Lãnh thổ nước ta với đặc điểm nổi bật là hình chữ S, kéo dài từ Bắc vào Nam tới 15 vĩ độ. Việc lãnh thổ kéo dài như vậy dẫn đến các đặc điểm về tự nhiên, kinh tế, xã hội của Việt Nam cũng có nhiều sự khác biệt. Phần đất liền tiếp giáp nhiều quốc gia, là cửa ngõ ra biển của không ít các nước Đông Nam Á, Châu Á.
Mục lục bài viết
1. Vị trí địa lý và giới hạn lãnh thổ:
- Vị trí địa lý Việt Nam
Việt Nam nằm ở phía cực Đông của bán đảo Đông Dương, gần trung tâm khu vực Đông Nam Á. Về phía Bắc, Việt Nam giáp Trung Quốc; về phía Tây, giáp Lào và Campuchia; còn về phía Đông và Nam, giáp biển Đông. Biển Việt Nam tiếp giáp với các vùng biển của Trung Quốc, Campuchia, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia và Thái Lan.
- Giới hạn lãnh thổ
Lãnh thổ Việt Nam bao gồm vùng đất, vùng trời và vùng biển. Diện tích đất liền là 331.212 km, và vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam chiếm khoảng 1.000.000 km². Đường biên giới đất liền dài 4.600 km, đường bờ biển dài 3.200 km và có hơn 4.000 hòn đảo lớn nhỏ cùng hai quần đảo chính là Trường Sa và Hoàng Sa.
- Vùng biển
Vùng biển Việt Nam tiếp giáp với biển của tám quốc gia. Vùng biển của Việt Nam được chia thành năm phần chính: nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
– Nội thủy: Đây là vùng nước nằm trong đất liền tính từ đường cơ sở bao gồm các sông, suối và kênh dẫn nước.
– Lãnh hải: Vùng tiếp liền nội thủy, rộng 12 hải lý là biên giới quốc gia trên biển và thuộc chủ quyền Việt Nam.
– Vùng tiếp giáp lãnh hải: Vùng này rộng 12 hải lý ngoài lãnh hải có vai trò như một “vùng đệm” giữa lãnh hải và các vùng biển bên ngoài lãnh thổ.
– Vùng đặc quyền kinh tế: Vùng này mở rộng 200 hải lý từ đường cơ sở, nơi quốc gia có quyền khai thác tài nguyên kinh tế, nhưng cũng cho phép nước ngoài đặt ống dẫn dầu, dây cáp ngầm và tự do hàng hải theo luật biển.
– Vùng thềm lục địa: Phần ngầm dưới đáy biển và lòng đất dưới đáy biển thuộc rìa lục địa, kéo dài đến độ sâu 200 mét hoặc hơn. Quốc gia có quyền thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên ở đây.
- Vùng trời
Vùng trời Việt Nam bao phủ lãnh thổ trên đất liền và biển, được xác định bằng các đường biên giới trên đất liền và ranh giới bên ngoài lãnh hải cũng như không gian của các đảo.
- Giới hạn các miền tự nhiên
– Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ: Từ phía Bắc sông Hồng đến phía Nam tỉnh Ninh Bình.
– Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ: Từ phía Nam sông Hồng đến phía Bắc dãy núi Bạch Mã.
– Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ: Từ dãy núi Bạch Mã trở vào phía Nam.
- Hệ tọa độ địa lí
– Điểm cực Bắc: Vĩ độ 23°23’B tại xã Lũng Cú, huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang.
– Điểm cực Nam: Vĩ độ 8°34’B tại xã Đất Mũi, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau.
– Điểm cực Tây: Kinh độ 102°09’Đ tại xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
– Điểm cực Đông: Kinh độ 109°24’Đ tại xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa.
Vùng biển kéo dài từ vĩ độ 6°50’B đến kinh độ 101°Đ đến 117°20’Đ. Kinh tuyến 105°Đ chạy qua lãnh thổ nước ta, phần lớn lãnh thổ nằm trong múi giờ thứ 7.
2. Sự phát triển kinh tế của nước ta:
Từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu và nghèo nàn với quy mô nền kinh tế nhỏ và GDP chỉ đạt 26,3 tỷ USD trong những năm đầu đổi mới, Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong gần 40 năm qua.
Đến năm 2023, quy mô nền kinh tế Việt Nam đạt 430 tỷ USD, GDP bình quân đầu người tăng lên 4.300 USD, gấp 58 lần so với thời kỳ đầu đổi mới. Tỷ lệ hộ nghèo đa chiều đã giảm còn 2,9%.
Ngoài việc chuyển từ một nền kinh tế khép kín sang hội nhập toàn cầu, Việt Nam hiện là đối tác thương mại lớn thứ 22 trên thế giới.
Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu năm 2023 đạt gần 700 tỷ USD với đầu tư nước ngoài đạt 23 tỷ USD, con số cao nhất từ trước đến nay.
