"Chiếu dời đô" của vua Lý Thái Tổ là một tác phẩm văn chính luận sắc bén, thể hiện tầm nhìn vượt thời đại và lòng yêu nước. Tác phẩm này không chỉ thông báo quyết định rời kinh thành Hoa Lư để đến Đại La (Thăng Long, Hà Nội) mà còn thể hiện ý nghĩa lịch sử và nhân văn.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích Chiếu dời đô hay nhất:
1. Mở bài Sơ lược về tác giả và tác phẩm.
2. Thân bài. Khái niệm chiếu Tham khảo sách giáo khoa.
b. Cơ sở, lý lẽ của việc dời đô:
Nhận định rằng việc dời đô từ cổ chí kim thường xảy ra ở nhiều triều đại, ví dụ như Nhà Thương và Nhà Chu.
Mục đích của việc dời đô là vì nhân dân và vận nước, để đóng đô ở trung tâm và mưu toan nghiệp lớn.
Lợi ích khi dời đô đó là vận nước lâu dài và phong tục phồn thịnh.
Dẫn ví dụ về hai nhà Đinh, Lê để chỉ ra hậu quả của việc không dời đô.
c. Lý do dời đô về Đại La:
Lịch sử: Đại La đã từng là kinh đô trong lịch sử nước ta.
Địa lý: Đại La có địa thế thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa.
Phong thủy: Kinh thành Đại La có địa thế đẹp và nhận được ưu ái của trời đất.
Lợi ích đối với nhân dân: Đời sống nông dân được cải thiện và giao thông thuận lợi.
Giao thương: Đại La là nơi hội tụ trọng yếu của bốn phương đất nước, thuận tiện cho việc quản lý đất nước và buôn bán.
d. Tuyên bố dời đô:
Lý Thái Tổ muốn dựa vào thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở và mong nghe ý kiến của quần thần.
3. Kết bài Nêu nhận xét.
2. Phân tích tác phẩm Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn hay nhất:
Trước những biến động của nước, nhà vua ban xuống hàng loạt các chiếu để bây giờ trở thành những tác phẩm có giá trị trong văn học Việt Nam. Chúng ta biết đến Chiếu cầu hiền của vua Quang Trung và Chiếu dời đô của vua Lý Công Uẩn. Chiếu không chỉ có ý nghĩa lịch sử mà còn mang nét văn học. Lý Công Uẩn nổi tiếng là một nhà vua thông minh nhân ái, lập được nhiều chiến công. Khi vua Lê Ngọa Triều băng hà, ông được tôn lên làm vua, xưng là Lí Thái Tổ, lấy niên hiệu là Thuận Thiên. Năm Canh Tuất (1010), Lý Thái Tổ viết chiếu bày tỏ ý định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La (Hà Nội ngày nay).
Tương truyền khi thuyền nhà vua đến sông dưới chân thành, thấy có rồng vàng bay lên. Lý Thái Tổ cho rằng đó là điềm lành, đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu là một loại văn bản cổ, thông báo quyết định hay mệnh lệnh của vua chúa cho dân. Chiếu thể hiện tư tưởng lớn lao ảnh hưởng đến triều đại, đất nước. Chiếu dời đô cũng có những đặc điểm riêng. Nó là sự kết hợp giữa mệnh lệnh và tâm tình. Bài chiếu viết bằng tản văn, chữ Hán, gọi là cổ thể; từ đời Đường mới theo lối tứ lục gọi là cận thể.
Tác giả trình bày dẫn chứng, cơ sở để làm tiền đề cho việc dời đô. Từ cổ chí kim, dời đô là việc thường xuyên của các vua, để tìm nơi phong thủy tốt cho sự phát triển đất nước. Lý Công Uẩn dẫn ra sự dời đô của các vua Trung Quốc trước đó. Nhà Thương đến vua Bàn Canh dời đô năm lần; nhà Chu đến vua Thành Vương cũng ba lần. Các vua thời Tam đại không tự tiện chuyển đô, mà chỉ vì muốn đóng đô ở nơi trung tâm, mong đóng góp cho con cháu. Vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh. Tác giả lấy những dẫn chứng đó làm tiền đề cho chiếu dời đô của mình. Dời đô không phải việc xấu, đã diễn ra thường xuyên từ xưa. Mục đích của nó chỉ để thuận lợi cho sự phát triển và đặt bộ máy hành chính ở trung tâm đất nước. Dời đô để hợp ý trời và thuận lòng dân, để đất nước phồn thịnh kéo dài.
