Nằm trong tác phẩm “Thúy Kiều” bất hủ của nền văn học Việt Nam, đoạn trích “Kiều báo ân báo oán” là một thiên văn chương khắc họa rõ tình nghĩa rạch ròi của nhân vật Thúy Kiều. Hãy cùng tìm hiểu và phân tích về đoạn trích này nhằm hiểu thêm về nhân vật Thúy Kiều cũng như cách hành văn độc đáo, đặc sắc của đại thi hào Nguyễn Du.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán”:
1.1. Mở bài:
‐ Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
-
Nguyễn Du được biết đến là một đại thi hào dân tộc, có học vấn uyên bác, đặc biệt là tài làm thơ chữ Nôm.
-
“Truyện Kiều” là áng văn bất hủ đã thể hiện rõ nhất tư tưởng, tình cảm cũng như tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du.
– Giới thiệu chung đoạn trích: Thúy Kiều báo ân, báo oán bằng cách đền ơn đáp nghĩa những người đã giúp đỡ mình trong lúc hoạn nạn, trừng trị kẻ vô nhân đạo, tàn ác.
1.2. Thân bài:
‐ Khái quát đoạn trích: nằm ở phần hai: Gia biến và lưu lạc của “Truyện Kiều”.
‐ Nội dung đoạn trích:
-
Miêu tả cảnh Kiều trả ơn cho những người đã quan tâm, giúp đỡ mình trong lúc hoạn nạn.
-
Kiều trừng phạt những kẻ vô nhân đạo, độc ác đã hãm hại mình trong những lần lưu lạc.
-
Thúy Kiều báo ân Thúc Sinh:
‐ Thúc Sinh được mời đầu tiên: “Cho gươm mời đến Thúc Lang” → Vì bản tính nhân hậu nên Thuý Kiều quyết định báo đáp ân trước.
‐ Trước cảnh tượng “gươm lớn giáo dài”, Thúc Sinh sợ hãi đến mức “mặt như chàm đổ mình dường rẽ run”, thất sắc, bước đi lảo đảo.
→ Hình ảnh phù hợp với tính cách của Thúc Sinh: tốt bụng, dịu dàng nhưng nhu nhược, dũng cảm để yêu nhưng không đủ dũng cảm để bảo vệ người mình yêu.
‐ Lời nói của Kiều cho thấy nàng thật sự trân trọng nghĩa tình mà Thúc Sinh đã làm cho mình trong lúc hoạn nạn:
Nàng rằng: “Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng,
Tại ai há dám phụ lòng cố nhân?…”
-
Thúc Sinh chuộc Kiều khỏi lầu xanh, cứu nàng khỏi kiếp ô nhục. Kiều sống cuộc đời tạm yên bình bên Thúc Sinh.
-
Kiều ân cần hỏi han Thúc Sinh để trấn an chàng. Hai từ “người cũ” mang ý nghĩa thân mật, gần gũi thể hiện lòng biết ơn chân thành của Kiều.
‐ Nhiều từ Hán Việt xuất hiện trong đoạn Kiều đối thoại với Thúc Sinh: “nghĩa”, “tòng”, “phụ”, “cố”, “nhân” kết hợp với điển cố “Sâm thương”. Lời Kiều khi nói với Thúc Sinh là lời của một “phu nhân” có những quan niệm đạo đức phong kiến, như chữ “nghĩa”, chữ “tòng” cùng những phong cách biểu hiện ước lệ “Sâm thương” “nghĩa trọng nghìn non”.
→ Cách nói trang trọng này phù hợp với người thư sinh họ Thúc, đồng thời thể hiện lòng biết ơn, kính trọng của Kiều.
‐ Vì muốn thoát khỏi cảnh: “Sống làm vợ khắp người ta”, Kiều đã chấp nhận làm vợ lẽ Thúc Sinh.
-
Nhưng cũng vì quá gắn bó với Thúc Sinh mà thân phận vợ lẽ của Kiều phải chịu khổ sở khi rơi vào tay Hoạn Thư, vợ cả của Thúc Sinh.
-
Kiều tin rằng nỗi đau của mình không phải do Thúc Sinh gây ra.