Nhờ vào quá trình cải cách và mở cửa, nền kinh tế Việt Nam ngày càng nâng cao khả năng thích ứng và chống chịu. Trong thời gian qua với chiến lược ứng phó an toàn, Việt Nam đã vượt qua những tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 một cách vững vàng, được cộng đồng quốc tế công nhận và trở thành một điểm sáng về sự ổn định và phát triển kinh tế trong bối cảnh khó khăn cả trong nước lẫn quốc tế.
Việc phát triển các lĩnh vực kinh tế mới như kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, kinh tế chia sẻ và các ngành dịch vụ mới như công nghiệp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, năng lượng sạch cũng được chú trọng.
Việt Nam ngày càng thể hiện vai trò quan trọng trong các chuỗi giá trị toàn cầu và mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu sang nhiều quốc gia. Tuy nhiên, để tiếp tục phát triển, chúng ta cần không chỉ nhìn lại quá khứ mà còn phải hướng tới tương lai, nhằm nâng cao chất lượng xuất khẩu bên cạnh số lượng và sản phẩm. Điều này sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
3. Những điều kiện thuận lợi và khó khăn từ vị trí địa lý:
- Thuận lợi
Khí hậu của Việt Nam nằm trong vành đai nội chí tuyến với nhiệt độ cao và độ ẩm lớn quanh năm. Phía Bắc bị ảnh hưởng bởi lục địa Trung Hoa nên có chút đặc điểm khí hậu lục địa. Biển Đông tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm của đất liền. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm không đồng nhất trên toàn lãnh thổ tạo ra các miền khí hậu khác nhau rõ rệt. Cùng với đó, khí hậu cũng biến đổi theo mùa và theo vùng từ thấp lên cao, từ bắc vào nam và từ đông sang tây.
– Với khí hậu này, Việt Nam có sự đa dạng về thiên nhiên, khoáng sản phong phú và tài nguyên sinh vật phong phú và quý hiếm.
– Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, thiên nhiên phân hóa đa dạng và chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển. Việt Nam là nơi giao nhau của các luồng di cư sinh vật, mang lại nguồn lợi sinh vật trù phú và đa dạng về thành phần loài là cơ sở quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
– Tính ẩm nhiệt đới do sự tiếp giáp với Biển Đông tạo ra nguồn nhiệt dồi dào, giúp thiên nhiên nước ta phát triển thuận lợi. Gió mùa tạo ra hai mùa rõ rệt và Biển Đông cung cấp hải sản cũng như khoáng sản quý giá.
– Khí hậu của nước ta cũng thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp nhiệt đới và sản phẩm ôn đới. Các ngành như ngư nghiệp, du lịch và trồng trọt thâm canh cũng phát triển quanh năm, cây cối ra hoa kết quả liên tục theo hai loại thời tiết này.
– Vị trí đặc biệt của Việt Nam nằm liên kết với lục địa Á – Âu và tiếp giáp với Thái Bình Dương cũng như ở ngã tư của các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế, giúp nước ta dễ dàng giao lưu với các nước trong khu vực và thế giới. Việt Nam cũng là cửa ngõ ra biển của các quốc gia như Lào, Đông Bắc Campuchia, Thái Lan và Tây Nam Trung Quốc. Điều này tạo điều kiện cho việc hội nhập, hợp tác và chuyển giao công nghệ, góp phần phát triển các ngành kinh tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á, nơi có hoạt động kinh tế sôi động. Điều này giúp nước ta có cơ hội trao đổi và học hỏi kinh nghiệm từ các nước trong khu vực.
– Về văn hóa – xã hội, nước ta có nhiều nét tương đồng với các quốc gia trong khu vực. Điều này thúc đẩy sự hòa bình, hợp tác hữu nghị và phát triển chung với các nước láng giềng và Đông Nam Á. Nước ta có thể học hỏi từ văn hóa và bản sắc dân tộc của các nước bạn mà không làm mất đi nét truyền thống của Việt Nam.
– Về an ninh – quốc phòng, vị trí và địa hình của Việt Nam mang lại lợi thế trong khu vực Đông Nam Á. Với địa hình hiểm trở, quân dân Việt Nam đã sử dụng địa hình để chống lại kẻ thù trong quá khứ. Ngày nay, vị trí này cũng giúp nước ta xây dựng lực lượng quốc phòng và đặt các doanh trại quân đội để sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc khi cần thiết.
- Khó khăn
Mặc dù có nhiều thuận lợi, vị trí và địa lý của Việt Nam cũng mang lại những khó khăn và thách thức trong các lĩnh vực tự nhiên, kinh tế và quốc phòng. Việt Nam như một miếng mồi ngon, đang phải đối mặt với sự tranh chấp tại Biển Đông.
Bên cạnh những khó khăn về chính trị, điều kiện khí hậu của nước ta cũng dẫn đến thiên tai như bão lũ đặc biệt là ở miền Trung. Hằng năm, các trận lũ quét và sạt lở gây thiệt hại lớn về người và của, ảnh hưởng sâu sắc đến nền kinh tế và đời sống của người dân, tạo ra tình trạng khó khăn và bất ổn định.
Hơn nữa, việc phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế cũng kéo theo vấn đề ô nhiễm môi trường, điều này cần được quan tâm và giải quyết để bảo vệ môi trường sống và sức khỏe cộng đồng.