“Đây thôn Vĩ Dạ” là một bài thơ xuất sắc của nhà thơ Hàn Mặc Tử. Giá trị nội dung và giá trị nghệ đã góp phần tạo nên thành công của bài thơ. Bài viết dưới đây chúng tôi cung cấp cho các bạn học sinh tuyển tập các bài phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của Đây thôn Vĩ Dạ.
Mục lục bài viết
1. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của Đây thôn Vĩ Dạ:
Nội dung của bài thơ này là một phác họa về vẻ đẹp tự nhiên của làng quê Vĩ với sự trong sáng và thơ mộng nhưng lại mang đầy ánh sáng và bóng tối trong kí ức cá nhân của nhà thơ. Ba khổ thơ không liên quan nhau mà thực chất là những mảnh ghép quá khứ của tác giả đồng thời thể hiện nỗi đau và khao khát sống sâu sắc của con người.
Về mặt nghệ thuật, bài thơ này không tuân theo thứ tự thời gian hay không gian nhưng vẫn diễn tả một cách nhất quán cảm xúc và suy tư của tác giả. Hình ảnh trong bài thơ độc đáo và giàu cảm xúc, sử dụng ngôn từ trong sáng và súc tích, mở ra không gian tưởng tượng rộng lớn và làm cho cảnh vật tự nhiên trở nên sống động hơn, nhấn mạnh vào mong muốn sống của tác giả.
Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và giọng điệu da diết tạo nên một tình thế nghẹn ngào và day dứt trong lòng người đọc, đặt ra nhiều suy tư về cuộc sống.
2. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của Đây thôn Vĩ Dạ chọn lọc:
Từ câu đầu tiên, tác giả đã khéo léo sử dụng biện pháp nghệ thuật câu hỏi tu từ, như một lời mời gọi, có thể cũng là sự tự trách bản thân. Ngôn từ tinh tế được dùng để phác họa vẻ đẹp của cảnh sắc, như ánh nắng rọi xuống hàng cây cau, tạo nên một bức tranh lấp lánh với vẻ đẹp của hàng cây dưới ánh sáng rạng đông. Sử dụng phép so sánh “xanh như ngọc” để diễn tả vẻ đẹp của khu vườn, khiến cho nó trở thành một viên ngọc lớn, rực rỡ với sức sống tràn đầy. Hình ảnh “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” mang đến nhiều lớp ý nghĩa, có thể là miêu tả về những cô gái Huế mơ mộng, dịu dàng, hay có thể là biểu tượng của sự ngượng ngùng, thẫn thờ của nhà thơ khi trở về quê hương và chứng kiến vẻ đẹp tươi mới.
Cấu trúc “Gió theo lối gió, mây đường mây” đưa ra hình ảnh của sự chia ly, cách biệt, gợi lên tâm trạng của nhà thơ. Sự nhân hóa của “dòng nước buồn thiu” phản ánh tâm trạng buồn bã của tác giả. Câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” có thể là sự thắc mắc đối với một ai đó, hoặc có thể là tác giả đang tự hỏi lòng mình. Điều này thể hiện cảm xúc sâu sắc và nỗi buồn của tác giả, khi ông muốn ngắm trăng nhưng lại chứng kiến hiện thực khắc nghiệt, xa xôi.
Câu “áo em trắng quá nhìn không ra” được sử dụng cực tả để diễn tả giấc mơ của nhà thơ đã tan biến, chỉ còn lại trong tưởng tượng xa xôi. “Trắng quá” là miêu tả cực đoan, là biểu hiện của sự nhớ nhung, khao khát cuối cùng của tác giả.
Câu hỏi tu từ tiếp theo “ai biết tình ai có đậm đà?” là một câu hỏi đa nghĩa, khó định rõ. Việc sử dụng từ “ai” hai lần làm cho câu hỏi trở nên mơ hồ hơn, khó hiểu và mở ra nhiều ý nghĩa.
3. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của Đây thôn Vĩ Dạ hay nhất:
Nếu phải chọn loài hoa đẹp nhất, tôi sẽ chọn cánh hồng e ấp trong sương đêm. Nếu phải chọn thanh âm cao nhất, tôi sẽ chọn tiếng hót thiết tha của loài chim họa mi. Nếu phải chọn một bản nhạc hay nhất, tôi sẽ chọn văn chương. Tiếng ca của văn chương luôn thiết tha, rạo rực và giai điệu của nó luôn đằm thắm và ngọt ngào. Và trong số những tác phẩm văn chương hay nhất, không thể không kể đến “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử. Bài thơ này để lại dấu ấn với giá trị nội dung và hình thức nghệ thuật độc đáo.
“Sao anh không về chơi thôn Vĩ
….
Ai biết tình ai có đậm đà”.
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ lỗi lạc, tên tuổi của nhà thơ gắn liền với dòng thơ lãng mạn hiện đại Việt Nam. Với tài năng sáng tạo từ thuở nhỏ, ông đã ghi dấu ấn trong thế giới thơ từ khi còn rất trẻ. Năm 1935, ông mắc phải căn bệnh phong, nhưng do không được chữa trị kịp thời, tình trạng sức khỏe của ông ngày càng trở nên nặng nề. Sau 5 năm chiến đấu với căn bệnh, Hàn Mặc Tử đã ra đi vào năm 1940, tại Viện Phong Quy Hòa, khi chỉ mới 28 tuổi.
Trong số các tác phẩm tiêu biểu của ông, “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất. Sáng tác vào năm 1938, bài thơ được xuất bản trong tập thơ “Thơ Điên”, sau đổi tên thành “Đau Thương”. Nó lấy cảm hứng từ một tấm ảnh về cảnh đẹp của Huế và những câu hỏi đầy xúc động từ mối tình đơn phương của Hàn Mặc Tử trong thời gian ông làm việc tại Sở Đạc Điền.
“Đây Thôn Vĩ Dạ” là một bức tranh sống động về vẻ đẹp tự nhiên của thôn Vĩ, với tất cả sự trong sáng, tinh khôi, và thơ mộng của thiên nhiên Huế. Bài thơ cũng thể hiện sự yêu mến thiên nhiên và quê hương của Hàn Mặc Tử, cùng với khát vọng sống đầy nhiệt huyết.
Trước hết, khổ thơ đầu tác giả đã mở ra bức tranh khu vườn Vĩ Dạ vào lúc ban mai:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
…
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Bài thơ bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ: “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Câu này có thể là lời trách móc từ một cô gái Huế, người thôn Vĩ, hoặc có thể là lời tự trách của chính tác giả. Ba câu thơ tiếp theo mô tả một cảnh vật và con người ở thôn Vĩ một cách tuyệt đẹp. Hình ảnh thiên nhiên được miêu tả: “Nắng hàng cau – nắng mới lên – vườn xanh như ngọc.” Ánh nắng nhẹ nhàng của buổi sớm đã chiếu xuống những hàng cây cau trong vườn, với lá cây vẫn còn ướt sương. Hình ảnh so sánh “vườn xanh như ngọc” tạo ra một bức tranh về một ngày mới, nơi thiên nhiên tràn đầy sức sống.
Hình ảnh về con người hiện lên qua “Lá trúc che ngang mặt chữ điền.” “Chữ điền” ở đây là biểu tượng cho gương mặt hiền lành, phúc hậu. Câu thơ này giúp người đọc hình dung được vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng, hiền lành, phúc hậu của những cô gái xứ Huế. Từ góc nhìn của nhà thơ, cảnh vật và con người tại thôn Vĩ hòa quyện vào nhau, tạo ra một bức tranh đẹp, tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu của Hàn Mặc Tử đối với cảnh vật và con người ở đây.
