Phần cuối của tác phẩm ký Cô Tô của nhà văn Nguyễn Tuân tập trung vào ghi lại những ấn tượng về thiên nhiên và cuộc sống của người dân trên đảo Cô Tô trong suốt chuyến thăm của ông. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phân tích đoạn trích Cô Tô của Nguyễn Tuân hay chọn lọc, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích đoạn trích Cô Tô của Nguyễn Tuân hay chọn lọc:
1.1. Cảnh cơn bão ở Cô Tô:
Trong bức tranh tương tác với cơn bão ập đến, tác giả truyền đạt trải nghiệm của mình qua từng giác quan.
– Xúc giác: Những viên cát bị cuốn lên bởi sức gió mạnh trở nên như những viên đạn mũi kim khi chúng va vào làn da, gáy và mặt của tác giả.
– Thính giác: Tiếng gió vang vọng, như một âm thanh liên tục và quật lia lịa. Sóng biển đánh vào bờ với một tiếng ầm rền dữ dội, tạo nên âm thanh mạnh mẽ và khó chịu. Trong tiết tấu của bão, âm thanh từ biển và gió tạo thành một bản hòa nhạc tự nhiên.
– Thị giác: Trước mặt tác giả, biển cát dậy sóng và đánh ra khơi, tạo nên một bức tranh hoang sơ như cảnh chiến trường sau trận đánh. Những cái cửa sổ kính gương của nhà gác đèo uốn cong dưới áp lực của gió cấp 11 và rồi tan thành mảnh vỡ vụn. Bầu trời và biển đã mất đi mọi sự tương phản, toàn bộ khung cảnh trở nên mờ ảo, trắng xóa.
Cơn bão trở thành một thế lực hung dữ, một kẻ thù không đội trời chung, đang tập kết mạnh mẽ để tấn công con người và thiên nhiên.
1.2. Cảnh Cô Tô sau cơn bão:
Sau cơn bão, Cô Tô trở nên hoàn toàn khác biệt và tác giả miêu tả cảnh vật một cách chi tiết.
– Vị trí quan sát: tác giả đứng trên nóc đồn, có một tầm nhìn bao quát về đảo.
– Cảnh vật: Trong ngày sáng sủa, cây cỏ trên đảo lại trở nên xanh mượt hơn, nước biển có màu xanh lam sâu hơn, và cát trắng mịn. Mọi thứ tràn đầy sức sống hơn, như một sự hồi sinh sau thử thách của cơn bão. Các thuyền cá giã đôi với nhiều con cá nặng mặt, chứng tỏ rằng cuộc săn bắt đang trở nên thịnh vượng hơn.
Cảnh vật Cô Tô hiện lên trong sự tinh khiết và rạng ngời, tràn đầy sức sống và hy vọng sau cơn bão.
1.3. Cảnh mặt trời mọc trên đảo Cô Tô:
– Điểm quan sát: tác giả đứng trên những hòn đá đầu sư, bên cạnh biển.
– Cảnh mặt trời mọc: Khi mặt trời mọc, bầu trời trở nên trong trẻo hơn bao giờ hết, như một tấm kính sạch sẽ vừa lau hết mọi mây bụi. Mặt trời nổi lên từ đáy biển, tròn trĩnh và phúc hậu, tạo thành một hình ảnh hoàn hảo như quả trứng thiên nhiên đầy đặn. Ánh nắng của mặt trời làm cho biển biến thành một biển xanh ửng hồng. Tất cả như một mâm lễ phẩm tự nhiên, làm cho tác giả có cảm giác như mình đang tham dự một sự kiện thiêng liêng.
Hình ảnh mặt trời mọc trên biển tạo nên một cảnh tượng tươi đẹp, rực rỡ và tràn đầy hy vọng.
1.4. Cảnh sinh hoạt buổi sáng trên đảo Cô Tô:
– Quanh giếng nước ngọt: Môi trường quanh giếng nước n
2. Phân tích đoạn trích Cô Tô của Nguyễn Tuân hay nhất:
Văn bản Cô Tô nằm ở phần cuối của bài ký cùng tên, ghi lại những ấn tượng sâu sắc của nhà văn Nguyễn Tuân về vẻ đẹp thiên nhiên và con người lao động trên đảo Cô Tô trong chuyến đi thực tế. Tác phẩm không chỉ là một bức tranh miêu tả cảnh sắc, mà còn là sự cảm nhận tinh tế qua nhiều giác quan, thể hiện tài năng độc đáo của tác giả.
