Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được tác giả sáng tác trong một chuyến đi thực tế dài ngày của tác giả Huy Cận, miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi. Dưới đây là bài viết về Phân tích cảnh ra khơi trong bài Đoàn thuyền đánh cá siêu hay.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích cảnh ra khơi trong bài Đoàn thuyền đánh cá siêu hay:
1.1. Mở bài:
Giới thiệu về bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Nhắc đến tác giả Huy Cận và phong trào thơ mới.
Dẫn dắt vào cảnh ra khơi
1.2. Thân bài:
Tả cảnh ra khơi và tâm trạng náo nức của con người.
Sử dụng nghệ thuật so sánh nhân hóa để tạo hình ảnh cảnh biển hoàng hôn tráng lệ, hùng vĩ.
Mặt trời xuất hiện nhiều lần trong bài thơ, như một người bạn đồng hành cùng ngư dân trên biển.
Miêu tả cuộc sống và khó khăn của ngư dân trên biển, nhưng họ vẫn vui vẻ và không hoảng sợ khi ra khơi.
Tạo hình ảnh khỏe mạnh, lạ mà thật từ sự gắn kết giữa câu hát, cánh buồm và gió khơi.
Sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để làm cho câu thơ sinh động hơn, khéo léo và nhiều sức gợi tả trong lòng người đọc.
Tinh thần yêu đời, niềm tin vào cuộc sống luôn xuyên suốt bài thơ.
Muốn thông qua ngư dân để nói lên tinh thần yêu nước cống hiến sức mình cho tổ quốc.
1.3. Kết bài:
Khẳng định lại về tinh thần yêu nước và sự cống hiến của người lao động trên biển.
2. Phân tích cảnh ra khơi trong bài Đoàn thuyền đánh cá siêu hay:
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc đấu tranh vĩ đại và trường kỳ của dân tộc. Trong thời kỳ hòa bình, mỗi trang thơ của Huy Cận đều toát lên hơi thở ấm áp của cuộc sống đang bừng nở.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được tác giả sáng tác trong một chuyến đi thực tế dài ngày ở Hòn Gai năm 1958, miêu tả cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi và hình ảnh những ngư dân cần mẫn lao động trên biển.
Mở đầu bài thơ, ta nghe thấy âm vang của bài ca lao động hùng tráng khi đoàn thuyền đánh cá ra khơi. Biển bao la về đêm vừa bao la, vừa thân thiết với con người qua phép so sánh hấp dẫn của nhà thơ:
Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Niềm vui và phấn chấn của người lao động được thể hiện qua ca khúc cùng với gió thổi căng buồm đưa thuyền lướt nhanh ra khơi. Sự lãng mạn kết hợp với cảm hứng về vũ trụ và con người đã tạo nên những hình ảnh bất ngờ trong bài thơ. Hoàng hôn trên biển tuyệt đẹp, mặt trời như một hòn than đỏ rực, rồi từ từ lặn xuống biển tạo nên cảnh tượng tráng lệ. Bầu trời và mặt biển bao la như ngôi nhà vũ trụ rộng lớn. Sự so sánh độc đáo kết hợp với nghệ thuật nhân hóa sóng cài then và màn đêm tạo nên những vần thơ đẹp, gây ấn tượng cho người đọc. Khi mặt trời lặn, thiên nhiên đi vào giấc ngủ, nhưng người lao động lại bắt đầu một đêm đánh cá trên biển. Đoàn thuyền không chỉ gồm một chiếc thuyền lẻ loi mà cả đoàn thuyền, giọng thơ vui tươi, niềm lạc quan phơi phới của người lao động được bộc lộ ra thông qua ca khúc. Nghệ thuật truyền tải ý nghĩa được tái hiện thường xuyên, đều đặn, là sự khẳng định cho nhịp điệu lao động của người dân chài, nhịp nhàng nhưng phấn khởi. Mặt biển đêm không lạnh lẽo mà ấm áp hơn bởi tiếng hát ầm ĩ, náo nức, phản ánh niềm vui to lớn của con người lao động được giải phóng.
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Trong những bài thơ của Huy Cận, chúng ta thường thấy sử dụng bút pháp lãng mạn là việc miêu tả chi tiết căng buồm, điều này xuất hiện thường xuyên. Khi đoàn thuyền ra khơi, không chỉ nhờ vào gió mà còn phải hát câu hò để giúp buồm căng tràn gió. Đây là một cách diễn đạt độc đáo, sáng tạo của tác giả, khiến chúng ta tưởng nhớ đến tiếng hát hòa cùng gió mạnh, thổi căng cánh buồm đẩy thuyền phăng phăng vượt sóng ra khơi. Buồm căng tròn đầy gió tượng trưng cho sự phấn khởi, hăng say và khí thế trong việc xây dựng đất nước. Ba chi tiết: Tiếng hát, gió khơi và buồm căng là những yếu tố tượng trưng diễn tả tinh thần phấn khởi, hăng say và khí thế ra khơi của ngư dân vùng biển. Tiếng hát vang xa trên mặt biển, gọi cá về:
Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!
Nhà thơ đã khéo léo gợi lên trong tâm trí chúng ta hình ảnh đoàn cá như đoàn thoi, cá dệt biển, với những màu sắc ánh sáng của chúng tôi thật đẹp. Tâm hồn của người lao động tràn đầy niềm vui và say sưa khi đón chào sự xuất hiện của đàn cá, thể hiện ước ao của họ khi kêu gọi đến việc dệt sáng tấm lưới cá và đi đánh bắt cá. Khi ra khơi đánh bắt, họ mong muốn biển lặng, sóng êm, để bắt được nhiều cá hơn. Âm thanh của khúc ca vui vang xa, gọi cá vào mẻ lưới. Giọng thơ ngọt ngào, ngân dài gợi lên những liên tưởng thú vị về vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ ca. Điều đáng chú ý là không phải một bầy cá đến dệt vào lưới, mà là lời mời gọi từng đoàn cá. Điều này cho thấy người lao động đã hiểu rõ những luồng cá trên biển Đông, họ đã nhìn thấy những luồng ánh sáng cá phát ra, lao đi, lấp lánh sáng trong bóng đêm thật đẹp.
Những cảm nhận của người lao động trên biển được thể hiện qua nét đẹp của câu thơ lãng mạn, kết hợp với từ “ơi” và dấu chấm cảm, biểu hiện cho khát khao cháy bỏng của họ muốn đánh bắt thật nhiều cá để làm giàu cho Tổ quốc. Đó chính là nét đẹp của người lao động trên biển, cảm hứng lãng mạn đã giúp nhà thơ phát hiện ra những vẻ đẹp của cảnh đánh cá giữa biển đêm, trong niềm vui phơi phới, khỏe khoắn của người lao động khi họ làm chủ công việc của mình.
Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biến bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.
Chiếc thuyền đánh cá nhỏ từng vượt qua đại dương bao la đã biến thành một con tàu tráng lệ kết hợp nhuần nhuyễn với quy mô vĩ đại của vũ trụ. “Thuyền ta căng buồm gió trăng như cánh buồm”, hai câu thơ tóm được cái cốt của cảnh vật. Nó lướt đi giữa những đám mây cao chót vót và một đường chân trời đẹp như tranh vẽ, bao quanh là sự bao la của biển cả. Hình ảnh con thuyền càng được tô đậm thêm bởi trí tưởng tượng phong phú, lãng mạn: gió làm thuyền trưởng, trăng trên cao tựa cánh buồm. Con thuyền và thủy thủ đoàn hòa làm một với thiên nhiên bao la, dong buồm ra khơi để đắm mình trong chất thơ mơ màng của biển, trời, trăng. Chủ thuyền là những người lao động cần cù giờ là chúa tể thiên nhiên, chủ nhân của vũ trụ.
Sự ra khơi thanh thản và tự tin này chỉ có ở những người đã thoát khỏi kiếp nô lệ và làm chủ cuộc sống của mình và của đất nước. Từ “lướt” diễn tả sự ra đi của con thuyền với tốc độ phi thường, với thiên nhiên lao động hòa cùng với những người lao động trên hành trình của họ. Họ đến ngư trường, tìm kiếm vị trí tốt nhất nằm sâu dưới biển để bắt được nhiều cá nhất. Đây là cuộc chiến thực sự giữa con người và thiên nhiên để giành lấy những của cải, tài nguyên do thiên nhiên ban tặng, làm giàu cho đất nước, phục vụ nhân dân bằng tất cả sức lực và trí tuệ của mình. Để đánh bắt được những con cá to nhất, ngư dân cần nhiều lưới, nhiều thuyền và phải biết giăng lưới một cách bài bản. Huy Cận thấu hiểu nghề và đồng cảm với người lao động, tạo nên một bức tranh vừa hiện thực vừa lãng mạn.
Bút pháp lãng mạn và miêu tả chân thực hình ảnh ngư dân chài lao động trên biển là yếu tố quan trọng mang lại thành công cho đoạn thơ này. Ngoài con người, thiên nhiên cũng đồng hành cùng họ trong quá trình đánh bắt cá về đêm. Sự nỗ lực và tinh thần cao của ngư dân đã giúp họ duy trì một cuộc sống ổn định và đóng góp không nhỏ vào sự phát triển của đất nước.
