Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương

Bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất viết về người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó là bà Tú. Dưới đây là bài viết về Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương

1. Dàn ý phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương:

1.1. Mở bài:

Trong đoạn mở bài, ta được giới thiệu về tác giả Trần Tế Xương với tư tưởng li tâm Nho giáo và sự ngắn ngủi của cuộc đời ông. Tiếp đó, bài thơ Thương vợ được nhắc đến là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất của ông về bà Tú, với 4 câu đầu bài mô tả sự vất vả của người vợ.

1.2 Thân bài:

Trong thân bài, Tú Xương miêu tả cuộc đời vất vả của bà Tú qua hình ảnh "quanh năm buôn bán ở mom sông, nuôi đủ năm con với một chồng". Từ "quanh năm" và "mom sông" miêu tả không gian và thời gian mà bà Tú phải lặn lội kiếm sống, trong đó "mom sông" là vùng đất khó khăn và bấp bênh. Tú Xương còn sử dụng hình ảnh "thân cò" để ẩn dụ cho phụ nữ trong xã hội xưa, một hình ảnh mang tính khái quát cao hơn và gợi lên nhiều nỗi đau thân phận. Tất cả những hình ảnh này thể hiện cuộc mưu sinh đầy khó khăn của bà Tú.

Trong hai câu thứ năm và sáu, Tú Xương lại một lần nữa ngưỡng mộ lòng quên mình của vợ:

Một duyên hai nợ, khó tránh khỏi,

Nắng mưa đủ đầy, vẫn chẳng ngại công.

Dù chỉ là một duyên một nợ nhưng bà Tú không phàn nàn, không phản đối mà im lặng chấp nhận mọi khó khăn và vất vả vì gia đình.

"Năm nắng mười mưa" chỉ đơn thuần là miêu tả số lượng mà thôi, nhưng khi được dùng cùng nhau, thành ngữ này truyền đạt tinh thần chịu đựng và hy sinh của bà Tú, người vì tình cảm với chồng và con cái mà không ngại khó khăn.

1.3. Kết bài:

Cuối bài, Tú Xương khẳng định lại những nét đặc sắc của nghệ thuật làm nên thành công của 6 câu đầu bài Thương vợ. Đồng thời, ông liên hệ đến tình hình phụ nữ trong xã hội hiện nay và bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của mình về vấn đề này.

Tóm lại, bài thơ Thương vợ của Tú Xương đã thành công trong việc miêu tả cuộc đời vất vả của bà Tú và gợi lên nhiều nỗi đau thân phận của phụ nữ trong xã hội xưa. Đồng thời, nó cũng đặt ra nhiều câu hỏi và suy ngẫm về tình hình phụ nữ trong xã hội hiện nay.

2. Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương hay nhất:

Bài thơ "Thương vợ" của tác giả Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) mang đến cho người đọc một cảm nhận sâu sắc về hình tượng của bà Tú - người vợ đáng quý trong cuộc đời ông. Tú Xương, người quê Nam Định, từng theo đuổi con đường hoa cử nhưng không thành công, chỉ đạt đến bậc Tú tài. Cá tính của ông đầy góc cạnh và không chịu gò bó.

Về sự nghiệp sáng tác, Tú Xương có trên 100 bài thơ, chủ yếu là thơ nôm gồm hai mảng trào phúng và trữ tình. Trong số đó, bài thơ "Thương vợ" nổi bật với đề tài nói về người vợ - một đề tài hiếm gặp trong thời kì văn học trung đại. Điều này cho thấy tình yêu thương vô hạn và sự biết ơn của Tú Xương dành cho vợ của mình.

Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, đảo, đối và được chia làm bốn phần: đề - thực - luận - kết. Phần đầu tiên, bà Tú được miêu tả dưới góc nhìn của Tú Xương.

"Quanh năm buôn bán ở mom sông Nuôi đủ năm con với một chồng"

Công việc của bà Tú là buôn bán, nhưng không phải ở trong chợ mà là ở mom sông - một nơi nguy hiểm, không vững chãi. Thời gian mà bà Tú phải làm việc là quanh năm, cho thấy đó là một công việc liên tục lặp đi lặp lại, không có thời gian cho bà nghỉ ngơi.

Khi đọc câu thứ hai trong đoạn văn này, người đọc có thể cảm nhận được phong cách viết thơ tự trào hóm hỉnh của Tú Xương. Ông không chỉ đơn thuần là miêu tả việc bà Tú phải nuôi đủ con và chồng, đủ ăn, đủ mặc, đủ tiêu xài cho những thói quen tao nhã của nhà nho như Tế Xương, mà ông còn cẩn thận đánh dấu số lượng con và chồng của bà, rồi tự tách mình ra cuối câu như một kẻ ăn bám vợ, cũng cần sự chăm sóc của vợ như các con của mình. Những chi tiết như vậy làm cho bài viết của Tú Xương trở nên sống động và hài hước hơn, và giúp người đọc cảm nhận được sự chân thật và gần gũi của câu chuyện.

