Phân tích bài thơ Thiên Trường vãn vọng chọn lọc siêu hay được chúng mình sưu tầm và giới thiệu tới các em học sinh tham khảo, các bài văn mẫu hay để chuẩn bị tốt cho bài giảng của học kì mới sắp tới đây của mình. Mời các bạn tham khảo.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý phân tích bài thơ Thiên Trường vãn vọng:
a. Mở bài:
Giới thiệu khái quát về tác giả Trần Nhân Tông và tác phẩm “Thiên Trường vãn vọng”
– Tác giả Trần Nhân Tông (1258 – 1308): là một vị vua yêu nước, anh hùng, nổi tiếng về lòng khoan dung, nhân hậu, đồng thời cũng là một nhà văn hóa, nhà thơ tiêu biểu của thời Trần.
– Tác phẩm “Thiên Trường vãn vọng” thể hiện lòng yêu nước của Trần Nhân Tông.
b. Thân bài:
– Vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên trong bức tranh đồng quê: hình ảnh hoàng hôn khi mặt trời đang dần lặn:
+ Thời gian: buổi chiều, mặt trời sắp lặn.
+ Không gian: trước thôn xóm, sau làng – cảnh đồng quê Việt Nam.
+ Cảnh vật: “bán vô bán hữu” – cảnh vật mơ hồ, vừa như có lại vừa như không có, vừa thực vừa không thực, gợi tả cảnh đồng quê thanh bình nở rộ trong sương, cảnh vật vừa thực vừa ảo.
=> Bức tranh thiên nhiên độc đáo hiện ra, mơ hồ như một bức tranh.
– Sự hòa hợp, đan xen giữa con người và thiên nhiên:
+ Hình ảnh cậu bé chăn trâu – đã làm hiện lên rõ nét trong tác giả những ký ức về tuổi thơ của chính mình.
+ Đàn trâu trở về.
+ Đôi khi đàn cò trắng bay ra đồng.
=> Cảnh vật giản dị, gần gũi, quen thuộc với đồng quê Việt Nam.
– Nỗi buồn xót xa và nỗi lòng thầm kín của tác giả: Âm thanh: sáo vẳng – tiếng sáo vọng lại
=> Tiếng sáo là tiếng lòng của tác giả, chứa đựng nỗi buồn và nỗi đau.
c. Kết bài:
Bài thơ không chỉ cho thấy tài năng và sự tinh tế của nhà thơ trong cách miêu tả sự vật mà còn cho thấy tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương.
2. Phân tích bài thơ Thiên Trường vãn vọng chọn lọc siêu hay:
Trần Nhân Tông là vị vua sáng suốt đã lãnh đạo nhân dân ta đánh bại hai cuộc xâm lược của quân Nguyên và khôi phục lại nền kinh tế, văn hóa của Đại Việt. Sau chiến tranh, ông có dịp đến thăm phủ Thiên Trường và chiêm ngưỡng cảnh đẹp nơi đây. Vì thế, “Thiên Trường vãn vọng” đã ra đời. Bài thơ thể hiện cái nhìn trân trọng và nâng niu đối với cảnh sắc thiên nhiên và cuộc sống thường nhật của người dân khi đất nước thái bình.
“Thôn hậu thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô bán hữu tịch dương biên”.
Từ cung điện của vua, ông nhìn thấy cả làng chìm trong làn sương mờ ảo, làm cho cảnh vật không rõ ràng, nửa như có, nửa như không. Làn khói mà tác giả nhìn thấy có thể là sương mù do thời tiết, hoặc cũng có thể là khói bốc lên từ bữa cơm tối.
Bài thơ này dường như mô tả một cuộc sống thanh bình, bên dưới ngôi nhà yên tĩnh là bữa cơm ngon, quây quần chứ không còn cảnh nheo nhóc, không còn buồn phiền. Ánh “tịch dương” cuối cùng của ngày chiếu xuống nơi ấy khiến mọi thứ trở nên huyền ảo hơn, như lạc vào chốn bồng lai tiên cảnh. Cảnh đẹp và thanh bình này được miêu tả thông qua việc sử dụng cấu trúc đối xứng, thủ pháp đối lập kết hợp với phép điệp từ “thôn hậu – thôn tiền”, “bán vô – bán hữu”. Đây chính là yếu tố tạo nên sự cân bằng, hài hòa và êm dịu của câu thơ.
“Mục đồng địch lí quy ngưu tận,
Bạch lộ song song phi hạ điền”.
Hai câu thơ cuối của bài thơ làm cho cảnh vật trở nên sống động. Tiếng sáo gọi trâu vọng về cùng với màu trắng của đàn cò, màu xanh của cánh đồng, màu xám của khói chiều, tạo nên cảm giác thư thái, nhẹ nhàng cho người xem. Tác giả đã chuyển hướng nhìn từ làng quê sang một cánh đồng rộng lớn hơn, thoáng đãng hơn. Nơi đây có những đứa trẻ chăn trâu, một đàn cò trắng bay xuống đồng kiếm ăn. Thiên nhiên và con người trở nên gần gũi và hòa hợp đến lạ kỳ.