-
Thúy Kiều cũng hiểu những khó khăn và tâm trạng của Thúc Sinh: yêu nàng nhưng lại không đủ sức để bảo vệ nàng. Nàng không hề oán trách mà đem “gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân” để trả ơn Thúc Sinh, mà còn khiêm nhường bày tỏ: “Tạ lòng dễ xứng báo ân gọi là”.
→ Thuý Kiều là người trọng tình nghĩa.
‐ Trong cuộc đối thoại với Thúc Sinh, Thúy Kiều có nhắc đến Hoạn Thư:
-
Nỗi đau mà Hoạn Thư gây ra cho nàng không ngừng rỉ máu, khiến nàng không chỉ đau đớn về thể xác mà còn đau đớn về tinh thần.
“Vợ chàng quỉ quái tinh ma,
Phen này kẻ cắp bà già gặp nhau.
Kiến bò miệng chén chưa lâu,
Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa.”
-
Kiều nhắc đến Hoạn Thư sử dụng cách nói của người bình dân. Những thành ngữ “kẻ cắp bà già gặp nhau”, “kiến bò miệng chén” và câu nói nhấn mạnh “Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa” hứa hẹn sự trả thù từ góc nhìn của nhân dân: cái ác phải bị trừng trị.
– Nói đến lòng tốt của Thúc Sinh, cách nói của Kiều rất trịnh trọng.
=> Thúy Kiều là người nhân hậu, dịu dàng, nghĩa tình “Ơn ai một chút chẳng quên”.
-
Thúy Kiều báo oán Hoạn Thư:
– Thái độ và lời nói của Thúy Kiều:
-
Lần này Kiều và Hoạn Thư gặp nhau trong một thế đảo ngược: Kiều đứng ở vị trí người xét xử, Hoạn Thư đứng ở vị trí bị xét xử.
-
Kiều vẫn tiếp tục xưng hô như khi còn là Hoa Nô của Hoạn Thư.
-
Vừa nhìn thấy Hoạn Thư, nàng đã cất tiếng chào, vẫn gọi Hoạn Thư là “tiểu thư”.
→ Cả hành động và lời nói của Kiều đều thể hiện sự mỉa mai, phê phán. Cách gọi này cũng như một cái tát mạnh vào người phụ nữ họ Hoạn có tính ghen tuông ghê gớm.
-
Không chỉ mỉa mai, mà lời Kiều còn nghe đay nghiến: dễ có, dễ dàng, mấy tay, mấy mặt, mấy gan, đời xưa, càng cay nghiệt, càng oan trái….
→ Cách nói phù hợp cho nhân vật Hoạn Thư – một nhân vật khôn ngoan, xảo quyệt:
“Bề ngoài thơn thớt nói cười,
Bề trong nham hiểm giết người không dao.”
→ Giọng điệu chua chát mỉa mai của Kiều cho thấy nàng quyết tâm trừng trị Hoạn Thư. Cũng có lý vì Hoạn Thư đã làm cho Kiều đau khổ, tủi nhục, biến Kiều từ một người vợ lẽ thành một người đầy tớ trong nhà.
– Thái độ và lời nói của Hoạn Thư:
-
Trước lời nói và thái độ của Kiều, Hoạn Thư hồn xiêu phách lạc.
-
Hoạn Thư tính tình khôn ngoan, lọc lõi đã nhanh chóng lấy lại bình tĩnh để “giải oan”.
-
Hoạn Thư bày ra các lý lẽ để biện minh cho bản thân:
“Rằng: “Tôi chút phận đàn bà,
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình.”
-> Với cách lập luận này, sự tương phản giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư được xóa bỏ.
=> Hoạn Thư đã khéo léo đưa bằng Kiều từ thế đối lập, cùng chung “phận đàn bà”. Nếu Hoạn Thư có tội cũng là do tâm lý chung của đàn bà. Từ “tội nhân”, Hoạn Thư tự nhận mình là “nạn nhân” của chế độ đa thê.
-
Hoạn Thư nói về “công” của mình với Kiều:
“Nghĩ cho khi gác viết kinh,
Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo”
→ Hai câu thơ gợi lại sự kiện Hoạn Thư để cho Thúy Kiều viết kinh trên gác Quan Âm và không bắt giữ khi nàng chạy trốn khỏi nhà họ Hoan. Từ kẻ tội đồ trở thành nạn nhân rồi thành “ân nhân”, người đàn bà này quá thông minh và xảo quyệt.
