Skip to content
 19006568

Trụ sở chính: Số 89, phố Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội

  • DMCA.com Protection Status
Home

  • Trang chủ
  • Ngữ văn
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh
  • Tin học
  • GDCD
  • Giáo án
  • Quản lý giáo dục
    • Thi THPT Quốc gia
    • Tuyển sinh Đại học
    • Tuyển sinh vào 10
    • Mầm non
    • Đại học
  • Pháp luật
  • Bạn cần biết

Home

Đóng thanh tìm kiếm

  • Trang chủ
  • Đặt câu hỏi
  • Đặt lịch hẹn
  • Gửi báo giá
  • 1900.6568
Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
Trang chủ Giáo dục Hóa học

Phản ứng: Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Al2O3 ra Al(OH)3

  • 08/09/202408/09/2024
  • bởi Cao Thị Thanh Thảo
  • Cao Thị Thanh Thảo
    08/09/2024
    Theo dõi chúng tôi trên Google News

    Phản ứng Al2O3 + H2O ra Al(OH)3 thuộc loại phản ứng trao đổi đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Al2O3 có lời giải, mời các bạn đón xem.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Phản ứng: Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Al2O3 ra Al(OH)3:
      • 2 2. Tìm hiểu về nhôm oxit: Al2O3:
        • 2.1 2.1. Tính chất vật lý:
        • 2.2 2.2. Tính chất hóa học:
        • 2.3 2.3. Ứng dụng:
      • 3 3. Bài tập vận dụng liên quan:

      1. Phản ứng: Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Al2O3 ra Al(OH)3:

      Phản ứng hóa học giữa Al2O3 (Nhôm oxit) và H2O (Nước) dẫn đến việc tạo thành sản phẩm là Al(OH)3 (Nhôm hydroxide). Dưới đây là phản ứng hóa học chi tiết:

      Al2​O3​+3H2​O→2Al(OH)3​

      Trong phản ứng này, mỗi phân tử Al2O3Al2​O3​ tương tác với ba phân tử nước, tạo ra hai phân tử Al(OH)3Al(OH)3​. Quá trình này thường xảy ra trong điều kiện nước hoặc trong môi trường có độ ẩm.

      Cụ thể, quá trình xảy ra như sau:

      Al2O3tương tác với nước (H2​O) theo phản ứng hóa học:

      Al2​O3​+6H2​O→2Al(OH)3​

      Sau khi phản ứng, Al2​O3​ được chuyển đổi thành2Al(OH)3​, tức là hai phân tử nhôm hydroxide.

      Nhôm hydroxide Al(OH)3​) là một chất rắn kết tủa màu trắng, có thể kết tủa từ dung dịch nước khi nhôm oxit phản ứng với nước. Al(OH)3​ thường xuất hiện dưới dạng gel không tan trong nước, và có thể thấy là chất rắn trắng khi kết tủa ra khỏi dung dịch.

      Điều kiện và môi trường phản ứng có thể ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất của quá trình này.

      2. Tìm hiểu về nhôm oxit: Al2O3:

      2.1. Tính chất vật lý:

      Nhôm oxit, được biết đến với công thức hóa học Al2O3, là một hợp chất vô cùng quan trọng và đa dạng trong lĩnh vực vật lý và hóa học. Tính chất vật lý của nhôm oxit đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và công dân khoa học, vì nó không chỉ tồn tại tự nhiên mà còn có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ.

      Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của nhôm oxit là tính chất cơ học và cấu trúc tinh thể. Nhôm oxit thường tồn tại dưới dạng các hạt tinh thể rắn có cấu trúc hexagonal, tạo nên một lưới tinh thể chặt chẽ và có độ bền cao. Sự liên kết giữa các nguyên tố nhôm và oxi trong hạt tinh thể này là mạnh mẽ, tạo ra một vật liệu có khả năng chịu lực tốt, chống lại các tác động cơ học và nhiệt độ cao.