Bức tranh này không chỉ làm nổi bật sự êm ả của làng quê mà “từng đôi cò trắng” mà còn cho thấy cuộc sống sôi động của nơi đây. Cuộc sống êm đềm, ấm áp của những gia đình trong ngôi làng nhỏ bé, đơn sơ chính là sự phát triển bền vững của một đất nước, một dân tộc bởi gia đình là tế bào của xã hội.
Cảnh chiều ở Điện Thiên Trường là cảnh một vùng quê tĩnh lặng nhưng không hoang vu. Ở đây, cuộc sống con người vẫn tỏa sáng hòa quyện với cảnh sắc thiên nhiên một cách đầy chất thơ, chứng tỏ tác giả là một con người tuy có địa vị cao nhưng vẫn gắn bó mật thiết với quê hương thôn dã. Tình cảm của tác giả dành cho quê hương được bộc lộ kín đáo: nhà vua rất gần gũi với dân, yêu dân, yêu hòa bình.
Trong bài thơ có nhiều hình ảnh thơ vừa chân thực, giản dị, gần gũi, vừa giàu ý nghĩa tượng trưng. Biện pháp tiểu đối kết hợp với ngôn ngữ độc đáo, thú vị giúp tác phẩm đầy tính nghệ thuật.
“Thiên Trường vãn vọng” là một bài thơ giản dị, miêu tả làng quê Thiên Trường qua góc nhìn và cảm xúc của Trần Nhân Tông. Tuy nhiên, ẩn sâu bên trong đó là tình yêu quê hương, tình yêu với vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng và nhiều giáo lý sâu sắc của đạo Phật. Qua bài thơ, những thế hệ độc giả sau này có thể cảm nhận được chân dung của tác giả: một vị vua hiền minh.
3. Phân tích bài thơ Thiên Trường vãn vọng ý nghĩa nhất:
Tác phẩm “Thiên Trường vãn vọng” hay còn gọi là “Buổi chiều đứng ở phủ Thiên Trường trông ra”, là một tác phẩm nổi tiếng của thi sĩ Trần Nhân Tông. Bài thơ Thiên Trường vãn vọng được viết theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt. Đây cũng là một sáng tác tiêu biểu cho thể thơ này, được nhiều nhà văn, nhà thơ ca ngợi.
Thôn hậu, thôn tiền đạm tự yên,
Bán vô, bán hữu tịch dương biên
Trong hai câu thơ đầu, nhà thơ đã miêu tả không gian làng quê đẹp như tranh vẽ, kỳ ảo. Cả làng quê từ đầu đến cuối làng đều được bao phủ bởi những làn khói chiều. Đây là khói do căn bếp đốt rơm khô, bay qua ống khói rồi bay lên trời. Nhà nào cũng nấu cơm nên khói bốc lên rất nhiều, tạo thành cả một bức màn khói bao phủ làng quê. Điều đó cho thấy các gia đình ở đây đều có cuộc sống sung túc, đêm đến đều nấu cơm ăn uống, nghỉ ngơi trong yên bình.
Cùng với đó, hoàng hôn màu vàng cam chiếu xuống mặt đất, qua những làn khói mờ ảo, nhuộm lên cả ngôi làng một màu mờ ảo, như chốn bồng lai tiên cảnh. Điêp từ bán được lặp lại hai lần, thể hiện sự mong đợi xen lẫn băn khoăn của nhà thơ trong việc phân biệt cảnh đẹp này.
Mục đồng địch lý quy ngưu tận,
Bạch lộ song song phi há điền.
Giữa cảnh đẹp thần tiên ấy, hình ảnh cậu bé chăn trâu dẫn đàn trâu trở về nhà hiện ra. Chi tiết đó khiến cảnh tượng trở nên chân thực hơn và ấm cúng hơn. Cậu bé đang trở về nhà, về căn bếp đang đỏ lửa. Tiếng sáo của cậu bé chăn trâu là âm thanh dẫn đàn trâu đi đúng đường về nhà, và cũng là tín hiệu cho những cánh cò trắng ở phía xa.
Hình ảnh đôi cò trắng bay xuống cánh đồng ở câu thơ cuối cùng được cho là truyền tải nhiều ý nghĩa. Những chú cò không xuất hiện đơn lẻ mà thường xuất hiện cùng nhau, là biểu tượng cho đôi lứa nông dân, cho sự phát triển của dòng giống dân tộc. Đó chính là khởi nguồn cho những gia đình, những làng quê nhỏ bé. Những ngôi làng ấy chính là nền tảng để đất nước ngày một phát triển phồn vinh hơn.
Bài thơ Thiên Trường vãn vọng của Trần Nhân Tông là một tác phẩm thơ mang những cảm xúc sâu lắng. Từ vẻ đẹp ấm áp, thanh bình của làng quê được miêu tả, tác giả thể hiện niềm tự hào về sự phát triển của đất nước, về cuộc sống ấm no của người dân. Cùng với đó, tác giả gửi gắm những hy vọng về sự phát triển và mở rộng hơn nữa của làng quê thông qua hình ảnh tượng trưng là đôi cánh cò trắng.