-
Cuối cùng, Hoạn Thư nhận hết tội lỗi về mình, chỉ biết tin tưởng vào tấm lòng bao dung, rộng lượng như trời biển của Kiều.
→ Hoạn Thư nắm bắt được bản chất của Kiều:
“Trót lòng gây việc chông gai,
Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng”
=> Việc Hoạn Thư tự bào chữa cho mình trong ba câu thơ trên cho thấy Hoạn Thư “thâm sâu”, khôn ngoan quỷ quái tinh ma.
-
Lời Hoạn Thư thật có lý, Kiều phải khen rằng:
“Khen cho: Thật đã nên rằng,
Khôn ngoan đến mực nói năng phải lời.”
-
Mở đầu cuộc trả thù, Kiều bảo mọi người ngồi xuống “để xem cho rõ mặt, biết tôi báo thù”, nghĩa là Kiều trừng trị một cách dứt khoát. Nay đứng trước lý lẽ của Hoạn Thư, Kiều bối rối không biết nên trả thù hay tha thứ:
“Tha ra, thì cũng may đời,
Làm ra, thì cũng ra người nhỏ nhen.”
-
Dân gian có câu: “Đánh kẻ chạy đi, không ai đánh kẻ chạy lại”. Hoạn Thư biết lỗi, Kiều cũng thứ tha:
“Đã lòng tri quá thì nên,
Truyền quân lệnh xuống trướng tiền tha ngay.”
=> Hành động này đã bộc lộ tấm lòng vị tha tuyệt vời của Kiều.
1.3. Kết bài:
‐ Khái quát giá trị đoạn trích.
‐ Nêu cảm nhận bản thân về đoạn trích.
2. Phân tích “Thúy Kiều báo ân báo oán” hay nhất:
Hết tai họa này đến tai họa khác, Kiều nếm trải đủ mọi cay đắng. Có những lúc nàng tưởng chừng như cam chịu số phận: Biết thân không chạy khỏi trời, cũng liều mặt phấn cho rồi ngày xanh. Khi Kiều vùng vẫy tuyệt vọng thì Từ Hải xuất hiện. Nàng gặp Từ Hải – người đã làm thay đổi một bước ngoặt quan trọng trong chuyến hành trình định mệnh của cô gái tài sắc họ Vương. Người anh hùng đầu đội trời chân đạp đất không chỉ cứu Kiều thoát khỏi chốn lầu xanh nhơ nhớp mà còn đưa nàng từ thân phận con ong con kiến lên địa vị một tiểu thư quyền quý, cao hơn nữa là địa vị của một quan tòa.
Đoạn trích “Thúy Kiều báo ân báo oán” thể hiện cảnh Kiều trả ơn những người đã giúp đỡ mình trong cơn hoạn nạn, trừng trị những kẻ vô nhân đạo, tàn ác. Qua ngòi bút sắc sảo của Nguyễn Du, ta thấy tấm lòng nhân hậu, vị tha của Kiều và ước mơ công lý của con người: thiện gặp thiện, ác gặp ác.
Đoạn thơ được chia làm hai phần. Mười hai câu đầu là cảnh tạ ơn của Thúy Kiều. Những câu thơ còn lại là cảnh Thúy Kiều trả thù. Khả năng tạo nhân vật của Nguyễn Du thật linh hoạt. Có khi ông dùng lối viết ước lệ để tả ngoại hình (bài “Chị em Thúy Kiều”); có khi dùng ngôn ngữ độc thoại để diễn tả tâm trạng hoặc tả cảnh ngụ ngôn (Đoạn thơ “Kiều ở lầu Ngưng Bích”). Trong “Thuý Kiều báo ân báo oán”, tính cách nhân vật được thể hiện qua ngôn ngữ đối thoại. Bằng ngôn ngữ đối thoại, Nguyễn Du đã khéo léo trình bày những thân phận của Thúy Kiều và Hoạn Thư.
Vốn bản tính nhân hậu, Thúy Kiều chỉ nghĩ đến ân nghĩa trước rồi mới đến báo thù. Người được gọi đến đầu tiên là Thúc Sinh: “Cho gươm mời đến Thúc Lang”. Trước cảnh hùng vĩ của gươm giáo và trường thương, chàng Thúc sợ hãi đến mức mặt như chàm, dường như run sợ, mất trí và bước đi loạng choạng. Hình ảnh này hoàn toàn phù hợp với tính cách của Thúc Sinh. Chàng là một người tốt bụng, si tình nhưng yếu đuối, dám yêu nhưng không đủ dũng cảm để bảo vệ người mình yêu.