Trong bài thơ này, tác giả đã sử dụng nhiều kỹ thuật văn chương để miêu tả số phận cực khổ của bà Tú - một người phụ nữ Việt Nam. Kỹ thuật ẩn dụ đã được sử dụng để ví von bà Tú với thân cò - một hình ảnh quen thuộc. Trong câu thứ ba, tác giả đã đảo ngược từ lặn lội đứng trước danh từ chủ thể thân cò kết hợp với cụm từ quãng vắng, tạo ra sự đối lập giữa hai câu ba và bốn giữa, để thể hiện sự vất vả một mình của bà Tú.

Tác giả đã sử dụng các thành ngữ dân gian để miêu tả cuộc đời bấp bênh của bà Tú. Với thành ngữ "một duyên hai nợ" ở câu thứ năm, tác giả nhấn mạnh rằng bà Tú đã phải gánh vác nhiều nợ và khó khăn trong cuộc sống, trong khi thành ngữ "năm nắng mười mưa" ở câu thứ sáu miêu tả sự vất vả và cực nhọc của bà Tú trong việc chăm sóc gia đình.

Cuối cùng, tác giả đã sử dụng nghệ thuật đối để thể hiện sự hi sinh trầm lặng của bà Tú. Bằng cách kết hợp từ tăng tiến ẩn dụ cho nỗi vất vả nhọc nhằn, tác giả đã tạo ra sự đối lập giữa "năm nắng mười mưa" và "dám quản công", nhấn mạnh sự hi sinh của bà Tú trong việc chăm sóc gia đình. Tất cả các kỹ thuật này đều giúp tác giả miêu tả số phận khó khăn của bà Tú một cách chân thực và cảm động.

Những câu thơ viết về bà Tú đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh một người phụ nữ Việt Nam điển hình - tảo tần, chịu thương, hi sinh, và chịu đựng. Chúng đã miêu tả được tấm lòng thương vợ không chỉ là sự thương xót, mà còn là sự thương cảm thấm thía đến sâu xa.

Tuy yêu vợ, nhưng ông Tú lại không thể đỡ đần lo toan cho vợ, dù chỉ là một phần nhỏ công việc. Và điều này là do cái phép tắc lễ nghi trong thời phong kiến khiến ông không thể làm được điều đó. Bà Tú phải chịu đựng rất nhiều gian truân và vất vả trong cuộc sống. Tuy nhiên, bà lại có niềm hạnh phúc khi được ông Tú viết những bài thơ tình cảm về mình, đầy yêu thương và trân trọng.

Bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất viết về bà Tú. Nó thể hiện được vẻ đẹp của bà Tú, một người phụ nữ đảm đang, vị tha và quan trọng hơn là sự thể hiện tấm lòng thương vợ, biết ơn vợ, cũng như lời tự trách mình của ông Tú. Bài thơ này cũng tôn vinh tình yêu và sự tôn trọng giữa vợ chồng, và là một lời nhắc nhở cho chúng ta về tình cảm gia đình và sự quý trọng những người thân yêu trong cuộc sống.

3. Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương ngắn gọn:

Trong thế giới văn học, không ai có thể quên được Trần Tế Xương - một giọng thơ đả kích, phê phán sắc sảo, cay độc, mạnh mẽ hiếm có. Nhà thơ này đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả với những bài thơ đầy tình cảm và sự chân thật. Như Chế Lan Viên đã viết, "Tú Xương cười như mảnh vỡ thủy tinh". Tuy nhiên, Trần Tế Xương không chỉ là một nhà thơ hiện thực chủ nghĩa như vậy. Theo lời Nguyễn Tuân, chất hiện thực chỉ là "chân trái" của ông, còn "chân phải" của ông là chất trữ tình.

Sự trân trọng và cảm phục đối với thơ Tú Xương tăng lên nhiều lần bởi người đời được nghe nhịp đập của một trái tim chân thành, giàu cảm xúc, biết trọng nhân cách, mang một nỗi đau vời vợi không nguôi. Ông đã từng thề độc rằng, "Cha thằng nào có tiếc không cho", bởi ông rất buồn khi không có tiền để giúp một người ăn mày, một đồng bào cùng cảnh ngộ. Bên cạnh đó, những câu thơ như "Nhân tài đất Bắc kìa ai đó! Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà" cũng chứa đựng nỗi nhục nô lệ của một tri thức.

Ngoài ra, Trần Tế Xương cũng luôn bị dày vò bởi cảm giác thiếu trách nhiệm trong gia đình. Ông thương vợ, nhưng lại phải gánh vai trụ cột một mình và tự xỉ vả vai trò "hờ hững" của mình. Tuy nhiên, ông đã dũng cảm bày tỏ tình yêu thương của mình với người vợ thông qua các bài thơ của mình, điều không phải là điều dễ dàng vào thời đại đó. Trong số những nhà thơ cùng thời, chỉ có Trần Tế Xương và Nguyễn Khuyến đã không ngần ngại nói lên tình thương yêu của người chồng đối với vợ mình qua văn chương. Trong đó, bài thơ "Thương vợ" của Trần Tế Xương trở nên nổi tiếng hơn cả đặc biệt là ở sáu câu thơ đầu.

Bài thơ làm nổi bật hình ảnh hai con người: người vợ đức hạnh, hi sinh, chăm chỉ và người chồng nhân hậu, chu đáo, trọng nghĩa tình.

Hai dòng đầu bài thơ giới thiệu nghề nghiệp cũng như trách nhiệm nặng nề của bà Tú:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.”.

Giao dịch cũng giống như bất kỳ nghề nào khác, mọi người làm việc để kiếm sống. Ngày xưa, nghề này được coi là nghề duy nhất để trở nên giàu có (không dựa vào may rủi). Nhưng việc buôn bán của bà Tú không như vậy. Không có cửa hàng, không có cửa hàng, không có nhà hàng. Thay vào đó, công việc kinh doanh của cô ấy là ở "mom sông". Cụm từ "mom sông" gợi ý một khu vực nhô ra khỏi bờ sông có thể là một khu chợ nếu mực nước đủ cao, còn nếu không, nó sẽ chỉ là một bãi đất trống. Đó có thể là một phiên chợ tạm vào buổi sáng hoặc buổi chiều, nơi một vài người bán hàng bán hàng hóa của họ từ vài chiếc thúng hoặc chiếc xe đẩy nhỏ. Dù mặt bằng ít ỏi, vốn liếng ít ỏi, lời lãi ít ỏi nhưng bà Tú theo đuổi công việc gian khổ này không chỉ ngày một ngày hai mà “quanh năm”. Cụm từ "quanh năm" ngụ ý một thời gian dài và không bị gián đoạn, 12 tháng từ tháng 1 đến tháng 12, và cũng có nghĩa là năm này qua năm khác. Cái công việc cực nhọc này dường như đã theo bà Tú suốt cuộc đời, không đủ để bà có một sự nghiệp dễ dàng hơn, sung túc hơn.

Công việc vất vả, thu nhập ít ỏi nhưng bà Tú phải lo cho gia đình sáu người ăn học. Hơn nữa, không phải sáu mà là một chồng nuôi năm con. Năm người con là số nhiều, nhưng dù vất vả đến mấy, bà Tú vẫn lo chu cấp cho họ chỉ đủ ăn đủ mặc. Tuy nhiên, người chồng chỉ có một của cô có giá bằng cả 5 đứa con cộng lại. Đôi khi, nó còn hơn thế nữa! Mỗi khi anh đi thi đấu, tiền thưởng đều đến tay bà Tú, chưa kể những lúc anh cùng bạn bè đi nhậu nhẹt, ca hát, cũng vẫn là bà Tú trả tiền. Dù nhiều khoản chi như vậy nhưng bà Tú lúc nào cũng “nuôi đủ". Cô ấy là một người vợ có trách nhiệm và chăm chỉ, biết chính xác phải làm gì và khi nào nên chăm sóc chồng.

Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.

Trong thơ của Tú Xương, con cò không chỉ đơn giản là một con vật mà còn là thân phận, số phận của con người, vốn rất mỏng manh và nhỏ bé trước những biến động của cuộc đời. Những đặc điểm yếu đuối, bị động của con cò luôn khiến nó phải lăn lộn, bươn chải để tồn tại. Tuy nhiên, trong mắt ông Tú, bà Tú lại không phàn nàn mà thể hiện sự chịu đựng của người phụ nữ phương Đông.

Câu thơ

"Một duyên hai nợ âu đành phận,
Năm nắng mười mưa dám quản công."

Để miêu tả khó khăn và sức lực phi thường của người vợ, gánh vác tất cả. Những số từ được dùng khéo léo trong đoạn văn này, với thứ tự tăng dần từ một đến mười, gợi lên những khó khăn và trách nhiệm ngày càng nặng nề của bà Tú. Mặc dù bà không được hưởng niềm sung sướng như nhiều phụ nữ khác nhờ chồng, nhưng bà vẫn kiên cường và hy sinh cho gia đình.

Trần Tế Xương đã tả lại những nỗi đau, thiệt thòi của bà Tú Xương, nhưng đồng thời cũng thấy rõ sự hi sinh và chấp nhận của người vợ. Tuy nhiên, bà vẫn đủ dứt khoát để khẳng định sự chấp nhận không cần bàn cãi và ứng xử hiển nhiên trong hoàn cảnh khó khăn. Đó chính là tinh thần kiên cường của người phụ nữ Việt Nam, tự nguyện gánh vác trách nhiệm của mình mà không cần đòi hỏi hay so đo oán than.

Cuối bài, Tú Xương khẳng định lại những nét đặc sắc của nghệ thuật làm nên thành công của 6 câu đầu bài Thương vợ. Đồng thời, ông liên hệ đến tình hình phụ nữ trong xã hội hiện nay và bày tỏ quan điểm, suy nghĩ của mình về vấn đề này.

Tóm lại, bài thơ Thương vợ của Tú Xương đã thành công trong việc miêu tả cuộc đời vất vả của bà Tú và gợi lên nhiều nỗi đau thân phận của phụ nữ trong xã hội xưa. Đồng thời, nó cũng đặt ra nhiều câu hỏi và suy ngẫm về tình hình phụ nữ trong xã hội hiện nay.

    5 / 5 ( 1 bình chọn )