      Xem thêm:  Phản ứng hóa học: CaC2 + H2O → C2H2 + Ca(OH)2

      Nhôm oxit cũng nổi bật với tính chất cách điện xuất sắc. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lựa chọn cho các ứng dụng cách điện trong công nghiệp điện tử và điện lực. Cấu trúc tinh thể chặt chẽ của nhôm oxit làm cho nó trở thành một chất cách điện hiệu quả, giảm thiểu sự dẫn điện và tạo ra một môi trường ổn định cho các ứng dụng đòi hỏi sự cách điện cao.

      Khả năng chịu nhiệt của nhôm oxit là một điểm nổi bật khác. Với điểm nóng chảy cao và khả năng chịu nhiệt độ cao, nhôm oxit thường được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, chẳng hạn như các tấm chống cháy và cách nhiệt trong ngành công nghiệp xây dựng.

      Ngoài ra, nhôm oxit còn có tính chất không phản ứng với nhiều chất hóa học, làm cho nó trở thành một nguyên liệu lý tưởng cho việc sản xuất các vật liệu chống ăn mòn và chịu hóa chất. Điều này giúp nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế, hóa dầu, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

      2.2. Tính chất hóa học:

      Nhôm oxit là oxit lưỡng tính, vừa tác dụng với dung dịch axit, vừa tác dụng với dung dịch kiềm.

      Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

      Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O

      2.3. Ứng dụng:

      Nhôm oxit (Al2O3) là một hợp chất vô cùng đa dạng và quan trọng với nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến y tế. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nhôm oxit:

      Ceramic và vật liệu chịu mài mòn: Nhôm oxit là thành phần chính của nhiều loại gốm sứ và vật liệu chịu mài mòn. Cấu trúc tinh thể chặt chẽ và độ cứng cao của nhôm oxit giúp tạo ra các sản phẩm chịu mài mòn và chịu lực tốt. Điều này làm cho nó được sử dụng trong sản xuất gốm sứ chịu lực và vật liệu chịu mài mòn, thích hợp cho các ứng dụng như đồ gia dụng, vật liệu xây dựng, và các bộ phận máy móc chịu mài mòn.

      Cách nhiệt và chịu nhiệt: Khả năng chịu nhiệt cao của nhôm oxit làm cho nó trở thành một vật liệu cách nhiệt và chịu nhiệt xuất sắc. Vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất các tấm cách nhiệt, lò nung, và các sản phẩm chịu nhiệt khác. Ứng dụng trong ngành công nghiệp kim loại, luyện kim, và chế biến nhiệt độ cao đều tirên lợi từ tính chất chịu nhiệt của nhôm oxit.

      Xem thêm:  H2S + NaOH → NaHS + H2O

      Điện tử và công nghiệp điện: Nhôm oxit là một chất cách điện tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lựa chọn trong công nghiệp điện tử. Nó được sử dụng để sản xuất các bảng mạch điện tử, cách điện cho cáp, và các linh kiện điện tử khác. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử.

      Y tế và nha khoa: Nhôm oxit cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y tế và nha khoa. Vật liệu này thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận nha khoa, như cụm răng giả và bảng trắng nha khoa. Sự an toàn, không gây kích ứng, và khả năng chống ăn mòn của nhôm oxit làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong lĩnh vực y tế.

      Chống ăn mòn và hóa chất: Tính chất không phản ứng của nhôm oxit với nhiều chất hóa học làm cho nó trở thành vật liệu chống ăn mòn và chịu hóa chất. Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu, xử lý hóa chất, và các môi trường chứa chất ăn mòn là những ví dụ điển hình cho khả năng chống ăn mòn của nhôm oxit.

      3. Bài tập vận dụng liên quan:

      Câu 1: Oxit nào tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ?

      A. CO2

      B. SO2

      C. Na2O

      D. NO2

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án C

      Oxit axit là: CO2, SO2, NO2

      Oxit bazơ là: Na2O

      Oxit bazơ tác dụng với nước tạo ra dung dịch bazơ.