Lời nói của Kiều cho thấy nàng thật sự trân trọng nghĩa tình mà Thúc Sinh đã làm cho mình trong lúc hoạn nạn:
“Nàng rằng: “Nghĩa nặng nghìn non,
Lâm Tri người cũ, chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng,
Tại ai, há dám phụ lòng cố nhân?…”
Thúc Sinh chuộc Kiều khỏi lầu xanh, cứu nàng khỏi kiếp ô nhục. Kiều sống cuộc đời tạm yên bình bên Thúc Sinh. Nàng gọi đó là nghĩa tình ngàn thu, không bao giờ quên. Kiều ân cần hỏi han để trấn an Thúc Sinh. Hai từ “người cũ” mang sắc thái thân mật, gần gũi thể hiện lòng biết ơn chân thành. Khi đối thoại với Thúc Sinh, Kiều dùng ngôn ngữ phức tạp, sử dụng điển cố, điển tích trong văn học. Cách nói này hợp với nhà thư sinh họ Khúc và thể hiện thái độ trân trọng của Kiều đối với chàng.
Vì muốn thoát khỏi cảnh sống kiếp phận đàn bà cả thế gian, Kiều đã nhận lời làm vợ lẽ Thúc Sinh. Nhưng cũng vì quá gắn bó với Thúc Sinh mà Kiều phải chịu thân phận tôi tớ khi rơi vào tay Hoạn Thư, vợ cả của Thúc Sinh. Nàng tin rằng nỗi đau của mình không phải do Thúc Sinh gây ra. Thúy Kiều cũng hiểu những khó khăn và tâm trạng của Thúc Sinh: yêu nàng nhưng không đủ sức để bảo vệ nàng. Nàng không oán trách mà đem trăm vạn cân gấm bạc để trả ơn Thúc Sinh, lại còn khiêm nhường bày tỏ: “Tạ lòng dễ xứng báo ân gọi là”. Điều này khẳng định Thúy Kiều là người trọng tình nghĩa.
Trong lúc nói chuyện với Thúc Sinh, Thúy Kiều đã nói đến Hoạn Thư, vì vết thương lòng do Hoạn Thư gây ra không ngừng rỉ máu khiến nàng không chỉ đau về thể xác mà còn đau gấp bội về tinh thần.
Cuộc đối đầu giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư trong cảnh báo oán là một vở kịch ngắn nhưng đầy đủ nhân vật, lời thoại và kịch tính:
“Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Đàn bà dễ có mấy tay,
Đời xưa mấy mặt đời này mấy gan
Dễ dàng là thói hồng nhan
Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều.”
Đối với Hoạn Thư, Kiều dùng cách nói dễ hiểu, hàm chứa sự hả hê khó giấu. Những cách nói quen thuộc như kẻ cắp gặp bà già, kiến bò miệng chén… là cách nói rất phù hợp giữa sự thay bậc đổi ngôi giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư. Việc Thúy Kiều trừng trị cái ác theo quan điểm của nhân dân về lẽ công bằng nên nó phải được thể hiện qua lời nói của nhân dân.
Mọi hành động, lời nói của Thúy Kiều đều thể hiện thái độ mỉa mai, phê phán Hoạn Thư. Một điều chào, hai điều tiểu thư, vẫn cách xưng hô như khi là Hoa Nô trong nhà họ Hoạn, nhưng chính cách nói đấy lại khiến Hoạn Thư giật mình sợ hãi nhớ đến cảnh mình đày đọa Kiều bị lưu đày, gieo cho Kiều bao nhiêu thiên tai. Cách gọi này cũng như một cái tát mạnh vào người đàn bà họ Hoạn có máu ghen ghê gớm.
Có thể thấy khá rõ nét mỉa mai, đay nghiến của Kiều trong nhịp thơ, như gằn từng chữ, trong những từ lặp đi lặp lại nhiều lần: dễ có, dễ dàng, mấy tay, mấy mặt, mấy gan, đời xưa, đời này, càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều… Phải nói như thế mới đáng cho Hoạn Thư: người đàn bà nham hiểm, độc ác: Bên ngoài thơn thớt nói cười, bên trong lòng dạ nham hiểm giết người không dao.