Mở đầu, Nguyễn Tuân tái hiện khung cảnh đảo Cô Tô trong cơn bão với những mô tả sống động. Ông sử dụng các giác quan để khắc họa sự dữ dội của thiên nhiên. Qua xúc giác, ta cảm nhận được sự khắc nghiệt: “Mỗi viên cát bắn vào má vào gáy lúc này buốt như một viên đạn mũi kim.” Thính giác gợi lên âm thanh dữ dội của bão: “Gió liên thanh quật lia lịa…, Sóng thúc lẫn nhau mà vào bờ âm âm rền rền…, Nó rít lên rú lên…”; còn thị giác ghi lại hình ảnh đầy hỗn loạn: “Sóng cát đánh ra khơi, bể đánh bọt sóng vào, trời đất trắng mù mù toàn bãi như là kẻ thù bắt đầu thả hơi ngạt; Gác đào ủy nhiều khuôn cửa kính bị gió vây và dồn, bung hết; Kính bị thứ gió cấp 11 ép, vỡ tung.” Những chi tiết này dựng lên hình ảnh một cơn bão đầy dữ tợn và khốc liệt, khiến người đọc cảm nhận rõ sức mạnh của thiên nhiên.
Khi bão qua đi, vẻ đẹp trong trẻo của Cô Tô hiện lên rõ nét hơn bao giờ hết. Nguyễn Tuân đã khéo léo chọn lọc các hình ảnh tiêu biểu như “bầu trời, nước biển, cây trên núi, bãi cát” và sử dụng những tính từ giàu sức gợi tả: “trong trẻo, sáng sủa, xanh mượt, lam biếc, vàng giòn.” Những gam màu đa dạng này không chỉ tái hiện cảnh sắc mà còn làm nổi bật nét tinh khôi, tươi sáng của hòn đảo sau cơn cuồng phong. Ông cảm nhận vẻ đẹp ấy không chỉ qua thị giác mà còn mở rộng đến vị giác với những từ ngữ như “đậm đà, giòn”, thể hiện sự tinh tế trong cách nhìn và cảm nhận.
Ấn tượng đặc biệt trong văn bản là bức tranh mặt trời mọc trên biển – một hình ảnh đẹp rực rỡ và tràn đầy sức sống. Nguyễn Tuân viết: “Sau trận bão, chân trời, ngấn bể sạch như tấm kính lau hết mây hết bụi. Mặt trời nhú lên dần dần, rồi lên cho kì hết. Tròn trĩnh phúc hậu như lòng đỏ một quả trứng thiên nhiên đầy đặn.” Sự so sánh độc đáo này không chỉ gợi ra vẻ đẹp cụ thể mà còn mang theo sức tưởng tượng phong phú. Hình ảnh “mâm lễ phẩm tiến ra từ bình minh” không chỉ là sự miêu tả mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu xa về sự tri ân thiên nhiên và niềm tin của con người vào cuộc sống nơi biển khơi.
Đoạn cuối cùng của văn bản tập trung vào không khí sinh hoạt của người dân trên đảo, nổi bật là cảnh nhộn nhịp quanh giếng nước ngọt. Tác giả miêu tả khung cảnh như một cái bến đông vui, nhưng đồng thời nhấn mạnh sự khác biệt: “Đậm đà mát nhẹ hơn mọi cái chợ trong đất liền.” Cuộc sống ở đây toát lên vẻ phóng khoáng, dễ chịu, không mang sự xô bồ, ồn ào thường thấy trong các khu chợ đất liền.
Tóm lại, văn bản Cô Tô không chỉ tái hiện vẻ đẹp chân thực, sinh động của hòn đảo mà còn cho thấy tài năng xuất sắc của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn từ. Qua đó, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên và nét giản dị, ấm áp trong đời sống con người nơi vùng đảo xa.