      Na2O + H2O → 2NaOH

      Câu 2: Cho các oxit sau: CuO, Fe2O3, N2O5, CO2, CaO. Số oxit tác dụng với nước là

      A. 2

      B. 3

      C. 4

      D. 5

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án B

      Oxit tác dụng với nước là: N2O5, CO2, CaO

      N2O5 + H2O → 2HNO3

      CO2 + H2O → H2CO3

      CaO + H2O → Ca(OH)2

      Câu 3: Oxit khi tan trong nước làm cho quỳ tím chuyển thành màu đỏ là

      A. CuO

      B. BaO

      C. MgO

      D. SO2

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án D

      Oxit axit là: SO2 khi tác dụng với nước tạo thành dung dịch axit, dung dịch axit làm cho quỳ tím hóa đỏ.

      SO2 + H2O → H2SO3

      Câu 4: Căn cứ vào tính chất hóa học của oxit, người ta phân oxit thành bao nhiêu loại?

      A. 1

      B. 2

      C. 3

      D. 4

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án D

      Xem thêm:  Phương trình phản ứng: AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3

      Căn cứ vào tính chất hóa học của oxit, người ta phân loại như sau:

      + Oxit bazơ

      + Oxit axit

      + Oxit lưỡng tính

      + Oxit trung tính

      Câu 5: Cho các oxit sau: CO2, K2O, CaO, BaO, P2O5. Oxit tác dụng với axit để tạo thành muối và nước là

      A. CO2, CaO, BaO

      B. K2O, CaO, BaO

      C. K2O, CaO, P2O5

      D. CO2, BaO, P2O5

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án B

      Oxit bazơ tác dụng với axit tạo thành muối và nước.

      Oxit bazơ là: K2O, CaO, BaO

      Câu 6: Oxit lưỡng tính là

      A. Những oxit tác dụng với dung dịch bazơ và tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.

      B. Những oxit không tác dụng với axit, bazơ, nước.

      C. Những oxit tác dụng với axit tạo thành muối và nước.

      D. Những oxit tác dụng với bazơ tạo thành muối và nước.

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án A

      Oxit lưỡng tính là những oxit tác dụng với dung dịch bazơ và tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.

      Câu 7: Cho các phát biểu sau:

      (1) Oxit là hợp chất của hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxi.

      (2) Oxit trung tính là những oxit không tác dụng với axit, bazơ, nước.

      (3) Oxit NO2 khi tan trong nước làm giấy quỳ tím chuyển thành màu xanh.

      (4) Dung dịch axit tạo thành khi cho P2O5 tác dụng với nước là: H3PO4

      Số phát biểu đúng là:

      A. 1

      B. 2

      C. 3

      D. 4

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án C

      Số phát biểu đúng là: (1), (2), (4)

      Phát biểu (3) sai, vì khi cho oxit NO2 tác dụng với nước thu được dung dịch axit làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

      Câu 8: Dãy chất gồm các oxit bazơ là

      A. CaO, BaO, CuO, FeO

      B. SO2, ZnO, Na2O, BaO

      C. CO2, SO3, K2O, Fe2O3

      D. P2O5, MgO, NO2, Al2O3

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án A

      Oxit bazơ là: CaO, BaO, CuO, FeO

      Câu 9: Dãy chất nào sau đây là oxit lưỡng tính?

      A. SO3, ZnO, NO, CO.

      B. Al2O3, ZnO, PbO, Cr2O3.

      C. CuO, CaO, BaO, CO.

      D. Al2O3, ZnO, CO2, FeO.

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án B

      Oxit lưỡng tính là những oxit tác dụng với dung dịch bazơ và tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối và nước.

      Câu 10: Hai oxit tác dụng với nhau tạo thành muối là:

      A. Na2O và K2O

      B. CO2 và NO2

      C. Na2O và CO2

      D. BaO và CuO

      Hướng dẫn giải:

      Đáp án C

      Na2O + CO2 → Na2CO3

      Trên đây là bài viết của Luật Dương Gia về Phản ứng: Al2O3 + H2O → Al(OH)3 | Al2O3 ra Al(OH)3 thuộc chủ đề Phản ứng trao đổi, thư mục Hóa học. Mọi thắc mắc pháp lý, vui lòng liên hệ Tổng đài Luật sư 1900.6568 hoặc Hotline dịch vụ 037.6999996 để được tư vấn và hỗ trợ.