Giọng điệu này cho thấy Thúy Kiều đã quyết định trừng phạt Hoạn Thư cho hả giận: “Kiến bò miệng chén chưa lâu, Mưu sâu cũng trả nghĩa sâu cho vừa.”
Lúc đầu, Hoạn Thư cũng mất lý trí, nhưng do bản tính khôn ngoan, lọc lõi nên Hoạn Thư vẫn đủ bình tĩnh để đối đáp những lời vạch trần của Thúy Kiều ngay cả trong hoàn cảnh ấy. Những điều mà Hoạn Thư kêu oan thực ra lại là cơ sở để Hoạn Thư được thoát tội.
Trước tiên, Hoạn Thư đưa ra tâm lý chung của người phụ nữ “Tôi chút phận đàn bà, Ghen tuông thì cũng người ta thường tình.” Với cách nói này, Hoạn Thư đã xóa bỏ được sự đối lập của Thúy Kiều và Hoạn Thư. Hoạn Thư đã khéo léo kéo Kiều khỏi thế đối lập mà chung thân phận đàn bà. Sau khi Hoạn Thư kín đáo kể công đã thương xót cho Kiều ra chép kinh ở Quan Âm Các: “Nghĩ cho khi gác viết kinh”. Và biết mà không bắt giữ khi nàng bỏ trốn khỏi nhà họ Hoạn “Với khi khỏi cửa dứt tình chẳng theo.” Ý Hoạn Thư nói rằng nếu tôi có tội, thì đơn giản xuất phát từ tâm lý phụ nữ: “Chồng chung chưa dễ ai chiều cho ai.” Vậy là từ tội nhân Hoạn Thư ranh mãnh biến hóa mọi thứ để trở thành nạn nhân đáng thương của chế độ đa thê.
Cao tay hơn, cuối cùng Hoạn Thư cũng thú nhận hết tội mình: “Trót lòng gây việc chông gai, Còn nhờ lượng bể thương bài nào chăng!” Đòn hiểm này của nàng Hoạn đã đánh vào điểm mạnh nhưng cũng là điểm yếu của Kiều: tấm lòng nhân hậu, bao dung hiếm có.
Trước những lời lẽ của Hoạn Thư, Kiều phải công nhận ả khôn ngoan đến mực nói năng phải lời. Hoạn Thư đẩy Kiều tới chỗ khó xử: “Tha ra thì cũng may đời, Làm ra mang tiếng con người nhỏ nhen.” Dù đã nghiêm khắc cảnh cáo Hoạn Thư, nhưng Kiều lại buông lời: “Đã lòng tri quá thì nên, Truyền quân lệnh xuống trướng tiền tha ngay.” Hoạn Thư biết lỗi, cúi đầu tạ lỗi rồi thì Kiều cũng tha thứ.
Qua những lí lẽ để gỡ tội cho Hoạn Thư, ta thấy ả là loại người thâm căn cố đế, quỷ kế thâm hiểm. Tuy nhiên, sự được tha bổng của Hoạn Thư không hoàn toàn phụ thuộc vào sự khôn ngoan của ả mà chủ yếu là vào tấm lòng độ lượng của Kiều. Hành trình báo thù của Thúy Kiều một lần nữa chứng tỏ tấm lòng tận tụy, đáng quý của người con gái tài sắc họ Vương, cũng như của tác giả “Truyện Kiều”.
Trước những áp bức, đau khổ của con người, Thúy Kiều đã trở thành một quan tòa thấu tình đạt lý. Bài thơ phản ánh niềm hi vọng, ước mơ về chính nghĩa và chiến thắng của nhân dân trong thời đại Nguyễn Du.
3. Phân tích Thúy Kiều báo ân báo oán ý nghĩa nhất:
Đền ơn trả oán là một chủ đề quen thuộc trong văn học dân gian, đặc biệt là trong truyện cổ tích. Những người làm việc chăm chỉ, cư xử khiêm tốn hoặc làm việc tốt sẽ được khen thưởng và kẻ ác sẽ bị trừng phạt tương ứng. Đây là ước mơ của nhân dân ta.
Trong “Truyện Kiều”, Nguyễn Du cũng dựng cảnh báo ân báo oán. Khác với truyện cổ tích, cảnh báo ân báo oán của Truyện Kiều không đơn thuần là sự thể hiện khát vọng công lí của con người. Sức hấp dẫn của đoạn thơ phần lớn thể hiện ở khả năng miêu tả tâm lí nhân vật của nhà thơ. Cả đoạn trích gồm 34 câu với ba nhân vật, miêu tả rất ít, hầu như chỉ có lời nói của Thúy Kiều với Thúc Sinh, lời qua lại giữa Thúy Kiều và Hoạn Thư, nhưng xét qua giọng điệu bản chất của nhân vật được thể hiện rất sinh động.
Có thể dễ dàng nhận thấy trong đoạn trích có hai cảnh: báo ân và báo oán.
Cảnh báo ân.
Khi Thúc Sinh bị “gươm mời đến”, “mặt như chàm đổ, mình dường dẽ run”. Thúc Sinh run sợ vì mấy lẽ: thấy ba thanh gươm giáo sáng loáng; Nhìn cảnh Thúy Kiều trừng phạt kẻ đã gây ra bao đau khổ cho đời nàng càng khiến chàng dễ run hơn. Thúc Sinh không nghĩ mình sẽ được thưởng “gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân” bởi thực ra chàng không có nhiều công lao gì với Thúy Kiều. Dù thấy vợ mình là Thúy Kiều bị hành hạ nhưng Thúc Sinh cũng chỉ biết ngậm đắng nuốt cay không biết làm cách nào để bênh vực.
Vậy tại sao Thúc Sinh lại được Thuý Kiều “báo ân” hậu hĩnh như vậy? Lí giải được điều này, ta hiểu thêm về Thúy Kiều và từ đó hiểu thêm về nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du. Nhân vật Thúy Kiều được xây dựng rất kiên định từ đầu đến cuối tác phẩm. Dù là khi phải từ bỏ tình yêu trao cho Thúy Vân, khi phải một mình chịu cảnh ở lầu Ngưng Bích, hay khi trả thù được thì Thúy Kiều vẫn luôn nặng tình nặng nghĩa:
“Nàng rằng: “Nghĩa nặng tình non,
Lâm Tri người cũ chàng còn nhớ không?
Sâm Thương chẳng vẹn chữ tòng
Tại ai há dám phụ lòng cố nhân?
Gấm trăm cuốn, bạc nghìn cân,
Tạ lòng dễ xứng báo ân gọi là…”.
Lí lẽ của Thúy Kiều rất rõ ràng: đó không phải là lời cảm ơn, mà là sự đền đáp, đúng hơn là tình cảm mà Thúc Sinh dành cho mình trước đây. Như vậy, đối với Thúc Sinh, Thúy Kiều không phải vì lý trí mà vì tình. Điều này có vẻ trái với lẽ thường và sẽ không làm hài lòng một số độc giả nhạy cảm, nhưng đây lại chính là điều nhấn mạnh giá trị nghệ thuật của tác phẩm: Nguyễn Du không xây dựng nhân vật Thúy Kiều theo công thức định sẵn. Ngược lại, ông đã tạo ra một nhân vật rất thực tế, rất đời thường. Kiều suy nghĩ, nói và hành động hoàn toàn theo tính cách của mình. Điều này được thể hiện chi tiết hơn trong cảnh tiếp theo.
Cảnh báo oán
Đối tượng báo oán ở đây là Hoạn Thư vợ Thúc Sinh. Dù không trực tiếp đẩy Thúy Kiều vào lầu xanh nhưng Hoạn Thư cũng là người gây ra nhiều đau khổ trong cuộc đời Kiều. Một nhân vật điển hình từ hình tượng ghen tuông đã sai người bắt nàng, dựng lên một cảnh trớ trêu: bắt nàng hầu rượu Thúc Sinh để mua vui, tận mắt chứng kiến cảnh tủi nhục tột cùng của cả hai người. Thúy Kiều không thể nào quên nỗi nhục nhã ngày hôm ấy, nàng cho rằng tội của Hoạn Thư đáng chết trăm lần.
