Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Huy Cận là bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá", trong đó khổ thơ đầu tiên miêu tả bức tranh thiên nhiên hiện ra thật huy hoàng tráng lệ. Dưới đây là bài Phân tích khổ thơ đầu bài Đoàn thuyền đánh cá hay nhất
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích khổ thơ đầu bài Đoàn thuyền đánh cá hay nhất:
1.1 Mở bài:
Tác giả Huy Cận và tác phẩm “Đoàn thuyền đánh cá” được giới thiệu, với tập trung vào khổ 1 bài thơ.
1.2 Thân đoạn:
a. Bức tranh hoàng hôn trên biển được miêu tả:
– Hình ảnh của ngày tàn với “mặt trời”, “sóng” và màn đêm được mô tả.
– Nhà thơ so sánh “mặt trời” như một “hòn lửa” đỏ rực đang lặn xuống biển.
– Những con sóng gợn lăn tăn như những chiếc then cài cửa của màn đêm.
– Màn đêm đang đóng sập cánh cửa của ban ngày.
– Nhà thơ liên tưởng vũ trụ như một ngôi nhà khổng lồ.
Tất cả những hình ảnh thiên nhiên được nhân hoá thành những sự vật quen thuộc, tạo nên một khung cảnh hoàng hôn đẹp đẽ và lộng lẫy.
b. Hình ảnh của đoàn thuyền đánh cá:
– “Lại ra khơi” là hành động quen thuộc, được lặp đi lặp lại hàng ngày, là một quy luật của những người ngư dân nơi đây.
– Hình ảnh “câu hát căng buồm cùng gió khơi” là hình ảnh cụ thể hoá của Huy Cận.
– Tiếng hát khỏe khoắn hòa cùng gió biển thổi căng cánh buồm để họ tiến ra khơi trong niềm tin sẽ gặt hái được những thành quả to lớn.
c. Đặc sắc nghệ thuật:
– Những hình ảnh đẹp được dựng lên bằng trí tưởng tượng phong phú.
– Các biện pháp so sánh, nhân hoá, ẩn dụ cũng làm nên thành công cho khổ thơ.
– Âm điệu thơ khoẻ khoắn, hào hùng.
1.3 Kết đoạn:
Nhà thơ khẳng định giá trị của khổ thơ và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”.
2. Phân tích khổ thơ đầu bài Đoàn thuyền đánh cá hay nhất:
Giáo sư Hà Minh Đức đã nhấn mạnh rằng Cù Huy Cận không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà văn hóa và hoạt động chính trị xã hội có những dấu ấn quan trọng. Trên diễn đàn văn học Việt Nam, ông được mệnh danh là nhà thơ đa tài. Ông đã biết làm thơ từ khi mới 14 tuổi, đăng bài thơ đầu tiên trên báo khi 16 tuổi, và xuất bản tập thơ đầu tiên của mình “Lửa thiêng” khi 20 tuổi. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn cả là tầm vóc và sức sáng tạo bền bỉ của ông, ông không ngừng sáng tác thơ suốt cuộc đời từ lúc còn là chàng thanh niên mới biết làm thơ cho đến khi qua đời. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, trong đó khổ thơ đầu tiên miêu tả bức tranh thiên nhiên hiện ra thật huy hoàng tráng lệ. Cảnh hoàng hôn buông xuống và ánh mặt trời chìm dần xuống biển bao la. Từ lời giải thích của bài thơ, có thể hiểu rằng Huy Cận đã chứng kiến cảnh tượng hùng vĩ này khi đang đứng ở cửa biển.
Ngoài ra, mặc dù hình ảnh mặt trời lặn là chủ đề thơ phổ biến, nhưng để tạo nên bức tranh huy hoàng như thế này là rất hiếm trong thơ ca. Bài thơ của ông có một số hình ảnh khác về mặt trời lặn, nhưng không ai có thể sánh bằng cảnh tượng huy hoàng và tráng lệ của bức tranh thiên nhiên trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”.