      Duong Gia Facebook Duong Gia Tiktok Duong Gia Youtube Duong Gia Google
      Gọi luật sư
      TƯ VẤN LUẬT QUA EMAIL
      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ
      Dịch vụ luật sư toàn quốc
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc
      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      -
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Dung dịch metylamin trong nước làm?
      • Etanol không phản ứng với chất nào sau đây?
      • Saccarozo là đường gì? Công thức cấu tạo đường Saccarozo?
      • Xenlulozo là gì? Công thức cấu tạo? Xenlulozo có ở đâu?
      • Este là gì? Công thức, tính chất và ứng dụng của Este?
      • Polime là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Polymer?
      • Các công thức giải nhanh trắc nghiệm hóa học cực hay
      • Phương trình hoá học Trime hóa C2H2 như thế nào?
      • Phản ứng phân hủy là gì? Cho ví dụ về phản ứng phân hủy?
      • C6H5ONa + CO2 + H2O → C6H5OH + NaHCO3
      • Este là gì? Công thức Este? Tính chất hoá học và ứng dụng?
      • Công thức hóa học là gì? Tổng hợp công thức hóa học lớp 8?
      Thiên Dược 3 Bổ
      Thiên Dược 3 Bổ
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Bảo Lâm (Lâm Đồng)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc quận Ninh Kiều (Cần Thơ)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Đức Phổ (Quảng Ngãi)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc thị xã Tịnh Biên (An Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc TP Thuận An (Bình Dương)
      • Các biện pháp chăm sóc cây trồng Công nghệ lớp 7 bài 19
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Sông Hinh (Phú Yên)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Cai Lậy (Tiền Giang)
      • Bản đồ, các xã phường thuộc huyện Đức Huệ (Long An)
      • Điều kiện để tốt nghiệp đại học loại giỏi như thế nào?
      • Xuất hay suất? Sơ xuất hay sơ suất? Xuất quà hay suất quà?
      • Viết 4 – 5 câu về tình cảm của em với một người thân
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Tư vấn pháp luật
      • Tư vấn luật tại TPHCM
      • Tư vấn luật tại Hà Nội
      • Tư vấn luật tại Đà Nẵng
      • Tư vấn pháp luật qua Email
      • Tư vấn pháp luật qua Zalo
      • Tư vấn luật qua Facebook
      • Tư vấn luật ly hôn
      • Tư vấn luật giao thông
      • Tư vấn luật hành chính
      • Tư vấn pháp luật hình sự
      • Tư vấn luật nghĩa vụ quân sự
      • Tư vấn pháp luật thuế
      • Tư vấn pháp luật đấu thầu
      • Tư vấn luật hôn nhân gia đình
      • Tư vấn pháp luật lao động
      • Tư vấn pháp luật dân sự
      • Tư vấn pháp luật đất đai
      • Tư vấn luật doanh nghiệp
      • Tư vấn pháp luật thừa kế
      • Tư vấn pháp luật xây dựng
      • Tư vấn luật bảo hiểm y tế
      • Tư vấn pháp luật đầu tư
      • Tư vấn luật bảo hiểm xã hội
      • Tư vấn luật sở hữu trí tuệ
      Dịch vụ luật sư uy tín toàn quốc

      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tags:

      Phản ứng trao đổi


      CÙNG CHỦ ĐỀ
      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion?