Khổ thơ thứ hai, tác giả đã miêu tả Cảnh sông nước xứ Huế đêm trăng:
Gió theo lối gió, mây đường mây
…
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Khung cảnh thiên nhiên được miêu tả với một nét buồn mang mác: “gió theo lối gió, mây đường mây”, “dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Những từ này truyền tải tâm trạng u buồn, cô đơn và sự mong chờ của nhà thơ. Hai câu thơ cuối mang hai hình ảnh của trăng. Hình ảnh của “Sông trăng” là một hình ảnh thiên nhiên đẹp và mới lạ. Ánh trăng chiếu xuống dòng sông tạo ra một cảnh tượng lung linh với những ánh sao vàng, làm cho dòng sông trở nên lãng mạn và sâu lắng hơn. Hình ảnh “trăng” thứ hai đại diện cho tình yêu lứa đôi. Câu thơ “Có chở trăng về kịp tối nay?” kết hợp với câu hỏi tu từ thể hiện sự mong chờ, hy vọng của nhà thơ về tình yêu và quê hương, cùng với nỗi lo lắng trước sự trôi qua của thời gian và sự hữu hạn của cuộc sống.
Bắt đầu với một bức tranh tuyệt đẹp về thiên nhiên và con người ở thôn Vĩ, đoạn văn tiếp theo mở ra không gian cho những cảm xúc về sự hữu hạn của cuộc đời và khát khao cháy bỏng của nhà thơ về tình yêu lứa đôi:
“ Mơ khách đường xa, khách đường xa
…
Ai biết tình ai có đậm đà?”
Cụm từ “khách đường xa” được nhắc lại hai lần, kết hợp với từ “mơ”, đã diễn tả tâm trạng mơ mộng của nhà thơ. Hình ảnh của “khách đường xa” mang đến sự xa cách và cô đơn. “Khách đường xa” ở đây có thể là những người con thôn Vĩ, những du khách hoặc thậm chí là những người phụ nữ mà tác giả từng mơ ước. Hình ảnh “áo trắng” kết hợp với “khách đường xa” mở ra một không gian mơ màng. Màu trắng đem đến cho người đọc cảm giác tinh khôi, trong trẻo. “Ở đây” có thể là không gian của xứ Huế với khung cảnh sớm mai vẫn còn thấm đẫm hơi sương hoặc cũng có thể là một không gian mơ màng, nơi tác giả đắm chìm trong nỗi đau và tuyệt vọng. Sự mơ hồ của không gian cũng làm cho câu hỏi “Ai biết tình ai có đậm đà” trở nên khắc khoải và đầy xúc động hơn.
Câu thơ cuối cùng có thể được hiểu theo hai cách khác nhau. Đó có thể là người con gái xứ Huế có biết về tình cảm sâu đậm của nhà thơ hoặc có thể là nhà thơ biết rằng cô gái cũng có tình cảm với mình. Dù hiểu theo cách nào, câu thơ vẫn thể hiện niềm khao khát về một tình yêu mãnh liệt từ phía nhà thơ. Một câu hỏi tu từ không có lời đáp, nhưng cũng là tiếng kêu lên của sự tuyệt vọng và đau đớn. Điều này cũng là câu trả lời cho câu hỏi đầu bài “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” Kết cấu hài hoà giữa đầu và cuối bài tạo ra một bài thơ đặc sắc.
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tài năng sáng tạo nghệ thuật của nhà thơ. Viết theo thể thơ bảy chữ, bài thơ tạo ra hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi, với ngôn ngữ cực tả trong sáng, súc tích, khiến cho khung cảnh thiên nhiên trở nên sống động, nhấn mạnh vào khao khát sống của người nghệ sĩ. Sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ và giọng điệu da diết khắc khoải, bài thơ để lại trong lòng người đọc một nỗi băn khoăn, day dứt về cuộc đời.
Ngoài việc thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và con người xứ Huế, bài thơ cũng thể hiện tình cảm yêu quê hương, đất nước của nhà thơ. Tuy nhiên, nó cũng là một lời nhắc nhở về sự thay đổi của thời gian và sự hữu hạn của cuộc đời. Bốn mùa luân chuyển mỗi năm, và cuộc đời mỗi người đều có hạn. Sự day dứt của nhà thơ là một lời nhắc nhở cho chúng ta sống biết trân trọng khoảnh khắc đẹp nhất trong cuộc đời. Bởi vì cuộc sống của chúng ta có hạn, và nếu không biết trân trọng, cuộc đời sẽ trở nên đáng tiếc hơn bao giờ hết.
THAM KHẢO THÊM: