):
Nếu số mol oxit axit thấp hơn hoặc bằng 1, muối được tạo thành là muối hydrogencarbonat (HCO3-):
2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2
Nếu số mol oxit axit lớn hơn hoặc bằng 2, muối được tạo thành là muối cacbonat (CO32-) kết tủa:
CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3(kết tủa) + H2O
Nếu số mol oxit axit nằm trong khoảng từ 1 đến 2, muối được tạo thành là cả muối hydrogencarbonat và muối cacbonat.
Vôi tôi cũng có khả năng tác dụng với dung dịch muối để tạo thành muối mới và bazơ mới:
Ca(OH)2 + MgCl2 → Mg(OH)2 + CaCl2
Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → CaCO3 + MgCO3 + 2H2O
Trong các phản ứng trên, muối mới được tạo ra và bazơ mới được hình thành.
4. Ứng dụng của Canxi hidroxit:
Canxi hidroxit, một hợp chất hóa học đã tồn tại trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta ở nhiều hình thức và ứng dụng khác nhau. Từ ngành công nghiệp đến y tế, từ ngành nông nghiệp đến gia đình, canxi hidroxit đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về ứng dụng đa dạng của canxi hidroxit và vai trò quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của canxi hidroxit là trong lĩnh vực y tế. Canxi hidroxit thường được sử dụng trong nha khoa như một thành phần chính của vật liệu nền để làm răng giả. Với tính chất kháng kiềm và khả năng tạo hình tốt, canxi hidroxit là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng nha khoa. Ngoài ra, trong y học, canxi hidroxit cũng được sử dụng như một loại thuốc chống acid dạ dày. Điều này là do canxi hidroxit có khả năng tạo ra ion canxi, giúp điều trị các vấn đề về dạ dày và dạ dày.
Bên cạnh lĩnh vực y tế, canxi hidroxit còn có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất giấy. Canxi hidroxit được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất chống axit trong quá trình sản xuất giấy, giúp cải thiện chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, canxi hidroxit cũng được sử dụng trong sản xuất phân bón và các sản phẩm hóa chất khác. Với tính chất kiềm mạnh, canxi hidroxit có thể giúp cân bằng pH đất trong nông nghiệp và cải thiện hiệu suất cây trồng.
Không chỉ có ứng dụng trong y tế và ngành công nghiệp, canxi hidroxit còn được sử dụng rộng rãi trong gia đình. Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của nó là trong việc làm sạch. Canxi hidroxit có khả năng hấp thụ axit mạnh, do đó thường được sử dụng để làm sạch bề mặt chứa các vết bẩn có tính chất axit, như bếp, lò nướng và những vùng bị ố vàng do axit. Ngoài ra, canxi hidroxit cũng có thể được sử dụng làm chất làm trắng cho quần áo và vật dụng gia đình khác.
Trong tóm tắt, canxi hidroxit không chỉ là một hợp chất hóa học thông thường mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Với ứng dụng đa dạng từ y tế đến công nghiệp và gia đình, canxi hidroxit đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
5. Bài tập vận dụng liên quan:
Câu 1. Điện phân nóng chảy chất nào sau đây để điều chế kim loại canxi?
A. CaCO3.
B. Ca(NO3)2.
C. CaCl2.
D. CaSO4.
Xem đáp án
Cau 2. Dãy kim loại tan hoàn toàn trong H2O ở điều kiện thường là:
A. Fe, Na, K.
B. Ca, Ba, K.
C. Ca, Mg, Na.
D. Al, Ba, K.
Xem đáp án
Câu 3. Khi cho kim loại Ca vào các chất dưới đây, trường hợp nào không có phản ứng của Ca với nước?
A. dung dịch CuSO4 vừa đủ.
B. dung dịch HCl vừa đủ.
C. dung dịch NaOH vừa đủ.
D. H2O.
Xem đáp án
Đáp án B
Câu 4. Vôi sống sau khi sản xuất phải được bảo quản trong bao kín. Nếu để lâu ngày trong không khí, vôi sống sẽ “chết”. Hiện tượng này được giải thích bằng phản ứng nào dưới đây?
A. Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
B. CaO + CO2 → CaCO3
C. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
D. CaO + H2O → Ca(OH)2
Xem đáp án
THAM KHẢO THÊM: