Bài thơ "Thương vợ" của Tú Xương là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất viết về người vợ tần tảo, chịu thương chịu khó là bà Tú. Dưới đây là bài viết về Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương:
I. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Trần Tế Xương và bài thơ “Thương vợ” cùng nội dung cần phân tích.
II. Thân bài
a. Hai câu đề
– Hoàn cảnh của bà Tú:
+ Sự vất vả của bà Tú khi phải gánh vác mọi công việc gia đình quanh năm, từ việc buôn bán ở các “mom sông” không ổn định.
+ Thời gian “quanh năm” nhấn mạnh công việc liên tục không ngừng nghỉ, từ năm này qua năm khác.
+ Địa điểm “mom sông” biểu thị cho môi trường làm việc đầy khó khăn, không chắc chắn và nhiều rủi ro.
– Lý do:
+ “Nuôi” không chỉ là chăm sóc mà còn là trách nhiệm toàn diện.
+ “Đủ năm con với một chồng” cho thấy bà Tú một mình đảm nhận việc nuôi dưỡng cả gia đình, không thiếu cũng không thừa.
+ Số lượng “một chồng” so với “năm con” khẳng định ông Tú cũng là một gánh nặng đặc biệt. Sự kết hợp nhịp 4/3 thể hiện sự cực nhọc của bà Tú.
Qua đó, bà Tú hiện lên như một người phụ nữ chu đáo và kiên cường trong việc chăm sóc chồng con.
b. Hai câu thực
– Lặn lội thân cò khi quãng vắng:
+ Hình ảnh “thân cò” gợi lên sự vất vả, đơn chiếc và nỗi khổ sở trong cuộc sống.
+ “Lặn lội” phản ánh sự cực nhọc và lo lắng liên tục.
+ “Khi quãng vắng” chỉ thời gian và không gian đầy nguy hiểm và cô đơn.
+ Sự dùng ẩn dụ này làm nổi bật sự gian truân của bà Tú.
– Eo sèo… buổi đò đông:
+ Cảnh chen lấn, xô đẩy trong “buổi đò đông” thể hiện sự bất trắc và nguy hiểm trong hoàn cảnh làm ăn của bà Tú.
+ Các biện pháp nghệ thuật như đảo ngữ, phép đối, hoán dụ và sáng tạo từ hình ảnh dân gian nhấn mạnh sự khổ cực trong công việc của bà Tú.
+ Những hình ảnh này làm rõ hơn nỗi vất vả, sự lo lắng của bà Tú và tình cảm của ông Tú.
c. Hai câu luận
– “Một duyên hai nợ”:
+ Tú Xương nhận thức việc kết hôn là duyên nợ và tự coi mình là gánh nặng mà bà Tú phải gánh chịu.
+ “Nắng mưa” ám chỉ sự vất vả liên tục.
+ “Năm”, “mười” là số từ phiếm chỉ để thể hiện sự nhiều và vất vả.
+ “Dám quản công” nói lên sự hi sinh thầm lặng, nhẫn nại và đức tính cao quý của bà Tú.
Tú Xương sử dụng sáng tạo từ ngữ để thể hiện sự chịu đựng và đức tính của bà Tú, vừa khắc họa vất vả, vừa thể hiện lòng yêu thương và trân trọng của ông.
III. Kết bài
Nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật và nghệ thuật đặc sắc trong bài thơ đã góp phần tạo nên giá trị của tác phẩm.
Đưa ra quan điểm cá nhân về người phụ nữ trong xã hội hiện đại, so sánh với hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ và sự thay đổi trong quan niệm xã hội.
2. Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương hay nhất:
Bài thơ “Thương vợ” của tác giả Trần Tế Xương (hay còn gọi là Tú Xương) mang đến cho người đọc một cảm nhận sâu sắc về hình tượng của bà Tú – người vợ đáng quý trong cuộc đời ông. Tú Xương, người quê Nam Định, từng theo đuổi con đường hoa cử nhưng không thành công, chỉ đạt đến bậc Tú tài. Cá tính của ông đầy góc cạnh và không chịu gò bó.
Về sự nghiệp sáng tác, Tú Xương có trên 100 bài thơ, chủ yếu là thơ nôm gồm hai mảng trào phúng và trữ tình. Trong số đó, bài thơ “Thương vợ” nổi bật với đề tài nói về người vợ – một đề tài hiếm gặp trong thời kì văn học trung đại. Điều này cho thấy tình yêu thương vô hạn và sự biết ơn của Tú Xương dành cho vợ của mình.
Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú, đảo, đối và được chia làm bốn phần: đề – thực – luận – kết. Phần đầu tiên, bà Tú được miêu tả dưới góc nhìn của Tú Xương.
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Công việc của bà Tú là buôn bán, nhưng không phải ở trong chợ mà là ở mom sông – một nơi nguy hiểm, không vững chãi. Thời gian mà bà Tú phải làm việc là quanh năm, cho thấy đó là một công việc liên tục lặp đi lặp lại, không có thời gian cho bà nghỉ ngơi.
Khi đọc câu thứ hai trong đoạn văn này, người đọc có thể cảm nhận được phong cách viết thơ tự trào hóm hỉnh của Tú Xương. Ông không chỉ đơn thuần là miêu tả việc bà Tú phải nuôi đủ con và chồng, đủ ăn, đủ mặc, đủ tiêu xài cho những thói quen tao nhã của nhà nho như Tế Xương, mà ông còn cẩn thận đánh dấu số lượng con và chồng của bà, rồi tự tách mình ra cuối câu như một kẻ ăn bám vợ, cũng cần sự chăm sóc của vợ như các con của mình. Những chi tiết như vậy làm cho bài viết của Tú Xương trở nên sống động và hài hước hơn, và giúp người đọc cảm nhận được sự chân thật và gần gũi của câu chuyện.
Trong bài thơ này, tác giả đã sử dụng nhiều kỹ thuật văn chương để miêu tả số phận cực khổ của bà Tú – một người phụ nữ Việt Nam. Kỹ thuật ẩn dụ đã được sử dụng để ví von bà Tú với thân cò – một hình ảnh quen thuộc. Trong câu thứ ba, tác giả đã đảo ngược từ lặn lội đứng trước danh từ chủ thể thân cò kết hợp với cụm từ quãng vắng, tạo ra sự đối lập giữa hai câu ba và bốn giữa, để thể hiện sự vất vả một mình của bà Tú.
Tác giả đã sử dụng các thành ngữ dân gian để miêu tả cuộc đời bấp bênh của bà Tú. Với thành ngữ “một duyên hai nợ” ở câu thứ năm, tác giả nhấn mạnh rằng bà Tú đã phải gánh vác nhiều nợ và khó khăn trong cuộc sống, trong khi thành ngữ “năm nắng mười mưa” ở câu thứ sáu miêu tả sự vất vả và cực nhọc của bà Tú trong việc chăm sóc gia đình.
Cuối cùng, tác giả đã sử dụng nghệ thuật đối để thể hiện sự hi sinh trầm lặng của bà Tú. Bằng cách kết hợp từ tăng tiến ẩn dụ cho nỗi vất vả nhọc nhằn, tác giả đã tạo ra sự đối lập giữa “năm nắng mười mưa” và “dám quản công”, nhấn mạnh sự hi sinh của bà Tú trong việc chăm sóc gia đình. Tất cả các kỹ thuật này đều giúp tác giả miêu tả số phận khó khăn của bà Tú một cách chân thực và cảm động.
Những câu thơ viết về bà Tú đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh một người phụ nữ Việt Nam điển hình – tảo tần, chịu thương, hi sinh, và chịu đựng. Chúng đã miêu tả được tấm lòng thương vợ không chỉ là sự thương xót, mà còn là sự thương cảm thấm thía đến sâu xa.
Tuy yêu vợ, nhưng ông Tú lại không thể đỡ đần lo toan cho vợ, dù chỉ là một phần nhỏ công việc. Và điều này là do cái phép tắc lễ nghi trong thời phong kiến khiến ông không thể làm được điều đó. Bà Tú phải chịu đựng rất nhiều gian truân và vất vả trong cuộc sống. Tuy nhiên, bà lại có niềm hạnh phúc khi được ông Tú viết những bài thơ tình cảm về mình, đầy yêu thương và trân trọng.
Bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương là một trong những bài thơ hay và cảm động nhất viết về bà Tú. Nó thể hiện được vẻ đẹp của bà Tú, một người phụ nữ đảm đang, vị tha và quan trọng hơn là sự thể hiện tấm lòng thương vợ, biết ơn vợ, cũng như lời tự trách mình của ông Tú. Bài thơ này cũng tôn vinh tình yêu và sự tôn trọng giữa vợ chồng, và là một lời nhắc nhở cho chúng ta về tình cảm gia đình và sự quý trọng những người thân yêu trong cuộc sống.
3. Phân tích, cảm nhận 6 câu đầu bài Thương vợ của Tế Xương ngắn gọn:
Tú Xương là bút danh của Trần Tế Xương, một nhà thơ có học vị tú tài, dù cuộc đời chỉ kéo dài 37 năm, nhưng di sản thơ ca của ông vẫn mãi vang vọng. Ông sinh ra tại làng Vị Xuyên, thành phố Nam Định, nơi nổi tiếng với câu nói “Ăn chuối ngự, đọc thơ Xương” như một niềm tự hào của người dân địa phương. Trong đó 6 câu thơ đầu để lại cho người đọc ấn tượng vô cùng sâu sắc.
Tú Xương đã để lại khoảng 150 bài thơ lục bát, một số bài phú và văn tế, bao gồm cả những bài trào phúng lẫn trữ tình. Giọng điệu trào phúng của ông không chỉ sắc bén mà còn đầy sự châm biếm, thể hiện ông là một bậc thầy trong thể loại thơ trào phúng của văn học cận đại.
Bài thơ “Thương vợ” ca ngợi những phẩm chất đáng quý của người vợ, của người phụ nữ chăm chỉ, hy sinh vì gia đình. Hai câu mở đầu mô tả bà Tú như một người phụ nữ khéo léo trong việc buôn bán, làm việc suốt năm ở những khu vực chợ bến đò, không có cửa hàng hay vốn liếng đáng kể, nhưng vẫn phải “nuôi đủ năm con với một chồng”. Dù chồng là một tú tài nhưng cuộc sống của bà vẫn đầy khó khăn. Việc sử dụng số từ “một” (chồng) và “năm” (con) nhấn mạnh rằng bà Tú đảm đương cả hai gánh nặng gia đình, thể hiện sự chăm sóc chu đáo và đầy trách nhiệm.
Trong hai câu tiếp theo, Tú Xương đã mượn hình ảnh “thân cò” từ ca dao để diễn tả sự vất vả của bà Tú, với sự “lặn lội” trong hoàn cảnh khó khăn và nguy hiểm. Cảnh tượng chen lấn, xô đẩy ở bến đò đông thêm phần thể hiện sự gian truân trong công việc của bà, qua đó thể hiện sự hy sinh và lòng kiên nhẫn của bà Tú.
Câu 5 và 6 sử dụng các thành ngữ như “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa” để thể hiện sự hi sinh thầm lặng và cam chịu của bà Tú. Tú Xương khéo léo sử dụng số từ tăng cấp để làm nổi bật sự vất vả và đức tính của bà, đồng thời thể hiện lòng biết ơn và kính trọng đối với sự chăm sóc của bà.
Bài thơ không chỉ nổi bật nhờ vào nhan đề, cách sử dụng ca dao và thành ngữ mà còn nhờ vào cách kết hợp giữa chất thơ mộc mạc và trữ tình. Trong khuôn khổ của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, bài thơ thể hiện sự chuẩn mực và tự nhiên trong việc sử dụng thanh điệu, niêm vần và phép đối. Tú Xương vừa tự trách mình, vừa thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng biết ơn đối với vợ, làm nổi bật hình ảnh đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam trong một gia đình đông con và nhiều khó khăn. Nhiều người cho rằng câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng” là câu thơ hay nhất trong bài “Thương vợ”, vì nó phản ánh chân thực và cảm động sự hy sinh và chăm sóc của bà Tú.