Tác giả khẳng định việc thay đổi kinh đô đối với triều đại nhà Lý là tất yếu khách quan. Ý định dời đô của Lý Công Uẩn bắt nguồn từ thực tế lịch sử và thể hiện ý chí mãnh liệt của nhà vua và dân tộc. Nhà vua muốn phát triển Đại Việt thành một quốc gia hùng mạnh trong tương lai.
Tác giả phân tích và phê phán những triều đại cũ không nghe theo ý trời, khiến cho triều đại không bền vững. Kinh đô Đại Việt không thể phát triển trong một quốc gia chật hẹp như thế. Thực tế cho thấy việc đóng đô ở Hoa Lư không còn phù hợp nữa. Đại La có tất cả các điều kiện để phát triển đất nước.
Thành Đại La nằm ở vị trí trung tâm của đất nước, có địa hình đa dạng, đầu mối giao lưu và điều kiện thuận lợi cho phát triển lâu dài. Tác giả nhìn từ góc nhìn phong thủy và cho thấy tất cả những điều kiện tốt đẹp của thiên nhiên và con người nơi đây. Xét toàn diện, thành Đại La có đủ điều kiện để trở thành kinh đô mới của Đại Việt. Nhà vua cho rằng đây là thánh địa, một nơi lý tưởng cho kinh đô và sự phát triển của triều đại.
Kết thúc bài chiếu, Lý Công Uẩn không chỉ đơn thuần sử dụng sức mạnh uy quyền để quyết định việc rời đô mà còn thể hiện sự nhạy bén và thông minh khi sử dụng một giọng điệu như tham khảo ý kiến của nhân dân. Ông đã không chỉ đơn thuần là một nhà vua mà còn là một người lãnh đạo tôn trọng và quan tâm đến ý kiến của những người dân bình thường. Trong bài diễn thuyết của mình, ông đã trình bày quan điểm bằng một cách trung thực và chân thành, tạo điều kiện cho mọi người có cơ hội để thể hiện ý kiến của mình: “Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?”. Hành động này không chỉ cho thấy sự dân chủ và công bằng của ông, mà còn thể hiện sự tôn trọng và sẵn lòng lắng nghe ý kiến của những người bề dưới. Bởi vì ông nhận thức rằng chỉ khi được lòng dân, nhà vua và đất nước mới thực sự vững bền được.
Nhìn chung, Lý Công Uẩn là một vị vua thông minh, nhân ái và rất quan tâm đến ý kiến của dân chúng. Ông không chỉ sử dụng những dẫn chứng từ các triều đại trước và sự tốt đẹp của địa hình Đại La mà còn khéo léo tận dụng tình cảm để thuyết phục. Ông đã xây dựng một hệ thống lập luận chặt chẽ và logic sắc bén, sử dụng giọng điệu mạnh mẽ và khỏe khoắn để thuyết phục dân chúng tin tưởng và ủng hộ cho kế hoạch dời đô của mình. Bài chiếu của ông không chỉ mang tính chất ban bố mệnh lệnh mà còn là một biểu hiện của sự nhấn mạnh vào sự hợp lý và đồng lòng với ý thức của nhân dân. Nhờ vào sự thuyết phục này, ông đã thu hút sự đồng tình và ủng hộ từ phía dân chúng, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho việc dời đô thành công.