Tuy nhiên, Nguyễn Du không đơn giản để lý trí của mình dẫn dắt vấn đề. Ông lặng lẽ chứng kiến cuộc đối đầu giữa hai người đàn bà (mà theo lời Thúy Kiều là “kẻ cắp gặp bà già”), kể lại cuộc đấu khẩu của họ. Biệt tài của Nguyễn Du là khi chứng kiến cuộc đối đầu “nảy lửa” này, ông không thiên vị ai, không đứng về phía nào. Ông để mọi thứ tự phát triển, do đó tạo ra một trong những chi tiết nghệ thuật sáng hơn, “mới” hơn của tác phẩm.
Vị trí giữa hai người phụ nữ hoàn toàn trái ngược nhau. Năm xưa, khi Hoạn Thư làm quan, Thúy Kiều không những bị đánh mà còn bị làm nhục một cách rất độc địa. Khi ấy, nỗi đau tinh thần của Kiều còn lớn gấp vạn lần nỗi đau thể xác. Nhưng lúc này Thúy Kiều mới là người làm chủ tình thế.
Thúy Kiều bắt đầu “trả thù” như thế nào?
Thoắt trông nàng đã chào thưa:
“Tiểu thư cũng có bây giờ đến đây!
Đàn bà dễ có mấy tay
Đời xưa mấy mặt, đời này mấy gan!
Dễ dàng là thói hồng nhan,
Càng cay nghiệt lắm càng oan trái nhiều”.
Ngòi bút miêu tả của Nguyễn Du thật đáng khâm phục. Duyên dáng, thùy mị, “nàng Kiều e lệ” một khi giáp mặt đối thủ dường như đã biến thành một con người khác. Nếu Kiều ra lệnh trừng phạt Hoạn Thư ngay thì không có gì phải bàn cãi nhiều. Nhưng Kiều sung sướng tận hưởng cảm giác bề trên, ra sức đối xử với Hoạn Thư như cái cách Hoạn Thư đã từng đối xử với nàng bằng lời nói trước đây. Bằng giọng điệu mỉa mai, Kiều gọi Hoạn Thư là “tiểu thư” và cẩn thận dặn dò nàng về “luật nhân quả” ở đời (“Càng cay nghiệt lắm, càng oan trái nhiều”).
Nhưng Hoạn Thư quả thật xứng danh “Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao”:
“Hoạn Thư hồn lạc phách xiêu,
Khấu đầu dưới trướng liệu điều kêu ca.
Rằng: Tôi chút phận đàn bà,
Ghen tuông thì cũng người ta thường tình…”.
Có cái gì đó rất mâu thuẫn giữa vẻ bề ngoài và lời nói bên trong của Hoạn Thư. Nếu thực sự “hồn xiêu phách lạc”, Hoạn Thư khó có thể tự vệ tài tình như vậy. Hoạn Thư không chỉ cho rằng “ghen tuông chỉ là thói đàn bà”, Hoạn Thư còn nói đến những điều mà tưởng như ả đã làm ơn cho Thúy Kiều: cho nàng vào gác viết kinh, khi Thúy Kiều bỏ trốn thì không đuổi bắt,… Đây là những lí lẽ rất tài tình mà Kiều khó có thể phản bác lại được. Hóa ra, “hồn xiêu phách lạc” chỉ là một động tác ả làm để đánh vào chỗ yếu của Thúy Kiều. Khi có cơ hội duy nhất để gỡ tội, ả đã dùng hết trí tuệ để lọc lõi.
Cuối cùng Thúy Kiều đã thua trong cuộc đấu trí và ngôn từ này. Bằng chứng là sau khi nghe “lí do” của Hoạn Thư, Thúy Kiều muốn tha thứ cho ả, không những thế còn khen “Khôn ngoan đến mực, nói năng phải lời” và tự nói với mình rằng: “Làm ra mang tiếng con người nhỏ nhen”.
Kết quả này có thể khiến người đọc ngạc nhiên, nhưng nó có tính logic của tác phẩm. Đoạn báo ân với Thúc Sinh cho thấy, dù thế nào đi nữa, Kiều vẫn là người phụ nữ nặng tình nặng nghĩa. Đây là một cảnh rất hấp dẫn, một sáng tạo độc đáo của Nguyễn Du. Để cho sự việc tự vận động, nhân vật tự bộc lộ qua đối thoại, Nguyễn Du đã đưa nghệ thuật miêu tả nhân vật trong văn học trung đại lên một tầm cao mới.