Cách sử dụng ngôn ngữ của Huy Cận vừa táo bạo vừa sinh động, thể hiện rất nhiều sáng tạo phù hợp với tinh thần của bài thơ. Trong khi các tác giả khác có thể dùng nhiều từ ngữ, nhiều câu thơ để gợi lên hình ảnh hoàng hôn thì Huy Cận lại làm như vậy với một câu thơ duy nhất, miêu tả mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ rực sáng đang dần chìm xuống biển. Việc nhân cách hóa mặt trời bằng hành động “đắm chìm” là một nét thật đặc sắc, mới lạ trong thơ ông. Trong khi những người khác có thể sử dụng từ “lặn” để mô tả mặt trời, chẳng hạn như “Mặt trời lặn vu vơ/ Buồn rất trong/ Lấm tấm mồ hôi gương mặt hoài niệm.”, hoặc có thể sử dụng ánh sáng của mặt trời để mô tả hoàng hôn thay thế của chính hình ảnh mặt trời như “Lom khom nhặt nắng chiều tà/ Hoe vàng cành lá vượt qua cuối trời”. Cách sử dụng ngôn ngữ của Huy Cận táo bạo, sinh động và có tính sáng tạo cao, hoàn toàn phù hợp với tinh thần sáng tạo của thơ ca. Vì vậy, không quá lời khi nói rằng ông là một nghệ sĩ đã sáng tạo trong suốt cuộc đời, từ khi còn trẻ cho đến khi qua đời.
Tận dụng khoảnh khắc nghỉ ngơi của thiên nhiên, con người bắt đầu hoạt động. Với màn đêm đang buông xuống, vùng biển khơi trở nên yên tĩnh hơn, chỉ còn tiếng sóng vỗ nhẹ nhàng. Những người dân sinh sống bên bờ biển bắt đầu bước vào đêm để bắt đầu một ngày mới. Những tàu thuyền cũng chuẩn bị lên đường để khám phá những cung đường mới.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi
Hoạt động đánh cá trên biển mang lại sự sôi nổi và mạnh mẽ cho từng đoàn thuyền ra khơi. Từ “lại” cho thấy đây là một công việc thường xuyên diễn ra mỗi ngày, là sự đối lập với sự im lặng của vũ trụ. Khi vũ trụ chìm vào giấc ngủ, đoàn thuyền lại căng buồm ra khơi, với tinh thần khẩn trương, tích cực.
Mặc dù công việc này diễn ra hàng ngày, nhưng những người tham gia luôn đầy nhiệt huyết và sẵn sàng. Câu thơ “Câu hát căng buồm với gió khơi” đánh dấu niềm vui lao động của họ. Họ chủ động trong công việc, yêu lao động và yêu nghề. Với họ, việc ra khơi khi màn đêm buông xuống là một niềm vui, là một nét đẹp trong lao động. Con người trở thành chủ nhân của thiên nhiên và đại dương, tiếng hát của họ át đi tiếng gió thổi cùng cánh buồm đẩy con thuyền ra khơi xa.
Với những câu thơ đơn giản nhưng đầy tình cảm, tác giả Huy Cận đã tạo nên một bức tranh hoàng hôn rực rỡ và hình ảnh người lao động say mê với công việc và làm chủ cuộc đời, làm chủ thiên nhiên. Tiếng hát vang lên cùng hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi đã được tác giả mô tả một cách sinh động và chân thật, tạo nên sức hấp dẫn cho bài thơ.
3. Phân tích khổ thơ đầu bài Đoàn thuyền đánh cá hay chọn lọc:
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” vừa tài hoa vừa hùng vĩ bởi nó vẽ lên nhiều hình ảnh tuyệt đẹp, phản ánh sự cân bằng hài hòa giữa con người lao động và thiên nhiên. Nhà thơ đã tỏ ra vui sướng và tự hào với đất nước và cuộc sống của mình qua những dòng thơ rực rỡ.
Khổ thơ đầu tiên của bài thơ là một tác phẩm sáng tạo, xây dựng hình ảnh bằng những liên tưởng và tưởng tượng độc đáo, mang lại âm hưởng mạnh mẽ và hùng vĩ.
Bài thơ lấy cảm hứng từ hai nguồn gốc khác nhau nhưng hài hòa và kết hợp tuyệt vời với nhau. Cảm hứng về thiên nhiên vũ trụ và cảm hứng về con người lao động trong cuộc sống hiện đại. Nhờ miêu tả cảnh đánh cá của người ngư dân vùng biển Hạ Long, bài thơ thể hiện sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và sự giàu có của biển cả. Nó cũng ca ngợi sức mạnh của lao động, sự cố gắng và lòng đam mê của người lao động, đang có tinh thần tự do và tự chủ trong cuộc sống và đất nước.
Cảnh hoàng hôn trên biển và hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi được tả ra vô cùng sống động trong hai khổ thơ đầu tiên. Nhà thơ đã sử dụng một hình tượng độc đáo để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển.
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa”.
Huy Cận đã sử dụng các phép tu từ đặc sắc và so sánh thú vị để miêu tả sự chuyển đổi giữa ngày và đêm trên biển, tạo nên cảnh vật kỳ vĩ và tráng lệ như thần thoại. Trong đó, mặt trời khi lặn xuống biển được so sánh với một hòn lửa khổng lồ, không tàn lụi, không tắt, mang lại cho bức tranh hoàng hôn một vẻ đẹp rực rỡ và ấm áp. Ngoài ra, phép nhân hóa và ẩn dụ “Sóng đã cài then đêm sập cửa” đã giúp nhà thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên và vũ trụ bao la, gần gũi với con người, biển cả trở thành ngôi nhà thân thuộc của mỗi ngư dân. Từ đó, có thể thấy được lòng yêu mến cuộc đời và tình yêu thiên nhiên của Huy Cận được thể hiện rõ ràng trong hai câu thơ đó.
Với tài hoạ sĩ, vẽ một bức tranh phong cảnh vô cùng tuyệt vời như vậy là không đủ. Ông ta còn sử dụng tài năng của mình để miêu tả một cách đầy cảm xúc cảnh biển khi đêm buông xuống. Những lượn sóng hiền hòa như những chiếc then cài cửa, chạy ngang trên bờ biển. Màn đêm giống như tấm cửa khổng lồ đóng lại. Từ đó, nhà thơ Huy Cận thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu mến cuộc sống của mình.
Nhưng khi thiên nhiên bắt đầu nghỉ ngơi, con người lại bắt đầu lao động. Đoạn thơ “Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, Câu hát căng buồm cùng gió khơi” mô tả sự hăng say, phấn chấn của người lao động trong việc khai thác tài nguyên biển. Dù ngày hay đêm, họ luôn cố gắng làm việc với tinh thần sẵn sàng và nỗ lực. Sự đối lập giữa tình trạng nghỉ ngơi của thiên nhiên và sự lao động của con người thể hiện tư thế đương đầu mạnh mẽ của con người trước biển cả.
Nhịp thơ tràn đầy sức mạnh, như một quyết định dứt khoát. Đoàn ngư dân đã chuẩn bị xong và cất cao tiếng hát khởi hành. Từ “lại” ban đầu chỉ thể hiện sự lặp lại tuần tự, nhưng đối với những người sống bên biển, đó là một phong tục, một nếp sống quen thuộc, hàng ngày phải đối mặt với công việc khó khăn của ngư trường. Trong khi đó, trên đất liền, khi màn đêm buông xuống, con người mới bắt đầu hoạt động trong một công việc lao động đầy vất vả.
“Câu hát căng buồm cùng gió khơi” là một ẩn dụ tuyệt vời, như một chìa khóa mở ra cảm xúc mãnh liệt của người ngư dân. Tiếng hát hòa cùng cơn gió đưa thuyền ra khơi, nhưng đó cũng là tiếng hát của sự hy vọng, niềm tin và lòng đam mê công việc.
Bài thơ mô tả một cảnh biển sống động, nhưng điểm nổi bật không phải là cảnh vật mà là những con người đang chinh phục biển cả, đang làm việc để nuôi sống gia đình, góp phần cho sự phát triển của đất nước. Khổ thơ đầu tiên được xây dựng với kết cấu cân đối, vừa tả cảnh vật vừa nói về con người. Cảnh vật và con người tạo nên một bức tranh sống động, làm cho người đọc dễ dàng cảm nhận được tinh thần lao động nghị lực và sự tràn đầy hy vọng của những người làm công việc đánh cá trên biển.