      Phản ứng trao đổi ion là một loại phản ứng quan trọng diễn ra trong dung dịch các chất điện li. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi ion là gì? Ví dụ phản ứng trao đổi ion? mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O | KHCO3 ra KCl

      Phản ứng KHCO3 + HCl → KCl + CO2 + H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình công nghệ. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng tìm hiểu tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng: BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl

      Phản ứng BaCl2 + NaHSO4 → BaSO4 + NaCl + HCl là một phản ứng trao đổi trong hóa học. Trong phản ứng này, BaCl2 (clorua bari) và NaHSO4 (muối axit sunfuric natri) phản ứng với nhau để tạo ra BaSO4 (kết tủa sunfat bari), NaCl (muối clorua natri) và HCl (axit clohidric).

      ảnh chủ đề

      Phương trình đã cân bằng: Cl2 + NaBr → NaCl + Br2

      Phản ứng hóa học Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 không chỉ có ảnh hưởng trong lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp, mà còn mang lại những lợi ích đáng kể trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Vậy phản ứng Cl2 + NaBr → NaCl + Br2 cân bằng như thế nào? mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      ảnh chủ đề

      NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O

      Phản ứng NaHCO3 KHSO4 → K2SO4 Na2SO4 CO2 ↑ H2O là một phản ứng hóa học quan trọng và có nhiều tính chất đáng chú ý. Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu về tính chất cũng như ứng dụng của phản ứng này.

      ảnh chủ đề

      H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH

      Phản ứng H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH là một phản ứng hoá học trao đổi cation và anion giữa axit amin H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH và axit clohidric HCl. Trong quá trình phản ứng, nhóm amino (NH2) trong axit amin bị thay thế bởi ion clo (Cl-) từ axit clohidric, tạo thành sản phẩm ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH.

      ảnh chủ đề

      Cân bằng phương trình: SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

      Phản ứng giữa SO2 (dioxit lưu huỳnh) và NaOH (hidroxit natri) là một phản ứng hóa học quan trọng, tạo ra các sản phẩm Na2SO3 (sulfite natri) và H2O (nước) có những tính chất đặc biệt. Vậy phương trình SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O được cân bằng như thế nào?

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li (Hóa học 11)

      Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch chất điện li là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng trong chương trình Hóa học lớp 11. Vậy phản ứng trao đổi ion là gì, đâu là điều kiện xảy ra phản ứng và viết phương trình ion rút gọn như thế nào? Cùng tham khảo bài viết của chúng mình để nắm bắt rõ nhé.

      ảnh chủ đề

      Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?

      Sự tương tác giữa các chất tham gia, tính chất hóa học của chúng và môi trường phản ứng đều có thể ảnh hưởng đến việc xác định liệu một phản ứng trao đổi cụ thể có thể xảy ra hay không. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phản ứng trao đổi là gì? Điều kiện xảy ra phản ứng trao đổi?, mời bạn đọc theo dõi.

      ảnh chủ đề

      Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O | Al(OH)3 ra NaAlO2

      Phản ứng Al(OH)3 + NaOH tạo ra NaAlO2 thuộc loại phản ứng trao đổi. Bài viết sau đây cung cấp cho quý bạn đọc phương trình hóa học đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất và một số bài tập có liên quan về Al(OH)3 có lời giải, mời các bạn đón xem:

      Xem thêm

      Tìm kiếm

      Duong Gia Logo

      Hỗ trợ 24/7: 1900.6568

      ĐẶT CÂU HỎI TRỰC TUYẾN

      ĐẶT LỊCH HẸN LUẬT SƯ

      VĂN PHÒNG HÀ NỘI:

      Địa chỉ: 89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: dichvu@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN TRUNG:

      Địa chỉ: 141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

       Email: danang@luatduonggia.vn

      VĂN PHÒNG MIỀN NAM:

      Địa chỉ: 227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

       Điện thoại: 1900.6568

        Email: luatsu@luatduonggia.vn

      Bản quyền thuộc về Luật Dương Gia | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Luật Dương Gia

      Gọi luật sưGọi luật sưYêu cầu dịch vụYêu cầu dịch vụ
      • Gọi ngay
      • Chỉ đường

        • HÀ NỘI
        • ĐÀ NẴNG
        • TP.HCM
      • Đặt câu hỏi
      • Trang chủ