3. Phân tích cảnh ra khơi trong bài Đoàn thuyền đánh cá siêu hay và ngắn gọn:
Huy Cận sinh vào năm 1919 trong một gia đình nông dân nghèo ở tỉnh Hà Tĩnh. Ông tham gia hoạt động cách mạng trong nhiều năm và từng đảm nhiệm vị trí Chủ tịch Ủy ban Trung ương Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Với khối lượng tác phẩm đáng kể, Huy Cận đã để lại những đóng góp to lớn cho văn học nước nhà. Trước năm 1945, ông gặt hái thành công với tập thơ Lửa thiêng. Sau đó, tập thơ Trời mỗi ngày lại sáng của ông đã tạo nên tiếng vang lớn trong giới văn học. Những tác phẩm của ông không chỉ là niềm tự hào của tác giả, mà còn mang đến niềm vui lớn cho người đọc khi được thưởng thức những tinh hoa mới mẻ.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được trích từ tập thơ Trời mỗi ngày lại sáng, đã miêu tả các vẻ đẹp của thiên nhiên rộng lớn cùng hình ảnh người lao động tràn đầy hứng khởi. Tuy nhiên, đặc biệt hơn cả là bức tranh về đoàn thuyền đánh cá khi ra khơi, được tường thuật trong hai khổ thơ đầu của bài thơ.
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm cùng gió khơi”
Trong các bài thơ khác, Huy Cận thường miêu tả cảnh chiều với sắc thái u uất, gợi nhớ quê hương. Tuy nhiên, khi vẽ nét cho cảnh chiều, ông lại sử dụng cách thể hiện đặc biệt, đầy kỳ vĩ và sức sống. Ánh mặt trời trên quê hương lúc này trông như một hòn lửa to lớn, khổng lồ và rực rỡ. Khi ánh mặt trời đang từ từ chìm vào đại dương, ngụp lặn mình dưới dòng nước mênh mông, để nhường chỗ cho màn đêm xuống, những người lao động lại bắt đầu công việc của mình. Sóng cũng bắt đầu cài then, ánh sáng dần đóng sau then cửa của bóng tối.
Vào thời khắc đặc biệt đó, đoàn thuyền lại chuẩn bị ra khơi. Huy Cận đã thành công trong việc tái hiện hai trạng thái đối lập: cảnh vật đang chìm vào giấc mộng đẹp, nhưng con người lại sẵn sàng ra khơi trong không khí tĩnh lặng của đêm tối. Công việc đánh bắt cá ngày càng trở nên sôi nổi và khẩn trương hơn. Từ “lại” cho thấy đây là một công việc thường xuyên của người dân nơi đây, họ luôn chăm chỉ mỗi ngày. Từ “lại” cũng thể hiện tinh thần hứng khởi của những người trong đoàn, họ đã sẵn sàng cho chuyến đi của mình. Chuyến đi đó mang đầy tinh thần lạc quan, câu hát đầy hy vọng và niềm tin vào việc trở về với thuyền đầy cá tôm.
Trong công việc khó khăn và vất vả của họ, đánh bắt cá, không tránh khỏi những mệt mỏi và lo toan, nhưng không có lời than vãn nào được phát ra từ miệng của họ. Ngược lại, khi bắt đầu ra khơi, họ lại hát bài hát đầy tình yêu thương, hát ru màn đêm, ru biển cả, những giai điệu này làm cho con thuyền tràn đầy sức sống và cùng cảnh vật hòa quyện, tạo nên một tinh thần đồng điệu và hài hòa.
“Hát rằng cá bạc biển Đông lặng
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng
Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi!”
Trong cuộc chiến để đạt được hòa bình, bài hát của họ hòa cùng ước vọng của những người khác. Trong công việc đánh bắt cá, họ cất tiếng hát về sự giàu có của biển, về việc đánh bắt cá và tôm và hy vọng sẽ bắt được nhiều hơn nữa. Tiếng hát của người dân vùng biển này cũng đóng vai trò là lời mời gọi đến đoàn cá đang lang thang trên biển để đến dệt lưới và bắt cá. Người dân mong muốn trời đẹp, sóng êm, và bắt được nhiều cá và tôm.
Lời thơ như giọng ca ngọt ngào, xa xa vang vọng, chứa đựng tình cảm của con người trên biển cả, lời thơ ấy đầy ước mong và hy vọng.
Chỉ với tám câu đầu tiên, tác giả đã dùng những từ chân thành, ngôn từ đơn giản nhưng tươi vui và phong phú, để tả nét hân hoan của người dân chài khi ra khơi, với niềm vui và niềm tin mãnh liệt. Thông qua đoạn thơ này, ta cảm nhận được tinh thần lạc quan, lòng tự chủ của người lao động trong việc vượt qua những khó khăn khi chinh phục tự nhiên. Như thể mọi người, mỗi người đều nỗ lực hết sức, lao động để xây dựng một cuộc sống giàu đẹp hơn mỗi ngày.