Điều đáng chú ý là Lý Công Uẩn không chỉ đạt được sự ủng hộ và tin tưởng từ dân chúng mà còn làm tăng thêm lòng tự hào và sự tự tin trong lòng nhân dân. Bài chiếu của ông đã thể hiện sự nhẫn nại và sự kiên nhẫn trong việc thuyết phục dân chúng, nhằm tạo ra sự thay đổi tích cực và phát triển cho đất nước. Ông đã khéo léo tận dụng sự tương tác giữa lý thuyết và thực tế, giữa lý lẽ và tình cảm để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Điều này cho thấy ông không chỉ là một nhà lãnh đạo thông minh, mà còn là một người có khả năng giao tiếp và thuyết phục xuất sắc.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử, không chỉ vì ý nghĩa về việc thay đổi địa điểm đô thành mà còn vì cách ông đã tận dụng sự thuyết phục và sự đồng lòng của nhân dân để đạt được mục tiêu. Ông đã thể hiện tầm nhìn và sự dẫn dắt xuất sắc, tạo ra sự kết nối và đồng thuận với nhân dân. Qua đó, ông đã tạo nên sự đột phá và tiến bộ cho đất nước, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến của nhân dân trong quyết định chính sách và hành động nhà nước.
3. Phân tích tác phẩm Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn chọn lọc:
3.1. Mẫu đầy đủ:
Lí Công Uẩn quê ở Kinh Bắc, là võ tướng của Lê Đại Hành, từng giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Ông trí thông minh, tài giỏi, kín đáo, được tôn làm vua sau khi Lê Ngọa Triều qua đời. Ông lấy hiệu Lí Thái Tổ và thành lập nhà Lí kéo dài hơn 200 năm. Năm 1010, Lí Thái Tổ viết “Chiếu dời đô” để đổi Hoa Lư thành Thăng Long – kinh đô Đại Việt, hay Hà Nội ngày nay.
Chiếu dời đô của Lí Công uẩn có ý nghĩa lịch sử quan trọng, góp phần khai sinh kinh đô của đất nước. Nó nhấn mạnh mục đích quan trọng của việc dời đô, để xây dựng đất nước thịnh vượng và hạnh phúc cho dân.
Việc dời đô không phải là điều mới, đã được thực hiện bởi các vị vua Trung Hoa và Việt Nam trước đó. Lí Công uẩn đã trình bày những chứng cứ cụ thể để thuyết phục mọi người. Ông cảm thấy việc dời đô là cấp thiết sau khi chứng kiến sự suy tàn của nhà Đinh, nhà Lê.
Tác giả đã lồng cảm xúc vào bài chiếu, tạo sự thuyết phục. Ông cũng chỉ ra những lợi thế của kinh đô mới so với cũ.
Vị trí của Đại La nằm ở trung tâm của đất nước, đúng giữa hướng nam-bắc và đông-tây. Địa thế của Đại La rất đẹp và hùng vĩ, như một con rồng cuộn ngồi, thuận tiện để nhìn sông và dựa vào núi, với đất rộng và bằng phẳng; đồng thời đất đai cũng cao và thoáng. Điều này cho thấy Đại La là một vùng đất lý tưởng để đặt đô và thu hút cư dân. Nơi đây không bị ngập lụt và có nguồn tài nguyên phong phú và tươi tốt.
Thăng Long – Hà Nội, đã từng là kinh đô của Việt Nam từ thời Lý Công Uẩn. Việc lựa chọn Đại La làm địa điểm xây dựng kinh đô không chỉ do vị trí địa lý thuận lợi, mà còn do vẻ đẹp và hào nhoáng của nơi này. Với sự kết hợp hài hòa giữa sông, núi và đất đai rộng lớn, Thăng Long – Hà Nội trở thành một điểm đến hấp dẫn cho cả cư dân và du khách.
Ngoài vị trí địa lý và cảnh quan tuyệt đẹp, Đại La còn có lợi thế không bị ngập lụt và có nguồn tài nguyên phong phú. Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, quốc phòng và văn hóa của thành phố. Với những tài nguyên tự nhiên và con người tài ba, Thăng Long – Hà Nội đã trở thành một trung tâm văn hóa, kinh tế và chính trị quan trọng của đất nước.
Thăng Long – Hà Nội cũng có giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc. Nơi đây từng là địa điểm đặt kinh đô của nhiều triều đại phong kiến, là nơi đồng hành trong các thăng trầm lịch sử của Việt Nam. Thành phố mang trong mình những dấu ấn của các triều đại với kiến trúc cổ, những công trình văn hóa và tâm linh độc đáo. Thăng Long – Hà Nội là nơi du khách có thể tìm hiểu và khám phá về lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Đến nay, Thăng Long – Hà Nội vẫn tiếp tục phát triển và là một trong những trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa hàng đầu của Việt Nam. Thành phố vẫn giữ được vẻ đẹp và sức hút của mình, thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới. Đồng thời, Thăng Long – Hà Nội cũng là nơi sinh sống của những người dân yêu quý và tự hào về thành phố của mình.
Nói chung, vị trí địa lý thuận lợi, cảnh quan tuyệt đẹp, nguồn tài nguyên phong phú và giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc đã làm cho Đại La trở thành một địa điểm đặc biệt và đáng sống. Thăng Long – Hà Nội, kinh đô của Việt Nam, là nơi mang trong mình những giá trị văn hóa và tinh thần sâu sắc của người dân Việt Nam.
3.2. Mẫu ngắn gọn đủ ý:
“Chiếu dời đô” là một trong những tác phẩm văn chính luận đáng chú ý trong lịch sử văn học Việt Nam. Được viết bởi vua Lý Thái Tổ, người được coi là người sáng lập ra nước Đại Việt, tác phẩm này đã góp phần quan trọng trong việc xác định sự thay đổi địa vị kinh tế, chính trị và văn hóa của đất nước.
Trong “Chiếu dời đô”, vua Lý Thái Tổ đã thể hiện tầm nhìn vượt thời đại khi quyết định rời bỏ kinh thành Hoa Lư, nơi truyền thống của triều đại trước, để đến Đại La – một vùng đất mới mà ông tin rằng có tiềm năng phát triển lớn. Quyết định này đã định hình lại bộ máy chính trị và kinh tế của đất nước, mở ra một thời kỳ phát triển mới.
Tác phẩm cũng thể hiện lòng yêu nước và ý chí cống hiến của vua Lý Thái Tổ. Ông không chỉ tìm kiếm lợi ích cá nhân mà còn tôn trọng lịch sử và văn hoá của dân tộc, đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu. Điều này đã góp phần xây dựng một tình cảm đoàn kết và lòng yêu nước trong lòng người dân, đồng thời thể hiện ý nghĩa nhân văn cao đẹp của tác phẩm.
Với những đóng góp quan trọng về mặt lịch sử và văn hóa, “Chiếu dời đô” đã trở thành một tác phẩm văn chính luận để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người Việt Nam. Nó không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí cống hiến cho sự phát triển của đất nước.
Vua Lý Công Uẩn đã nhận ra rằng Hoa Lư không phù hợp cho giao thương buôn bán và đã quyết định dời đô đến Đại La. “Chiếu dời đô” là một tác phẩm văn học quan trọng, có yếu tố mệnh lệnh nhưng cũng kết hợp với tâm tư.
Tác phẩm được chia thành 2 phần: phần đầu tiên giải thích lý do cần dời đô và phần thứ hai giải thích lý do chọn Đại La làm kinh đô mới. Tác phẩm cũng đề cập đến lịch sử của Trung Quốc và những ví dụ về việc dời đô. Mục đích cuối cùng là để đất nước phát triển.
Hoa Lư với địa hình hiểm trở không phù hợp trong thời bình. Nhân dân cần một địa điểm bằng phẳng, đất màu mỡ và giao thông thuận lợi để thúc đẩy giao lưu và buôn bán. Việc dời đô là sự thỏa mãn ý nguyện của dân và ý trời.
Lý Công Uẩn đã chứng minh Đại La xứng đáng là kinh đô của Việt Nam với vị trí trung tâm, địa hình đa dạng và phong phú tài nguyên. Thành Đại La có thể trở thành kinh đô mới của Đại Việt ta, đó là tầm nhìn xa trông rộng của “Chiếu dời đô”.