3. Phân tích đoạn trích Cô Tô của Nguyễn Tuân ngắn gọn:
Phần cuối của tác phẩm ký Cô Tô của nhà văn Nguyễn Tuân tập trung vào ghi lại những ấn tượng về thiên nhiên và cuộc sống của người dân trên đảo Cô Tô trong suốt chuyến thăm của ông.
Tác giả mô tả một cơn bão kỳ diệu ở đảo Cô Tô qua các giác quan. Xúc giác được miêu tả bằng cách so sánh cát trong bão với viên đạn mũi kim, thính giác bắt lấy tiếng gió quật lia lịa, sóng đánh vào bờ với âm thanh rền rĩ và tiếng rít của bão. Thị giác được sử dụng để tạo ra hình ảnh một cảnh tượng dữ dội với sóng cát đánh ra khơi và kính cửa sổ bị vỡ vụn do cường độ gió mạnh.
Sau khi cơn bão qua đi, vẻ đẹp của đảo Cô Tô hiện ra trong sáng và sống động. Nguyễn Tuân sử dụng các từ ngữ miêu tả màu sắc và ánh sáng để thể hiện sự tinh khiết và tươi mới của đảo. Từ “trong trẻo” và “sáng sủa” nói lên vẻ thanh khiết của đảo. Màu “lam biếc” của nước biển và sự “vàng giòn” của cát tạo ra hình ảnh về một môi trường thiên nhiên giàu màu sắc và đẹp đẽ.
Nhà văn sử dụng những từ ngữ tinh tế để diễn đạt sự cảm nhận của mình về vẻ đẹp độc đáo và trong lành của Cô Tô, từ việc nhắc đến sự “xanh mượt” của cây trên đảo cho đến sự “đậm đà” và “giòn” của màu sắc và cảm giác. Các mô tả này thể hiện sự sâu sắc và cảm nhận đặc biệt của tác giả về vẻ đẹp của đảo Cô Tô.
Đoạn văn miêu tả cảnh mặt trời mọc là điểm đặc biệt và ấn tượng nhất trong tác phẩm. Nó làm cho bức tranh thiên nhiên ở Cô Tô trở nên sống động và rạng ngời hơn bao giờ hết. Những câu văn miêu tả được viết một cách tinh tế và chi tiết: “Sau trận bão, chân trời, ngấn bể sạch như tấm kính, lau sạch mây và bụi. Mặt trời nhú lên từ từ, tròn trĩnh và phúc hậu như lòng đỏ của một quả trứng thiên nhiên đầy đặn. Quả trứng hồng hào, thâm thẳm và đặt lên một mâm bạc, đường kính mâm rộng bằng cả bầu trời, mang màu sắc ngọc trai của nước biển ửng hồng.” Sự so sánh độc đáo trong các hình ảnh giúp người đọc hình dung một cách rõ ràng cảnh mặt trời mọc trên đảo Cô Tô. Sức tưởng tượng của nhà văn không chỉ giới hạn trong tầm nhìn, mà còn trở nên tinh tế và mang tính tượng trưng khi ông viết về bầu trời trong một buổi sáng: “Y như một mâm lễ phẩm tiến ra từ bình minh để tôn vinh sự trường thọ của những người chài lưới trên biển Đông.” Tài năng của Nguyễn Tuân trong việc sử dụng ngôn từ ở đoạn văn này không thể bỏ qua.
Đoạn kết của tác phẩm tập trung vào việc mô tả cuộc sống hàng ngày của người dân đảo Cô Tô. Cảnh sinh hoạt tại giếng nước ngọt được miêu tả như một cái bến vui vẻ và sôi động. Tuy nhiên, nó cũng mang một sự “đậm đà mát nhẹ hơn mọi cái chợ trong đất liền”, ngụ ý rằng cuộc sống ở đây luôn được trải qua một cách thoải mái hơn, tránh được sự ồn ào và xô bồ thường thấy trong các chợ đất liền.
Tóm lại, văn bản về Cô Tô đã thể hiện vẻ đẹp tự nhiên của đảo này một cách chân thực và sống động. Nguyễn Tuân đã thể hiện tài năng sử dụng ngôn từ một cách tinh tế và sáng tạo để tạo ra một bức tranh tươi đẹp của đảo Cô Tô và cuộc sống của những người dân sống ở đây.